DANH SÁCH SỐ BÁO DANH PHÒNG THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2011-2012 CỤM THI SỐ 33 | ||||||||||||
CHÚ Ý: | ||||||||||||
- Cụm thi TN THPT số 33 năm 2011-2012 gồm 4 trường THPT Đa Phúc, THPT Xuân Giang, THPT DL Lạc Long Quân, GDTX Sóc Sơn. | ||||||||||||
- Thông tin ở bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác các em đến tận trường mình học để xem (bản có dấu đỏ). | ||||||||||||
SBD | Phòng | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | HS trường | Học lực | Hạnh kiểm | Thi tại HĐ[1] | SBD | Phòng | |
330015 | 1 | Lê Th̃ Phương Anh | Nữ | 5/28/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330015 | 1 | |
330039 | 2 | Nguyễn Vương Anh | Nam | 12/20/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330039 | 2 | |
330046 | 2 | Trần Trung Anh | Nam | 10/25/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330046 | 2 | |
330051 | 3 | Vương Thuỳ Anh | Nữ | 7/21/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330051 | 3 | |
330056 | 3 | Nguyễn Th̃ Ngọc ánh | Nữ | 9/23/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330056 | 3 | |
330079 | 4 | Nguyễn Th̃ Chiêm | Nữ | 5/4/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330079 | 4 | |
330084 | 4 | Vương Xuân ChiƠn | Nam | 10/9/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330084 | 4 | |
330085 | 4 | Lê Trường Chinh | Nam | 10/21/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330085 | 4 | |
330089 | 4 | Nguyễn Văn ChƯ | Nam | 5/16/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330089 | 4 | |
330153 | 7 | Nguyễn Th̃ Minh Dứng | Nữ | 3/9/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330153 | 7 | |
330170 | 8 | Đào Hải Đăng | Nam | 5/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330170 | 8 | |
330250 | 11 | Nguyễn Phú Hải | Nam | 12/4/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330250 | 11 | |
330255 | 11 | Phạm Văn Hải | Nam | 9/18/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330255 | 11 | |
330263 | 11 | Lương Văn Hạnh | Nam | 10/30/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330263 | 11 | |
330271 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 6/27/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330271 | 12 | |
330300 | 13 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 5/17/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330300 | 13 | |
330359 | 15 | Đỗ Văn Hoàng | Nam | 3/19/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330359 | 15 | |
330401 | 17 | Vương Xuân Huy | Nam | 7/21/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330401 | 17 | |
330441 | 19 | Nguyễn Th̃ Hưng | Nữ | 4/6/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330441 | 19 | |
330481 | 21 | Lê Văn Khôi | Nam | 5/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330481 | 21 | |
330484 | 21 | Đàm Th̃ Khuyên | Nữ | 2/4/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330484 | 21 | |
330487 | 21 | Nguyễn Văn Khương | Nam | 5/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330487 | 21 | |
330495 | 21 | Đàm Th̃ Lan | Nữ | 6/15/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330495 | 21 | |
330508 | 22 | Nguyễn Th̃ Ngọc Lan | Nữ | 3/15/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330508 | 22 | |
330517 | 22 | Tô Minh Lâm | Nam | 9/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330517 | 22 | |
330594 | 25 | Nguyễn Th̃ Mai | Nữ | 10/17/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330594 | 25 | |
330595 | 25 | Nguyễn Th̃ Hoa Mai | Nữ | 8/31/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330595 | 25 | |
330602 | 26 | Đỗ TiƠn Mạnh | Nam | 11/10/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330602 | 26 | |
330607 | 26 | Nguyễn TiƠn Mạnh | Nam | 2/8/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330607 | 26 | |
330618 | 26 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 1/6/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330618 | 26 | |
330657 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngân | Nữ | 10/20/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330657 | 28 | |
330704 | 30 | Nguyễn Th̃ Oanh | Nữ | 2/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330704 | 30 | |
330737 | 31 | Phạm Xuân Phương | Nam | 4/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330737 | 31 | |
330752 | 32 | Đỗ Văn Quân | Nam | 3/10/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | K | T | THPT Xuân Giang | 330752 | 32 | |
330770 | 33 | Phạm Bảo Quyên | Nữ | 8/7/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330770 | 33 | |
330847 | 36 | Vương Đ́nh Thành | Nam | 7/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330847 | 36 | |
330854 | 36 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 11/7/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330854 | 36 | |
330869 | 37 | Nguyễn Th̃ Phương Thảo | Nữ | 10/11/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330869 | 37 | |
330919 | 39 | Ngô Văn Thuỳ | Nam | 7/27/1991 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330919 | 39 | |
330951 | 40 | Trần Th̃ Thuỷ Tiên | Nữ | 3/26/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330951 | 40 | |
331032 | 43 | Phùng Anh Tuấn | Nam | 10/16/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331032 | 43 | |
331058 | 45 | Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 9/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331058 | 45 | |
331067 | 45 | Trần Đức Tư | Nam | 11/10/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331067 | 45 | |
331077 | 45 | Trần Thành Văn | Nam | 3/16/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331077 | 45 | |
