DANH SÁCH SỐ BÁO DANH PHÒNG THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2011-2012 CỤM THI SỐ 33 | ||||||||||||
CHÚ Ý: | ||||||||||||
- Cụm thi TN THPT số 33 năm 2011-2012 gồm 4 trường THPT Đa Phúc, THPT Xuân Giang, THPT DL Lạc Long Quân, GDTX Sóc Sơn. | ||||||||||||
- Thông tin ở bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác các em đến tận trường mình học để xem (bản có dấu đỏ). | ||||||||||||
SBD | Phòng | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | HS trường | Học lực | Hạnh kiểm | Thi tại HĐ[1] | SBD | Phòng | |
330001 | 1 | Nguyễn Th̃ An | Nữ | 10/15/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330001 | 1 | |
330002 | 1 | Nguyễn Th̃ Thuư An | Nữ | 2/11/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330002 | 1 | |
330003 | 1 | Phan Hà An | Nam | 9/29/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330003 | 1 | |
330004 | 1 | Tạ Th̃ An | Nữ | 10/17/1994 | 12.G | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330004 | 1 | |
330005 | 1 | Bùi Th̃ Anh | Nữ | 11/20/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330005 | 1 | |
330006 | 1 | Đào Việt Anh | Nam | 11/14/1993 | 12.TDO | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330006 | 1 | |
330007 | 1 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 9/25/1994 | 12.G | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330007 | 1 | |
330008 | 1 | Đố Th̃ Vân Anh | Nữ | 8/13/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330008 | 1 | |
330009 | 1 | Đỗ Th̃ Quỳnh Anh | Nữ | 11/29/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330009 | 1 | |
330010 | 1 | Đỗ Th̃ Vân Anh | Nữ | 7/11/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330010 | 1 | |
330011 | 1 | Đỗ Th̃ Vân Anh | Nữ | 9/28/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330011 | 1 | |
330012 | 1 | Hà Phương Anh | Nữ | 2/13/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330012 | 1 | |
330013 | 1 | Lê Phương Anh | Nữ | 1/25/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330013 | 1 | |
330014 | 1 | Lê Th̃ Mai Anh | Nữ | 8/11/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330014 | 1 | |
330015 | 1 | Lê Th̃ Phương Anh | Nữ | 5/28/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330015 | 1 | |
330016 | 1 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 10/11/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330016 | 1 | |
330017 | 1 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 1/26/1994 | 12.I | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330017 | 1 | |
330018 | 1 | Nguyễn Hải Anh | Nam | 11/17/1994 | 12.D | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330018 | 1 | |
330019 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 1/8/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330019 | 1 | |
330020 | 1 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 8/28/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330020 | 1 | |
330021 | 1 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 5/28/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330021 | 1 | |
330022 | 1 | Nguyễn Th̃ Anh | Nữ | 10/25/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330022 | 1 | |
330023 | 1 | Nguyễn Th̃ Bảo Anh | Nữ | 6/15/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330023 | 1 | |
330024 | 1 | Nguyễn Th̃ Diệu Anh | Nữ | 10/22/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330024 | 1 | |
330025 | 2 | Nguyễn Th̃ Hải Anh | Nữ | 7/7/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330025 | 2 | |
330026 | 2 | Nguyễn Th̃ Kỉu Anh | Nữ | 1/11/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Đa Phúc | 330026 | 2 | |
330027 | 2 | Nguyễn Th̃ Lan Anh | Nữ | 11/18/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330027 | 2 | |
330028 | 2 | Nguyễn Th̃ Loan Anh | Nữ | 8/14/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330028 | 2 | |
330029 | 2 | Nguyễn Th̃ Mai Anh | Nữ | 12/22/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330029 | 2 | |
330030 | 2 | Nguyễn Th̃ Phương Anh | Nữ | 7/11/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330030 | 2 | |
330031 | 2 | Nguyễn Th̃ Quỳnh Anh | Nữ | 1/12/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330031 | 2 | |
330032 | 2 | Nguyễn Th̃ Vân Anh | Nữ | 7/4/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330032 | 2 | |
330033 | 2 | Nguyễn Th̃ Vân Anh | Nữ | 8/21/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330033 | 2 | |
330034 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 12/11/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330034 | 2 | |
330035 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 6/11/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330035 | 2 | |
330036 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 4/1/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330036 | 2 | |
330037 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 2/16/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330037 | 2 | |
330038 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 8/18/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330038 | 2 | |
330039 | 2 | Nguyễn Vương Anh | Nam | 12/20/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330039 | 2 | |
330040 | 2 | Phạm Quỳnh Anh | Nữ | 11/4/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330040 | 2 | |
330041 | 2 | Trần Đức Anh | Nam | 8/2/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330041 | 2 | |
330042 | 2 | Trần Hữu Tuấn Anh | Nam | 5/20/1994 | 12.Q | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330042 | 2 | |
330043 | 2 | Trần Th̃ Anh | Nữ | 12/10/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330043 | 2 | |
330044 | 2 | Trần Th̃ Mỹ Anh | Nữ | 10/20/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330044 | 2 | |
330045 | 2 | Trần Trung Anh | Nữ | 6/12/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330045 | 2 | |
330046 | 2 | Trần Trung Anh | Nam | 10/25/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330046 | 2 | |
330047 | 2 | Tr̃nh Bảo Anh | Nữ | 10/5/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330047 | 2 | |
330048 | 2 | Tr̃nh Th̃ Lan Anh | Nữ | 5/5/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330048 | 2 | |
330049 | 3 | Ṿ Th̃ Lan Anh | Nữ | 12/15/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330049 | 3 | |
330050 | 3 | Ṿ Th̃ Vân Anh | Nữ | 11/12/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330050 | 3 | |
330051 | 3 | Vương Thuỳ Anh | Nữ | 7/21/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330051 | 3 | |
330052 | 3 | Đặng Đức ánh | Nam | 6/18/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330052 | 3 | |
330053 | 3 | Lê Th̃ Ngọc ánh | Nữ | 2/24/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330053 | 3 | |
330054 | 3 | Lưu Đức ánh | Nam | 10/23/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330054 | 3 | |
330055 | 3 | Nguyễn Ngọc ánh | Nữ | 6/7/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330055 | 3 | |
330056 | 3 | Nguyễn Th̃ Ngọc ánh | Nữ | 9/23/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330056 | 3 | |
330057 | 3 | Nguyễn Th̃ Ba | Nữ | 5/12/1993 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330057 | 3 | |
330058 | 3 | Nguyễn Văn Ban | Nam | 12/21/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330058 | 3 | |
330059 | 3 | Nguyễn Văn Bách | Nam | 8/21/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330059 | 3 | |
330060 | 3 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 11/24/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330060 | 3 | |
330061 | 3 | Hà Văn Bắc | Nam | 1/20/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330061 | 3 | |
330062 | 3 | Hoàng Hà Bắc | Nam | 11/16/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330062 | 3 | |
330063 | 3 | Nguyễn Th̃ BĐ | Nữ | 2/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330063 | 3 | |
330064 | 3 | Nguyễn Th̃ Biên | Nữ | 10/28/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330064 | 3 | |
330065 | 3 | La Th̃ B́nh | Nữ | 3/29/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330065 | 3 | |
330066 | 3 | La Văn B́nh | Nam | 9/13/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330066 | 3 | |
330067 | 3 | Nguyễn Thanh B́nh | Nam | 11/21/1994 | 12.A | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330067 | 3 | |
330068 | 3 | Nguyễn Th̃ B́nh | Nữ | 4/23/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330068 | 3 | |
330069 | 3 | Nguyễn Văn B́nh | Nam | 11/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330069 | 3 | |
330070 | 3 | Trần Th̃ B́nh | Nữ | 2/19/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330070 | 3 | |
330071 | 3 | Vương Th̃ Thanh B́nh | Nữ | 11/3/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330071 | 3 | |
330072 | 3 | Lê Quang BƯnh | Nam | 1/23/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330072 | 3 | |
330073 | 4 | Hà Văn Bộ | Nam | 2/28/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330073 | 4 | |
330074 | 4 | Nguyễn Th̃ Bưởi | Nữ | 1/20/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330074 | 4 | |
330075 | 4 | Lê Th̃ Chang | Nữ | 10/7/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330075 | 4 | |
330076 | 4 | Nguyễn Th̃ Châm | Nữ | 9/26/1994 | 12.D | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330076 | 4 | |
330077 | 4 | Nguyễn XuyƠn Chi | Nữ | 12/5/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330077 | 4 | |
330078 | 4 | Tạ Phương Chi | Nữ | 12/24/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330078 | 4 | |
330079 | 4 | Nguyễn Th̃ Chiêm | Nữ | 5/4/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330079 | 4 | |
330080 | 4 | Hoàng Văn ChiƠn | Nam | 8/6/1994 | 12.B | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330080 | 4 | |
330081 | 4 | Nguyễn Quang ChiƠn | Nam | 6/5/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330081 | 4 | |
330082 | 4 | Nguyễn Th̃ ChiƠn | Nữ | 5/28/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330082 | 4 | |
330083 | 4 | Trần Minh ChiƠn | Nam | 2/15/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | K | THPT Đa Phúc | 330083 | 4 | |
330084 | 4 | Vương Xuân ChiƠn | Nam | 10/9/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330084 | 4 | |
330085 | 4 | Lê Trường Chinh | Nam | 10/21/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330085 | 4 | |
330086 | 4 | Ngô Th̃ Việt Chinh | Nữ | 11/4/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330086 | 4 | |
330087 | 4 | Nguyễn Th̃ Tú Chinh | Nữ | 7/7/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330087 | 4 | |
330088 | 4 | Trần Th̃ Chinh | Nữ | 8/4/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330088 | 4 | |
330089 | 4 | Nguyễn Văn ChƯ | Nam | 5/16/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330089 | 4 | |
330090 | 4 | Lương Văn Chỉnh | Nam | 6/5/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330090 | 4 | |
330091 | 4 | Đỗ Th̃ Chung | Nữ | 7/4/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330091 | 4 | |
330092 | 4 | Nguyễn Hồng Chương | Nam | 12/26/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330092 | 4 | |
330093 | 4 | Đỗ Bá Công | Nam | 8/19/1993 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330093 | 4 | |
330094 | 4 | La Văn Công | Nam | 6/25/1994 | 12.H | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330094 | 4 | |
330095 | 4 | Lê Minh Công | Nam | 11/21/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330095 | 4 | |
330096 | 4 | Nguyễn Bá Công | Nam | 2/27/1994 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330096 | 4 | |
330097 | 5 | Nguyễn ChƯ Công | Nam | 4/11/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330097 | 5 | |
330098 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 4/4/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330098 | 5 | |
330099 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 10/5/1994 | 12.C | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330099 | 5 | |
330100 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 9/30/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330100 | 5 | |
330101 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 3/3/1993 | 12.B | Xuân Giang | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330101 | 5 | |
330102 | 5 | Nguyễn Thành Công | Nam | 1/28/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330102 | 5 | |
330103 | 5 | Phùng Thành Công | Nam | 8/8/1994 | 12.D | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330103 | 5 | |
330104 | 5 | Nguyễn Đ́nh Cương | Nam | 8/23/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330104 | 5 | |
330105 | 5 | Hà Việt Cường | Nam | 12/6/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330105 | 5 | |
330106 | 5 | Lê Nam Cường | Nam | 1/13/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330106 | 5 | |
330107 | 5 | Nguyễn Minh Cường | Nam | 8/31/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330107 | 5 | |
330108 | 5 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 8/7/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330108 | 5 | |
330109 | 5 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 9/13/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330109 | 5 | |
330110 | 5 | Tr̃nh Danh Cường | Nam | 7/14/1994 | 12.E | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330110 | 5 | |
330111 | 5 | Nguyễn Th̃ Dân | Nữ | 11/19/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330111 | 5 | |
330112 | 5 | Nguyễn Văn Dậu | Nam | 9/26/1993 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Đa Phúc | 330112 | 5 | |
330113 | 5 | Nguyễn Bá Diện | Nam | 6/24/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330113 | 5 | |
330114 | 5 | Trần Th̃ Kim Diệu | Nữ | 11/23/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330114 | 5 | |
330115 | 5 | Nguyễn Th̃ Doan | Nữ | 7/28/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330115 | 5 | |
330116 | 5 | Nguyễn Th̃ Du | Nữ | 6/8/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330116 | 5 | |
330117 | 5 | Nguyễn TrƯ Duệ | Nam | 4/3/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330117 | 5 | |
330118 | 5 | Dương Th̃ Dung | Nữ | 1/3/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330118 | 5 | |
330119 | 5 | Đàm Th̃ Dung | Nữ | 4/30/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330119 | 5 | |
330120 | 5 | Hoàng Th̃ Dung | Nữ | 12/13/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330120 | 5 | |
330121 | 6 | Lưu Th̃ Dung | Nữ | 4/16/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330121 | 6 | |
330122 | 6 | Ngô Th̃ Dung | Nữ | 12/28/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330122 | 6 | |
330123 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 6/3/1993 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330123 | 6 | |
330124 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 9/3/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330124 | 6 | |
330125 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 2/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330125 | 6 | |
330126 | 6 | Nguyễn Th̃ Dung | Nữ | 12/29/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330126 | 6 | |
330127 | 6 | Nguyễn Th̃ Thuỳ Dung | Nữ | 1/5/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330127 | 6 | |
330128 | 6 | Tạ Th̃ Thuỳ Dung | Nữ | 4/19/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | K | THPT Đa Phúc | 330128 | 6 | |
330129 | 6 | Trần Th̃ Dung | Nữ | 12/13/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330129 | 6 | |
330130 | 6 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 6/27/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330130 | 6 | |
330131 | 6 | Nguyễn Khương Duy | Nam | 4/5/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330131 | 6 | |
330132 | 6 | Nguyễn Minh Duy | Nam | 9/21/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330132 | 6 | |
330133 | 6 | Nguyễn Tuấn Duy | Nam | 6/8/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330133 | 6 | |
330134 | 6 | Ṿ Đức Duy | Nam | 10/23/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330134 | 6 | |
330135 | 6 | Nguyễn Th̃ Duyên | Nữ | 7/28/1994 | 12.G | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330135 | 6 | |
330136 | 6 | Nguyễn Th̃ Mỹ Duyên | Nữ | 2/12/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330136 | 6 | |
330137 | 6 | Hoàng Anh Ḍng | Nam | 2/19/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330137 | 6 | |
330138 | 6 | Nguyễn Anh Ḍng | Nam | 10/10/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330138 | 6 | |
