PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH L | KẾT QUẢ |
|
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ G | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC CUỐI NĂM | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ KIỂM TRA BỔ SUNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, T | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Các môn tự c | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Năm học: | 2011-2012 | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | VÀ XÉT LÊN LỚ | Học sinh lớp 2A có kết quả bất thường trong các lần KTĐK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Năm học: | 2011 | Lớp 2 |
|
Năm học: | 2011- | Lớp 2A |
|
Năm học: | 2011 | Lớ |
|
Lớp 2A |
|
Năm học: | 2011-2012 | Lớp 2A | Năm học: | 2011-2012 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CKI | KTĐK.GK I | KTĐK.CK I | Xếp loại HLM.KI | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục HKI (Tham khảo) |
XLGD ko có tự chọn |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CN | KTĐK.GK II | KTĐK.CN | Xếp loại HLM.N | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục | XLGD
ko có tự chọn (để xét lên lớp) |
Khen thưởng | Xét lên lớp lần 1 | TT | Họ và tên HS phải kiểm tra bổ sung | Kết quả kiểm tra bổ sung và đánh giá lại cuối năm | Số môn KTBS | Xét lên lớp lần 2 | KQ
Lªn líp Lu ban cña n¨m häc |
TT | Họ và tên | Kết quả KTĐK.CKI bất thường so với GKI | Kết quả KTĐK.GKII bất thường so với CKI | Kết quả KTĐK.CN bất thường so với GKII |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Hạnh kiểm | Môn Toán | Tiếng Việt | Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Tiếng Anh | Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 21/07/2004 | Đ | 10 | 9 | 9 | 9 | 8 | 9 | 8 | 9 | K | G | 1 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | A+ | A | A | A+ | A+ | A | Khá | Khá | 1 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 21/07/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 1 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1 | Lên lớp | 1 | Nguyễn Thị Nguyệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Trần Nguyễn Ngọc Tuấn | 24/06/2004 | Đ | 7 | 9 | 9 | 9 | 7 | 9 | 8 | 9 | K | G | 2 | Trần Nguyễn Ngọc Tuấn | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 2 | Trần Nguyễn Ngọc Tuấn | 24/06/2004 | 8 | 10 | 7 | 9 | 2 | Trần Nguyễn Ngọc | 2 | Lên lớp | 2 | Trần Nguyễn Ngọc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Trần Phương Anh | 12/04/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 8 | 9 | G | G | 3 | Trần Phương Anh | A+ | A | A+ | A | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 3 | Trần Phương Anh | 12/04/2004 | 7 | 10 | 8 | 9 | 3 | Trần Phương Anh | 3 | Lên lớp | 3 | Trần Phương Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Hồ Khắc Chiến | 01/11/2004 | Đ | 7 | 9 | 8 | 9 | 7 | 7 | 5 | 6 | K | TB | 4 | Hồ Khắc Chiến | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 4 | Hồ Khắc Chiến | 01/11/2004 | 5 | 5 | 7 | 6 | 4 | Hồ Khắc Chiến | 4 | Lên lớp | 4 | Hồ Khắc Chiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Hồ Trung Hiếu | 18/04/2004 | Đ | 8 | 9 | 8 | 9 | 5 | 7 | 8 | 8 | TB | K | 5 | Hồ Trung Hiếu | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 5 | Hồ Trung Hiếu | 18/04/2004 | 4 | 6 | 7 | 7 | 5 | Hồ Trung Hiếu | 5 | Lên lớp | 5 | Hồ Trung Hiếu | Bất thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Trung Hiếu | 11/01/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 9 | 9 | 9 | G | G | 6 | Nguyễn Trung Hiếu | A+ | A+ | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 6 | Nguyễn Trung Hiếu | 11/01/2004 | 7 | 9 | 8 | 9 | 6 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 | Lên lớp | 6 | Nguyễn Trung Hiếu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nhữ Cao Đức | 19/02/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 9 | 8 | 9 | G | G | 7 | Nhữ Cao Đức | A+ | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 7 | Nhữ Cao Đức | 19/02/2004 | 8 | 10 | 8 | 9 | 7 | Nhữ Cao Đức | 7 | Lên lớp | 7 | Nhữ Cao Đức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Hồ Mậu Duy | 17/12/2004 | Đ | 6 | 8 | 6 | 7 | 5 | 8 | 4 | 6 | TB | TB | 8 | Hồ Mậu Duy | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 8 | Hồ Mậu Duy | 17/12/2004 | 6 | 5 | 2 | 4 | 8 | Hồ Mậu Duy | 8 | Lên lớp | 8 | Hồ Mậu Duy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Hồ Sỹ Dương | 12/10/2004 | Đ | 3 | 8 | 5 | 7 | 5 | 6 | 4 | 5 | TB | TB | 9 | Hồ Sỹ Dương | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 9 | Hồ Sỹ Dương | 12/10/2004 | 5 | 7 | 4 | 6 | 9 | Hồ Sỹ Dương | 9 | Lên lớp | 9 | Hồ Sỹ Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Hồ Nguyễn Huy | 07/08/2004 | Đ | 5 | 9 | 6 | 8 | 7 | 8 | 7 | 8 | K | K | 10 | Hồ Nguyễn Huy | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 10 | Hồ Nguyễn Huy | 07/08/2004 | 5 | 7 | 4 | 6 | 10 | Hồ Nguyễn Huy | 10 | Lên lớp | 10 | Hồ Nguyễn Huy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Vũ Quang Huy | 06/06/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 7 | 9 | 8 | G | K | 11 | Vũ Quang Huy | A | A+ | A | A | A | A+ | Khá | Khá | 11 | Vũ Quang Huy | 06/06/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 11 | Vũ Quang Huy | 11 | Lên lớp | 11 | Vũ Quang Huy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Hằng | 18/06/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 7 | 8 | 8 | G | K | 12 | Nguyễn Thị Hằng | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 12 | Nguyễn Thị Hằng | 18/06/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 12 | Nguyễn Thị Hằng | 12 | Lên lớp | 12 | Nguyễn Thị Hằng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Đặng Nguyễn Ngọc Hưng | 09/10/2004 | Đ | 5 | 8 | 6 | 7 | 7 | 7 | 4 | 6 | K | TB | 13 | Đặng Nguyễn Ngọc Hưn | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 13 | Đặng Nguyễn Ngọc Hưng | 09/10/2004 | 5 | 9 | 4 | 7 | 13 | Đặng Nguyễn Ngọc | 13 | Lên lớp | 13 | Đặng Nguyễn Ngọc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Trung Kha | 22/04/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 9 | 9 | 8 | 9 | G | G | 14 | Nguyễn Trung Kha | A+ | A | A | A+ | A+ | A | Giỏi | Giỏi | 14 | Nguyễn Trung Kha | 22/04/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 14 | Nguyễn Trung Kha | 14 | Lên lớp | 14 | Nguyễn Trung Kha | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Đình Khoa | 30/08/2004 | Đ | 8 | 8 | 6 | 7 | 7 | 8 | 4 | 6 | K | TB | 15 | Nguyễn Đình Khoa | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 15 | Nguyễn Đình Khoa | 30/08/2004 | 5 | 9 | 3 | 6 | 15 | Nguyễn Đình Khoa | 15 | Lên lớp | 15 | Nguyễn Đình Khoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Hồ Thị Khánh Ly | 03/05/2004 | Đ | 7 | 7 | 5 | 6 | 8 | 7 | 5 | 6 | K | TB | 16 | Hồ Thị Khánh Ly | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 16 | Hồ Thị Khánh Ly | 03/05/2004 | 6 | 9 | 6 | 8 | 16 | Hồ Thị Khánh Ly | 16 | Lên lớp | 16 | Hồ Thị Khánh Ly | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Trần Ngọc Long | 07/07/2004 | Đ | 8 | 9 | 6 | 8 | 6 | 7 | 7 | 7 | TB | K | 17 | Trần Ngọc Long | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 