330037 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 2/16/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330037 | 2 | |
330069 | 3 | Nguyễn Văn B́nh | Nam | 11/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330069 | 3 | |
330072 | 3 | Lê Quang BƯnh | Nam | 1/23/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330072 | 3 | |
330130 | 6 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 6/27/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330130 | 6 | |
330141 | 6 | Nguyễn TiƠn Ḍng | Nam | 11/6/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330141 | 6 | |
330150 | 7 | Nguyễn Huy Dương | Nam | 6/2/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330150 | 7 | |
330171 | 8 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 2/21/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330171 | 8 | |
330183 | 8 | Nguyễn Văn Đông | Nam | 3/21/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330183 | 8 | |
330198 | 9 | PhƯ Việt Đức | Nam | 8/23/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330198 | 9 | |
330223 | 10 | Nguyễn Thanh Hà | Nam | 6/9/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330223 | 10 | |
330245 | 11 | Đỗ Xuân Hải | Nam | 8/21/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330245 | 11 | |
330254 | 11 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 2/18/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330254 | 11 | |
330256 | 11 | Trần Ngọc Hải | Nam | 11/9/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | T | THPT Đa Phúc | 330256 | 11 | |
330264 | 11 | Nguyên Quang Quỳnh Hạn | Nam | 11/6/1992 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330264 | 11 | |
330284 | 12 | Nguyên Th̃ Hằng | Nữ | 11/6/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330284 | 12 | |
330325 | 14 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | 8/17/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330325 | 14 | |
330345 | 15 | Trần Th̃ Hoa | Nữ | 8/2/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330345 | 15 | |
330346 | 15 | Lê Th̃ Hoan | Nữ | 12/3/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330346 | 15 | |
330398 | 17 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 12/22/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330398 | 17 | |
330468 | 20 | Mẫn Th̃ Hường | Nữ | 1/21/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330468 | 20 | |
330469 | 20 | Ngô Xuân KƠt | Nam | 12/10/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330469 | 20 | |
330473 | 20 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 3/1/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330473 | 20 | |
330478 | 20 | Đinh Văn Khải | Nam | 3/3/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330478 | 20 | |
330553 | 24 | Tạ Văn Linh | Nam | 12/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330553 | 24 | |
330576 | 24 | Lê Quang Lơng | Nam | 9/2/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330576 | 24 | |
330590 | 25 | Lương Th̃ Thuư Mai | Nữ | 1/23/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330590 | 25 | |
330592 | 25 | Ngô Th̃ Quỳnh Mai | Nữ | 11/12/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330592 | 25 | |
330604 | 26 | Lê Văn Mạnh | Nam | 1/10/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330604 | 26 | |
330620 | 26 | Nguyễn Xuân Minh | Nam | 6/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330620 | 26 | |
330623 | 26 | Bùi Trọng Nam | Nam | 5/30/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330623 | 26 | |
330682 | 29 | Nguyễn Văn Nhất | Nam | 10/13/1992 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330682 | 29 | |
330711 | 30 | Đinh Xuân Phúc | Nam | 9/13/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330711 | 30 | |
330712 | 30 | Nguyễn Văn Phúc | Nam | 8/11/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330712 | 30 | |
330713 | 30 | Tạ Văn Phúc | Nam | 12/2/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330713 | 30 | |
330761 | 32 | Nguyễn Văn QuƯ | Nam | 3/30/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330761 | 32 | |
330798 | 34 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 6/5/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330798 | 34 | |
330817 | 35 | Nguyễn Văn Tân | Nam | 3/26/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330817 | 35 | |
330835 | 35 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 3/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330835 | 35 | |
330844 | 36 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 5/25/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330844 | 36 | |
330867 | 37 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 2/17/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330867 | 37 | |
330904 | 38 | Đào Th̃ Thu | Nữ | 8/8/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330904 | 38 | |
330947 | 40 | Nguyễn Văn Thường | Nam | 11/10/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 330947 | 40 | |
331042 | 44 | Nguyễn Th̃ TuyƠn | Nữ | 5/11/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331042 | 44 | |
331075 | 45 | Nguyễn Văn Ước | Nam | 2/27/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331075 | 45 | |
330038 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 8/18/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330038 | 2 | |
330048 | 2 | Tr̃nh Th̃ Lan Anh | Nữ | 5/5/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330048 | 2 | |
330059 | 3 | Nguyễn Văn Bách | Nam | 8/21/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330059 | 3 | |