330139 | 6 | Nguyễn Anh Ḍng | Nam | 8/5/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330139 | 6 | |
330140 | 6 | Nguyễn Hữu Ḍng | Nam | 12/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330140 | 6 | |
330141 | 6 | Nguyễn TiƠn Ḍng | Nam | 11/6/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330141 | 6 | |
330142 | 6 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 11/24/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330142 | 6 | |
330143 | 6 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 10/1/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330143 | 6 | |
330144 | 6 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 3/8/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330144 | 6 | |
330145 | 7 | Nguyễn Văn Ḍng | Nam | 10/4/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330145 | 7 | |
330146 | 7 | Quách TiƠn Ḍng | Nam | 8/30/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330146 | 7 | |
330147 | 7 | Tạ Trung Ḍng | Nam | 3/12/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330147 | 7 | |
330148 | 7 | Đàm Th̃ Dương | Nữ | 11/20/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330148 | 7 | |
330149 | 7 | Đỗ Thuỳ Dương | Nữ | 10/25/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330149 | 7 | |
330150 | 7 | Nguyễn Huy Dương | Nam | 6/2/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330150 | 7 | |
330151 | 7 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 7/20/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330151 | 7 | |
330152 | 7 | Nguyễn Văn Tuấn Dương | Nam | 1/6/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330152 | 7 | |
330153 | 7 | Nguyễn Th̃ Minh Dứng | Nữ | 3/9/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330153 | 7 | |
330154 | 7 | Phạm Th̃ Yên Đan | Nữ | 7/8/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330154 | 7 | |
330155 | 7 | Nguyễn Văn Đang | Nam | 8/1/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330155 | 7 | |
330156 | 7 | Nguyễn Th̃ Đào | Nữ | 7/13/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330156 | 7 | |
330157 | 7 | Nguyễn Th̃ Đào | Nữ | 5/13/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330157 | 7 | |
330158 | 7 | Nghiêm Văn Đại | Nam | 1/21/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330158 | 7 | |
330159 | 7 | Cao Đắc Đạt | Nam | 8/29/1994 | 12.I | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330159 | 7 | |
330160 | 7 | Hà Ngọc Đạt | Nam | 11/5/1992 | 12.M | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330160 | 7 | |
330161 | 7 | Hoàng Đức Đạt | Nam | 1/28/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330161 | 7 | |
330162 | 7 | Nguyễn Bá Đạt | Nam | 8/14/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330162 | 7 | |
330163 | 7 | Nguyễn Tất Đạt | Nam | 11/8/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330163 | 7 | |
330164 | 7 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 2/22/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330164 | 7 | |
330165 | 7 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 10/28/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330165 | 7 | |
330166 | 7 | Nguyễn TiƠn Đạt | Nam | 2/28/1994 | 12.E | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330166 | 7 | |
330167 | 7 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 10/26/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330167 | 7 | |
330168 | 7 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 12/29/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330168 | 7 | |
330169 | 8 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 5/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330169 | 8 | |
330170 | 8 | Đào Hải Đăng | Nam | 5/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330170 | 8 | |
330171 | 8 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 2/21/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330171 | 8 | |
330172 | 8 | Quách Ngọc Đỉn | Nam | 8/14/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330172 | 8 | |
330173 | 8 | Nguyễn Th̃ Điệp | Nữ | 7/7/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330173 | 8 | |
330174 | 8 | Trần Th̃ Điệp | Nữ | 7/20/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330174 | 8 | |
330175 | 8 | Đỗ Th̃ Đ̃nh | Nữ | 12/26/1992 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330175 | 8 | |
330176 | 8 | Nguyễn Đức Đoàn | Nam | 5/1/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330176 | 8 | |
330177 | 8 | Nguyễn Minh Đoàn | Nam | 3/10/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330177 | 8 | |
330178 | 8 | Hà Huy Đô | Nam | 4/10/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330178 | 8 | |
330179 | 8 | Hoa Văn Đông | Nam | 11/7/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330179 | 8 | |
330180 | 8 | Mai Đức Đông | Nam | 12/28/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330180 | 8 | |
330181 | 8 | Nguyễn Th̃ Đông | Nữ | 8/30/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330181 | 8 | |
330182 | 8 | Nguyễn Văn Đông | Nam | 1/9/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330182 | 8 | |
330183 | 8 | Nguyễn Văn Đông | Nam | 3/21/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330183 | 8 | |
330184 | 8 | Nguyễn Xuân Đông | Nam | 2/1/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330184 | 8 | |
330185 | 8 | Trần Th̃ Đông | Nữ | 7/11/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330185 | 8 | |
330186 | 8 | Tr̃nh Hồng Đông | Nam | 12/27/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330186 | 8 | |
330187 | 8 | Chu Văn Đỗ | Nam | 10/20/1993 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330187 | 8 | |
330188 | 8 | Nguyễn Th̃ Độ | Nữ | 2/12/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330188 | 8 | |
330189 | 8 | Ṿ Quang Độ | Nam | 3/9/1993 | 12.C | Xuân Giang | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330189 | 8 | |
330190 | 8 | Nguyễn Văn Đủ | Nam | 11/12/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330190 | 8 | |
330191 | 8 | Nguyễn Văn Đương | Nam | 8/20/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330191 | 8 | |
330192 | 8 | Đỗ Công Đức | Nam | 9/12/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330192 | 8 | |
330193 | 9 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 2/7/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330193 | 9 | |
330194 | 9 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 1/21/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330194 | 9 | |
330195 | 9 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 10/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330195 | 9 | |
330196 | 9 | Phạm Anh Đức | Nam | 3/17/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330196 | 9 | |
330197 | 9 | Phạm Minh Đức | Nam | 11/15/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330197 | 9 | |
330198 | 9 | PhƯ Việt Đức | Nam | 8/23/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330198 | 9 | |
330199 | 9 | Trần Anh Đức | Nam | 7/3/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330199 | 9 | |
330200 | 9 | Trần Minh Đức | Nam | 12/22/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330200 | 9 | |
330201 | 9 | Nguyễn Th̃ Gái | Nữ | 10/26/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330201 | 9 | |
330202 | 9 | Đặng Đức Giang | Nam | 1/4/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330202 | 9 | |
330203 | 9 | Hoàng Thu Giang | Nữ | 11/2/1994 | 12.I | Xuân Giang | G | T | THPT Đa Phúc | 330203 | 9 | |
330204 | 9 | Lê Hương Giang | Nữ | 1/9/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330204 | 9 | |
330205 | 9 | Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 12/22/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | K | THPT Đa Phúc | 330205 | 9 | |
330206 | 9 | Nguyễn Hữu Giang | Nam | 10/12/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330206 | 9 | |
330207 | 9 | Nguyễn Văn Giang | Nam | 12/22/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330207 | 9 | |
330208 | 9 | Nguyễn Văn Giang | Nam | 8/18/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330208 | 9 | |
330209 | 9 | Phạm Th̃ Hương Giang | Nữ | 8/15/1994 | 12.Q | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330209 | 9 | |
330210 | 9 | Trần Th̃ Hà Giang | Nữ | 2/28/1994 | 12.G | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330210 | 9 | |
330211 | 9 | Lâm Quang Giáp | Nam | 9/22/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330211 | 9 | |
330212 | 9 | Nguyễn Th̃ Giáp | Nữ | 3/2/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330212 | 9 | |
330213 | 9 | Nguyễn Văn Giáp | Nam | 10/27/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330213 | 9 | |
330214 | 9 | Nguyễn Văn Giáp | Nam | 2/19/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330214 | 9 | |
330215 | 9 | Nguyễn Văn Hay | Nam | 2/18/1993 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330215 | 9 | |
330216 | 9 | Dương Th̃ Hà | Nữ | 4/18/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330216 | 9 | |
330217 | 10 | Đặng Th̃ Thái Hà | Nữ | 7/6/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330217 | 10 | |
330218 | 10 | Đỗ Sơn Hà | Nam | 8/2/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330218 | 10 | |
330219 | 10 | Lê Th̃ Hà | Nữ | 7/25/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330219 | 10 | |
330220 | 10 | Lê Th̃ Hà | Nữ | 1/14/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330220 | 10 | |
330221 | 10 | Lê Th̃ Thu Hà | Nữ | 10/16/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330221 | 10 | |
330222 | 10 | Nguyễn Anh Hà | Nữ | 5/5/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330222 | 10 | |
330223 | 10 | Nguyễn Thanh Hà | Nam | 6/9/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330223 | 10 | |
330224 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 7/3/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330224 | 10 | |
330225 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 10/4/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330225 | 10 | |
330226 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 9/27/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330226 | 10 | |
330227 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 7/10/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330227 | 10 | |
330228 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 6/15/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330228 | 10 | |
330229 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 1/29/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330229 | 10 | |
330230 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 2/18/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330230 | 10 | |
330231 | 10 | Nguyễn Th̃ Hà | Nữ | 3/4/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330231 | 10 | |
330232 | 10 | Nguyễn Th̃ Thu Hà | Nữ | 9/29/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330232 | 10 | |
330233 | 10 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 2/2/1994 | 12.I | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330233 | 10 | |
330234 | 10 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 5/23/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330234 | 10 | |
330235 | 10 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 5/1/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330235 | 10 | |
330236 | 10 | Nguyễn Thuư Hà | Nữ | 2/26/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330236 | 10 | |
330237 | 10 | Phạm Hải Hà | Nữ | 8/8/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330237 | 10 | |
330238 | 10 | Phạm Th̃ Hồng Hà | Nữ | 10/20/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330238 | 10 | |
330239 | 10 | Phạm Văn Hà | Nam | 4/14/1993 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330239 | 10 | |
330240 | 10 | Đỗ Trọng Hào | Nam | 2/19/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330240 | 10 | |
330241 | 11 | Ngô Văn Hào | Nam | 1/28/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330241 | 11 | |
330242 | 11 | Tô Xuân Hào | Nam | 5/17/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330242 | 11 | |
330243 | 11 | Đàm Đ́nh Hải | Nam | 5/3/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330243 | 11 | |
330244 | 11 | Đặng Đ́nh Hải | Nam | 11/12/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330244 | 11 | |
330245 | 11 | Đỗ Xuân Hải | Nam | 8/21/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330245 | 11 | |
330246 | 11 | Ngô Quang Hải | Nam | 8/26/1994 | 12.E | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330246 | 11 | |
330247 | 11 | Nguyễn B́nh Hải | Nam | 8/4/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330247 | 11 | |
330248 | 11 | Nguyễn Công Hải | Nam | 10/5/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330248 | 11 | |
330249 | 11 | Nguyễn Duy Hải | Nam | 10/20/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330249 | 11 | |
330250 | 11 | Nguyễn Phú Hải | Nam | 12/4/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330250 | 11 | |
330251 | 11 | Nguyễn Th̃ Hải | Nữ | 2/12/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330251 | 11 | |
330252 | 11 | Nguyễn Th̃ Hải | Nữ | 8/16/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330252 | 11 | |
330253 | 11 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 9/8/1994 | 12.H | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330253 | 11 | |
330254 | 11 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 2/18/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330254 | 11 | |
330255 | 11 | Phạm Văn Hải | Nam | 9/18/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330255 | 11 | |
330256 | 11 | Trần Ngọc Hải | Nam | 11/9/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | T | THPT Đa Phúc | 330256 | 11 | |
330257 | 11 | Ṿ Th̃ Hải | Nữ | 10/18/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330257 | 11 | |
330258 | 11 | La Th̃ Hảo | Nữ | 10/1/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330258 | 11 | |
330259 | 11 | Nguyễn Minh Hảo | Nam | 7/30/1994 | 12.A | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330259 | 11 | |
330260 | 11 | Chu Th̃ Hạnh | Nữ | 12/15/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330260 | 11 | |
330261 | 11 | Lê Th̃ Hạnh | Nữ | 9/10/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330261 | 11 | |
330262 | 11 | Lê Th̃ Hạnh | Nữ | 9/15/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330262 | 11 | |
330263 | 11 | Lương Văn Hạnh | Nam | 10/30/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330263 | 11 | |
330264 | 11 | Nguyên Quang Quỳnh Hạn | Nam | 11/6/1992 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330264 | 11 | |
330265 | 12 | Nguyễn BƯch Hạnh | Nữ | 8/31/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330265 | 12 | |
330266 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 10/6/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Đa Phúc | 330266 | 12 | |
330267 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 2/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330267 | 12 | |
330268 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 11/20/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330268 | 12 | |
330269 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 11/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330269 | 12 | |
330270 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 3/19/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330270 | 12 | |
330271 | 12 | Nguyễn Th̃ Hạnh | Nữ | 6/27/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330271 | 12 | |
330272 | 12 | Nguyễn Th̃ Hải Hạnh | Nữ | 8/12/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330272 | 12 | |
330273 | 12 | Nguyễn Văn Hạnh | Nam | 2/2/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330273 | 12 | |
330274 | 12 | Cao Th̃ Hằng | Nữ | 7/8/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330274 | 12 | |
330275 | 12 | Dương Th̃ Hằng | Nữ | 8/6/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330275 | 12 | |
330276 | 12 | Đinh Thu Hằng | Nữ | 6/29/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330276 | 12 | |
330277 | 12 | La Th̃ Thu Hằng | Nữ | 9/29/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330277 | 12 | |
330278 | 12 | Lă Thanh Hằng | Nữ | 5/30/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330278 | 12 | |
330279 | 12 | Lê Thẩm Thuư Hằng | Nữ | 10/14/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330279 | 12 | |
330280 | 12 | Lê Th̃ Hằng | Nữ | 7/15/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330280 | 12 | |
