DANH SÁCH SỐ BÁO DANH PHÒNG THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2011-2012 CỤM THI SỐ 33 | ||||||||||||
CHÚ Ý: | ||||||||||||
- Cụm thi TN THPT số 33 năm 2011-2012 gồm 4 trường THPT Đa Phúc, THPT Xuân Giang, THPT DL Lạc Long Quân, GDTX Sóc Sơn. | ||||||||||||
- Thông tin ở bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác các em đến tận trường mình học để xem (bản có dấu đỏ). | ||||||||||||
SBD | Phòng | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | HS trường | Học lực | Hạnh kiểm | Thi tại HĐ[1] | SBD | Phòng | |
330026 | 2 | Nguyễn Th̃ Kỉu Anh | Nữ | 1/11/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Đa Phúc | 330026 | 2 | |
330143 | 6 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 10/1/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330143 | 6 | |
330155 | 7 | Nguyễn Văn Đang | Nam | 8/1/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330155 | 7 | |
330162 | 7 | Nguyễn Bá Đạt | Nam | 8/14/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330162 | 7 | |
330173 | 8 | Nguyễn Th̃ Điệp | Nữ | 7/7/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330173 | 8 | |
330213 | 9 | Nguyễn Văn Giáp | Nam | 10/27/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330213 | 9 | |
330266 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 10/6/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Đa Phúc | 330266 | 12 | |
330267 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 2/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330267 | 12 | |
330288 | 12 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 11/16/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330288 | 12 | |
330310 | 13 | Nguyễn Th̃ Hiên | Nữ | 6/19/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330310 | 13 | |
330324 | 14 | Nguyễn Xuân HiƠu | Nam | 11/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330324 | 14 | |
330353 | 15 | Nguyễn Văn Hoài | Nam | 11/21/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | K | THPT Đa Phúc | 330353 | 15 | |
330368 | 16 | Nguyễn Xuân Hoằng | Nam | 5/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330368 | 16 | |
330375 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 7/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330375 | 16 | |
330388 | 17 | Nguyễn Th̃ Huệ | Nữ | 8/22/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330388 | 17 | |
330413 | 18 | Nguyễn Ngọc Huỷn | Nữ | 8/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330413 | 18 | |
330434 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 3/13/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330434 | 19 | |
330483 | 21 | Nguyễn Ngọc Khởi | Nam | 10/17/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330483 | 21 | |
330503 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 12/5/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330503 | 21 | |
330520 | 22 | Hoàng Th̃ Lệ | Nữ | 8/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330520 | 22 | |
330538 | 23 | Nguyễn Ngọc Linh | Nam | 8/5/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330538 | 23 | |
330541 | 23 | Nguyễn Th̃ Linh | Nữ | 10/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330541 | 23 | |
330543 | 23 | Nguyễn Th̃ Diệu Linh | Nữ | 12/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330543 | 23 | |
330619 | 26 | Nguyễn Xuân Minh | Nam | 11/30/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330619 | 26 | |
330631 | 27 | Nguyễn TiƠn Nam | Nam | 1/23/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330631 | 27 | |
330640 | 27 | Lê Th̃ Nga | Nữ | 11/17/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330640 | 27 | |
330654 | 28 | Đỗ Th̃ Kim Ngân | Nữ | 7/24/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330654 | 28 | |
330673 | 29 | Đặng Quốc Nguyễn | Nam | 4/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330673 | 29 | |
330691 | 29 | Nguyễn Th̃ Như | Nữ | 8/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330691 | 29 | |
330723 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 7/16/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330723 | 31 | |
330732 | 31 | Nguyễn Th̃ Thu Phương | Nữ | 7/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330732 | 31 | |
330748 | 32 | Nguyễn Phan Quang | Nam | 8/14/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330748 | 32 | |
330780 | 33 | Trần Th̃ Quư | Nữ | 2/1/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330780 | 33 | |
330834 | 35 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 5/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330834 | 35 | |
330849 | 36 | Nghiêm Hữu Thái | Nam | 3/13/1994 | 12.A | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330849 | 36 | |
330858 | 36 | Đỗ Th̃ BƯch Thảo | Nữ | 5/31/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330858 | 36 | |