330065 | 3 | La Th̃ B́nh | Nữ | 3/29/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330065 | 3 | |
330066 | 3 | La Văn B́nh | Nam | 9/13/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330066 | 3 | |
330071 | 3 | Vương Th̃ Thanh B́nh | Nữ | 11/3/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330071 | 3 | |
330097 | 5 | Nguyễn ChƯ Công | Nam | 4/11/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330097 | 5 | |
330148 | 7 | Đàm Th̃ Dương | Nữ | 11/20/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330148 | 7 | |
330165 | 7 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 10/28/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330165 | 7 | |
330169 | 8 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 5/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330169 | 8 | |
330194 | 9 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 1/21/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330194 | 9 | |
330195 | 9 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 10/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330195 | 9 | |
330231 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 3/4/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330231 | 10 | |
330258 | 11 | La Th̃ Hảo | Nữ | 10/1/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330258 | 11 | |
330319 | 14 | Nguyễn Th̃ Thu Hỉn | Nữ | 10/23/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330319 | 14 | |
330384 | 16 | Dương Th̃ Huấn | Nữ | 1/22/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330384 | 16 | |
330385 | 17 | Lê Văn Huấn | Nam | 5/10/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330385 | 17 | |
330408 | 17 | Lê Th̃ Huỷn | Nữ | 7/14/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330408 | 17 | |
330449 | 19 | La Th̃ Hương | Nữ | 7/28/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330449 | 19 | |
330479 | 20 | Nguyễn Th̃ KhiƠu | Nữ | 12/26/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330479 | 20 | |
330507 | 22 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 11/6/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330507 | 22 | |
330516 | 22 | Nguyễn Văn Lâm | Nam | 9/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330516 | 22 | |
330588 | 25 | Dương Th̃ Mai | Nữ | 2/8/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330588 | 25 | |
330605 | 26 | Lê Văn Mạnh | Nam | 2/7/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330605 | 26 | |
330612 | 26 | Nguyễn Th̃ Mận | Nữ | 8/27/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330612 | 26 | |
330645 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 11/19/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Xuân Giang | 330645 | 27 | |
330714 | 30 | Tr̃nh Văn Phúc | Nam | 8/20/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330714 | 30 | |
330739 | 31 | Trần Th̃ Phương | Nữ | 9/22/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330739 | 31 | |
330776 | 33 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Nam | 7/27/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330776 | 33 | |
330777 | 33 | Trần Th̃ Thuư Quỳnh | Nữ | 11/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330777 | 33 | |
330782 | 33 | Nguyễn Văn Sáng | Nam | 1/6/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330782 | 33 | |
330783 | 33 | Nguyễn Văn Sáng | Nam | 6/9/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330783 | 33 | |
330791 | 33 | Đỗ Ngọc Sơn | Nam | 7/24/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330791 | 33 | |
330806 | 34 | Hoàng Th̃ Tâm | Nữ | 10/1/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330806 | 34 | |
330832 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 10/6/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330832 | 35 | |
330845 | 36 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 12/5/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330845 | 36 | |
330875 | 37 | Trần Th̃ Thu Thảo | Nữ | 2/25/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330875 | 37 | |
330881 | 37 | Nguyễn Đ́nh Thân | Nam | 11/22/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330881 | 37 | |
330915 | 39 | Nguyễn Hữu Thuần | Nam | 8/25/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330915 | 39 | |
330921 | 39 | La Th̃ Thuư | Nữ | 2/20/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330921 | 39 | |
330925 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 3/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330925 | 39 | |
330935 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuỷ | Nữ | 1/23/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330935 | 39 | |
330944 | 40 | Trần Văn Thư | Nam | 1/25/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330944 | 40 | |
330973 | 41 | Đỗ Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 5/7/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330973 | 41 | |
330990 | 42 | Nguyễn Th̃ Thu Trang | Nữ | 1/29/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330990 | 42 | |
330995 | 42 | Nguyễn Văn Trang | Nam | 7/19/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330995 | 42 | |
331004 | 42 | Nguyễn Tỉn Triệu | Nam | 9/20/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 331004 | 42 | |
331011 | 43 | Nguyễn Thanh Truỷn | Nam | 1/24/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331011 | 43 | |
331056 | 44 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 10/7/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331056 | 44 | |