330281 | 12 | Lê Th̃ Thu Hằng | Nữ | 6/21/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330281 | 12 | |
330282 | 12 | Ngô Th̃ Hằng | Nữ | 1/16/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330282 | 12 | |
330283 | 12 | Ngô Th̃ Thu Hằng | Nữ | 5/22/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330283 | 12 | |
330284 | 12 | Nguyên Th̃ Hằng | Nữ | 11/6/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330284 | 12 | |
330285 | 12 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 6/30/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330285 | 12 | |
330286 | 12 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 9/29/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330286 | 12 | |
330287 | 12 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 1/17/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330287 | 12 | |
330288 | 12 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 11/16/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330288 | 12 | |
330289 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 8/6/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330289 | 13 | |
330290 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 6/2/1993 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330290 | 13 | |
330291 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 6/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330291 | 13 | |
330292 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 5/15/1993 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330292 | 13 | |
330293 | 13 | Nguyễn Th̃ Hằng | Nữ | 10/7/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330293 | 13 | |
330294 | 13 | Nguyễn Th̃ Diễm Hằng | Nữ | 6/18/1994 | 12.D | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330294 | 13 | |
330295 | 13 | Nguyễn Th̃ Thu Hằng | Nữ | 5/2/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330295 | 13 | |
330296 | 13 | Nguyễn Th̃ Thu Hằng | Nữ | 6/20/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330296 | 13 | |
330297 | 13 | Nguyễn Th̃ Thu Hằng | Nữ | 6/30/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330297 | 13 | |
330298 | 13 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 12/9/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330298 | 13 | |
330299 | 13 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 8/25/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330299 | 13 | |
330300 | 13 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 5/17/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330300 | 13 | |
330301 | 13 | Quách Th̃ Hằng | Nữ | 8/12/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330301 | 13 | |
330302 | 13 | Trần Th̃ Hằng | Nữ | 10/5/1993 | 12.C | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330302 | 13 | |
330303 | 13 | Ṿ Th̃ Hằng | Nữ | 2/26/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330303 | 13 | |
330304 | 13 | Nguyễn Đăng Hân | Nam | 8/4/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330304 | 13 | |
330305 | 13 | Nguyễn Văn Hân | Nam | 10/26/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330305 | 13 | |
330306 | 13 | Vương Th̃ Hân | Nữ | 4/3/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330306 | 13 | |
330307 | 13 | Đặng Đ́nh Hậu | Nam | 10/10/1994 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330307 | 13 | |
330308 | 13 | Lê Th̃ Hậu | Nữ | 10/17/1993 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330308 | 13 | |
330309 | 13 | Nguyễn Duy Hậu | Nam | 9/11/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330309 | 13 | |
330310 | 13 | Nguyễn Th̃ Hiên | Nữ | 6/19/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330310 | 13 | |
330311 | 13 | Đoàn Th̃ Hỉn | Nữ | 12/18/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330311 | 13 | |
330312 | 13 | Lê Giáp Hỉn | Nam | 11/18/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330312 | 13 | |
330313 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 7/23/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330313 | 14 | |
330314 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 5/16/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330314 | 14 | |
330315 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 12/9/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330315 | 14 | |
330316 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 5/31/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330316 | 14 | |
330317 | 14 | Nguyễn Th̃ Hỉn | Nữ | 11/24/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330317 | 14 | |
330318 | 14 | Nguyễn Th̃ Thu Hỉn | Nữ | 12/25/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330318 | 14 | |
330319 | 14 | Nguyễn Th̃ Thu Hỉn | Nữ | 10/23/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330319 | 14 | |
330320 | 14 | Nguyễn Th̃ Thuư Hỉn | Nữ | 9/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330320 | 14 | |
330321 | 14 | Nguyễn Quang HiƠn | Nam | 5/13/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330321 | 14 | |
330322 | 14 | Lê Trung HiƠu | Nam | 12/26/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330322 | 14 | |
330323 | 14 | Lê Văn HiƠu | Nam | 2/12/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330323 | 14 | |
330324 | 14 | Nguyễn Xuân HiƠu | Nam | 11/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330324 | 14 | |
330325 | 14 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | 8/17/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330325 | 14 | |
330326 | 14 | Nguyễn Xuân Hiển | Nam | 6/28/1994 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Đa Phúc | 330326 | 14 | |
330327 | 14 | Dương Văn Hiệp | Nam | 10/29/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330327 | 14 | |
330328 | 14 | Hoa Văn Hiệp | Nam | 3/13/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330328 | 14 | |
330329 | 14 | Nguyễn Mạnh Hiệp | Nam | 8/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330329 | 14 | |
330330 | 14 | Nguyễn Quang Hiệp | Nam | 6/18/1993 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330330 | 14 | |
330331 | 14 | Nguyễn Th̃ Hiệp | Nữ | 7/1/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330331 | 14 | |
330332 | 14 | Nguyễn Văn Hiệp | Nam | 12/24/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330332 | 14 | |
330333 | 14 | Đỗ Văn Hiệu | Nam | 7/14/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330333 | 14 | |
330334 | 14 | Trần Hữu Hiệu | Nam | 7/23/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330334 | 14 | |
330335 | 14 | Trần Văn Hiệu | Nam | 2/20/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330335 | 14 | |
330336 | 14 | Đỗ Th̃ Hoa | Nữ | 11/16/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330336 | 14 | |
330337 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 3/4/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330337 | 15 | |
330338 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 12/18/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330338 | 15 | |
330339 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 4/4/1993 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330339 | 15 | |
330340 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 8/7/1994 | 12.G | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330340 | 15 | |
330341 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 11/12/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330341 | 15 | |
330342 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 9/25/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330342 | 15 | |
330343 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoa | Nữ | 6/3/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330343 | 15 | |
330344 | 15 | Trần Th̃ Hoa | Nữ | 6/1/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330344 | 15 | |
330345 | 15 | Trần Th̃ Hoa | Nữ | 8/2/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330345 | 15 | |
330346 | 15 | Lê Th̃ Hoan | Nữ | 12/3/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330346 | 15 | |
330347 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoan | Nữ | 4/19/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330347 | 15 | |
330348 | 15 | Nguyễn Th̃ Hoà | Nữ | 1/10/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330348 | 15 | |
330349 | 15 | Nguyễn Văn Hoà | Nam | 8/5/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330349 | 15 | |
330350 | 15 | Trần Th̃ An Hoà | Nữ | 12/24/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330350 | 15 | |
330351 | 15 | Nguyễn Th̃ Thanh Hoài | Nữ | 7/21/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330351 | 15 | |
330352 | 15 | Nguyễn Thu Hoài | Nữ | 4/4/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330352 | 15 | |
330353 | 15 | Nguyễn Văn Hoài | Nam | 11/21/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | K | THPT Đa Phúc | 330353 | 15 | |
330354 | 15 | Trần Th̃ Thu Hoài | Nữ | 9/30/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330354 | 15 | |
330355 | 15 | Đỗ Bá Hoàn | Nam | 9/15/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330355 | 15 | |
330356 | 15 | Nguyễn Quang Hoàn | Nam | 10/31/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330356 | 15 | |
330357 | 15 | Phạm Văn Hoàn | Nam | 7/19/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330357 | 15 | |
330358 | 15 | Phạm Văn Hoàn | Nam | 12/26/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330358 | 15 | |
330359 | 15 | Đỗ Văn Hoàng | Nam | 3/19/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330359 | 15 | |
330360 | 15 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 5/10/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330360 | 15 | |
330361 | 16 | Nguyễn Mạnh Hoàng | Nam | 2/10/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330361 | 16 | |
330362 | 16 | Nguyễn Mạnh Hoàng | Nam | 11/15/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330362 | 16 | |
330363 | 16 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | 7/1/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330363 | 16 | |
330364 | 16 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 12/10/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330364 | 16 | |
330365 | 16 | Vương Đ́nh Huy Hoàng | Nam | 8/20/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330365 | 16 | |
330366 | 16 | Vương Văn Hoàng | Nam | 5/18/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330366 | 16 | |
330367 | 16 | Trần Văn Hoạt | Nam | 6/16/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330367 | 16 | |
330368 | 16 | Nguyễn Xuân Hoằng | Nam | 5/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330368 | 16 | |
330369 | 16 | Chu Th̃ Hồng | Nữ | 2/3/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330369 | 16 | |
330370 | 16 | Đào Ngọc Hồng | Nữ | 11/10/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330370 | 16 | |
330371 | 16 | Đào Th̃ Thu Hồng | Nữ | 9/3/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330371 | 16 | |
330372 | 16 | Đỗ Th̃ Hồng | Nữ | 12/8/1993 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330372 | 16 | |
330373 | 16 | Lê Th̃ Hồng | Nữ | 1/23/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330373 | 16 | |
330374 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 11/8/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330374 | 16 | |
330375 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 7/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330375 | 16 | |
330376 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 2/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330376 | 16 | |
330377 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 10/5/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330377 | 16 | |
330378 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 10/12/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330378 | 16 | |
330379 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 10/13/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330379 | 16 | |
330380 | 16 | Nguyễn Th̃ Hồng | Nữ | 11/27/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330380 | 16 | |
330381 | 16 | Tạ Th̃ Thu Hồng | Nữ | 11/1/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330381 | 16 | |
330382 | 16 | Lê Thu Hợi | Nữ | 9/9/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330382 | 16 | |
330383 | 16 | Nguyễn Quang Huân | Nam | 12/28/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330383 | 16 | |
330384 | 16 | Dương Th̃ Huấn | Nữ | 1/22/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330384 | 16 | |
330385 | 17 | Lê Văn Huấn | Nam | 5/10/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330385 | 17 | |
330386 | 17 | Lê Th̃ Huê | Nữ | 11/9/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330386 | 17 | |
330387 | 17 | Nguyễn Th̃ HuƠ | Nữ | 7/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330387 | 17 | |
330388 | 17 | Nguyễn Th̃ Huệ | Nữ | 8/22/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330388 | 17 | |
330389 | 17 | Nguyễn Th̃ Kim Huệ | Nữ | 10/29/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330389 | 17 | |
330390 | 17 | Trần Th̃ Thanh Huệ | Nữ | 2/14/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330390 | 17 | |
330391 | 17 | Tr̃nh Th̃ Thanh Huệ | Nữ | 10/2/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330391 | 17 | |
330392 | 17 | Đào Đức Huy | Nam | 2/20/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330392 | 17 | |
330393 | 17 | Hà Văn Huy | Nam | 9/14/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330393 | 17 | |
330394 | 17 | Mai Đức Huy | Nam | 12/28/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330394 | 17 | |
330395 | 17 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 4/12/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330395 | 17 | |
330396 | 17 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 1/11/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330396 | 17 | |
330397 | 17 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 9/12/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330397 | 17 | |
330398 | 17 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 12/22/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330398 | 17 | |
330399 | 17 | Nguyễn Xuân Huy | Nam | 7/2/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330399 | 17 | |
330400 | 17 | Trương Văn Huy | Nam | 6/7/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | TB | THPT Đa Phúc | 330400 | 17 | |
330401 | 17 | Vương Xuân Huy | Nam | 7/21/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330401 | 17 | |
330402 | 17 | Cao Th̃ Huỷn | Nữ | 11/5/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330402 | 17 | |
330403 | 17 | Đào Th̃ Huỷn | Nữ | 1/5/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330403 | 17 | |
330404 | 17 | Đỗ Th̃ Huỷn | Nữ | 3/27/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330404 | 17 | |
330405 | 17 | Lê Thanh Huỷn | Nữ | 11/8/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330405 | 17 | |
330406 | 17 | Lê Th̃ Huỷn | Nữ | 3/4/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330406 | 17 | |
330407 | 17 | Lê Th̃ Huỷn | Nữ | 2/20/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330407 | 17 | |
330408 | 17 | Lê Th̃ Huỷn | Nữ | 7/14/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330408 | 17 | |
330409 | 18 | Ngô Th̃ Thanh Huỷn | Nữ | 11/2/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330409 | 18 | |
330410 | 18 | Ngô Th̃ Thu Huỷn | Nữ | 12/23/1993 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330410 | 18 | |
330411 | 18 | Nguyễn Lan Kim Huỷn | Nữ | 6/6/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330411 | 18 | |
330412 | 18 | Nguyễn Mai Huỷn | Nữ | 11/10/1994 | 12.D | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330412 | 18 | |
330413 | 18 | Nguyễn Ngọc Huỷn | Nữ | 8/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330413 | 18 | |
330414 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 6/26/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330414 | 18 | |
330415 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 2/27/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330415 | 18 | |
330416 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 7/29/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330416 | 18 | |
330417 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 6/3/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330417 | 18 | |
330418 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 4/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330418 | 18 | |