330883 | 37 | Nguyễn Đức Thiện | Nam | 11/28/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330883 | 37 | |
330910 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 8/23/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330910 | 38 | |
330949 | 40 | Nguyễn Duy Thức | Nam | 11/6/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330949 | 40 | |
330964 | 41 | Nguyễn Toanh | Nam | 10/11/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330964 | 41 | |
331006 | 42 | Nguyễn Minh TrƯ | Nam | 2/26/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | GDTX Sóc Sơn | 331006 | 42 | |
331007 | 42 | Trần Đức Trọng | Nam | 10/2/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331007 | 42 | |
331021 | 43 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 11/7/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331021 | 43 | |
331045 | 44 | Nguyễn Th̃ Như TuyƠt | Nữ | 10/3/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331045 | 44 | |
331068 | 45 | Nguyễn Th̃ Tươi | Nữ | 8/15/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331068 | 45 | |
331110 | 47 | Trần Th̃ Hải YƠn | Nữ | 12/19/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331110 | 47 | |
330029 | 2 | Nguyễn Th̃ Mai Anh | Nữ | 12/22/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330029 | 2 | |
330052 | 3 | Đặng Đức ánh | Nam | 6/18/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330052 | 3 | |
330101 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 3/3/1993 | 12.B | Xuân Giang | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330101 | 5 | |
330109 | 5 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 9/13/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330109 | 5 | |
330146 | 7 | Quách TiƠn Ḍng | Nam | 8/30/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330146 | 7 | |
330149 | 7 | Đỗ Thuỳ Dương | Nữ | 10/25/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330149 | 7 | |
330163 | 7 | Nguyễn Tất Đạt | Nam | 11/8/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330163 | 7 | |
330172 | 8 | Quách Ngọc Đỉn | Nam | 8/14/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330172 | 8 | |
330187 | 8 | Chu Văn Đỗ | Nam | 10/20/1993 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330187 | 8 | |
330201 | 9 | Nguyễn Th̃ Gái | Nữ | 10/26/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330201 | 9 | |
330236 | 10 | Nguyễn Thuư Hà | Nữ | 2/26/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330236 | 10 | |
330240 | 10 | Đỗ Trọng Hào | Nam | 2/19/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330240 | 10 | |
330244 | 11 | Đặng Đ́nh Hải | Nam | 11/12/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330244 | 11 | |
330247 | 11 | Nguyễn B́nh Hải | Nam | 8/4/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330247 | 11 | |
330268 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 11/20/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330268 | 12 | |
330299 | 13 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 8/25/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330299 | 13 | |
330336 | 14 | Đỗ Th̃ Hoa | Nữ | 11/16/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330336 | 14 | |
330348 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoà | Nữ | 1/10/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330348 | 15 | |
330356 | 15 | Nguyễn Quang Hoàn | Nam | 10/31/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330356 | 15 | |
330389 | 17 | Nguyễn Th̃ Kim Huệ | Nữ | 10/29/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330389 | 17 | |
330435 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 10/27/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330435 | 19 | |
330474 | 20 | Đào Xuân Khánh | Nam | 2/24/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330474 | 20 | |
330485 | 21 | Nguyễn Đức Khuyên | Nam | 12/10/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330485 | 21 | |
330497 | 21 | Lê Th̃ Lan | Nữ | 10/15/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330497 | 21 | |
330515 | 22 | Nguyễn Sơn Lâm | Nam | 5/9/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330515 | 22 | |
330568 | 24 | Nguyễn Th̃ Lụa | Nữ | 10/23/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330568 | 24 | |
330617 | 26 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 8/10/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330617 | 26 | |
330625 | 27 | Đặng Đức Nam | Nam | 11/6/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330625 | 27 | |
330760 | 32 | Đỗ Th̃ QuƯ | Nữ | 11/8/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330760 | 32 | |
330771 | 33 | La Th̃ Quỳnh | Nữ | 7/4/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330771 | 33 | |
330795 | 34 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 12/4/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330795 | 34 | |
330802 | 34 | Ṿ Ngọc Sơn | Nam | 9/25/1993 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330802 | 34 | |