17 | Trần Ngọc Long | 07/07/2004 | 7 | 9 | 6 | 8 | 17 | Trần Ngọc Long | 17 | Lên lớp | 17 | Trần Ngọc Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 09/02/2004 | Đ | 5 | 9 | 6 | 8 | 6 | 7 | 6 | 7 | TB | K | 18 | Nguyễn Thị Xuân Mai | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 18 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 09/02/2004 | 5 | 9 | 8 | 9 | 18 | Nguyễn Thị Xuân M | 18 | Lên lớp | 18 | Nguyễn Thị Xuân M | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bùi Thị Mai | 20/06/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 7 | 8 | 9 | 9 | K | G | 19 | Bùi Thị Mai | A+ | A+ | A | A | A | A | Khá | Khá | 19 | Bùi Thị Mai | 20/06/2004 | 6 | 10 | 9 | 10 | 19 | Bùi Thị Mai | 19 | Lên lớp | 19 | Bùi Thị Mai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Trần Văn Mạnh | 28/02/2003 | Đ | 8 | 8 | 10 | 9 | 10 | 9 | 9 | 9 | G | G | 20 | Trần Văn Mạnh | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 20 | Trần Văn Mạnh | 28/02/2003 | 8 | 10 | 7 | 9 | 20 | Trần Văn Mạnh | 20 | Lên lớp | 20 | Trần Văn Mạnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Linh Nhi | 10/01/2004 | Đ | 8 | 9 | 9 | 9 | 7 | 8 | 7 | 8 | K | K | 21 | Nguyễn Thị Linh Nhi | A+ | A | A | A | A | A+ | Khá | Khá | 21 | Nguyễn Thị Linh Nhi | 10/01/2004 | 6 | 9 | 8 | 9 | 21 | Nguyễn Thị Linh Nhi | 21 | Lên lớp | 21 | Nguyễn Thị Linh Nhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Phạm Nam Nhật | 23/11/2004 | Đ | 10 | 9 | 9 | 9 | 8 | 8 | 7 | 8 | K | K | 22 | Phạm Nam Nhật | A+ | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 22 | Phạm Nam Nhật | 23/11/2004 | 9 | 7 | 7 | 7 | 22 | Phạm Nam Nhật | 22 | Lên lớp | 22 | Phạm Nam Nhật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Lưu Thị Thảo Nguyên | 25/01/2004 | Đ | 10 | 9 | 9 | 9 | 10 | 9 | 7 | 8 | G | K | 23 | Lưu Thị Thảo Nguyên | A | A | A | A | A+ | A | Khá | Khá | 23 | Lưu Thị Thảo Nguyên | 25/01/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 23 | Lưu Thị Thảo Nguyê | 23 | Lên lớp | 23 | Lưu Thị Thảo Nguy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Trần Trung Nguyên | 04/03/2004 | Đ | 9 | 9 | 8 | 9 | 8 | 8 | 8 | 8 | K | K | 24 | Trần Trung Nguyên | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 24 | Trần Trung Nguyên | 04/03/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 24 | Trần Trung Nguyên | 24 | Lên lớp | 24 | Trần Trung Nguyên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Đỗ Thị Mai Phương | 02/04/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 25 | Đỗ Thị Mai Phương | A+ | A+ | A+ | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 25 | Đỗ Thị Mai Phương | 02/04/2004 | 6 | 10 | 8 | 9 | 25 | Đỗ Thị Mai Phương | 25 | Lên lớp | 25 | Đỗ Thị Mai Phương | Bất thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Trịnh Hà Phương | 05/11/2004 | Đ | 7 | 7 | 10 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | G | G | 26 | Trịnh Hà Phương | A | A | A | A | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 26 | Trịnh Hà Phương | 05/11/2004 | 5 | 10 | 7 | 9 | 26 | Trịnh Hà Phương | 26 | Lên lớp | 26 | Trịnh Hà Phương | Bất thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Trần Anh Quân | 25/07/2004 | Đ | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 6 | 7 | G | K | 27 | Nguyễn Trần Anh Quân | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 27 | Nguyễn Trần Anh Quân | 25/07/2004 | 8 | 10 | 7 | 9 | 27 | Nguyễn Trần Anh Q | 27 | Lên lớp | 27 | Nguyễn Trần Anh Q | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Trần Ngọc Quang | 27/06/2004 | Đ | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 9 | 6 | 8 | G | K | 28 | Trần Ngọc Quang | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 28 | Trần Ngọc Quang | 27/06/2004 | 7 | 8 | 5 | 7 | 28 | Trần Ngọc Quang | 28 | Lên lớp | 28 | Trần Ngọc Quang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Hoàng Thị Quỳnh | 07/03/2004 | Đ | 6 | 8 | 8 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6 | TB | TB | 29 | Hoàng Thị Quỳnh | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 29 | Hoàng Thị Quỳnh | 07/03/2004 | 5 | 9 | 8 | 9 | 29 | Hoàng Thị Quỳnh | 29 | Lên lớp | 29 | Hoàng Thị Quỳnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Vũ Bá Tài | 10/04/2004 | Đ | 5 | 8 | 7 | 8 | 7 | 7 | 6 | 7 | K | K | 30 | Vũ Bá Tài | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 30 | Vũ Bá Tài | 10/04/2004 | 5 | 8 | 7 | 8 | 30 | Vũ Bá Tài | 30 | Lên lớp | 30 | Vũ Bá Tài | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bùi Thị Hoàng Thành | 10/03/2004 | Đ | 7 | 8 | 9 | 9 | 6 | 8 | 7 | 8 | TB | K | 31 | Bùi Thị Hoàng Thành | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 31 | Bùi Thị Hoàng Thành | 10/03/2004 | 5 | 9 | 8 | 9 | 31 | Bùi Thị Hoàng Thành | 31 | Lên lớp | 31 | Bùi Thị Hoàng Thàn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thanh Thương | 23/11/2004 | Đ | 8 | 10 | 9 | 10 | 7 | 10 | 9 | 10 | K | G | 32 | Nguyễn Thanh Thương | A | A | A+ | A | A | A | Khá | Khá | 32 | Nguyễn Thanh Thương | 23/11/2004 | 6 | 10 | 9 | 10 | 32 | Nguyễn Thanh Thươ | 32 | Lên lớp | 32 | Nguyễn Thanh Thươ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Hồ Minh Thắng | 31/07/2004 | Đ | 7 | 6 | 8 | 7 | 5 | 7 | 5 | 6 | TB | TB | 33 | Hồ Minh Thắng | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 33 | Hồ Minh Thắng | 31/07/2004 | 7 | 8 | 8 | 8 | 33 | Hồ Minh Thắng | 33 | Lên lớp | 33 | Hồ Minh Thắng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Cao Huyền Trang | 03/02/2004 | Đ | 7 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 8 | 8 | G | K | 34 | Cao Huyền Trang | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 34 | Cao Huyền Trang | 03/02/2004 | 7 | 10 | 7 | 9 | 34 | Cao Huyền Trang | 34 | Lên lớp | 34 | Cao Huyền Trang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Hoàng Thị Thục Trang | 28/10/2004 | Đ | 8 | 9 | 10 | 10 | 9 | 7 | 9 | 8 | G | K | 35 | Hoàng Thị Thục Trang | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 35 | Hoàng Thị Thục Trang | 28/10/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 35 | Hoàng Thị Thục Tra | 35 | Lên lớp | 35 | Hoàng Thị Thục Tra | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Trần Hoàng Ngọc Thuý | 14/08/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 9 | 9 | 9 | G | G | 36 | Trần Hoàng Ngọc Thuý | A+ | A | A | A | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 36 | Trần Hoàng Ngọc Thuý | 14/08/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 36 | Trần Hoàng Ngọc T | 36 | Lên lớp | 36 | Trần Hoàng Ngọc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Trịnh Thị Tú Anh | 09/05/2004 | Đ | 7 | 10 | 9 | 10 | 9 | 8 | 9 | 9 | G | G | 37 | Trịnh Thị Tú Anh | A+ | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 37 | Trịnh Thị Tú Anh | 09/05/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 37 | Trịnh Thị Tú Anh | 37 | Lên lớp | 37 | Trịnh Thị Tú Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Hoàng Thị Linh | 27/09/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 8 | 9 | 9 | 9 | K | G | 38 | Hoàng Thị Linh | A+ | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 38 | Hoàng Thị Linh | 27/09/2004 | 6 | 10 | 9 | 10 | 38 | Hoàng Thị Linh | 38 | Lên lớp | 38 | Hoàng Thị Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cầu Giát | , ngày …...t | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …...tháng | Cầu Giát | , ngày …...thán | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …... | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TR | HIỆU TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞN | HIỆU TRƯỞ | HIỆU TRƯỞNG | HiÖu trëng | HIỆU TR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ T | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH L | KẾT QUẢ |