330419 | 18 | Nguyễn Th̃ Huỷn | Nữ | 1/20/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330419 | 18 | |
330420 | 18 | Nguyễn Th̃ Ngọc Huỷn | Nữ | 3/29/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330420 | 18 | |
330421 | 18 | Nguyễn Th̃ Thanh Huỷn | Nữ | 12/10/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330421 | 18 | |
330422 | 18 | Nguyễn Th̃ Thu Huỷn | Nữ | 3/18/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330422 | 18 | |
330423 | 18 | Nguyễn Th̃ Thu Huỷn | Nữ | 1/28/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330423 | 18 | |
330424 | 18 | Phùng Th̃ Ngọc Huỷn | Nữ | 12/27/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330424 | 18 | |
330425 | 18 | Vương Th̃ Huỷn | Nữ | 5/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330425 | 18 | |
330426 | 18 | Chu Văn Huynh | Nam | 2/10/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330426 | 18 | |
330427 | 18 | Đào Việt Hùng | Nam | 11/28/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330427 | 18 | |
330428 | 18 | Lê Minh Hùng | Nam | 12/31/1994 | 12.B | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330428 | 18 | |
330429 | 18 | Nguyễn Đức Hùng | Nam | 12/25/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330429 | 18 | |
330430 | 18 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 10/8/1993 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330430 | 18 | |
330431 | 18 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 9/1/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330431 | 18 | |
330432 | 18 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 11/16/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330432 | 18 | |
330433 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 7/5/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330433 | 19 | |
330434 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 3/13/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330434 | 19 | |
330435 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 10/27/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330435 | 19 | |
330436 | 19 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 10/8/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330436 | 19 | |
330437 | 19 | Nguyễn Xuân Hùng | Nam | 11/2/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330437 | 19 | |
330438 | 19 | Ṿ Mạnh Hùng | Nam | 8/1/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330438 | 19 | |
330439 | 19 | Hoàng Văn Hưng | Nam | 9/12/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330439 | 19 | |
330440 | 19 | Nguyễn Phú Hưng | Nam | 4/5/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330440 | 19 | |
330441 | 19 | Nguyễn Th̃ Hưng | Nữ | 4/6/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330441 | 19 | |
330442 | 19 | Nguyễn TiƠn Hưng | Nam | 7/19/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330442 | 19 | |
330443 | 19 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 9/17/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330443 | 19 | |
330444 | 19 | Tạ Mạnh Hưng | Nam | 5/27/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330444 | 19 | |
330445 | 19 | Đặng Thu Hương | Nữ | 2/28/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330445 | 19 | |
330446 | 19 | Đặng Thu Hương | Nữ | 3/18/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330446 | 19 | |
330447 | 19 | Đỗ Th̃ Thanh Hương | Nữ | 11/14/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330447 | 19 | |
330448 | 19 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 11/2/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330448 | 19 | |
330449 | 19 | La Th̃ Hương | Nữ | 7/28/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330449 | 19 | |
330450 | 19 | Lê Th̃ Hương | Nữ | 5/28/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330450 | 19 | |
330451 | 19 | Mẫn Th̃ Thu Hương | Nữ | 1/25/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330451 | 19 | |
330452 | 19 | Nguyễn Thanh Hương | Nữ | 9/3/1993 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330452 | 19 | |
330453 | 19 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 8/13/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330453 | 19 | |
330454 | 19 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 4/21/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330454 | 19 | |
330455 | 19 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 6/20/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330455 | 19 | |
330456 | 19 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 12/30/1993 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330456 | 19 | |
330457 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 3/5/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330457 | 20 | |
330458 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 12/27/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330458 | 20 | |
330459 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 5/20/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330459 | 20 | |
330460 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 8/16/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330460 | 20 | |
330461 | 20 | Nguyễn Th̃ Hương | Nữ | 10/2/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330461 | 20 | |
330462 | 20 | Nguyễn Th̃ Lan Hương | Nữ | 3/15/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Đa Phúc | 330462 | 20 | |
330463 | 20 | Phạm Thu Hương | Nữ | 7/4/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330463 | 20 | |
330464 | 20 | Trần Th̃ Hương | Nữ | 11/10/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330464 | 20 | |
330465 | 20 | Trần Th̃ Hương | Nữ | 6/1/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330465 | 20 | |
330466 | 20 | Trần Th̃ Thu Hương | Nữ | 7/22/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330466 | 20 | |
330467 | 20 | Hoàng Th̃ Hường | Nữ | 10/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330467 | 20 | |
330468 | 20 | Mẫn Th̃ Hường | Nữ | 1/21/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330468 | 20 | |
330469 | 20 | Ngô Xuân KƠt | Nam | 12/10/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330469 | 20 | |
330470 | 20 | Tr̃nh Hoàng Khang | Nam | 10/17/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330470 | 20 | |
330471 | 20 | Đinh Diệu Khanh | Nữ | 11/14/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330471 | 20 | |
330472 | 20 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 5/11/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330472 | 20 | |
330473 | 20 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 3/1/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330473 | 20 | |
330474 | 20 | Đào Xuân Khánh | Nam | 2/24/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330474 | 20 | |
330475 | 20 | Ngô Duy Khánh | Nam | 2/16/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330475 | 20 | |
330476 | 20 | Nguyễn Khánh | Nam | 12/14/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330476 | 20 | |
330477 | 20 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 9/24/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330477 | 20 | |
330478 | 20 | Đinh Văn Khải | Nam | 3/3/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330478 | 20 | |
330479 | 20 | Nguyễn Th̃ KhiƠu | Nữ | 12/26/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Đa Phúc | 330479 | 20 | |
330480 | 20 | Lê Minh Khôi | Nam | 10/14/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330480 | 20 | |
330481 | 21 | Lê Văn Khôi | Nam | 5/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330481 | 21 | |
330482 | 21 | Tr̃nh Văn Khôi | Nam | 10/20/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330482 | 21 | |
330483 | 21 | Nguyễn Ngọc Khởi | Nam | 10/17/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330483 | 21 | |
330484 | 21 | Đàm Th̃ Khuyên | Nữ | 2/4/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330484 | 21 | |
330485 | 21 | Nguyễn Đức Khuyên | Nam | 12/10/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | THPT Đa Phúc | 330485 | 21 | |
330486 | 21 | Hoàng ThƠ Khương | Nam | 1/1/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330486 | 21 | |
330487 | 21 | Nguyễn Văn Khương | Nam | 5/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330487 | 21 | |
330488 | 21 | Lê Chung Kiên | Nam | 9/4/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330488 | 21 | |
330489 | 21 | Nguyễn Lê Kiên | Nam | 7/15/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330489 | 21 | |
330490 | 21 | Nguyễn Thức Kiên | Nam | 10/2/1994 | 12.Q | Đa Phúc | Y | K | THPT Đa Phúc | 330490 | 21 | |
330491 | 21 | Nguyễn Th̃ Kim | Nữ | 9/26/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330491 | 21 | |
330492 | 21 | Nguyễn Văn KƯch | Nam | 11/10/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330492 | 21 | |
330493 | 21 | Lê Văn Kỳ | Nam | 9/15/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330493 | 21 | |
330494 | 21 | Nguyễn Văn Kỳ | Nam | 12/8/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330494 | 21 | |
330495 | 21 | Đàm Th̃ Lan | Nữ | 6/15/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330495 | 21 | |
330496 | 21 | Đào Th̃ Lan | Nữ | 10/20/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330496 | 21 | |
330497 | 21 | Lê Th̃ Lan | Nữ | 10/15/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330497 | 21 | |
330498 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 4/19/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330498 | 21 | |
330499 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 6/20/1993 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330499 | 21 | |
330500 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 6/27/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330500 | 21 | |
330501 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 10/6/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330501 | 21 | |
330502 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 8/8/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330502 | 21 | |
330503 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 12/5/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330503 | 21 | |
330504 | 21 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 2/27/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330504 | 21 | |
330505 | 22 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 12/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330505 | 22 | |
330506 | 22 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 8/20/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330506 | 22 | |
330507 | 22 | Nguyễn Th̃ Lan | Nữ | 11/6/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330507 | 22 | |
330508 | 22 | Nguyễn Th̃ Ngọc Lan | Nữ | 3/15/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Đa Phúc | 330508 | 22 | |
330509 | 22 | Quách Th̃ Mai Lan | Nữ | 7/14/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330509 | 22 | |
330510 | 22 | Trần Th̃ Lan | Nữ | 7/25/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330510 | 22 | |
330511 | 22 | Ṿ Thuư Lành | Nữ | 2/27/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330511 | 22 | |
330512 | 22 | Lưu Hoàng Lâm | Nam | 3/10/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | K | THPT Đa Phúc | 330512 | 22 | |
330513 | 22 | Nguyễn Đỗ Lâm | Nam | 3/2/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330513 | 22 | |
330514 | 22 | Nguyễn Hữu Lâm | Nam | 6/20/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330514 | 22 | |
330515 | 22 | Nguyễn Sơn Lâm | Nam | 5/9/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330515 | 22 | |
330516 | 22 | Nguyễn Văn Lâm | Nam | 9/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Đa Phúc | 330516 | 22 | |
330517 | 22 | Tô Minh Lâm | Nam | 9/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330517 | 22 | |
330518 | 22 | Nguyễn Th̃ Len | Nữ | 10/23/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | K | THPT Đa Phúc | 330518 | 22 | |
330519 | 22 | Nguyễn Th̃ Lê | Nữ | 4/6/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Đa Phúc | 330519 | 22 | |
330520 | 22 | Hoàng Th̃ Lệ | Nữ | 8/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Đa Phúc | 330520 | 22 | |
330521 | 22 | Bùi Đức Liên | Nam | 3/19/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330521 | 22 | |
330522 | 22 | Nguyễn Kim Liên | Nữ | 11/24/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330522 | 22 | |
330523 | 22 | Nguyễn Th̃ Liên | Nữ | 8/14/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330523 | 22 | |
330524 | 22 | Nguyễn Th̃ Liên | Nữ | 8/10/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Đa Phúc | 330524 | 22 | |
330525 | 22 | Ṿ Ngọc Liên | Nam | 9/2/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330525 | 22 | |
330526 | 22 | Nguyễn Th̃ Liễu | Nữ | 6/8/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Đa Phúc | 330526 | 22 | |
330527 | 22 | Dương Thuỳ Linh | Nữ | 4/15/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Đa Phúc | 330527 | 22 | |
330528 | 22 | Đàm Th̃ Diệu Linh | Nữ | 10/7/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Đa Phúc | 330528 | 22 | |
330529 | 23 | Đỗ Văn Linh | Nam | 6/6/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330529 | 23 | |
330530 | 23 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 12/20/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330530 | 23 | |
330531 | 23 | Hoàng Văn Linh | Nam | 6/30/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330531 | 23 | |
330532 | 23 | Lâm Hải Linh | Nam | 9/28/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330532 | 23 | |
330533 | 23 | Lê Th̃ Thuỳ Linh | Nữ | 8/12/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330533 | 23 | |
330534 | 23 | Mẫn Th̃ Diệu Linh | Nữ | 11/4/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330534 | 23 | |
330535 | 23 | Nguyễn ánh Linh | Nữ | 8/22/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330535 | 23 | |
330536 | 23 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 7/9/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330536 | 23 | |
330537 | 23 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 1/6/1994 | 12.D | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330537 | 23 | |
330538 | 23 | Nguyễn Ngọc Linh | Nam | 8/5/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330538 | 23 | |
330539 | 23 | Nguyễn Ngọc Huỷn Linh | Nữ | 12/2/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330539 | 23 | |
330540 | 23 | Nguyễn Th̃ Linh | Nữ | 11/9/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330540 | 23 | |
330541 | 23 | Nguyễn Th̃ Linh | Nữ | 10/10/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330541 | 23 | |
330542 | 23 | Nguyễn Th̃ ánh Linh | Nữ | 8/12/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330542 | 23 | |
330543 | 23 | Nguyễn Th̃ Diệu Linh | Nữ | 12/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330543 | 23 | |
330544 | 23 | Nguyễn Th̃ Diệu Linh | Nữ | 6/28/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330544 | 23 | |
330545 | 23 | Nguyễn Th̃ Mỹ Linh | Nữ | 11/19/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330545 | 23 | |
330546 | 23 | Nguyễn Th̃ Phương Linh | Nữ | 3/3/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330546 | 23 | |
330547 | 23 | Nguyễn Th̃ Thảo Linh | Nữ | 10/12/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330547 | 23 | |
330548 | 23 | Nguyễn Th̃ Thuư Linh | Nữ | 5/22/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330548 | 23 | |
330549 | 23 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 7/9/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330549 | 23 | |
330550 | 23 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 8/8/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330550 | 23 | |
330551 | 23 | Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 9/10/1994 | 12.M | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330551 | 23 | |
330552 | 23 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 6/7/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330552 | 23 | |
330553 | 24 | Tạ Văn Linh | Nam | 12/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330553 | 24 | |
330554 | 24 | Trần Diệu Linh | Nữ | 7/17/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330554 | 24 | |
330555 | 24 | Trần Tùng Linh | Nam | 3/24/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330555 | 24 | |
330556 | 24 | Ṿ Thuỳ Linh | Nữ | 10/31/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330556 | 24 | |