331096 | 46 | Vương Đ́nh Ṿ | Nam | 3/12/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 331096 | 46 | |
330008 | 1 | Đố Th̃ Vân Anh | Nữ | 8/13/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330008 | 1 | |
330041 | 2 | Trần Đức Anh | Nam | 8/2/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330041 | 2 | |
330186 | 8 | Tr̃nh Hồng Đông | Nam | 12/27/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330186 | 8 | |
330190 | 8 | Nguyễn Văn Đủ | Nam | 11/12/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330190 | 8 | |
330191 | 8 | Nguyễn Văn Đương | Nam | 8/20/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330191 | 8 | |
330235 | 10 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 5/1/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330235 | 10 | |
330309 | 13 | Nguyễn Duy Hậu | Nam | 9/11/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330309 | 13 | |
330357 | 15 | Phạm Văn Hoàn | Nam | 7/19/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330357 | 15 | |
330358 | 15 | Phạm Văn Hoàn | Nam | 12/26/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330358 | 15 | |
330360 | 15 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 5/10/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330360 | 15 | |
330393 | 17 | Hà Văn Huy | Nam | 9/14/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330393 | 17 | |
330403 | 17 | Đào Th̃ Huỷn | Nữ | 1/5/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330403 | 17 | |
330446 | 19 | Đặng Thu Hương | Nữ | 3/18/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330446 | 19 | |
330462 | 20 | Nguyễn Th̃ Lan Hương | Nữ | 3/15/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330462 | 20 | |
330494 | 21 | Nguyễn Văn Kỳ | Nam | 12/8/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330494 | 21 | |
330529 | 23 | Đỗ Văn Linh | Nam | 6/6/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330529 | 23 | |
330557 | 24 | Nguyễn Văn L̃ch | Nam | 8/10/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330557 | 24 | |
330563 | 24 | Tô Văn Long | Nam | 9/22/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330563 | 24 | |
330571 | 24 | Nguyễn Đức Lương | Nam | 4/30/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330571 | 24 | |
330572 | 24 | Nguyễn Th̃ Lương | Nữ | 8/2/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330572 | 24 | |
330589 | 25 | Đặng Th̃ Mai | Nữ | 12/16/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330589 | 25 | |
330624 | 26 | Chu ThƠ Nam | Nam | 8/28/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330624 | 26 | |
330635 | 27 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | 11/9/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330635 | 27 | |
330638 | 27 | Trần Văn Nam | Nam | 12/10/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330638 | 27 | |
330697 | 30 | Nguyễn Th̃ Ninh | Nữ | 8/2/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330697 | 30 | |
330708 | 30 | Trần Hồng Phi | Nam | 9/24/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330708 | 30 | |
330753 | 32 | Kỉu Hồng Quân | Nam | 8/18/1992 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330753 | 32 | |
330774 | 33 | Nguyễn Th̃ Thuư Quỳnh | Nữ | 8/6/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330774 | 33 | |
330785 | 33 | Hoàng Văn Sen | Nam | 9/18/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330785 | 33 | |
330808 | 34 | Nguyễn Th̃ Tâm | Nữ | 12/25/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330808 | 34 | |
330812 | 34 | Tr̃nh Th̃ Thanh Tâm | Nữ | 11/7/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330812 | 34 | |
330837 | 35 | Vương Th̃ Thanh | Nữ | 5/11/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330837 | 35 | |
330882 | 37 | Ṿ Th̃ Thỉu | Nữ | 2/26/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | K | T | THPT Xuân Giang | 330882 | 37 | |
330926 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 2/20/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330926 | 39 | |
330929 | 39 | Hà Th̃ Thuỷ | Nữ | 3/21/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330929 | 39 | |
330953 | 40 | Hà Tân TiƠn | Nam | 12/27/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 330953 | 40 | |
331016 | 43 | Trần Văn Trường | Nam | 8/31/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331016 | 43 | |
331031 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 5/19/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331031 | 43 | |
331034 | 44 | Chu Văn Tuất | Nam | 11/15/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331034 | 44 | |
331085 | 46 | Nguyễn Đức Việt | Nam | 8/12/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331085 | 46 | |
330249 | 11 | Nguyễn Duy Hải | Nam | 10/20/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330249 | 11 | |
330355 | 15 | Đỗ Bá Hoàn | Nam | 9/15/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330355 | 15 | |
330526 | 22 | Nguyễn Th̃ Liễu | Nữ | 6/8/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330526 | 22 | |
330800 | 34 | Trần Văn Sơn | Nam | 2/6/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330800 | 34 | |
330810 | 34 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 7/5/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330810 | 34 | |
331026 | 43 | Nguyễn Quang Tuấn | Nam | 1/15/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331026 | 43 | |
331038 | 44 | Nguyễn Đức Tuyên | Nam | 1/30/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331038 | 44 | |
331064 | 45 | Trần Ngọc Tú | Nam | 12/10/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331064 | 45 |