UBND TỈNH NGHỆ AN | ||||||||
Trường CĐSP Nghệ An | ||||||||
KẾT QUẢ HỌC TẬP | ||||||||
MÔN HỌC: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH. SỐ HỌC TRÌNH: 3; 45 TIẾT | ||||||||
LỚP: CĐTH - VA. Năm học 2011 - 2012 | ||||||||
Giảng viên: Trần Minh Khôi. Đơn vị: Tổ GDQP - CĐSP - NA | ||||||||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
SINH NGÀY |
Điểm HS1 |
Điểm HS2 |
ĐIỂM TBC |
Điểm THP |
ĐIỂM TÔNG KẾT |
GHI CHÚ |
1 | Lê Phương Anh | 21/02/92 | 6 | 7 | 6,5 | |||
2 | Trần Văn Bắc | 10/08/93 | 8 | 8 | 8,0 | |||
3 | Dương Thị Hà | 05/05/93 | 8 | 6 | 7,0 | |||
4 | Lê Thị Ngọc Hà | 09/08/93 | 7 | 6 | 6,5 | |||
5 | Đoàn Thị Mỹ Hằng | 25/05/91 | 8 | 8 | 8,0 | |||
6 | Bùi Thị Như Hoa | 16/09/93 | 7 | 7 | 7,0 | |||
7 | Trần Thị Hương | 10/11/90 | 8 | 7 | 7,5 | |||
8 | Lê Thị Hương | 02/04/92 | 8 | 8 | 8,0 | |||
9 | Đàm Thị Hường | 10/09/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
10 | Ngô Thương Huyền | 28/12/93 | 8 | 7 | 7,5 | |||
11 | Võ Thị Huyền | 04/07/93 | 8 | 6 | 7,0 | |||
12 | Phan Thị Lê | 26/07/92 | 8 | 6 | 7,0 | |||
13 | Lương Thị Ngọc Mơ | 15/06/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
14 | Dương Thị Nga | 15/08/91 | 8 | 6 | 7,0 | |||
15 | Phan Thị Ánh Nguyệt | 27/05/93 | 8 | 6 | 7,0 | |||
16 | Trần Hoài Nhơn | 25/04/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
17 | Nguyễn Thị Nữ | 15/01/92 | 8 | 8 | 8,0 | |||
18 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 26/06/92 | 8 | 8 | 8,0 | |||
19 | Đinh Thị Kiều Oanh | 20/12/92 | 7 | 7 | 7,0 | |||
20 | Trần Thị Thắm | 16/02/92 | 8 | 8 | 8,0 | |||
21 | Nguyễn Thị Thuỳ | 25/10/92 | 8 | 6 | 7,0 | |||
22 | Võ Thị Thanh Thuỷ | 15/10/91 | 8 | 7 | 7,5 | |||
23 | Nguyễn Thị Tình | 10/10/90 | 8 | 8 | 8,0 | |||
24 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 11/01/93 | 8 | 6 | 7,0 | |||
25 | Nguyễn Thị Vệ | 05/09/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
26 | Nguyễn Thị Yên | 04/05/93 | 8 | 7 | 7,5 | |||
Danh sách này có 26 VS đủ điều kiện dự thi hoc phần | ||||||||
Vinh, ngày 26 tháng 5 năm 2012 | ||||||||
GIẢNG VIÊN | ||||||||
Trần Minh Khôi | ||||||||
UBND TỈNH NGHỆ AN | ||||||||
Trường CĐSP Nghệ An | ||||||||
KẾT QUẢ HỌC TẬP | ||||||||
MÔN HỌC: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH. SỐ HỌC TRÌNH: 3 | ||||||||
LỚP: K9CNTT. HỌC KY II NĂM 2011 - 2012 | ||||||||
Giảng viên: Trần Minh Khôi. Đơn vị: Tổ GDQP - CĐSP - NA | ||||||||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
SINH NGÀY |
Điểm HS1 |
Điểm HS2 |
ĐIỂM TBC |
Điểm THP |
ĐIỂM TÔNG KẾT |
GHI CHÚ |
1 | Nguyễn Đức Anh | 10/08/93 | 8 | v | ##### | Kđđk | ||
2 | Nguyễn Thị Hà | 08/04/93 | 6 | 6 | 6,0 | |||
3 | Phan Văn Hải | 03/06/92 | 7 | 7 | 7,0 | |||
4 | Nguyễn Văn Hạnh | 20/12/93 | 6 | 6 | 6,0 | |||
5 | Hoàng Minh Hiếu | 08/12/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
6 | Đặng Bá Hùng | 19/03/91 | 8 | 7 | 7,5 | |||
7 | Lê Thị Hường | 24/12/92 | 7 | 8 | 7,5 | |||
8 | Trần Thị Hường | 26/11/93 | v | v | ##### | Kđđk | ||
9 | Lê Thị Hoà | 05/05/92 | 6 | 6 | 6,0 | |||
10 | Phan Thị Hoà | 08/12/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
11 | Phan Văn Khiêm | 27/07/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
12 | Võ Quốc Linh | 05/03/93 | 8 | 8 | 8,0 | |||
13 | Nguyễn Thị Ngọc Mơ | 03/06/92 | ||||||
14 | Ngô Sỹ Minh | 02/11/91 | 7 | 7 | 7,0 | |||
15 | Phạm Đức Phương | 12/06/93 | 6 | 7 | 6,5 | |||
16 | Trần Đức Quang | 21/11/92 | 7 | 8 | 7,5 | |||
17 | Trần Thị Thơ | 14/40/93 | 8 | 7 | 7,5 | |||
18 | Trần Thị Thu Thảo | 08/04/93 | 8 | 7 | 7,5 | |||
19 | Phan Văm Châu Thiên | 02/02/93 | v | v | ##### | Kđđk | ||
20 | Mai Thị Thuý | 07/11/92 | 8 | 7 | 7,5 | |||
21 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 26/02/92 | 7 | 8 | 7,5 | |||
22 | Phạm Hữu Trọng | 16/01/93 | 7 | 7 | 7,0 | |||
23 | Cao Viết Tú | 09/03/91 | 7 | 8 | 7,5 | |||
24 | Nguyễn Thành Tuấn | 28/03/89 | 8 | 7 | 7,5 | |||
25 | Nguyễn Văn Tứ | 19/0991 | 8 | 8 | 8,0 | |||
26 | Lầu Bá Xía | 21/10/91 | 7 | v | ##### | Kđđk | ||
Danh sách này có 26 VS, trong đó có 04 SV không đủ điều kiện dự thi học phần, viết tắt là (KđđK) | ||||||||
Vinh, ngày 26 tháng 5 năm 2011 | ||||||||
GIẢNG VIÊN | ||||||||
Trần Minh Khôi |