330557 | 24 | Nguyễn Văn L̃ch | Nam | 8/10/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330557 | 24 | |
330558 | 24 | Nguyễn Th̃ Loan | Nữ | 7/20/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330558 | 24 | |
330559 | 24 | Nguyễn Th̃ Loan | Nữ | 10/19/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330559 | 24 | |
330560 | 24 | Nguyễn Bá Long | Nam | 7/26/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330560 | 24 | |
330561 | 24 | Nguyễn Đức Long | Nam | 11/12/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330561 | 24 | |
330562 | 24 | Nguyễn Ngọc Long | Nam | 9/10/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330562 | 24 | |
330563 | 24 | Tô Văn Long | Nam | 9/22/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330563 | 24 | |
330564 | 24 | Lương Th̃ LuyƠn | Nữ | 8/20/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330564 | 24 | |
330565 | 24 | Nguyễn Th̃ LuyƠn | Nữ | 9/28/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330565 | 24 | |
330566 | 24 | Trần Th̃ Luyện | Nữ | 6/20/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330566 | 24 | |
330567 | 24 | Lê Quang Ḷy | Nam | 9/18/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330567 | 24 | |
330568 | 24 | Nguyễn Th̃ Lụa | Nữ | 10/23/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330568 | 24 | |
330569 | 24 | Đinh Thành Lư | Nam | 6/12/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330569 | 24 | |
330570 | 24 | Hoàng Th̃ Lương | Nữ | 9/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330570 | 24 | |
330571 | 24 | Nguyễn Đức Lương | Nam | 4/30/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330571 | 24 | |
330572 | 24 | Nguyễn Th̃ Lương | Nữ | 8/2/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330572 | 24 | |
330573 | 24 | Nguyễn Văn Lượng | Nam | 1/19/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330573 | 24 | |
330574 | 24 | Nguyễn Văn Lượng | Nam | 11/1/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330574 | 24 | |
330575 | 24 | Đơ Văn Lưu | Nam | 2/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330575 | 24 | |
330576 | 24 | Lê Quang Lơng | Nam | 9/2/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330576 | 24 | |
330577 | 25 | Lương Như Lực | Nam | 4/21/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330577 | 25 | |
330578 | 25 | Đỗ Thảo Ly | Nữ | 3/14/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330578 | 25 | |
330579 | 25 | Nghiêm Khánh Ly | Nữ | 9/8/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330579 | 25 | |
330580 | 25 | Nguyễn Ngọc Diệu Ly | Nữ | 11/12/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330580 | 25 | |
330581 | 25 | Nguyễn Th̃ Ly | Nữ | 11/18/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330581 | 25 | |
330582 | 25 | Nguyễn Th̃ Hồng Ly | Nữ | 10/15/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330582 | 25 | |
330583 | 25 | Đỗ Văn Lư | Nam | 1/20/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330583 | 25 | |
330584 | 25 | Hoàng Văn Lư | Nam | 1/20/1993 | 12.G | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330584 | 25 | |
330585 | 25 | Nguyễn Th̃ Lư | Nữ | 4/8/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330585 | 25 | |
330586 | 25 | Nguyễn Th̃ Lư | Nữ | 4/17/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330586 | 25 | |
330587 | 25 | Quách Th̃ Lư | Nữ | 11/10/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330587 | 25 | |
330588 | 25 | Dương Th̃ Mai | Nữ | 2/8/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330588 | 25 | |
330589 | 25 | Đặng Th̃ Mai | Nữ | 12/16/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330589 | 25 | |
330590 | 25 | Lương Th̃ Thuư Mai | Nữ | 1/23/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330590 | 25 | |
330591 | 25 | Ngô Th̃ Mai | Nữ | 1/9/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330591 | 25 | |
330592 | 25 | Ngô Th̃ Quỳnh Mai | Nữ | 11/12/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330592 | 25 | |
330593 | 25 | Nguyễn Th̃ Mai | Nữ | 12/24/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330593 | 25 | |
330594 | 25 | Nguyễn Th̃ Mai | Nữ | 10/17/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330594 | 25 | |
330595 | 25 | Nguyễn Th̃ Hoa Mai | Nữ | 8/31/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330595 | 25 | |
330596 | 25 | Nguyễn Th̃ Quỳnh Mai | Nữ | 5/31/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330596 | 25 | |
330597 | 25 | Nguyễn Th̃ Sao Mai | Nữ | 10/20/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330597 | 25 | |
330598 | 25 | Nguyễn Th̃ TuyƠt Mai | Nữ | 7/28/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330598 | 25 | |
330599 | 25 | Phan Th̃ Mai | Nữ | 9/20/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330599 | 25 | |
330600 | 25 | Trần Th̃ TuyƠt Mai | Nữ | 2/5/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330600 | 25 | |
330601 | 26 | Nguyễn TiƠn May | Nam | 10/12/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330601 | 26 | |
330602 | 26 | Đỗ TiƠn Mạnh | Nam | 11/10/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330602 | 26 | |
330603 | 26 | Hoàng Đức Mạnh | Nam | 3/11/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330603 | 26 | |
330604 | 26 | Lê Văn Mạnh | Nam | 1/10/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330604 | 26 | |
330605 | 26 | Lê Văn Mạnh | Nam | 2/7/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330605 | 26 | |
330606 | 26 | Nguyễn B́nh Mạnh | Nam | 8/4/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330606 | 26 | |
330607 | 26 | Nguyễn TiƠn Mạnh | Nam | 2/8/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330607 | 26 | |
330608 | 26 | Nguyễn Xuân Mạnh | Nam | 2/27/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330608 | 26 | |
330609 | 26 | Nguyễn Th̃ Mây | Nữ | 9/18/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330609 | 26 | |
330610 | 26 | Nguyễn Hữu Mẫn | Nam | 11/22/1993 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330610 | 26 | |
330611 | 26 | Nguyễn Th̃ Mận | Nữ | 9/2/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330611 | 26 | |
330612 | 26 | Nguyễn Th̃ Mận | Nữ | 8/27/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330612 | 26 | |
330613 | 26 | Nguyễn Th̃ Mỉn | Nữ | 6/12/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330613 | 26 | |
330614 | 26 | Nguyễn Hải Minh | Nam | 2/10/1994 | 12.D | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330614 | 26 | |
330615 | 26 | Nguyễn Th̃ Minh | Nữ | 5/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330615 | 26 | |
330616 | 26 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 2/9/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330616 | 26 | |
330617 | 26 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 8/10/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330617 | 26 | |
330618 | 26 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 1/6/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330618 | 26 | |
330619 | 26 | Nguyễn Xuân Minh | Nam | 11/30/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330619 | 26 | |
330620 | 26 | Nguyễn Xuân Minh | Nam | 6/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330620 | 26 | |
330621 | 26 | Nguyễn Th̃ Chà My | Nữ | 4/1/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330621 | 26 | |
330622 | 26 | Nguyễn Thanh Mỹ | Nữ | 11/12/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330622 | 26 | |
330623 | 26 | Bùi Trọng Nam | Nam | 5/30/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330623 | 26 | |
330624 | 26 | Chu ThƠ Nam | Nam | 8/28/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330624 | 26 | |
330625 | 27 | Đặng Đức Nam | Nam | 11/6/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330625 | 27 | |
330626 | 27 | Ngô Phương Nam | Nam | 3/20/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330626 | 27 | |
330627 | 27 | Nguyễn Duy Nam | Nam | 12/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330627 | 27 | |
330628 | 27 | Nguyễn Đan Nam | Nam | 8/27/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330628 | 27 | |
330629 | 27 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 4/4/1993 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330629 | 27 | |
330630 | 27 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 12/18/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330630 | 27 | |
330631 | 27 | Nguyễn TiƠn Nam | Nam | 1/23/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330631 | 27 | |
330632 | 27 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 2/22/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330632 | 27 | |
330633 | 27 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 7/3/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330633 | 27 | |
330634 | 27 | Nguyễn Việt Nam | Nam | 6/23/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330634 | 27 | |
330635 | 27 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | 11/9/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330635 | 27 | |
330636 | 27 | Tạ Phương Nam | Nam | 6/7/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330636 | 27 | |
330637 | 27 | Trần Đại Nam | Nam | 8/30/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330637 | 27 | |
330638 | 27 | Trần Văn Nam | Nam | 12/10/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330638 | 27 | |
330639 | 27 | Nguyễn Văn Năm | Nam | 2/4/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330639 | 27 | |
330640 | 27 | Lê Th̃ Nga | Nữ | 11/17/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330640 | 27 | |
330641 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 11/11/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330641 | 27 | |
330642 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 6/7/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330642 | 27 | |
330643 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 12/30/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330643 | 27 | |
330644 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 3/4/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330644 | 27 | |
330645 | 27 | Nguyễn Th̃ Nga | Nữ | 11/19/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | K | T | THPT Xuân Giang | 330645 | 27 | |
330646 | 27 | Nguyễn Th̃ BƯch Nga | Nữ | 6/4/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330646 | 27 | |
330647 | 27 | Nguyễn Th̃ Ngọc Nga | Nữ | 1/11/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330647 | 27 | |
330648 | 27 | Nguyễn Th̃ Thúy Nga | Nữ | 10/27/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330648 | 27 | |
330649 | 28 | Trần Hằng Nga | Nữ | 4/28/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330649 | 28 | |
330650 | 28 | Trương Th̃ Nga | Nữ | 9/10/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330650 | 28 | |
330651 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngà | Nữ | 6/9/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330651 | 28 | |
330652 | 28 | Phạm Thanh Ngà | Nữ | 12/12/1993 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330652 | 28 | |
330653 | 28 | Đinh Th̃ Ngân | Nữ | 2/6/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330653 | 28 | |
330654 | 28 | Đỗ Th̃ Kim Ngân | Nữ | 7/24/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330654 | 28 | |
330655 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngân | Nữ | 1/2/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330655 | 28 | |
330656 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngân | Nữ | 9/20/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330656 | 28 | |
330657 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngân | Nữ | 10/20/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330657 | 28 | |
330658 | 28 | Nguyễn Th̃ Kim Ngân | Nữ | 1/31/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330658 | 28 | |
330659 | 28 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 4/26/1994 | 12.A | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330659 | 28 | |
330660 | 28 | Trần Th̃ Ngoan | Nữ | 9/25/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330660 | 28 | |
330661 | 28 | Đàm Thận Ngọc | Nam | 9/3/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330661 | 28 | |
330662 | 28 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 9/20/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330662 | 28 | |
330663 | 28 | Nguyễn Diệu Ngọc | Nữ | 6/25/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330663 | 28 | |
330664 | 28 | Nguyễn Minh Như Ngọc | Nữ | 7/21/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330664 | 28 | |
330665 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngọc | Nữ | 8/18/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330665 | 28 | |
330666 | 28 | Nguyễn Th̃ Ngọc | Nữ | 9/22/1993 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330666 | 28 | |
330667 | 28 | Nguyễn Th̃ BƯch Ngọc | Nữ | 6/21/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | K | THPT Xuân Giang | 330667 | 28 | |
330668 | 28 | Nguyễn TiƠn Ngọc | Nam | 8/6/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330668 | 28 | |
330669 | 28 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 7/11/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330669 | 28 | |
330670 | 28 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 10/2/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330670 | 28 | |
330671 | 28 | Trần Th̃ Hồng Ngọc | Nữ | 5/13/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330671 | 28 | |
330672 | 28 | Nguyễn Thảo Nguyên | Nữ | 3/10/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330672 | 28 | |
330673 | 29 | Đặng Quốc Nguyễn | Nam | 4/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330673 | 29 | |
330674 | 29 | Đỗ Th̃ Thu Nguyệt | Nữ | 2/8/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330674 | 29 | |
330675 | 29 | Trần Th̃ Nguyệt | Nữ | 2/27/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330675 | 29 | |
330676 | 29 | Trần Th̃ Nguyệt | Nữ | 12/16/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330676 | 29 | |
330677 | 29 | Đàm Th̃ Phương Nhàn | Nữ | 8/12/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330677 | 29 | |
330678 | 29 | Nguyễn Th̃ Nhàn | Nữ | 3/11/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330678 | 29 | |
330679 | 29 | Đỗ Th̃ Nhă | Nữ | 9/19/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330679 | 29 | |
330680 | 29 | Tạ Văn Nhă | Nam | 2/17/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330680 | 29 | |
330681 | 29 | Dương Anh Nhất | Nam | 3/12/1994 | 12.E | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330681 | 29 | |
330682 | 29 | Nguyễn Văn Nhất | Nam | 10/13/1992 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330682 | 29 | |
330683 | 29 | Đỗ Th̃ Nhung | Nữ | 4/18/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330683 | 29 | |
330684 | 29 | Đỗ Th̃ Hồng Nhung | Nữ | 8/26/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330684 | 29 | |
330685 | 29 | Lê Th̃ Hồng Nhung | Nữ | 9/21/1994 | 12.D | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330685 | 29 | |
330686 | 29 | Nguyễn Th̃ Nhung | Nữ | 7/6/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330686 | 29 | |
330687 | 29 | Nguyễn Th̃ Nhung | Nữ | 7/1/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330687 | 29 | |
330688 | 29 | Nguyễn Th̃ Hồng Nhung | Nữ | 1/24/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330688 | 29 | |
330689 | 29 | Nguyễn Th̃ Thanh Nhung | Nữ | 4/13/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330689 | 29 | |
330690 | 29 | Trần Th̃ Hồng Nhung | Nữ | 10/18/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330690 | 29 | |
330691 | 29 | Nguyễn Th̃ Như | Nữ | 8/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330691 | 29 | |
330692 | 29 | Nguyễn Th̃ Ngọc Như | Nữ | 9/30/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330692 | 29 | |
330693 | 29 | Trần Th̃ Như | Nữ | 8/1/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330693 | 29 | |
330694 | 29 | Lưu Th̃ Ninh | Nữ | 6/14/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330694 | 29 | |
330695 | 29 | Mai Tuấn Ninh | Nam | 11/2/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330695 | 29 | |
330696 | 29 | Nguyễn Th̃ Ninh | Nữ | 10/1/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330696 | 29 | |
330697 | 30 | Nguyễn Th̃ Ninh | Nữ | 8/2/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330697 | 30 | |
330698 | 30 | Nguyễn Th̃ Hà Ninh | Nữ | 9/18/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330698 | 30 | |