330820 | 35 | Đào Văn Tập | Nam | 12/10/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330820 | 35 | |
330830 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 9/2/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330830 | 35 | |
330918 | 39 | Hà Văn Thuận | Nam | 10/2/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330918 | 39 | |
330976 | 41 | Lương Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 6/25/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330976 | 41 | |
331010 | 43 | Nguyễn Th̃ Trung | Nữ | 2/17/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331010 | 43 | |
331020 | 43 | Lê Văn Tuấn | Nam | 5/15/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331020 | 43 | |
331057 | 45 | Nguyễn TiƠn Tùng | Nam | 5/12/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 331057 | 45 | |
330012 | 1 | Hà Phương Anh | Nữ | 2/13/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330012 | 1 | |
330063 | 3 | Nguyễn Th̃ BĐ | Nữ | 2/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330063 | 3 | |
330090 | 4 | Lương Văn Chỉnh | Nam | 6/5/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330090 | 4 | |
330096 | 4 | Nguyễn Bá Công | Nam | 2/27/1994 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330096 | 4 | |
330104 | 5 | Nguyễn Đ́nh Cương | Nam | 8/23/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330104 | 5 | |
330140 | 6 | Nguyễn Hữu Ḍng | Nam | 12/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330140 | 6 | |
330180 | 8 | Mai Đức Đông | Nam | 12/28/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330180 | 8 | |
330189 | 8 | Ṿ Quang Độ | Nam | 3/9/1993 | 12.C | Xuân Giang | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330189 | 8 | |
330227 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 7/10/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330227 | 10 | |
330228 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 6/15/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330228 | 10 | |
330307 | 13 | Đặng Đ́nh Hậu | Nam | 10/10/1994 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330307 | 13 | |
330326 | 14 | Nguyễn Xuân Hiển | Nam | 6/28/1994 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330326 | 14 | |
330376 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 2/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330376 | 16 | |
330467 | 20 | Hoàng Th̃ Hường | Nữ | 10/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330467 | 20 | |
330504 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 2/27/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330504 | 21 | |
330523 | 22 | Nguyễn Th̃ Liên | Nữ | 8/14/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330523 | 22 | |
330544 | 23 | Nguyễn Th̃ Diệu Linh | Nữ | 6/28/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330544 | 23 | |
330569 | 24 | Đinh Thành Lư | Nam | 6/12/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330569 | 24 | |
330606 | 26 | Nguyễn B́nh Mạnh | Nam | 8/4/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330606 | 26 | |
330650 | 28 | Trương Th̃ Nga | Nữ | 9/10/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330650 | 28 | |
330689 | 29 | Nguyễn Th̃ Thanh Nhung | Nữ | 4/13/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330689 | 29 | |
330717 | 30 | Đỗ Th̃ Phương | Nữ | 10/5/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330717 | 30 | |
330765 | 32 | Lê Th̃ Quyên | Nữ | 8/30/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330765 | 32 | |
330779 | 33 | Nguyễn Văn Quư | Nam | 3/4/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | TB | THPT Xuân Giang | 330779 | 33 | |
330789 | 33 | Chu Văn Sơn | Nam | 12/7/1992 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330789 | 33 | |
330887 | 37 | Nguyễn Hữu Th̃nh | Nam | 6/1/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330887 | 37 | |
330896 | 38 | Nguyễn Th̃ Thọ | Nữ | 12/4/1991 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330896 | 38 | |
330924 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 8/21/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330924 | 39 | |
330928 | 39 | Dương Th̃ Thu Thuỷ | Nữ | 8/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330928 | 39 | |
330936 | 39 | Nguyễn Th̃ Thanh Thuỷ | Nữ | 10/8/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330936 | 39 | |
330938 | 40 | Trần Th̃ Thuỷ | Nữ | 10/12/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330938 | 40 | |
330955 | 40 | Nguyễn Xuân TiƠn | Nam | 3/6/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330955 | 40 | |
330981 | 41 | Nguyễn Th̃ Trang | Nữ | 5/15/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330981 | 41 | |
331022 | 43 | Nguyễn Bá Tuấn | Nam | 8/2/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331022 | 43 | |
