Trường THCS Liêng Trang | Lớp : | 9a1 | Ra trang bìa | |||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH | Năm Học : 2011 - 2012 | GVCN : | Nguyễn Gia Min | |||||||||||
STT | Họ và tên HS | Nữ(X) | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa Chỉ | Tên Cha | Nghề | Tên Mẹ | Nghề | Số diện thoại | Tên GVCN và Giáo viên bộ môn | |||
1 | PHI SRỖN ANE | |||||||||||||
2 | LÊ THỊ KIM ANH | GVCN | Nguyễn Gia Min | |||||||||||
3 | HUỲNH THỊ NGỌC BÍ | TOÁN | Nguyễn Gia Min | |||||||||||
4 | PANG TING K' CẢNH | VẬT LÝ | Ngũ Thị Thuận | |||||||||||
5 | RƠ ÔNG K' CHEM | HOÁ HỌC | Trần Thị Ngọc Hiếu | |||||||||||
6 | KON YÔNG HA CHIM | SINH HỌC | Bùi Đình Đương | |||||||||||
7 | KƠ SĂ K' CHƠN | CÔNG NGHỆ | Bùi Đình Đương | |||||||||||
8 | PĂNG TING HA CHƯƠ | NGỮ VĂN | Hoàng Thị Minh Ngọc | |||||||||||
9 | LIÊNG HÓT K' DƯƠN | LỊCH SỬ | Nguyễn Đình Thắng | |||||||||||
10 | DÀ CÁT K DUYN | ĐỊA LÝ | Nguyễn Thị Kim Loan | |||||||||||
11 | KRĂ JÃN K' DUYN | CÔNG DÂN | Dương Đức Thanh | |||||||||||
12 | DƯƠNG THÀNH ĐẠT | T.ANH | Nguyễn Thị Kim Yến | |||||||||||
13 | NTƠR HA ĐỒNG | TIN HỌC | Phan Hữu Hà | |||||||||||
14 | NDU HÀ ĐỨC | TỰ CHỌN | ||||||||||||
15 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | THỂ DỤC | Trần Đông Giang | |||||||||||
16 | KRĂ JÃN K ĐUYÊN | ÂM NHẠC | Nguyễn Thị Mộng Trinh | |||||||||||
17 | CIL K' HÀNH | MỸ THUẬT | Trần Thị Bích Thủy | |||||||||||
18 | KON YÔNG K HIỆP | |||||||||||||
19 | BÙI VĂN HIẾU | |||||||||||||
20 | CƠ LIÊNG K' JANG | ; | ||||||||||||
21 | RƠYAM K' KHIẾU | |||||||||||||
22 | CIL HA KHOÁT | |||||||||||||
23 | KƠ SĂ HA KHỐI | |||||||||||||
24 | CIL K' KIỀU | |||||||||||||
25 | LIÊNG HÓT KIM A | |||||||||||||
26 | PHI SRỖN K KU | |||||||||||||
27 | LIÊNG HÓT HA NGẮC | |||||||||||||
28 | NTƠR K' NGÔ | |||||||||||||
29 | PANG TINH K' SARA | |||||||||||||
30 | RƠ ÔNG SERY | |||||||||||||