330699 | 30 | Nguyễn Văn Nô | Nam | 10/5/1993 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330699 | 30 | |
330700 | 30 | Vương Th̃ Nông | Nữ | 10/22/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330700 | 30 | |
330701 | 30 | Đào Th̃ Nội | Nữ | 11/22/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330701 | 30 | |
330702 | 30 | Lê Thu Oanh | Nữ | 3/4/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330702 | 30 | |
330703 | 30 | Nguyễn Th̃ Oanh | Nữ | 12/12/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330703 | 30 | |
330704 | 30 | Nguyễn Th̃ Oanh | Nữ | 2/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330704 | 30 | |
330705 | 30 | Nguyễn Th̃ Kim Oanh | Nữ | 7/4/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330705 | 30 | |
330706 | 30 | Nguyễn Th̃ Tú Oanh | Nữ | 9/2/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330706 | 30 | |
330707 | 30 | Nguyễn Th̃ Hồng Phấn | Nữ | 5/25/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330707 | 30 | |
330708 | 30 | Trần Hồng Phi | Nam | 9/24/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330708 | 30 | |
330709 | 30 | Nguyễn Văn Phong | Nam | 11/6/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330709 | 30 | |
330710 | 30 | Phạm Văn Phong | Nam | 2/7/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330710 | 30 | |
330711 | 30 | Đinh Xuân Phúc | Nam | 9/13/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330711 | 30 | |
330712 | 30 | Nguyễn Văn Phúc | Nam | 8/11/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330712 | 30 | |
330713 | 30 | Tạ Văn Phúc | Nam | 12/2/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330713 | 30 | |
330714 | 30 | Tr̃nh Văn Phúc | Nam | 8/20/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330714 | 30 | |
330715 | 30 | Nguyễn Khánh Phụng | Nữ | 8/31/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330715 | 30 | |
330716 | 30 | Dương Minh Phương | Nam | 4/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330716 | 30 | |
330717 | 30 | Đỗ Th̃ Phương | Nữ | 10/5/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330717 | 30 | |
330718 | 30 | Lă Th̃ Thu Phương | Nữ | 3/4/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330718 | 30 | |
330719 | 30 | Ngô Th̃ Phương | Nữ | 2/12/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330719 | 30 | |
330720 | 30 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 2/27/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330720 | 30 | |
330721 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 1/17/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330721 | 31 | |
330722 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 4/3/1993 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330722 | 31 | |
330723 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 7/16/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330723 | 31 | |
330724 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 11/22/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330724 | 31 | |
330725 | 31 | Nguyễn Th̃ Phương | Nữ | 9/10/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330725 | 31 | |
330726 | 31 | Nguyễn Th̃ Hà Phương | Nữ | 4/16/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330726 | 31 | |
330727 | 31 | Nguyễn Th̃ Minh Phương | Nữ | 11/16/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330727 | 31 | |
330728 | 31 | Nguyễn Th̃ Thanh Phương | Nữ | 12/21/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330728 | 31 | |
330729 | 31 | Nguyễn Th̃ Thu Phương | Nữ | 10/30/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330729 | 31 | |
330730 | 31 | Nguyễn Th̃ Thu Phương | Nữ | 6/16/1994 | 12.I | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330730 | 31 | |
330731 | 31 | Nguyễn Th̃ Thu Phương | Nữ | 11/25/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330731 | 31 | |
330732 | 31 | Nguyễn Th̃ Thu Phương | Nữ | 7/4/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330732 | 31 | |
330733 | 31 | Nguyễn Th̃ Xuân Phương | Nữ | 10/1/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330733 | 31 | |
330734 | 31 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 12/10/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330734 | 31 | |
330735 | 31 | Phan Th̃ Minh Phương | Nữ | 8/29/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330735 | 31 | |
330736 | 31 | Phạm Hồng Phương | Nam | 6/10/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330736 | 31 | |
330737 | 31 | Phạm Xuân Phương | Nam | 4/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330737 | 31 | |
330738 | 31 | Quách Th̃ Phương | Nữ | 9/26/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330738 | 31 | |
330739 | 31 | Trần Th̃ Phương | Nữ | 9/22/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330739 | 31 | |
330740 | 31 | Vương Đ́nh Phương | Nam | 8/2/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330740 | 31 | |
330741 | 31 | Đào Th̃ Phượng | Nữ | 2/14/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330741 | 31 | |
330742 | 31 | Đào Th̃ Phượng | Nữ | 10/20/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330742 | 31 | |
330743 | 31 | Đặng Th̃ Anh Phượng | Nữ | 10/16/1994 | 12.C | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330743 | 31 | |
330744 | 31 | Đỗ Minh Phượng | Nữ | 1/22/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330744 | 31 | |
330745 | 32 | Quách Th̃ Phượng | Nữ | 7/14/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330745 | 32 | |
330746 | 32 | Bùi Thanh Quang | Nam | 5/2/1994 | 12.E | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330746 | 32 | |
330747 | 32 | Dương Đức Quang | Nam | 6/21/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330747 | 32 | |
330748 | 32 | Nguyễn Phan Quang | Nam | 8/14/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330748 | 32 | |
330749 | 32 | Nguyễn Thiện Quang | Nam | 7/20/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330749 | 32 | |
330750 | 32 | Phạm Minh Quang | Nam | 8/4/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330750 | 32 | |
330751 | 32 | Dương Hồng Quân | Nam | 8/30/1994 | 12.B | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330751 | 32 | |
330752 | 32 | Đỗ Văn Quân | Nam | 3/10/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | K | T | THPT Xuân Giang | 330752 | 32 | |
330753 | 32 | Kỉu Hồng Quân | Nam | 8/18/1992 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330753 | 32 | |
330754 | 32 | Nguyễn Hồng Quân | Nam | 7/15/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330754 | 32 | |
330755 | 32 | Nguyễn Hồng Quân | Nam | 10/10/1993 | 12.E | Đa Phúc | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330755 | 32 | |
330756 | 32 | Nguyễn Mạnh Quân | Nam | 6/12/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330756 | 32 | |
330757 | 32 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 4/22/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330757 | 32 | |
330758 | 32 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 12/28/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330758 | 32 | |
330759 | 32 | Đỗ Th̃ QuƠ | Nữ | 4/5/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330759 | 32 | |
330760 | 32 | Đỗ Th̃ QuƯ | Nữ | 11/8/1993 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330760 | 32 | |
330761 | 32 | Nguyễn Văn QuƯ | Nam | 3/30/1993 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330761 | 32 | |
330762 | 32 | Đỗ Văn Quốc | Nam | 3/9/1994 | 12.C | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330762 | 32 | |
330763 | 32 | Nguyễn Văn Quốc | Nam | 7/8/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330763 | 32 | |
330764 | 32 | Hoàng Th̃ Quyên | Nữ | 10/8/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330764 | 32 | |
330765 | 32 | Lê Th̃ Quyên | Nữ | 8/30/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330765 | 32 | |
330766 | 32 | Nguyễn Thảo Quyên | Nữ | 4/1/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330766 | 32 | |
330767 | 32 | Nguyễn Th̃ Quyên | Nữ | 1/8/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330767 | 32 | |
330768 | 32 | Nguyễn Th̃ Lệ Quyên | Nữ | 11/18/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330768 | 32 | |
330769 | 33 | Nguyễn Thu Quyên | Nữ | 4/21/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330769 | 33 | |
330770 | 33 | Phạm Bảo Quyên | Nữ | 8/7/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330770 | 33 | |
330771 | 33 | La Th̃ Quỳnh | Nữ | 7/4/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330771 | 33 | |
330772 | 33 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 12/9/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330772 | 33 | |
330773 | 33 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 6/7/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330773 | 33 | |
330774 | 33 | Nguyễn Th̃ Thuư Quỳnh | Nữ | 8/6/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330774 | 33 | |
330775 | 33 | Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | 4/12/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330775 | 33 | |
330776 | 33 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Nam | 7/27/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330776 | 33 | |
330777 | 33 | Trần Th̃ Thuư Quỳnh | Nữ | 11/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330777 | 33 | |
330778 | 33 | Nguyễn Mạnh Quư | Nam | 2/9/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330778 | 33 | |
330779 | 33 | Nguyễn Văn Quư | Nam | 3/4/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | TB | THPT Xuân Giang | 330779 | 33 | |
330780 | 33 | Trần Th̃ Quư | Nữ | 2/1/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330780 | 33 | |
330781 | 33 | Nguyễn Văn Sao | Nam | 10/12/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330781 | 33 | |
330782 | 33 | Nguyễn Văn Sáng | Nam | 1/6/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330782 | 33 | |
330783 | 33 | Nguyễn Văn Sáng | Nam | 6/9/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330783 | 33 | |
330784 | 33 | Nguyễn Minh Sâm | Nam | 8/9/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330784 | 33 | |
330785 | 33 | Hoàng Văn Sen | Nam | 9/18/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330785 | 33 | |
330786 | 33 | Đào Th̃ Sinh | Nữ | 1/27/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330786 | 33 | |
330787 | 33 | Nguyễn Văn Sinh | Nam | 11/11/1992 | 12.TDO | Xuân Giang | TB | TB | THPT Xuân Giang | 330787 | 33 | |
330788 | 33 | Nguyễn Văn Soan | Nam | 9/25/1993 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330788 | 33 | |
330789 | 33 | Chu Văn Sơn | Nam | 12/7/1992 | 12.C | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330789 | 33 | |
330790 | 33 | Cù Anh Sơn | Nam | 8/23/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330790 | 33 | |
330791 | 33 | Đỗ Ngọc Sơn | Nam | 7/24/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330791 | 33 | |
330792 | 33 | Lê Minh Sơn | Nam | 10/25/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330792 | 33 | |
330793 | 34 | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 5/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330793 | 34 | |
330794 | 34 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 7/26/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330794 | 34 | |
330795 | 34 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 12/4/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330795 | 34 | |
330796 | 34 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 5/4/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | K | THPT Xuân Giang | 330796 | 34 | |
330797 | 34 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 8/22/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330797 | 34 | |
330798 | 34 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 6/5/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330798 | 34 | |
330799 | 34 | Nguyễn Xuân Sơn | Nam | 3/25/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330799 | 34 | |
330800 | 34 | Trần Văn Sơn | Nam | 2/6/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330800 | 34 | |
330801 | 34 | Vơ Ngọc Sơn | Nam | 1/21/1993 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330801 | 34 | |
330802 | 34 | Ṿ Ngọc Sơn | Nam | 9/25/1993 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330802 | 34 | |
330803 | 34 | Hoàng ChƯ Sỹ | Nam | 8/10/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330803 | 34 | |
330804 | 34 | Đào Văn Tài | Nam | 10/30/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330804 | 34 | |
330805 | 34 | Ngô Th̃ Tám | Nữ | 11/12/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330805 | 34 | |
330806 | 34 | Hoàng Th̃ Tâm | Nữ | 10/1/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330806 | 34 | |
330807 | 34 | Nguyễn Th̃ Tâm | Nữ | 3/8/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330807 | 34 | |
330808 | 34 | Nguyễn Th̃ Tâm | Nữ | 12/25/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330808 | 34 | |
330809 | 34 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 10/28/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330809 | 34 | |
330810 | 34 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 7/5/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330810 | 34 | |
330811 | 34 | Tr̃nh Ngọc Tâm | Nam | 3/8/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330811 | 34 | |
330812 | 34 | Tr̃nh Th̃ Thanh Tâm | Nữ | 11/7/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330812 | 34 | |
330813 | 34 | Ṿ Th̃ Tâm | Nữ | 11/5/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330813 | 34 | |
330814 | 34 | Ṿ Văn Tâm | Nam | 7/3/1994 | 12.I | Xuân Giang | Y | K | THPT Xuân Giang | 330814 | 34 | |
330815 | 34 | Nguyễn Minh Tân | Nam | 7/16/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330815 | 34 | |
330816 | 34 | Nguyễn Th̃ Tân | Nữ | 1/1/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330816 | 34 | |
330817 | 35 | Nguyễn Văn Tân | Nam | 3/26/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330817 | 35 | |
330818 | 35 | Quách Văn Tân | Nam | 9/21/1993 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330818 | 35 | |
330819 | 35 | Nguyễn Th̃ Tần | Nữ | 3/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330819 | 35 | |
330820 | 35 | Đào Văn Tập | Nam | 12/10/1994 | 12.B | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330820 | 35 | |
330821 | 35 | Chu Th̃ Thanh | Nữ | 9/22/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330821 | 35 | |
330822 | 35 | Đặng Th̃ Hồng Thanh | Nữ | 2/4/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330822 | 35 | |
330823 | 35 | Lê Th̃ Thanh | Nữ | 5/12/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330823 | 35 | |
330824 | 35 | Lương Th̃ Thanh | Nữ | 2/25/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330824 | 35 | |
330825 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 11/21/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330825 | 35 | |
330826 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 10/3/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330826 | 35 | |
330827 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 11/19/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330827 | 35 | |
330828 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 12/8/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330828 | 35 | |
330829 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 12/15/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330829 | 35 | |
330830 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 9/2/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330830 | 35 | |
330831 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 7/5/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330831 | 35 | |
330832 | 35 | Nguyễn Th̃ Thanh | Nữ | 10/6/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330832 | 35 | |
330833 | 35 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 4/4/1993 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330833 | 35 | |
330834 | 35 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 5/20/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330834 | 35 | |
330835 | 35 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | 3/15/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330835 | 35 | |
330836 | 35 | Trần Th̃ Thanh | Nữ | 10/13/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330836 | 35 | |
330837 | 35 | Vương Th̃ Thanh | Nữ | 5/11/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330837 | 35 | |