331028 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 2/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331028 | 43 | |
331098 | 46 | Nguyễn Minh Vương | Nam | 7/18/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | TB | GDTX Sóc Sơn | 331098 | 46 | |
330082 | 4 | Nguyễn Th̃ ChiƠn | Nữ | 5/28/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330082 | 4 | |
330102 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 1/28/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330102 | 5 | |
330124 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 9/3/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330124 | 6 | |
330125 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 2/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330125 | 6 | |
330134 | 6 | Ṿ Đức Duy | Nam | 10/23/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330134 | 6 | |
330144 | 6 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 3/8/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330144 | 6 | |
330152 | 7 | Nguyễn Văn Tuấn Dương | Nam | 1/6/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330152 | 7 | |
330193 | 9 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 2/7/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330193 | 9 | |
330212 | 9 | Nguyễn Th̃ Giáp | Nữ | 3/2/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330212 | 9 | |
330289 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 8/6/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330289 | 13 | |
330297 | 13 | Nguyễn Th̃ Thu Hằng | Nữ | 6/30/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330297 | 13 | |
330425 | 18 | Vương Th̃ Huỷn | Nữ | 5/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330425 | 18 | |
330436 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 10/8/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330436 | 19 | |
330458 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 12/27/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330458 | 20 | |
330486 | 21 | Hoàng ThƠ Khương | Nam | 1/1/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330486 | 21 | |
330493 | 21 | Lê Văn Kỳ | Nam | 9/15/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330493 | 21 | |
330510 | 22 | Trần Th̃ Lan | Nữ | 7/25/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330510 | 22 | |
330564 | 24 | Lương Th̃ LuyƠn | Nữ | 8/20/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330564 | 24 | |
330586 | 25 | Nguyễn Th̃ Lư | Nữ | 4/17/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330586 | 25 | |
330622 | 26 | Nguyễn Thanh Mỹ | Nữ | 11/12/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330622 | 26 | |
330670 | 28 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 10/2/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330670 | 28 | |
330687 | 29 | Nguyễn Th̃ Nhung | Nữ | 7/1/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330687 | 29 | |
330690 | 29 | Trần Th̃ Hồng Nhung | Nữ | 10/18/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330690 | 29 | |
330699 | 30 | Nguyễn Văn Nô | Nam | 10/5/1993 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330699 | 30 | |
330728 | 31 | Nguyễn Th̃ Thanh Phương | Nữ | 12/21/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330728 | 31 | |
330784 | 33 | Nguyễn Minh Sâm | Nam | 8/9/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330784 | 33 | |
330819 | 35 | Nguyễn Th̃ Tần | Nữ | 3/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330819 | 35 | |
330822 | 35 | Đặng Th̃ Hồng Thanh | Nữ | 2/4/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330822 | 35 | |
330838 | 35 | Đỗ Trung Thành | Nam | 9/9/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330838 | 35 | |
330903 | 38 | Nguyễn Th̃ Thơm | Nữ | 8/20/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330903 | 38 | |
330957 | 40 | Trần Văn TiƠn | Nam | 11/3/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330957 | 40 | |
330958 | 40 | Trần Xuân TiƠn | Nam | 1/12/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330958 | 40 | |
331003 | 42 | Hoàng Văn Triệu | Nam | 3/4/1993 | 12.D | Xuân Giang | TB | TB | GDTX Sóc Sơn | 331003 | 42 | |
331017 | 43 | Ṿ Văn Trường | Nam | 10/28/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331017 | 43 | |
331023 | 43 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | 4/3/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331023 | 43 | |
331029 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 5/14/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331029 | 43 | |
331035 | 44 | Nguyễn Văn Tuất | Nam | 10/27/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331035 | 44 | |
331074 | 45 | Nguyễn Th̃ út | Nữ | 8/27/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331074 | 45 | |
331084 | 46 | Ngọ Văn Việt | Nam | 8/10/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331084 | 46 | |