|
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ G | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC CUỐI NĂM | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ KIỂM TRA BỔ SUNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, T | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Các môn tự c | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Năm học: | 2011-2012 |
|
CẦU GIÁT | VÀ XÉT LÊN LỚ | Học sinh lớp 2B có kết quả bất thường trong các lần KTĐK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Năm học: | 2011 | Lớp 2 |
|
Năm học: | 2011- | Lớp 2B |
|
Năm học: | 2011 | Lớ |
|
Lớp 2B | Năm học: | 2011-2012 | Lớp 2B | Năm học: | 2011-2012 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CKI | KTĐK.GK I | KTĐK.CK I | Xếp loại HLM.KI | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục HKI (Tham khảo) |
XLGD ko có tự chọn |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CN | KTĐK.GK II | KTĐK.CN | Xếp loại HLM.N | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục | XLGD
ko có tự chọn (để xét lên lớp) |
Khen thưởng | Xét lên lớp lần 1 | TT | Họ và tên HS phải kiểm tra bổ sung | Kết quả kiểm tra bổ sung và đánh giá lại cuối năm | Số môn KTBS | Xét lên lớp lần 2 | KQ
Lªn líp Lu ban cña n¨m häc |
TT | Họ và tên | Kết quả KTĐK.CKI bất thường so với GKI | Kết quả KTĐK.GKII bất thường so với CKI | Kết quả KTĐK.CN bất thường so với GKII |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Hạnh kiểm | Môn Toán | Tiếng Việt | Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Tiếng Anh | Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Hoài An | 10/05/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | G | G | 1 | Nguyễn Hoài An | A+ | A+ | A | A+ | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 1 | Nguyễn Hoài An | 10/05/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 1 | Nguyễn Hoài An | 1 | Lên lớp | 1 | Nguyễn Hoài An | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bùi Hoàng Bảo | 22/10/2004 | Đ | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 10 | 7 | 9 | K | G | 2 | Bùi Hoàng Bảo | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 2 | Bùi Hoàng Bảo | 22/10/2004 | 6 | 8 | 7 | 8 | 2 | Bùi Hoàng Bảo | 2 | Lên lớp | 2 | Bùi Hoàng Bảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Hồ Thị Kim Chi | 04/01/2004 | Đ | 7 | 10 | 7 | 9 | 8 | 10 | 10 | 10 | K | G | 3 | Hồ Thị Kim Chi | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 3 | Hồ Thị Kim Chi | 04/01/2004 | 6 | 10 | 8 | 9 | 3 | Hồ Thị Kim Chi | 3 | Lên lớp | 3 | Hồ Thị Kim Chi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Phạm Đình Dũng | 07/01/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 9 | 9 | 9 | G | G | 4 | Phạm Đình Dũng | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 4 | Phạm Đình Dũng | 07/01/2004 | 9 | 10 | 8 | 9 | 4 | Phạm Đình Dũng | 4 | Lên lớp | 4 | Phạm Đình Dũng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Mai Đan | 01/10/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 8 | 9 | G | G | 5 | Nguyễn Thị Mai Đan | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 5 | Nguyễn Thị Mai Đan | 01/10/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 5 | Nguyễn Thị Mai Đan | 5 | Lên lớp | 5 | Nguyễn Thị Mai Đa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Phan Văn Đức | 10/03/2004 | Đ | 5 | 8 | 6 | 7 | 7 | 9 | 6 | 8 | K | K | 6 | Phan Văn Đức | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 6 | Phan Văn Đức | 10/03/2004 | 7 | 7 | 5 | 6 | 6 | Phan Văn Đức | 6 | Lên lớp | 6 | Phan Văn Đức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Tuấn Hải | 02/08/2004 | Đ | 8 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 7 | Nguyễn Tuấn Hải | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 7 | Nguyễn Tuấn Hải | 02/08/2004 | 8 | 10 | 6 | 8 | 7 | Nguyễn Tuấn Hải | 7 | Lên lớp | 7 | Nguyễn Tuấn Hải | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bùi Văn Hiếu | 15/06/2004 | Đ | 8 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 8 | Bùi Văn Hiếu | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 8 | Bùi Văn Hiếu | 15/06/2004 | 8 | 10 | 8 | 9 | 8 | Bùi Văn Hiếu | 8 | Lên lớp | 8 | Bùi Văn Hiếu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Hoàng Thị Thu Huyền | 20/05/2004 | Đ | 4 | 7 | 5 | 6 | 6 | 4 | 3 | 4 | TB | Y | 9 | Hoàng Thị Thu Huyền | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 9 | Hoàng Thị Thu Huyền | 20/05/2004 | 4 | 8 | 4 | 6 | 9 | Hoàng Thị Thu Huyề | 9 | Lên lớp | 9 | Hoàng Thị Thu Huy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Lương Ngọc Kiên | 30/04/2004 | Đ | 6 | 8 | 7 | 8 | 8 | 9 | 10 | 10 | K | G | 10 | Lương Ngọc Kiên | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 10 | Lương Ngọc Kiên | 30/04/2004 | 7 | 9 | 6 | 8 | 10 | Lương Ngọc Kiên | 10 | Lên lớp | 10 | Lương Ngọc Kiên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Xuân Kiên | 28/08/2004 | Đ | 5 | 6 | 6 | 6 | 5 | 5 | 4 | 5 | TB | TB | 11 | Nguyễn Xuân Kiên | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 11 | Nguyễn Xuân Kiên | 28/08/2004 | 5 | 7 | 7 | 7 | 11 | Nguyễn Xuân Kiên | 11 | Lên lớp | 11 | Nguyễn Xuân Kiên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Lê Thị Linh | 07/09/2004 | Đ | 5 | 6 | 6 | 6 | 7 | 9 | 8 | 9 | K | G | 12 | Lê Thị Linh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 12 | Lê Thị Linh | 07/09/2004 | 5 | 7 | 6 | 7 | 12 | Lê Thị Linh | 12 | Lên lớp | 12 | Lê Thị Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Chí Linh | 21/05/2004 | Đ | 5 | 7 | 5 | 6 | 7 | 6 | 2 | 4 | K | Y | 13 | Nguyễn Chí Linh | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 13 | Nguyễn Chí Linh | 21/05/2004 | 5 | 7 | 4 | 6 | 13 | Nguyễn Chí Linh | 13 | Lên lớp | 13 | Nguyễn Chí Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 11/06/2004 | Đ | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 8 | 7 | 8 | K | K | 14 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 14 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 11/06/2004 | 8 | 10 | 8 | 9 | 14 | Nguyễn Thị Thuỳ Li | 14 | Lên lớp | 14 | Nguyễn Thị Thuỳ Li | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Bảo Lộc | 27/01/2004 | Đ | 7 | 8 | 5 | 7 | 9 | 5 | 6 | 6 | G | TB | 15 | Nguyễn Bảo Lộc | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 15 | Nguyễn Bảo Lộc | 27/01/2004 | 7 | 8 | 7 | 8 | 15 | Nguyễn Bảo Lộc | 15 | Lên lớp | 15 | Nguyễn Bảo Lộc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Kiều Văn Minh | 10/01/2004 | Đ | 6 | 4 | 4 | 4 | 7 | 5 | 2 | 4 | K | Y | 16 | Kiều Văn Minh | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 16 | Kiều Văn Minh | 10/01/2004 | 7 | 7 | 5 | 6 | 16 | Kiều Văn Minh | 16 | Lên lớp | 16 | Kiều Văn Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Ni Na | 11/04/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 17 | Nguyễn Ni Na | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 17 | Nguyễn Ni Na | 11/04/2004 | 9 | 10 | 10 | 10 | 17 | Nguyễn Ni Na | 17 | Lên lớp | 17 | Nguyễn Ni Na | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Lê Na | 05/03/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 18 | Nguyễn Thị Lê Na | A | A | A | A+ | A | A | Giỏi | Giỏi | 18 | Nguyễn Thị Lê Na | 05/03/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 18 | Nguyễn Thị Lê Na | 18 | Lên lớp | 18 | Nguyễn Thị Lê Na | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Đậu Phạm Thảo Nguyên | 22/02/2004 | Đ | 7 | 10 | 7 | 9 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 19 | Đậu Phạm Thảo Nguyên | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 19 | Đậu Phạm Thảo Nguyên | 22/02/2004 | 7 | 10 | 8 | 9 | 19 | Đậu Phạm Thảo Ng | 19 | Lên lớp | 19 | Đậu Phạm Thảo Ng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Dương Thảo Nguyên | 04/12/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 20 | Dương Thảo Nguyên | A+ | A | A | A | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 20 | Dương Thảo Nguyên | 04/12/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 20 | Dương Thảo Nguyên | 20 | Lên lớp | 20 | Dương Thảo Nguyê | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Trần Thảo Nguyên | 13/04/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 8 | 10 | 8 | 9 | K | G | 21 | Trần Thảo Nguyên | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 21 | Trần Thảo Nguyên | 13/04/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 21 | Trần Thảo Nguyên | 21 | Lên lớp | 21 | Trần Thảo Nguyên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Hồ Thị Yến Nhi | 12/02/2004 | Đ | 7 | 10 | 8 | 9 | 7 | 10 | 8 | 9 | K | G | 22 | Hồ Thị Yến Nhi | A+ | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 22 | Hồ Thị Yến Nhi | 12/02/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 22 | Hồ Thị Yến Nhi | 22 | Lên lớp | 22 | Hồ Thị Yến Nhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thảo Nhi | 10/03/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 23 | Nguyễn Thảo Nhi | A+ | A+ | A+ | A | A+ | A | Giỏi | Giỏi | 23 | Nguyễn Thảo Nhi | 10/03/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 23 | Nguyễn Thảo Nhi | 23 | Lên lớp | 23 | Nguyễn Thảo Nhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Phan Yến Nhi | 08/03/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 24 | Phan Yến Nhi | A | A+ | A+ | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 24 | Phan Yến Nhi | 08/03/2004 | 10 | 10 | 10 | 10 | 24 | Phan Yến Nhi | 24 | Lên lớp | 24 | Phan Yến Nhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Văn Phong | 10/09/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | 5 | 8 | G | K | 25 | Nguyễn Văn Phong | A | A | A | A | A | A+ | Khá | Khá | 25 | Nguyễn Văn Phong | 10/09/2004 | 7 | 10 | 9 | 10 | 25 | Nguyễn Văn Phong | 25 | Lên lớp | 25 | Nguyễn Văn Phong | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Hồng Quân | 12/01/2004 | Đ | 8 | 9 | 6 | 8 | 6 | 8 | 4 | 6 | TB | TB | 26 | Nguyễn Hồng Quân | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 26 | Nguyễn Hồng Quân | 12/01/2004 | 5 | 8 | 5 | 7 | 26 | Nguyễn Hồng Quân | 26 | Lên lớp | 26 | Nguyễn Hồng Quân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Hoàng Đức Quang | 11/08/2004 | Đ | 5 | 7 | 8 | 8 | 7 | 9 | 4 | 7 | K | K | 27 | Hoàng Đức Quang | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 27 | Hoàng Đức Quang | 11/08/2004 | 5 | 7 | 7 | 7 | 27 | Hoàng Đức Quang | 27 | Lên lớp | 27 | Hoàng Đức Quang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Trần Anh Quốc | 01/09/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | G | G | 28 | Trần Anh Quốc | A+ | A+ | A | A | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 28 | Trần Anh Quốc | 01/09/2004 | 10 | 10 | 10 | 10 | 28 | Trần Anh Quốc | 28 | Lên lớp | 28 | Trần Anh Quốc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Hoàng Như Quỳnh | 08/12/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 29 | Hoàng Như Quỳnh | A | A | A+ | A+ | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 29 | Hoàng Như Quỳnh | 08/12/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 29 | Hoàng Như Quỳnh | 29 | Lên lớp | 29 | Hoàng Như Quỳnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Văn Tài | 20/03/2004 | Đ | 8 | 8 | 8 | 8 | 9 | 8 | 5 | 7 | G | K | 30 | Nguyễn Văn Tài | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 30 | Nguyễn Văn Tài | 20/03/2004 | 7 | 7 | 8 | 8 | 30 | Nguyễn Văn Tài | 30 | Lên lớp | 30 | Nguyễn Văn Tài | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Phạm Huy Thái | 27/11/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 31 | Phạm Huy Thái | A+ | A+ | A | A | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 31 | Phạm Huy Thái | 27/11/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 31 | Phạm Huy Thái | 31 | Lên lớp | 31 | Phạm Huy Thái | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Ngô Thị Mai Thoa | 29/11/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | 8 | 9 | G | G | 32 | Ngô Thị Mai Thoa | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 32 | Ngô Thị Mai Thoa | 29/11/2004 | 8 | 10 | 7 | 9 | 32 | Ngô Thị Mai Thoa | 32 | Lên lớp | 32 | Ngô Thị Mai Thoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 08/11/2004 | Đ | 6 | 10 | 7 | 9 | 8 | 10 | 9 | 10 | K | G | 33 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 33 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 08/11/2004 | 6 | 10 | 8 | 9 | 33 | Nguyễn Thị Thanh | 33 | Lên lớp | 33 | Nguyễn Thị Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Trần Văn Trường | 05/07/2004 | Đ | 5 | 6 | 3 | 5 | 5 | 6 | 3 | 5 | TB | TB | 34 | Trần Văn Trường | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 34 | Trần Văn Trường | 05/07/2004 | 5 | 6 | 6 | 6 | 34 | Trần Văn Trường | 34 | Lên lớp | 34 | Trần Văn Trường | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Dương Hải Tuấn | 18/06/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | 7 | 9 | G | G | 35 | Dương Hải Tuấn | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 35 | Dương Hải Tuấn | 18/06/2004 | 9 | 10 | 8 | 9 | 35 | Dương Hải Tuấn | 35 | Lên lớp | 35 | Dương Hải Tuấn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Lê Đăng Trung | 04/09/2004 | Đ | 8 | 6 | 6 | 6 | 7 | 10 | 7 | 9 | K | G | 36 | Lê Đăng Trung | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 36 | Lê Đăng Trung | 04/09/2004 | 7 | 7 | 6 | 7 | 36 | Lê Đăng Trung | 36 | Lên lớp | 36 | Lê Đăng Trung | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Nguyễn Viết Vinh | 09/10/2004 | Đ | 9 | 10 | 8 | 9 | 10 | 10 | 6 | 8 | G | K | 37 | Nguyễn Viết Vinh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 37 | Nguyễn Viết Vinh | 09/10/2004 | 8 | 10 | 6 | 8 | 37 | Nguyễn Viết Vinh | 37 | Lên lớp | 37 | Nguyễn Viết Vinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cầu Giát | , ngày …...t | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …...tháng | Cầu Giát | , ngày …...thán | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …... | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TR | HIỆU TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞN | HIỆU TRƯỞ | HIỆU TRƯỞNG | HiÖu trëng | HIỆU TR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ T | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH L | KẾT QUẢ |