330838 | 35 | Đỗ Trung Thành | Nam | 9/9/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330838 | 35 | |
330839 | 35 | Đỗ Văn Thành | Nam | 8/21/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330839 | 35 | |
330840 | 35 | Ngô Duy Thành | Nam | 10/13/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330840 | 35 | |
330841 | 36 | Nguyễn Anh Thành | Nam | 4/8/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330841 | 36 | |
330842 | 36 | Nguyễn Đ́nh Thành | Nam | 8/24/1993 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330842 | 36 | |
330843 | 36 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 1/27/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330843 | 36 | |
330844 | 36 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 5/25/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330844 | 36 | |
330845 | 36 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 12/5/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330845 | 36 | |
330846 | 36 | Nguyễn Xuân Thành | Nam | 3/24/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330846 | 36 | |
330847 | 36 | Vương Đ́nh Thành | Nam | 7/24/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | THPT Xuân Giang | 330847 | 36 | |
330848 | 36 | Lương Việt Thái | Nam | 10/25/1994 | 12.D | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330848 | 36 | |
330849 | 36 | Nghiêm Hữu Thái | Nam | 3/13/1994 | 12.A | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330849 | 36 | |
330850 | 36 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 6/4/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330850 | 36 | |
330851 | 36 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 11/28/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330851 | 36 | |
330852 | 36 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 11/15/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330852 | 36 | |
330853 | 36 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 3/8/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330853 | 36 | |
330854 | 36 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 11/7/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | TB | THPT Xuân Giang | 330854 | 36 | |
330855 | 36 | Trần Văn Thái | Nam | 10/11/1993 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330855 | 36 | |
330856 | 36 | Dương Thu Thảo | Nữ | 4/12/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330856 | 36 | |
330857 | 36 | Đặng Th̃ Thảo | Nữ | 10/5/1994 | 12.H | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330857 | 36 | |
330858 | 36 | Đỗ Th̃ BƯch Thảo | Nữ | 5/31/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330858 | 36 | |
330859 | 36 | Đỗ Th̃ Phương Thảo | Nữ | 3/14/1993 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330859 | 36 | |
330860 | 36 | Hoàng Thanh Thảo | Nữ | 11/29/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330860 | 36 | |
330861 | 36 | Lê Th̃ Phương Thảo | Nữ | 10/12/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330861 | 36 | |
330862 | 36 | Lương Th̃ Thảo | Nữ | 8/25/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330862 | 36 | |
330863 | 36 | Ngô Th̃ Phương Thảo | Nữ | 12/21/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330863 | 36 | |
330864 | 36 | Nguyễn Diệu Thảo | Nữ | 6/25/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330864 | 36 | |
330865 | 37 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nam | 5/2/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330865 | 37 | |
330866 | 37 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 11/25/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330866 | 37 | |
330867 | 37 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 2/17/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330867 | 37 | |
330868 | 37 | Nguyễn Th̃ Thảo | Nữ | 3/24/1994 | 12.E | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330868 | 37 | |
330869 | 37 | Nguyễn Th̃ Phương Thảo | Nữ | 10/11/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330869 | 37 | |
330870 | 37 | Nguyễn Th̃ Thu Thảo | Nữ | 5/1/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330870 | 37 | |
330871 | 37 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 10/25/1994 | 12.B | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330871 | 37 | |
330872 | 37 | Nguyễn Văn Thảo | Nam | 9/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330872 | 37 | |
330873 | 37 | Phạm Th̃ Thảo | Nữ | 1/30/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330873 | 37 | |
330874 | 37 | Trần Th̃ Hồng Thảo | Nữ | 12/29/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330874 | 37 | |
330875 | 37 | Trần Th̃ Thu Thảo | Nữ | 2/25/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | THPT Xuân Giang | 330875 | 37 | |
330876 | 37 | Nguyễn Văn Thạch | Nam | 1/9/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330876 | 37 | |
330877 | 37 | Ṿ Th̃ Hồng Thắm | Nữ | 7/10/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330877 | 37 | |
330878 | 37 | Ngọ Văn Thắng | Nam | 4/19/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330878 | 37 | |
330879 | 37 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 6/12/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330879 | 37 | |
330880 | 37 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 7/15/1993 | 12.TDO | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330880 | 37 | |
330881 | 37 | Nguyễn Đ́nh Thân | Nam | 11/22/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330881 | 37 | |
330882 | 37 | Ṿ Th̃ Thỉu | Nữ | 2/26/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | K | T | THPT Xuân Giang | 330882 | 37 | |
330883 | 37 | Nguyễn Đức Thiện | Nam | 11/28/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330883 | 37 | |
330884 | 37 | Nguyễn Văn Thiện | Nam | 5/11/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330884 | 37 | |
330885 | 37 | Đỗ Tuấn Th̃nh | Nam | 10/30/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330885 | 37 | |
330886 | 37 | Nguyễn Bá Th̃nh | Nam | 12/1/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330886 | 37 | |
330887 | 37 | Nguyễn Hữu Th̃nh | Nam | 6/1/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330887 | 37 | |
330888 | 37 | Nguyễn Trường Th̃nh | Nam | 11/30/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330888 | 37 | |
330889 | 38 | Nguyễn Văn Th̃nh | Nam | 11/12/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330889 | 38 | |
330890 | 38 | Phạm Quang Th̃nh | Nam | 2/26/1994 | 12.G | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330890 | 38 | |
330891 | 38 | Phạm TiƠn Th̃nh | Nam | 5/4/1994 | 12.K | Đa Phúc | Y | K | THPT Xuân Giang | 330891 | 38 | |
330892 | 38 | Vương Văn Th̃nh | Nam | 2/1/1993 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330892 | 38 | |
330893 | 38 | Nguyễn Th̃ Thoa | Nữ | 9/10/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330893 | 38 | |
330894 | 38 | Dương Minh Thoáng | Nam | 10/8/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330894 | 38 | |
330895 | 38 | Nguyễn Thiện Thọ | Nam | 5/20/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330895 | 38 | |
330896 | 38 | Nguyễn Th̃ Thọ | Nữ | 12/4/1991 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330896 | 38 | |
330897 | 38 | Ṿ Xuân Thọ | Nam | 8/10/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330897 | 38 | |
330898 | 38 | Nguyễn Văn Thông | Nam | 3/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | THPT Xuân Giang | 330898 | 38 | |
330899 | 38 | Đào Th̃ Thơm | Nữ | 12/15/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | K | THPT Xuân Giang | 330899 | 38 | |
330900 | 38 | Nghiêm Th̃ Thơm | Nữ | 2/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330900 | 38 | |
330901 | 38 | Nguyễn Hồng Thơm | Nữ | 1/1/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330901 | 38 | |
330902 | 38 | Nguyễn Th̃ Thơm | Nữ | 5/23/1993 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | THPT Xuân Giang | 330902 | 38 | |
330903 | 38 | Nguyễn Th̃ Thơm | Nữ | 8/20/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330903 | 38 | |
330904 | 38 | Đào Th̃ Thu | Nữ | 8/8/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | THPT Xuân Giang | 330904 | 38 | |
330905 | 38 | Đào Th̃ Xuân Thu | Nữ | 1/24/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | THPT Xuân Giang | 330905 | 38 | |
330906 | 38 | Ngô Th̃ Kim Thu | Nữ | 2/10/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330906 | 38 | |
330907 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 12/10/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330907 | 38 | |
330908 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 2/10/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | THPT Xuân Giang | 330908 | 38 | |
330909 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 12/10/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | THPT Xuân Giang | 330909 | 38 | |
330910 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 8/23/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | THPT Xuân Giang | 330910 | 38 | |
330911 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 3/8/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | THPT Xuân Giang | 330911 | 38 | |
330912 | 38 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 7/24/1993 | 12.H | Xuân Giang | K | T | THPT Xuân Giang | 330912 | 38 | |
330913 | 39 | Nguyễn Th̃ Thu | Nữ | 7/17/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330913 | 39 | |
330914 | 39 | Nguyễn Th̃ Hà Thu | Nữ | 10/1/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330914 | 39 | |
330915 | 39 | Nguyễn Hữu Thuần | Nam | 8/25/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330915 | 39 | |
330916 | 39 | Phạm Ngọc Thuấn | Nam | 6/9/1994 | 12.M | Đa Phúc | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330916 | 39 | |
330917 | 39 | Đỗ Hữu Thuận | Nam | 5/18/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330917 | 39 | |
330918 | 39 | Hà Văn Thuận | Nam | 10/2/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330918 | 39 | |
330919 | 39 | Ngô Văn Thuỳ | Nam | 7/27/1991 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330919 | 39 | |
330920 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuỳ | Nữ | 11/11/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330920 | 39 | |
330921 | 39 | La Th̃ Thuư | Nữ | 2/20/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330921 | 39 | |
330922 | 39 | Lưu Th̃ Thuư | Nữ | 8/20/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330922 | 39 | |
330923 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 1/31/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330923 | 39 | |
330924 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 8/21/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330924 | 39 | |
330925 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 3/17/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330925 | 39 | |
330926 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuư | Nữ | 2/20/1993 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330926 | 39 | |
330927 | 39 | Phan Th̃ Thuư | Nữ | 4/15/1994 | 12.K | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330927 | 39 | |
330928 | 39 | Dương Th̃ Thu Thuỷ | Nữ | 8/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330928 | 39 | |
330929 | 39 | Hà Th̃ Thuỷ | Nữ | 3/21/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330929 | 39 | |
330930 | 39 | Hà Thu Thuỷ | Nữ | 2/26/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | GDTX Sóc Sơn | 330930 | 39 | |
330931 | 39 | Ngô Th̃ Thuỷ | Nữ | 4/3/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330931 | 39 | |
330932 | 39 | Nguyễn BƯch Thuỷ | Nữ | 4/6/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330932 | 39 | |
330933 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuỷ | Nữ | 3/22/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330933 | 39 | |
330934 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuỷ | Nữ | 8/10/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330934 | 39 | |
330935 | 39 | Nguyễn Th̃ Thuỷ | Nữ | 1/23/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330935 | 39 | |
330936 | 39 | Nguyễn Th̃ Thanh Thuỷ | Nữ | 10/8/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330936 | 39 | |
330937 | 40 | Phạm Th̃ Thu Thuỷ | Nữ | 1/13/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330937 | 40 | |
330938 | 40 | Trần Th̃ Thuỷ | Nữ | 10/12/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330938 | 40 | |
330939 | 40 | Lê Th̃ Thúy | Nữ | 2/21/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330939 | 40 | |
330940 | 40 | Ngô Th̃ Thúy | Nữ | 11/14/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330940 | 40 | |
330941 | 40 | Trần Th̃ Thủy | Nữ | 4/24/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330941 | 40 | |
330942 | 40 | Bùi Th̃ Minh Thư | Nữ | 12/16/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330942 | 40 | |
330943 | 40 | Đinh Văn Thư | Nam | 7/20/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330943 | 40 | |
330944 | 40 | Trần Văn Thư | Nam | 1/25/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330944 | 40 | |
330945 | 40 | Nguyễn Th̃ Thương | Nữ | 9/7/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330945 | 40 | |
330946 | 40 | Nguyễn Th̃ Nguyệt Thương | Nữ | 4/2/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330946 | 40 | |
330947 | 40 | Nguyễn Văn Thường | Nam | 11/10/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 330947 | 40 | |
330948 | 40 | Nguyễn Văn Thưởng | Nam | 2/24/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330948 | 40 | |
330949 | 40 | Nguyễn Duy Thức | Nam | 11/6/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330949 | 40 | |
330950 | 40 | Nguyễn Hữu Thức | Nam | 7/25/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330950 | 40 | |
330951 | 40 | Trần Th̃ Thuỷ Tiên | Nữ | 3/26/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330951 | 40 | |
330952 | 40 | Đinh Quang TiƠn | Nam | 7/27/1994 | 12.D | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330952 | 40 | |
330953 | 40 | Hà Tân TiƠn | Nam | 12/27/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 330953 | 40 | |
330954 | 40 | Ngô Văn TiƠn | Nam | 9/22/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330954 | 40 | |
330955 | 40 | Nguyễn Xuân TiƠn | Nam | 3/6/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330955 | 40 | |
330956 | 40 | Phạm Đức TiƠn | Nam | 1/7/1994 | 12.B | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330956 | 40 | |
330957 | 40 | Trần Văn TiƠn | Nam | 11/3/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330957 | 40 | |
330958 | 40 | Trần Xuân TiƠn | Nam | 1/12/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330958 | 40 | |
330959 | 40 | Tr̃nh Th̃ TiƠn | Nữ | 3/10/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330959 | 40 | |
330960 | 40 | Tr̃nh Xuân TiƠn | Nam | 3/19/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | GDTX Sóc Sơn | 330960 | 40 | |
330961 | 41 | Nguyễn Văn TƯnh | Nam | 10/10/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330961 | 41 | |
330962 | 41 | Nguyễn Th̃ Toan | Nữ | 8/17/1993 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330962 | 41 | |
330963 | 41 | Trương Th̃ Toan | Nữ | 5/30/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330963 | 41 | |
330964 | 41 | Nguyễn Toanh | Nam | 10/11/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330964 | 41 | |
330965 | 41 | Lưu Xuân Toàn | Nam | 8/11/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330965 | 41 | |
330966 | 41 | Nguyễn Huy Toàn | Nam | 5/31/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330966 | 41 | |
330967 | 41 | Ṿ Phạm Toàn | Nam | 6/27/1994 | 12.C | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330967 | 41 | |
330968 | 41 | Hoàng Văn Tới | Nam | 5/9/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330968 | 41 | |
330969 | 41 | Dương Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 11/12/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330969 | 41 | |
330970 | 41 | Đặng Huỷn Trang | Nữ | 6/28/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330970 | 41 | |
330971 | 41 | Đặng Th̃ Ngọc Trang | Nữ | 10/26/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | K | GDTX Sóc Sơn | 330971 | 41 | |
330972 | 41 | Đoàn Thảo Trang | Nữ | 11/6/1994 | 12.D | Đa Phúc | G | T | GDTX Sóc Sơn | 330972 | 41 | |
330973 | 41 | Đỗ Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 5/7/1993 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330973 | 41 | |