331102 | 46 | Đỗ Th̃ YƠn | Nữ | 9/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331102 | 46 | |
330028 | 2 | Nguyễn Th̃ Loan Anh | Nữ | 8/14/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330028 | 2 | |
330126 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 12/29/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330126 | 6 | |
330131 | 6 | Nguyễn Khương Duy | Nam | 4/5/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330131 | 6 | |
330202 | 9 | Đặng Đức Giang | Nam | 1/4/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330202 | 9 | |
330262 | 11 | Lê Th̃ Hạnh | Nữ | 9/15/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330262 | 11 | |
330301 | 13 | Quách Th̃ Hằng | Nữ | 8/12/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330301 | 13 | |
330320 | 14 | Nguyễn Th̃ Thuư Hỉn | Nữ | 9/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330320 | 14 | |
330331 | 14 | Nguyễn Th̃ Hiệp | Nữ | 7/1/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330331 | 14 | |
330369 | 16 | Chu Th̃ Hồng | Nữ | 2/3/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330369 | 16 | |
330377 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 10/5/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330377 | 16 | |
330395 | 17 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 4/12/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330395 | 17 | |
330439 | 19 | Hoàng Văn Hưng | Nam | 9/12/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330439 | 19 | |
330450 | 19 | Lê Th̃ Hương | Nữ | 5/28/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330450 | 19 | |
330505 | 22 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 12/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330505 | 22 | |
330522 | 22 | Nguyễn Kim Liên | Nữ | 11/24/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330522 | 22 | |
330524 | 22 | Nguyễn Th̃ Liên | Nữ | 8/10/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330524 | 22 | |
330560 | 24 | Nguyễn Bá Long | Nam | 7/26/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330560 | 24 | |
330570 | 24 | Hoàng Th̃ Lương | Nữ | 9/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330570 | 24 | |
330573 | 24 | Nguyễn Văn Lượng | Nam | 1/19/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330573 | 24 | |
330575 | 24 | Đơ Văn Lưu | Nam | 2/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330575 | 24 | |
330615 | 26 | Nguyễn Th̃ Minh | Nữ | 5/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330615 | 26 | |
330627 | 27 | Nguyễn Duy Nam | Nam | 12/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330627 | 27 | |
330628 | 27 | Nguyễn Đan Nam | Nam | 8/27/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330628 | 27 | |
330679 | 29 | Đỗ Th̃ Nhă | Nữ | 9/19/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330679 | 29 | |
330716 | 30 | Dương Minh Phương | Nam | 4/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330716 | 30 | |
330724 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 11/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330724 | 31 | |
330733 | 31 | Nguyễn Th̃ Xuân Phương | Nữ | 10/1/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330733 | 31 | |
330763 | 32 | Nguyễn Văn Quốc | Nam | 7/8/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330763 | 32 | |
330846 | 36 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | 3/24/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330846 | 36 | |
330868 | 37 | Nguyễn Th̃ Thảo | Nữ | 3/24/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330868 | 37 | |
330872 | 37 | Nguyễn Văn Thảo | Nam | 9/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330872 | 37 | |
330892 | 38 | Vương Văn Th̃nh | Nam | 2/1/1993 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330892 | 38 | |
330900 | 38 | Nghiêm Th̃ Thơm | Nữ | 2/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330900 | 38 | |
330911 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 3/8/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330911 | 38 | |
330943 | 40 | Đinh Văn Thư | Nam | 7/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330943 | 40 | |
330962 | 41 | Nguyễn Th̃ Toan | Nữ | 8/17/1993 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330962 | 41 | |
331030 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 12/18/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331030 | 43 | |
331036 | 44 | Nguyễn Văn Tuệ | Nam | 12/5/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331036 | 44 | |
331048 | 44 | Nguyễn Minh Tuyển | Nam | 10/21/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331048 | 44 | |
331076 | 45 | Nguyễn ThƠ Văn | Nam | 6/28/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331076 | 45 | |
330001 | 1 | Nguyễn Th̃ An | Nữ | 10/15/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330001 | 1 | |
330058 | 3 | Nguyễn Văn Ban | Nam | 12/21/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330058 | 3 | |