|
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ G | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC CUỐI NĂM | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ KIỂM TRA BỔ SUNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, T | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Các môn tự c | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Năm học: | 2011-2012 |
|
CẦU GIÁT | VÀ XÉT LÊN LỚ | Học sinh lớp 2Ccó kết quả bất thường trong các lần KTĐK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Năm học: | 2011 | Lớp 2 |
|
Năm học: | 2011- | Lớp 2C |
|
Năm học: | 2011 | Lớ |
|
Lớp 2C | Năm học: | 2011-2012 | Lớp 2C | Năm học: | 2011-2012 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CKI | KTĐK.GK I | KTĐK.CK I | Xếp loại HLM.KI | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục HKI (Tham khảo) |
XLGD ko có tự chọn |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CN | KTĐK.GK II | KTĐK.CN | Xếp loại HLM.N | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục | XLGD
ko có tự chọn (để xét lên lớp) |
Khen thưởng | Xét lên lớp lần 1 | TT | Họ và tên HS phải kiểm tra bổ sung | Kết quả kiểm tra bổ sung và đánh giá lại cuối năm | Số môn KTBS | Xét lên lớp lần 2 | KQ
Lªn líp Lu ban cña n¨m häc |
TT | Họ và tên | Kết quả KTĐK.CKI bất thường so với GKI | Kết quả KTĐK.GKII bất thường so với CKI | Kết quả KTĐK.CN bất thường so với GKII |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Hạnh kiểm | Môn Toán | Tiếng Việt | Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Tiếng Anh | Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Tạ Việt Anh | 15/03/2004 | Đ | 9 | 10 | 7 | 9 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 1 | Nguyễn Tạ Việt Anh | A+ | A | A+ | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 1 | Nguyễn Tạ Việt Anh | 15/03/2004 | 9 | 10 | 8 | 9 | 1 | Nguyễn Tạ Việt Anh | 1 | Lên lớp | 1 | Nguyễn Tạ Việt Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Trần Hữu Quốc Anh | 18/08/2004 | Đ | 8 | 7 | 8 | 8 | 8 | 9 | 7 | 8 | K | K | 2 | Trần Hữu Quốc Anh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 2 | Trần Hữu Quốc Anh | 18/08/2004 | 7 | 7 | 5 | 6 | 2 | Trần Hữu Quốc An | 2 | Lên lớp | 2 | Trần Hữu Quốc An | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Hà Hoàng Gia Bảo | 15/02/2004 | Đ | 7 | 10 | 8 | 9 | 8 | 9 | 6 | 8 | K | K | 3 | Hà Hoàng Gia Bảo | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 3 | Hà Hoàng Gia Bảo | 15/02/2004 | 6 | 9 | 6 | 8 | 3 | Hà Hoàng Gia Bảo | 3 | Lên lớp | 3 | Hà Hoàng Gia Bảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Phan Văn Biên | 16/07/2004 | Đ | 7 | 9 | 5 | 7 | 5 | 5 | 3 | 4 | TB | Y | 4 | Phan Văn Biên | B | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 4 | Phan Văn Biên | 16/07/2004 | 5 | 6 | 2 | 4 | 4 | Phan Văn Biên | 4 | Lên lớp | 4 | Phan Văn Biên | Bất thường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Chu Thị Ngọc Bích | 15/03/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | G | G | 5 | Chu Thị Ngọc Bích | A+ | A | A | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 5 | Chu Thị Ngọc Bích | 15/03/2004 | 9 | 10 | 8 | 9 | 5 | Chu Thị Ngọc Bích | 5 | Lên lớp | 5 | Chu Thị Ngọc Bích | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Đinh Văn Cường | 14/04/2004 | Đ | 5 | 7 | 7 | 7 | 7 | 8 | 6 | 7 | K | K | 6 | Đinh Văn Cường | A+ | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 6 | Đinh Văn Cường | 14/04/2004 | 7 | 5 | 6 | 6 | 6 | Đinh Văn Cường | 6 | Lên lớp | 6 | Đinh Văn Cường | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Hoàng Thị Minh Châu | 26/11/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 6 | 8 | G | K | 7 | Hoàng Thị Minh Châu | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 7 | Hoàng Thị Minh Châu | 26/11/2004 | 8 | 10 | 5 | 8 | 7 | Hoàng Thị Minh Ch | 7 | Lên lớp | 7 | Hoàng Thị Minh Ch | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Quan Thị Mỹ Châu | 28/11/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 6 | 8 | G | K | 8 | Quan Thị Mỹ Châu | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 8 | Quan Thị Mỹ Châu | 28/11/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 8 | Quan Thị Mỹ Châu | 8 | Lên lớp | 8 | Quan Thị Mỹ Châu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Tùng Chi | 02/06/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 7 | 10 | 9 | 10 | K | G | 9 | Nguyễn Thị Tùng Chi | A+ | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 9 | Nguyễn Thị Tùng Chi | 02/06/2004 | 6 | 10 | 5 | 8 | 9 | Nguyễn Thị Tùng Ch | 9 | Lên lớp | 9 | Nguyễn Thị Tùng C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Hồ Văn Chiến | 27/06/2004 | Đ | 10 | 8 | 7 | 8 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 10 | Hồ Văn Chiến | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 10 | Hồ Văn Chiến | 27/06/2004 | 8 | 8 | 7 | 8 | 10 | Hồ Văn Chiến | 10 | Lên lớp | 10 | Hồ Văn Chiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Dawid Nguyên | 10/06/2004 | Đ | 6 | 9 | 8 | 9 | 8 | 10 | 8 | 9 | K | G | 11 | Dawid Nguyên | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 11 | Dawid Nguyên | 10/06/2004 | 6 | 9 | 5 | 7 | 11 | Dawid Nguyên | 11 | Lên lớp | 11 | Dawid Nguyên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Đỗ Hoàng Đạt | 15/11/2004 | Đ | 9 | 9 | 8 | 9 | 8 | 7 | 9 | 8 | K | K | 12 | Đỗ Hoàng Đạt | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 12 | Đỗ Hoàng Đạt | 15/11/2004 | 6 | 9 | 7 | 8 | 12 | Đỗ Hoàng Đạt | 12 | Lên lớp | 12 | Đỗ Hoàng Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Tuấn Đức | 12/01/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 5 | 8 | G | K | 13 | Nguyễn Tuấn Đức | A | A | A+ | A | A | A | Khá | Khá | 13 | Nguyễn Tuấn Đức | 12/01/2004 | 8 | 10 | 6 | 8 | 13 | Nguyễn Tuấn Đức | 13 | Lên lớp | 13 | Nguyễn Tuấn Đức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Đình Giang | 25/02/2004 | Đ | 5 | 9 | 8 | 9 | 7 | 8 | 6 | 7 | K | K | 14 | Nguyễn Đình Giang | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 14 | Nguyễn Đình Giang | 25/02/2004 | 5 | 9 | 6 | 8 | 14 | Nguyễn Đình Giang | 14 | Lên lớp | 14 | Nguyễn Đình Giang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Hồ Thị Hậu | 14/08/2004 | Đ | 9 | 10 | 7 | 9 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 15 | Hồ Thị Hậu | A | A | A | A | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 15 | Hồ Thị Hậu | 14/08/2004 | 8 | 10 | 8 | 9 | 15 | Hồ Thị Hậu | 15 | Lên lớp | 15 | Hồ Thị Hậu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bùi Ngọc Hiếu | 27/10/2004 | Đ | 8 | 8 | 8 | 8 | 7 | 7 | 8 | 8 | K | K | 16 | Bùi Ngọc Hiếu | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 