330974 | 41 | Hà Huỷn Trang | Nữ | 9/19/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330974 | 41 | |
330975 | 41 | Hoàng Huỷn Trang | Nữ | 1/15/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330975 | 41 | |
330976 | 41 | Lương Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 6/25/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330976 | 41 | |
330977 | 41 | Nguyễn Huỷn Trang | Nữ | 12/31/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330977 | 41 | |
330978 | 41 | Nguyễn Kim Trang | Nữ | 5/27/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330978 | 41 | |
330979 | 41 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 5/10/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330979 | 41 | |
330980 | 41 | Nguyễn Thảo Trang | Nữ | 4/22/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 330980 | 41 | |
330981 | 41 | Nguyễn Th̃ Trang | Nữ | 5/15/1994 | 12.C | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330981 | 41 | |
330982 | 41 | Nguyễn Th̃ Trang | Nữ | 5/27/1994 | 12.H | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330982 | 41 | |
330983 | 41 | Nguyễn Th̃ Trang | Nữ | 3/1/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330983 | 41 | |
330984 | 41 | Nguyễn Th̃ Hoài Trang | Nữ | 6/20/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330984 | 41 | |
330985 | 42 | Nguyễn Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 10/24/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330985 | 42 | |
330986 | 42 | Nguyễn Th̃ Huỷn Trang | Nữ | 12/6/1993 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330986 | 42 | |
330987 | 42 | Nguyễn Th̃ Minh Trang | Nữ | 11/8/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330987 | 42 | |
330988 | 42 | Nguyễn Th̃ Thu Trang | Nữ | 12/25/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330988 | 42 | |
330989 | 42 | Nguyễn Th̃ Thu Trang | Nữ | 11/6/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330989 | 42 | |
330990 | 42 | Nguyễn Th̃ Thu Trang | Nữ | 1/29/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 330990 | 42 | |
330991 | 42 | Nguyễn Th̃ Thuỳ Trang | Nữ | 8/18/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330991 | 42 | |
330992 | 42 | Nguyễn Th̃ Thuỳ Trang | Nữ | 4/14/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330992 | 42 | |
330993 | 42 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 8/22/1994 | 12.A | Đa Phúc | G | T | GDTX Sóc Sơn | 330993 | 42 | |
330994 | 42 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 9/1/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330994 | 42 | |
330995 | 42 | Nguyễn Văn Trang | Nam | 7/19/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 330995 | 42 | |
330996 | 42 | Phạm Hương Trang | Nữ | 10/11/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330996 | 42 | |
330997 | 42 | Phạm Th̃ Trang | Nữ | 12/26/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330997 | 42 | |
330998 | 42 | Phạm Th̃ Trang | Nữ | 3/19/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330998 | 42 | |
330999 | 42 | Tạ Th̃ Trang | Nữ | 5/20/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 330999 | 42 | |
331000 | 42 | Tạ Thuỳ Trang | Nữ | 9/28/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331000 | 42 | |
331001 | 42 | Trần Th̃ Trang | Nữ | 10/20/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331001 | 42 | |
331002 | 42 | Ṿ Th̃ Minh Trang | Nữ | 10/3/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331002 | 42 | |
331003 | 42 | Hoàng Văn Triệu | Nam | 3/4/1993 | 12.D | Xuân Giang | TB | TB | GDTX Sóc Sơn | 331003 | 42 | |
331004 | 42 | Nguyễn Tỉn Triệu | Nam | 9/20/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 331004 | 42 | |
331005 | 42 | Lă Văn Tŕnh | Nam | 10/31/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331005 | 42 | |
331006 | 42 | Nguyễn Minh TrƯ | Nam | 2/26/1994 | 12.A | Xuân Giang | G | T | GDTX Sóc Sơn | 331006 | 42 | |
331007 | 42 | Trần Đức Trọng | Nam | 10/2/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331007 | 42 | |
331008 | 42 | Đinh Phú Trung | Nam | 7/15/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331008 | 42 | |
331009 | 43 | Đỗ Kiên Trung | Nam | 1/20/1994 | 12.H | Đa Phúc | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331009 | 43 | |
331010 | 43 | Nguyễn Th̃ Trung | Nữ | 2/17/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331010 | 43 | |
331011 | 43 | Nguyễn Thanh Truỷn | Nam | 1/24/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331011 | 43 | |
331012 | 43 | Hà Ngọc Trường | Nam | 5/19/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331012 | 43 | |
331013 | 43 | Nguyễn Hồng Trường | Nam | 6/6/1994 | 12.B | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331013 | 43 | |
331014 | 43 | Nguyễn Văn Trường | Nam | 1/29/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331014 | 43 | |
331015 | 43 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | 2/20/1994 | 12.G | Đa Phúc | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331015 | 43 | |
331016 | 43 | Trần Văn Trường | Nam | 8/31/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331016 | 43 | |
331017 | 43 | Ṿ Văn Trường | Nam | 10/28/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331017 | 43 | |
331018 | 43 | Nguyễn Xuân Tuân | Nam | 12/6/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331018 | 43 | |
331019 | 43 | Lê Anh Tuấn | Nam | 5/24/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331019 | 43 | |
331020 | 43 | Lê Văn Tuấn | Nam | 5/15/1994 | 12.B | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331020 | 43 | |
331021 | 43 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 11/7/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331021 | 43 | |
331022 | 43 | Nguyễn Bá Tuấn | Nam | 8/2/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331022 | 43 | |
331023 | 43 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | 4/3/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331023 | 43 | |
331024 | 43 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | 7/10/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331024 | 43 | |
331025 | 43 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | 2/1/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331025 | 43 | |
331026 | 43 | Nguyễn Quang Tuấn | Nam | 1/15/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331026 | 43 | |
331027 | 43 | Nguyễn Thanh Tuấn | Nam | 6/26/1994 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331027 | 43 | |
331028 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 2/20/1994 | 12.C | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331028 | 43 | |
331029 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 5/14/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331029 | 43 | |
331030 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 12/18/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331030 | 43 | |
331031 | 43 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 5/19/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331031 | 43 | |
331032 | 43 | Phùng Anh Tuấn | Nam | 10/16/1993 | 12.A | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331032 | 43 | |
331033 | 44 | Ṿ Văn Tuấn | Nam | 2/7/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331033 | 44 | |
331034 | 44 | Chu Văn Tuất | Nam | 11/15/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331034 | 44 | |
331035 | 44 | Nguyễn Văn Tuất | Nam | 10/27/1994 | 12.D | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331035 | 44 | |
331036 | 44 | Nguyễn Văn Tuệ | Nam | 12/5/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331036 | 44 | |
331037 | 44 | Đàm Đ́nh Tuyên | Nam | 10/28/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331037 | 44 | |
331038 | 44 | Nguyễn Đức Tuyên | Nam | 1/30/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331038 | 44 | |
331039 | 44 | Nguyễn Huy Tuyên | Nam | 10/31/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331039 | 44 | |
331040 | 44 | Hoàng Th̃ TuyƠn | Nữ | 4/4/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331040 | 44 | |
331041 | 44 | La Th̃ TuyƠn | Nữ | 5/1/1994 | 12.I | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331041 | 44 | |
331042 | 44 | Nguyễn Th̃ TuyƠn | Nữ | 5/11/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331042 | 44 | |
331043 | 44 | Chu Th̃ TuyƠt | Nữ | 2/5/1994 | 12.H | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331043 | 44 | |
331044 | 44 | Lê Th̃ TuyƠt | Nữ | 11/28/1994 | 12.P | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331044 | 44 | |
331045 | 44 | Nguyễn Th̃ Như TuyƠt | Nữ | 10/3/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331045 | 44 | |
331046 | 44 | Phan ánh TuyƠt | Nữ | 10/8/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331046 | 44 | |
331047 | 44 | Tạ Th̃ TuyƠt | Nữ | 2/27/1994 | 12.E | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331047 | 44 | |
331048 | 44 | Nguyễn Minh Tuyển | Nam | 10/21/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331048 | 44 | |
331049 | 44 | Bùi ThƠ Tùng | Nam | 10/26/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331049 | 44 | |
331050 | 44 | Đào Đức Tùng | Nam | 2/17/1994 | 12.C | Đa Phúc | G | T | GDTX Sóc Sơn | 331050 | 44 | |
331051 | 44 | Đỗ Thanh Tùng | Nam | 8/21/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331051 | 44 | |
331052 | 44 | Lê Duy Tùng | Nam | 5/15/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331052 | 44 | |
331053 | 44 | Nguyễn Bá Tùng | Nam | 10/1/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331053 | 44 | |
331054 | 44 | Nguyễn Khánh Tùng | Nam | 2/13/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331054 | 44 | |
331055 | 44 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 2/9/1994 | 12.A | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331055 | 44 | |
331056 | 44 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 10/7/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331056 | 44 | |
331057 | 45 | Nguyễn TiƠn Tùng | Nam | 5/12/1994 | 12.B | Xuân Giang | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 331057 | 45 | |
331058 | 45 | Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 9/22/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331058 | 45 | |
331059 | 45 | Phạm Thanh Tùng | Nam | 6/20/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331059 | 45 | |
331060 | 45 | Trần TiƠn Tùng | Nam | 10/9/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331060 | 45 | |
331061 | 45 | Tr̃nh Đức Tùng | Nam | 5/3/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331061 | 45 | |
331062 | 45 | Lă Minh Tú | Nam | 12/14/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331062 | 45 | |
331063 | 45 | Nguyễn Văn Tú | Nam | 2/19/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331063 | 45 | |
331064 | 45 | Trần Ngọc Tú | Nam | 12/10/1993 | 12.TDO | Lạc Long Quân | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331064 | 45 | |
331065 | 45 | Nguyễn Th̃ Tư | Nữ | 1/28/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331065 | 45 | |
331066 | 45 | Nguyễn Văn Tư | Nam | 5/14/1993 | 12.P | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331066 | 45 | |
331067 | 45 | Trần Đức Tư | Nam | 11/10/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331067 | 45 | |
331068 | 45 | Nguyễn Th̃ Tươi | Nữ | 8/15/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331068 | 45 | |
331069 | 45 | Phạm Th̃ Tươi | Nữ | 9/22/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331069 | 45 | |
331070 | 45 | Nguyễn Sỹ Tự | Nam | 2/7/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331070 | 45 | |
331071 | 45 | Nguyễn Phương Uyên | Nữ | 5/16/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331071 | 45 | |
331072 | 45 | Nguyễn Th̃ Uyên | Nữ | 2/8/1994 | 12.N | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331072 | 45 | |
331073 | 45 | Nguyễn Th̃ Uyên | Nữ | 5/31/1994 | 12.G | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331073 | 45 | |
331074 | 45 | Nguyễn Th̃ út | Nữ | 8/27/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331074 | 45 | |
331075 | 45 | Nguyễn Văn Ước | Nam | 2/27/1994 | 12.B | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331075 | 45 | |
331076 | 45 | Nguyễn ThƠ Văn | Nam | 6/28/1994 | 12.E | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331076 | 45 | |
331077 | 45 | Trần Thành Văn | Nam | 3/16/1994 | 12.A | Lạc Long Quân | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331077 | 45 | |
331078 | 45 | Nguyễn Th̃ Vân | Nữ | 11/7/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331078 | 45 | |
331079 | 45 | Nguyễn Th̃ Vân | Nữ | 9/8/1994 | 12.Q | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331079 | 45 | |
331080 | 45 | Quách Th̃ Vân | Nữ | 12/28/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331080 | 45 | |
331081 | 46 | Trần Th̃ Hồng Vân | Nữ | 7/16/1994 | 12.I | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331081 | 46 | |
331082 | 46 | Nguyễn Th̃ Viên | Nữ | 10/20/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331082 | 46 | |
331083 | 46 | Hoàng Văn Việt | Nam | 10/13/1994 | 12.B | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331083 | 46 | |
331084 | 46 | Ngọ Văn Việt | Nam | 8/10/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331084 | 46 | |
331085 | 46 | Nguyễn Đức Việt | Nam | 8/12/1994 | 12.D | Lạc Long Quân | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331085 | 46 | |
331086 | 46 | Nguyễn Th̃ Việt | Nữ | 5/12/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | K | GDTX Sóc Sơn | 331086 | 46 | |
331087 | 46 | Trần Đức Việt | Nam | 5/20/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331087 | 46 | |
331088 | 46 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 9/2/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331088 | 46 | |
331089 | 46 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 12/20/1994 | 12.M | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331089 | 46 | |
331090 | 46 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 11/22/1994 | 12.I | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331090 | 46 | |
331091 | 46 | Phạm ThƠ Vinh | Nam | 9/12/1994 | 12.K | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331091 | 46 | |
331092 | 46 | Trần Đức Vinh | Nam | 3/23/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | K | GDTX Sóc Sơn | 331092 | 46 | |
331093 | 46 | Nguyễn Văn Vĩnh | Nam | 11/20/1994 | 12.G | Đa Phúc | TB | K | GDTX Sóc Sơn | 331093 | 46 | |
331094 | 46 | Tr̃nh Th̃ Vui | Nữ | 4/3/1994 | 12.C | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331094 | 46 | |
331095 | 46 | Nguyễn Tuấn Ṿ | Nam | 2/7/1994 | 12.A | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331095 | 46 | |
331096 | 46 | Vương Đ́nh Ṿ | Nam | 3/12/1994 | 12.C | Lạc Long Quân | Y | TB | GDTX Sóc Sơn | 331096 | 46 | |
331097 | 46 | Nguyễn Đức Vương | Nam | 8/28/1994 | 12.G | Đa Phúc | Y | K | GDTX Sóc Sơn | 331097 | 46 | |
331098 | 46 | Nguyễn Minh Vương | Nam | 7/18/1993 | 12.C | Xuân Giang | TB | TB | GDTX Sóc Sơn | 331098 | 46 | |
331099 | 46 | Đinh Th̃ Vượng | Nữ | 6/20/1994 | 12.G | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331099 | 46 | |
331100 | 46 | Tạ Th̃ Vượng | Nữ | 11/17/1994 | 12.Q | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331100 | 46 | |
331101 | 46 | Nguyễn Th̃ XuyƠn | Nữ | 5/31/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331101 | 46 | |
331102 | 46 | Đỗ Th̃ YƠn | Nữ | 9/24/1994 | 12.D | Xuân Giang | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331102 | 46 | |
331103 | 46 | Hoàng Hải YƠn | Nữ | 12/10/1994 | 12.D | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331103 | 46 | |
331104 | 46 | Ngô Th̃ YƠn | Nữ | 10/10/1994 | 12.M | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331104 | 46 | |
331105 | 47 | Nguyễn Hải YƠn | Nữ | 10/28/1994 | 12.I | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331105 | 47 | |
331106 | 47 | Nguyễn Hải YƠn | Nữ | 10/27/1994 | 12.N | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331106 | 47 | |
331107 | 47 | Nguyễn Th̃ Hải YƠn | Nữ | 7/14/1994 | 12.H | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331107 | 47 | |
331108 | 47 | Nguyễn Th̃ Ngọc YƠn | Nữ | 9/29/1994 | 12.G | Đa Phúc | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331108 | 47 | |
331109 | 47 | Phạm Thu YƠn | Nữ | 4/26/1994 | 12.E | Đa Phúc | TB | T | GDTX Sóc Sơn | 331109 | 47 | |
331110 | 47 | Trần Th̃ Hải YƠn | Nữ | 12/19/1994 | 12.A | Xuân Giang | K | T | GDTX Sóc Sơn | 331110 | 47 |