330060 | 3 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 11/24/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330060 | 3 | |
330061 | 3 | Hà Văn Bắc | Nam | 1/20/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330061 | 3 | |
330112 | 5 | Nguyễn Văn Dậu | Nam | 9/26/1993 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Đa Phúc | 330112 | 5 | |
330200 | 9 | Trần Minh Đức | Nam | 12/22/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330200 | 9 | |
330215 | 9 | Nguyễn Văn Hay | Nam | 2/18/1993 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330215 | 9 | |
330229 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 1/29/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330229 | 10 | |
330269 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 11/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330269 | 12 | |
330315 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 12/9/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330315 | 14 | |
330316 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 5/31/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330316 | 14 | |
330387 | 17 | Nguyễn Th̃ HuƠ | Nữ | 7/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330387 | 17 | |
330418 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 4/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330418 | 18 | |
330423 | 18 | Nguyễn Th̃ Thu Huỷn | Nữ | 1/28/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330423 | 18 | |
330452 | 19 | Nguyễn Thanh Hương | Nữ | 9/3/1993 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330452 | 19 | |
330459 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 5/20/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330459 | 20 | |
330460 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 8/16/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330460 | 20 | |
330509 | 22 | Quách Th̃ Mai Lan | Nữ | 7/14/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330509 | 22 | |
330582 | 25 | Nguyễn Th̃ Hồng Ly | Nữ | 10/15/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330582 | 25 | |
330600 | 25 | Trần Th̃ TuyƠt Mai | Nữ | 2/5/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330600 | 25 | |
330634 | 27 | Nguyễn Việt Nam | Nam | 6/23/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330634 | 27 | |
330646 | 27 | Nguyễn Th̃ BƯch Nga | Nữ | 6/4/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330646 | 27 | |
330671 | 28 | Trần Th̃ Hồng Ngọc | Nữ | 5/13/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330671 | 28 | |
330707 | 30 | Nguyễn Th̃ Hồng Phấn | Nữ | 5/25/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330707 | 30 | |
330745 | 32 | Quách Th̃ Phượng | Nữ | 7/14/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330745 | 32 | |
330799 | 34 | Nguyễn Xuân Sơn | Nam | 3/25/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330799 | 34 | |
330816 | 34 | Nguyễn Th̃ Tân | Nữ | 1/1/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330816 | 34 | |
330821 | 35 | Chu Th̃ Thanh | Nữ | 9/22/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330821 | 35 | |
330842 | 36 | Nguyễn Đ́nh Thành | Nam | 8/24/1993 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330842 | 36 | |
330878 | 37 | Ngọ Văn Thắng | Nam | 4/19/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330878 | 37 | |
330889 | 38 | Nguyễn Văn Th̃nh | Nam | 11/12/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330889 | 38 | |
330898 | 38 | Nguyễn Văn Thông | Nam | 3/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330898 | 38 | |
330939 | 40 | Lê Th̃ Thúy | Nữ | 2/21/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330939 | 40 | |
330945 | 40 | Nguyễn Th̃ Thương | Nữ | 9/7/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330945 | 40 | |
330946 | 40 | Nguyễn Th̃ Nguyệt Thương | Nữ | 4/2/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330946 | 40 | |
330968 | 41 | Hoàng Văn Tới | Nam | 5/9/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330968 | 41 | |
330992 | 42 | Nguyễn Th̃ Thuỳ Trang | Nữ | 4/14/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330992 | 42 | |
331024 | 43 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | 7/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331024 | 43 | |
331051 | 44 | Đỗ Thanh Tùng | Nam | 8/21/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331051 | 44 | |
331073 | 45 | Nguyễn Th̃ Uyên | Nữ | 5/31/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331073 | 45 | |
331099 | 46 | Đinh Th̃ Vượng | Nữ | 6/20/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331099 | 46 | |
330033 | 2 | Nguyễn Th̃ Vân Anh | Nữ | 8/21/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330033 | 2 | |
330073 | 4 | Hà Văn Bộ | Nam | 2/28/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330073 | 4 | |