16 | Bùi Ngọc Hiếu | 27/10/2004 | 6 | 10 | 6 | 8 | 16 | Bùi Ngọc Hiếu | 16 | Lên lớp | 16 | Bùi Ngọc Hiếu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Tô Quốc Hoàn | 11/10/2004 | Đ | 5 | 9 | 5 | 7 | 7 | 9 | 8 | 9 | K | G | 17 | Tô Quốc Hoàn | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 17 | Tô Quốc Hoàn | 11/10/2004 | 5 | 7 | 6 | 7 | 17 | Tô Quốc Hoàn | 17 | Lên lớp | 17 | Tô Quốc Hoàn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Vũ Khánh Huyền | 20/11/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 7 | 10 | 8 | 9 | K | G | 18 | Vũ Khánh Huyền | A+ | A | A | A | A | A+ | Khá | Khá | 18 | Vũ Khánh Huyền | 20/11/2004 | 6 | 9 | 6 | 8 | 18 | Vũ Khánh Huyền | 18 | Lên lớp | 18 | Vũ Khánh Huyền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Hồ Trọng Khang | 24/07/2004 | Đ | 6 | 10 | 7 | 9 | 8 | 10 | 8 | 9 | K | G | 19 | Hồ Trọng Khang | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 19 | Hồ Trọng Khang | 24/07/2004 | 7 | 10 | 7 | 9 | 19 | Hồ Trọng Khang | 19 | Lên lớp | 19 | Hồ Trọng Khang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Đậu Đức Khánh | 02/09/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 20 | Đậu Đức Khánh | A+ | A | A | A | A+ | A | Giỏi | Giỏi | 20 | Đậu Đức Khánh | 02/09/2004 | 8 | 8 | 6 | 7 | 20 | Đậu Đức Khánh | 20 | Lên lớp | 20 | Đậu Đức Khánh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Trần Ngọc Khánh | 27/06/2004 | Đ | 5 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3 | 4 | Y | Y | 21 | Trần Ngọc Khánh | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 21 | Trần Ngọc Khánh | 27/06/2004 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | Trần Ngọc Khánh | 21 | Lên lớp | 21 | Trần Ngọc Khánh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 17/10/2004 | Đ | 6 | 6 | 6 | 6 | 8 | 8 | 8 | 8 | K | K | 22 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 22 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 17/10/2004 | 6 | 9 | 5 | 7 | 22 | Nguyễn Thị Thuỳ Lin | 22 | Lên lớp | 22 | Nguyễn Thị Thuỳ Li | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Đậu Đức Luân | 21/08/2004 | Đ | 8 | 9 | 7 | 8 | 8 | 6 | 5 | 6 | K | TB | 23 | Đậu Đức Luân | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 23 | Đậu Đức Luân | 21/08/2004 | 6 | 9 | 3 | 6 | 23 | Đậu Đức Luân | 23 | Lên lớp | 23 | Đậu Đức Luân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Quang Phát | 13/01/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 24 | Nguyễn Quang Phát | A+ | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 24 | Nguyễn Quang Phát | 13/01/2004 | 7 | 10 | 9 | 10 | 24 | Nguyễn Quang Phát | 24 | Lên lớp | 24 | Nguyễn Quang Phát | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Đức Minh Quân | 12/09/2004 | Đ | 7 | 9 | 5 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | K | K | 25 | Nguyễn Đức Minh Quân | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 25 | Nguyễn Đức Minh Quân | 12/09/2004 | 5 | 9 | 5 | 7 | 25 | Nguyễn Đức Minh | 25 | Lên lớp | 25 | Nguyễn Đức Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Minh Quân | 04/06/2004 | Đ | 5 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | 2 | 4 | TB | Y | 26 | Nguyễn Minh Quân | A | A | A | A | A | A | Yếu | Yếu | 26 | Nguyễn Minh Quân | 04/06/2004 | 4 | 4 | 3 | 4 | 26 | Nguyễn Minh Quân | 26 | Lên lớp | 26 | Nguyễn Minh Quân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Phạm Minh Quân | 01/02/2004 | Đ | 7 | 10 | 7 | 9 | 9 | 8 | 9 | 9 | G | G | 27 | Phạm Minh Quân | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 27 | Phạm Minh Quân | 01/02/2004 | 7 | 10 | 8 | 9 | 27 | Phạm Minh Quân | 27 | Lên lớp | 27 | Phạm Minh Quân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Trần Như Quỳnh | 06/03/2004 | Đ | 6 | 9 | 8 | 9 | 7 | 8 | 7 | 8 | K | K | 28 | Trần Như Quỳnh | A+ | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 28 | Trần Như Quỳnh | 06/03/2004 | 6 | 9 | 5 | 7 | 28 | Trần Như Quỳnh | 28 | Lên lớp | 28 | Trần Như Quỳnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Lê Minh Tuấn | 02/10/2004 | Đ | 6 | 9 | 7 | 8 | 6 | 8 | 5 | 7 | TB | K | 29 | Lê Minh Tuấn | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 29 | Lê Minh Tuấn | 02/10/2004 | 5 | 10 | 6 | 8 | 29 | Lê Minh Tuấn | 29 | Lên lớp | 29 | Lê Minh Tuấn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Khánh Thành | 11/07/2004 | Đ | 9 | 10 | 8 | 9 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 30 | Nguyễn Khánh Thành | A+ | A | A | A | A | A+ | Giỏi | Giỏi | 30 | Nguyễn Khánh Thành | 11/07/2004 | 8 | 8 | 7 | 8 | 30 | Nguyễn Khánh Thàn | 30 | Lên lớp | 30 | Nguyễn Khánh Thàn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Lê Thị Thuỳ | 17/06/2004 | Đ | 3 | 8 | 7 | 8 | 5 | 5 | 6 | 6 | TB | TB | 31 | Lê Thị Thuỳ | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 31 | Lê Thị Thuỳ | 17/06/2004 | 3 | 5 | 4 | 5 | 31 | Lê Thị Thuỳ | 31 | Lên lớp | 31 | Lê Thị Thuỳ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Hồ Thị Trang | 24/08/2004 | Đ | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | 7 | 9 | G | G | 32 | Hồ Thị Trang | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 32 | Hồ Thị Trang | 24/08/2004 | 7 | 9 | 7 | 8 | 32 | Hồ Thị Trang | 32 | Lên lớp | 32 | Hồ Thị Trang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Lê Thị Trang | 23/07/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 33 | Lê Thị Trang | A+ | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 33 | Lê Thị Trang | 23/07/2004 | 8 | 10 | 8 | 9 | 33 | Lê Thị Trang | 33 | Lên lớp | 33 | Lê Thị Trang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Mai Xuân Trường | 14/07/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 34 | Mai Xuân Trường | A+ | A | A | A+ | A | A | Giỏi | Giỏi | 34 | Mai Xuân Trường | 14/07/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 34 | Mai Xuân Trường | 34 | Lên lớp | 34 | Mai Xuân Trường | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Hoàng Thảo Uyên | 12/10/2004 | Đ | 9 | 8 | 10 | 9 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 35 | Hoàng Thảo Uyên | A+ | A+ | A+ | A | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 35 | Hoàng Thảo Uyên | 12/10/2004 | 7 | 10 | 8 | 9 | 35 | Hoàng Thảo Uyên | 35 | Lên lớp | 35 | Hoàng Thảo Uyên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Khánh Vinh | 02/09/2004 | Đ | 9 | 10 | 6 | 8 | 8 | 10 | 6 | 8 | K | K | 36 | Nguyễn Khánh Vinh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 36 | Nguyễn Khánh Vinh | 02/09/2004 | 7 | 9 | 8 | 9 | 36 | Nguyễn Khánh Vinh | 36 | Lên lớp | 36 | Nguyễn Khánh Vinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cầu Giát | , ngày …...t | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …...tháng | Cầu Giát | , ngày …...thán | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …... | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TR | HIỆU TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞN | HIỆU TRƯỞ | HIỆU TRƯỞNG | HiÖu trëng | HIỆU TR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ T | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH L | KẾT QUẢ |
|
PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ G | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ GIÁO DỤC CUỐI NĂM | PHÒNG GD&ĐT | QUỲNH LƯU | KẾT QUẢ KIỂM TRA BỔ SUNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, T | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Các môn tự c | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | Hạnh kiểm, | TRƯỜNG TIỂU HỌC | CẦU GIÁT | CẦU | Năm học: | 2011-2012 |
|
CẦU GIÁT | VÀ XÉT LÊN LỚ | Học sinh lớp 2D có kết quả bất thường trong các lần KTĐK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Năm học: | 2011 | Lớp 2 |
|
Năm học: | 2011- | Lớp 2D |
|
Năm học: | 2011 | Lớ |
|
Lớp 2D | Năm học: | 2011-2012 | Lớp 2D | Năm học: | 2011-2012 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CKI | KTĐK.GK I | KTĐK.CK I | Xếp loại HLM.KI | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục HKI (Tham khảo) |
XLGD ko có tự chọn |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Hạnh kiểm CN | KTĐK.GK II | KTĐK.CN | Xếp loại HLM.N | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại các môn tự chọn và các môn ĐG bằng nhận xét | XL giáo dục | XLGD
ko có tự chọn (để xét lên lớp) |
Khen thưởng | Xét lên lớp lần 1 | TT | Họ và tên HS phải kiểm tra bổ sung | Kết quả kiểm tra bổ sung và đánh giá lại cuối năm | Số môn KTBS | Xét lên lớp lần 2 | KQ
Lªn líp Lu ban cña n¨m häc |
TT | Họ và tên | Kết quả KTĐK.CKI bất thường so với GKI | Kết quả KTĐK.GKII bất thường so với CKI | Kết quả KTĐK.CN bất thường so với GKII |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | M«n KH | HLM KH | M«n LS&ĐL | HLM LS&§L | Tiếng Anh | HLM T.Anh |
Tin học |
HLM Tin |
Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | Hạnh kiểm | Môn Toán | Tiếng Việt | Đạo đức | TN XH |
Âm nhạc | Mĩ thuật | Thủ công | Thể dục | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Toán | T.Việt | LS | §L | Chung | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Toán | T.Việt | Tiếng Anh | Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đoàn Bùi Quốc Anh | 24/06/2004 | Đ | 9 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 1 | Đoàn Bùi Quốc Anh | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 1 | Đoàn Bùi Quốc Anh | 24/06/2004 | 9 | 10 | 10 | 10 | 1 | Đoàn Bùi Quốc Anh | 1 | Lên lớp | 1 | Đoàn Bùi Quốc Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Lê Đức Anh | 01/02/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 2 | Nguyễn Lê Đức Anh | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 2 | Nguyễn Lê Đức Anh | 01/02/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 2 | Nguyễn Lê Đức Anh | 2 | Lên lớp | 2 | Nguyễn Lê Đức An | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Long Hoàng Anh | 11/03/2004 | Đ | 9 | 10 | 8 | 9 | 10 | 8 | 9 | 9 | G | G | 3 | Nguyễn Long Hoàng An | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 3 | Nguyễn Long Hoàng Anh | 11/03/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 3 | Nguyễn Long Hoàng | 3 | Lên lớp | 3 | Nguyễn Long Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thảo Anh | 06/08/2004 | Đ | 6 | 9 | 10 | 10 | 8 | 10 | 9 | 10 | K | G | 4 | Nguyễn Thảo Anh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 4 | Nguyễn Thảo Anh | 06/08/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 4 | Nguyễn Thảo Anh | 4 | Lên lớp | 4 | Nguyễn Thảo Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Phương Anh | 15/08/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | G | G | 5 | Nguyễn Thị Phương Anh | A+ | A+ | A+ | A | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 5 | Nguyễn Thị Phương Anh | 15/08/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 5 | Nguyễn Thị Phương | 5 | Lên lớp | 5 | Nguyễn Thị Phương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Phan Tú Anh | 03/12/2004 | Đ | 7 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 6 | Phan Tú Anh | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 6 | Phan Tú Anh | 03/12/2004 | 8 | 9 | 9 | 9 | 6 | Phan Tú Anh | 6 | Lên lớp | 6 | Phan Tú Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Phan Thị Ngọc Ánh | 27/10/2004 | Đ | 8 | 9 | 8 | 9 | 7 | 10 | 10 | 10 | K | G | 7 | Phan Thị Ngọc Ánh | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 7 | Phan Thị Ngọc Ánh | 27/10/2004 | 8 | 9 | 9 | 9 | 7 | Phan Thị Ngọc Ánh | 7 | Lên lớp | 7 | Phan Thị Ngọc Ánh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bùi Gia Bảo | 01/10/2004 | Đ | 6 | 6 | 5 | 6 | 8 | 8 | 4 | 6 | K | TB | 8 | Bùi Gia Bảo | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 8 | Bùi Gia Bảo | 01/10/2004 | 8 | 8 | 6 | 7 | 8 | Bùi Gia Bảo | 8 | Lên lớp | 8 | Bùi Gia Bảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Gia Bảo | 30/07/2004 | Đ | 5 | 9 | 6 | 8 | 7 | 7 | 5 | 6 | K | TB | 9 | Nguyễn Gia Bảo | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 9 | Nguyễn Gia Bảo | 30/07/2004 | 7 | 6 | 5 | 6 | 9 | Nguyễn Gia Bảo | 9 | Lên lớp | 9 | Nguyễn Gia Bảo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Hồ Thị Minh Châu | 26/01/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 10 | Hồ Thị Minh Châu | A+ | A+ | A | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 10 | Hồ Thị Minh Châu | 26/01/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | Hồ Thị Minh Châu | 10 | Lên lớp | 10 | Hồ Thị Minh Châu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Vũ Thuỳ Chi | 24/10/2004 | Đ | 8 | 10 | 9 | 10 | 10 | 9 | 9 | 9 | G | G | 11 | Vũ Thuỳ Chi | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 11 | Vũ Thuỳ Chi | 24/10/2004 | 8 | 10 | 10 | 10 | 11 | Vũ Thuỳ Chi | 11 | Lên lớp | 11 | Vũ Thuỳ Chi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Văn Chiến | 30/03/2004 | Đ | 8 | 9 | 6 | 8 | 9 | 8 | 7 | 8 | G | K | 12 | Nguyễn Văn Chiến | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 12 | Nguyễn Văn Chiến | 30/03/2004 | 7 | 8 | 9 | 9 | 12 | Nguyễn Văn Chiến | 12 | Lên lớp | 12 | Nguyễn Văn Chiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Thái Mạnh Dũng | 14/01/2004 | Đ | 7 | 6 | 5 | 6 | 8 | 7 | 6 | 7 | K | K | 13 | Thái Mạnh Dũng | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 13 | Thái Mạnh Dũng | 14/01/2004 | 6 | 8 | 6 | 7 | 13 | Thái Mạnh Dũng | 13 | Lên lớp | 13 | Thái Mạnh Dũng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Trần Trung Dũng | 04/05/2004 | Đ | 10 | 10 | 8 | 9 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 14 | Trần Trung Dũng | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 14 | Trần Trung Dũng | 04/05/2004 | 8 | 10 | 9 | 10 | 14 | Trần Trung Dũng | 14 | Lên lớp | 14 | Trần Trung Dũng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Văn Đạt | 20/03/2004 | Đ | 4 | 9 | 7 | 8 | 6 | 7 | 4 | 6 | TB | TB | 15 | Nguyễn Văn Đạt | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 15 | Nguyễn Văn Đạt | 20/03/2004 | 6 | 8 | 5 | 7 | 15 | Nguyễn Văn Đạt | 15 | Lên lớp | 15 | Nguyễn Văn Đạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Công Đại | 07/09/2004 | Đ | 8 | 7 | 6 | 7 | 8 | 7 | 5 | 6 | K | TB | 16 | Nguyễn Công Đại | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 16 | Nguyễn Công Đại | 07/09/2004 | 6 | 6 | 6 | 6 | 16 | Nguyễn Công Đại | 16 | Lên lớp | 16 | Nguyễn Công Đại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Lê