330111 | 5 | Nguyễn Th̃ Dân | Nữ | 11/19/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330111 | 5 | |
330137 | 6 | Hoàng Anh Ḍng | Nam | 2/19/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330137 | 6 | |
330158 | 7 | Nghiêm Văn Đại | Nam | 1/21/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330158 | 7 | |
330167 | 7 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 10/26/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330167 | 7 | |
330182 | 8 | Nguyễn Văn Đông | Nam | 1/9/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330182 | 8 | |
330221 | 10 | Lê Th̃ Thu Hà | Nữ | 10/16/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330221 | 10 | |
330230 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 2/18/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330230 | 10 | |
330253 | 11 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 9/8/1994 | 12.H | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330253 | 11 | |
330278 | 12 | Lă Thanh Hằng | Nữ | 5/30/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330278 | 12 | |
330290 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 6/2/1993 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330290 | 13 | |
330291 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 6/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330291 | 13 | |
330292 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 5/15/1993 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330292 | 13 | |
330293 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 10/7/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330293 | 13 | |
330306 | 13 | Vương Th̃ Hân | Nữ | 4/3/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330306 | 13 | |
330329 | 14 | Nguyễn Mạnh Hiệp | Nam | 8/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330329 | 14 | |
330370 | 16 | Đào Ngọc Hồng | Nữ | 11/10/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330370 | 16 | |
330372 | 16 | Đỗ Th̃ Hồng | Nữ | 12/8/1993 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330372 | 16 | |
330378 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 10/12/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330378 | 16 | |
330419 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 1/20/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330419 | 18 | |
330447 | 19 | Đỗ Th̃ Thanh Hương | Nữ | 11/14/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330447 | 19 | |
330461 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 10/2/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330461 | 20 | |
330477 | 20 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 9/24/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330477 | 20 | |
330492 | 21 | Nguyễn Văn KƯch | Nam | 11/10/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330492 | 21 | |
330513 | 22 | Nguyễn Đỗ Lâm | Nam | 3/2/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330513 | 22 | |
330574 | 24 | Nguyễn Văn Lượng | Nam | 11/1/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330574 | 24 | |
330577 | 25 | Lương Như Lực | Nam | 4/21/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330577 | 25 | |
330587 | 25 | Quách Th̃ Lư | Nữ | 11/10/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330587 | 25 | |
330656 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngân | Nữ | 9/20/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330656 | 28 | |
330663 | 28 | Nguyễn Diệu Ngọc | Nữ | 6/25/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330663 | 28 | |
330709 | 30 | Nguyễn Văn Phong | Nam | 11/6/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330709 | 30 | |
330775 | 33 | Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | 4/12/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330775 | 33 | |
330793 | 34 | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 5/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330793 | 34 | |
330864 | 36 | Nguyễn Diệu Thảo | Nữ | 6/25/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330864 | 36 | |
330912 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 7/24/1993 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330912 | 38 | |
330913 | 39 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 7/17/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330913 | 39 | |
330932 | 39 | Nguyễn BƯch Thuỷ | Nữ | 4/6/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330932 | 39 | |
330940 | 40 | Ngô Th̃ Thúy | Nữ | 11/14/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330940 | 40 | |
330982 | 41 | Nguyễn Th̃ Trang | Nữ | 5/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330982 | 41 | |
331014 | 43 | Nguyễn Văn Trường | Nam | 1/29/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331014 | 43 | |
331043 | 44 | Chu Th̃ TuyƠt | Nữ | 2/5/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331043 | 44 | |
330020 | 1 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 8/28/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330020 | 1 | |
330075 | 4 | Lê Th̃ Chang | Nữ | 10/7/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330075 | 4 | |
330113 | 5 | Nguyễn Bá Diện | Nam | 6/24/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330113 | 5 | |
330145 | 7 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 10/4/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330145 | 7 | |
330203 | 9 | Hoàng Thu Giang | Nữ | 11/2/1994 | 12.I | Xuân Giang | G | T | THPT Đa Phúc | 330203 | 9 | |
330214 | 9 | Nguyễn Văn Giáp | Nam | 2/19/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330214 | 9 | |
330270 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 3/19/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330270 | 12 | |
330305 | 13 | Nguyễn Văn Hân | Nam | 10/26/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330305 | 13 | |
330317 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 11/24/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330317 | 14 | |
330332 | 14 | Nguyễn Văn Hiệp | Nam | 12/24/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330332 | 14 | |
330343 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 6/3/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330343 | 15 | |
330379 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 10/13/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330379 | 16 | |
330380 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 11/27/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330380 | 16 | |
330400 | 17 | Trương Văn Huy | Nam | 6/7/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | TB | THPT Đa Phúc | 330400 | 17 | |
330430 | 18 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 10/8/1993 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330430 | 18 | |
330448 | 19 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 11/2/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330448 | 19 | |
330491 | 21 | Nguyễn Th̃ Kim | Nữ | 9/26/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330491 | 21 | |
330506 | 22 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 8/20/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330506 | 22 | |
330611 | 26 | Nguyễn Th̃ Mận | Nữ | 9/2/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330611 | 26 | |
330644 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 3/4/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330644 | 27 | |
330674 | 29 | Đỗ Th̃ Thu Nguyệt | Nữ | 2/8/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330674 | 29 | |
330701 | 30 | Đào Th̃ Nội | Nữ | 11/22/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330701 | 30 | |
330725 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 9/10/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330725 | 31 | |
330744 | 31 | Đỗ Minh Phượng | Nữ | 1/22/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330744 | 31 | |
330814 | 34 | Ṿ Văn Tâm | Nam | 7/3/1994 | 12.I | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330814 | 34 | |
330831 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 7/5/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330831 | 35 | |
330861 | 36 | Lê Th̃ Phương Thảo | Nữ | 10/12/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330861 | 36 | |
330899 | 38 | Đào Th̃ Thơm | Nữ | 12/15/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330899 | 38 | |
330950 | 40 | Nguyễn Hữu Thức | Nam | 7/25/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330950 | 40 | |
330983 | 41 | Nguyễn Th̃ Trang | Nữ | 3/1/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330983 | 41 | |
330984 | 41 | Nguyễn Th̃ Hoài Trang | Nữ | 6/20/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330984 | 41 | |
330986 | 42 | Nguyễn Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 12/6/1993 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330986 | 42 | |
331005 | 42 | Lă Văn Tŕnh | Nam | 10/31/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331005 | 42 | |
331008 | 42 | Đinh Phú Trung | Nam | 7/15/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331008 | 42 | |
331040 | 44 | Hoàng Th̃ TuyƠn | Nữ | 4/4/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331040 | 44 | |
331041 | 44 | La Th̃ TuyƠn | Nữ | 5/1/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331041 | 44 | |
331053 | 44 | Nguyễn Bá Tùng | Nam | 10/1/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331053 | 44 | |
331062 | 45 | Lă Minh Tú | Nam | 12/14/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331062 | 45 | |
331090 | 46 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 11/22/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331090 | 46 | |
330787 | 33 | Nguyễn Văn Sinh | Nam | 11/11/1992 | 12.TDO | Xuân Giang | TB | TB | THPT Xuân Giang | 330787 | 33 |