Đăng Hoàng | 15/12/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 17 | Lê Đăng Hoàng | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 17 | Lê Đăng Hoàng | 15/12/2004 | 8 | 10 | 8 | 9 | 17 | Lê Đăng Hoàng | 17 | Lên lớp | 17 | Lê Đăng Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Lê Minh Hoàng | 02/06/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | G | G | 18 | Lê Minh Hoàng | A+ | A+ | A | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 18 | Lê Minh Hoàng | 02/06/2004 | 9 | 10 | 10 | 10 | 18 | Lê Minh Hoàng | 18 | Lên lớp | 18 | Lê Minh Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/04/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | G | G | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/04/2004 | 9 | 10 | 9 | 10 | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | 19 | Lên lớp | 19 | Nguyễn Minh Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Hồ Minh Khánh | 06/01/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 20 | Hồ Minh Khánh | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 20 | Hồ Minh Khánh | 06/01/2004 | 9 | 9 | 7 | 8 | 20 | Hồ Minh Khánh | 20 | Lên lớp | 20 | Hồ Minh Khánh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 18/02/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | G | G | 21 | Hồ Thị Thuỳ Linh | A+ | A | A | A | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 21 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 18/02/2004 | 9 | 10 | 10 | 10 | 21 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 21 | Lên lớp | 21 | Hồ Thị Thuỳ Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Văn Vũ Thuỳ Linh | 31/01/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | G | G | 22 | Văn Vũ Thuỳ Linh | A+ | A+ | A+ | A+ | A+ | A+ | Giỏi | Giỏi | 22 | Văn Vũ Thuỳ Linh | 31/01/2004 | 7 | 10 | 9 | 10 | 22 | Văn Vũ Thuỳ Linh | 22 | Lên lớp | 22 | Văn Vũ Thuỳ Linh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Dương Thị Xuân Mai | 24/04/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | G | G | 23 | Dương Thị Xuân Mai | A | A | A | A+ | A | A | Giỏi | Giỏi | 23 | Dương Thị Xuân Mai | 24/04/2004 | 9 | 10 | 7 | 9 | 23 | Dương Thị Xuân Ma | 23 | Lên lớp | 23 | Dương Thị Xuân Ma | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Vũ Xuân Minh | 11/07/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 8 | 9 | G | G | 24 | Vũ Xuân Minh | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 24 | Vũ Xuân Minh | 11/07/2004 | 8 | 10 | 7 | 9 | 24 | Vũ Xuân Minh | 24 | Lên lớp | 24 | Vũ Xuân Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Lư Thị An Na | 14/07/2004 | Đ | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 10 | 9 | G | G | 25 | Lư Thị An Na | A+ | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 25 | Lư Thị An Na | 14/07/2004 | 7 | 10 | 7 | 9 | 25 | Lư Thị An Na | 25 | Lên lớp | 25 | Lư Thị An Na | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Lê Na | 26/02/2004 | Đ | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 8 | 9 | 9 | G | G | 26 | Nguyễn Thị Lê Na | A | A+ | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 26 | Nguyễn Thị Lê Na | 26/02/2004 | 7 | 10 | 8 | 9 | 26 | Nguyễn Thị Lê Na | 26 | Lên lớp | 26 | Nguyễn Thị Lê Na | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Bùi Hoàng Nam | 15/06/2004 | Đ | 9 | 9 | 9 | 9 | 7 | 8 | 9 | 9 | K | G | 27 | Bùi Hoàng Nam | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 27 | Bùi Hoàng Nam | 15/06/2004 | 5 | 10 | 7 | 9 | 27 | Bùi Hoàng Nam | 27 | Lên lớp | 27 | Bùi Hoàng Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Phạm Thị Yến Nhi (A) | 31/10/2004 | Đ | 9 | 9 | 10 | 10 | 8 | 8 | 8 | 8 | K | K | 28 | Phạm Thị Yến Nhi (A) | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 28 | Phạm Thị Yến Nhi (A) | 31/10/2004 | 7 | 8 | 7 | 8 | 28 | Phạm Thị Yến Nhi ( | 28 | Lên lớp | 28 | Phạm Thị Yến Nhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Phạm Thị Yến Nhi (B) | 15/02/2004 | Đ | 6 | 7 | 7 | 7 | 6 | 5 | 6 | 6 | TB | TB | 29 | Phạm Thị Yến Nhi (B) | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 29 | Phạm Thị Yến Nhi (B) | 15/02/2004 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | Phạm Thị Yến Nhi ( | 29 | Lên lớp | 29 | Phạm Thị Yến Nhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Bá Tuấn Phong | 13/09/2004 | Đ | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 30 | Bá Tuấn Phong | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 30 | Bá Tuấn Phong | 13/09/2004 | 7 | 10 | 8 | 9 | 30 | Bá Tuấn Phong | 30 | Lên lớp | 30 | Bá Tuấn Phong | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Ngô Minh Quân | 23/04/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | G | G | 31 | Ngô Minh Quân | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 31 | Ngô Minh Quân | 23/04/2004 | 9 | 10 | 8 | 9 | 31 | Ngô Minh Quân | 31 | Lên lớp | 31 | Ngô Minh Quân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Phan Minh Tâm | 06/12/2004 | Đ | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 32 | Phan Minh Tâm | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 32 | Phan Minh Tâm | 06/12/2004 | 7 | 10 | 10 | 10 | 32 | Phan Minh Tâm | 32 | Lên lớp | 32 | Phan Minh Tâm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Đình Tài | 19/09/2004 | Đ | 8 | 9 | 9 | 9 | 8 | 9 | 6 | 8 | K | K | 33 | Nguyễn Đình Tài | A | A | A | A | A | A | Khá | Khá | 33 | Nguyễn Đình Tài | 19/09/2004 | 6 | 9 | 8 | 9 | 33 | Nguyễn Đình Tài | 33 | Lên lớp | 33 | Nguyễn Đình Tài | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Hoàng Văn Tuấn | 25/05/2004 | Đ | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 8 | 8 | 8 | TB | K | 34 | Hoàng Văn Tuấn | A | A | A | A | A | A | TB | TB | 34 | Hoàng Văn Tuấn | 25/05/2004 | 5 | 9 | 5 | 7 | 34 | Hoàng Văn Tuấn | 34 | Lên lớp | 34 | Hoàng Văn Tuấn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Lê Phương Uyên | 04/10/2004 | Đ | 8 | 10 | 10 | 10 | 9 | 10 | 8 | 9 | G | G | 35 | Lê Phương Uyên | A | A | A+ | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 35 | Lê Phương Uyên | 04/10/2004 | 35 | Lê Phương Uyên | 35 | Lên lớp | 35 | Lê Phương Uyên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Ngọc Ái Vy | 24/01/2004 | Đ | 9 | 10 | 8 | 9 | 9 | 10 | 9 | 10 | G | G | 36 | Nguyễn Ngọc Ái Vy | A | A | A | A | A | A | Giỏi | Giỏi | 36 | Nguyễn Ngọc Ái Vy | 24/01/2004 | 7 | 10 | 9 | 10 | 36 | Nguyễn Ngọc Ái V | 36 | Lên lớp | 36 | Nguyễn Ngọc Ái V | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lên lớp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cầu Giát | , ngày …...t | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …...tháng | Cầu Giát | , ngày …...thán | Cầu Giát | , ngày …...tháng ….năm 20... | Cầu Giát | , ngày …... | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TR | HIỆU TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞN | HIỆU TRƯỞ | HIỆU TRƯỞNG | HiÖu trëng | HIỆU TR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
HOÀNG THỊ THƯ |
|
HOÀNG THỊ THƯ |
|
HOÀNG THỊ T |
|
HOÀNG THỊ THƯ |
|
HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | HOÀNG THỊ THƯ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||