KẾ HOẠCH THỜI GIAN NĂM HỌC
2011 - 2012 |
CẤP TIỂU HỌC |
|
*.HỌC KÌ 1 |
|
*.HỌC KÌ 2 |
|
|
Tháng |
CÁC NGÀY TRONG TUẦN |
Tuần thực học |
|
Tháng |
CÁC NGÀY TRONG TUẦN |
Tuần thực học |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
CN |
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
CN |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Tựu trường |
|
|
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
19 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Tuần 1 |
|
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
20 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
2 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Nghỉ Tết |
|
29 |
30 |
31 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
3 |
|
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
NHÂM THÌN |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
4 |
|
|
30 |
31 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
21 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
5 |
|
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
22 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
6 |
|
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
23 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
7 |
|
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
24 |
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
8 |
|
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
25 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
9 |
|
|
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
26 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
10 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
27 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
Nghỉ GK 1 |
|
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
28 |
|
31 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
11 |
|
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
1/4 |
29 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
12 |
|
|
2/4 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
30 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
13 |
|
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
31 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
14 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
32 |
|
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
15 |
|
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
33 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
16 |
|
|
30/4 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
34 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
17 |
|
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
35 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
18 |
|
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
KT.Cuối HK2 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
1/1/12 |
KT.Cuối HK1 |
|
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Tuần dự trữ |
|
28 |
29 |
30 |
31 |
1/6 |
2/6 |
3/6 |
TỔNG KẾT NĂM HỌC |
|
*.Ghi chú: |
Học kì I (từ 15/8/2011 đến 30/12/2011), Có 20 tuần
để bố trí 18 tuần thực |
|
*.Ghi chú: |
Học kì II (từ 02/01/2012 đến 25/5/2012), có 21 tuần
để bố trí 17 tuần thực |
học, 1 tuần nghỉ
giữa học kì I, 1 tuần kiểm tra học kì I và dạy bù nghỉ lễ Quốc khánh 2/9. |
|
học, 2 tuần nghỉ Tết Nguyên đán, 1 tuần kiểm tra
cuối học kì II và 1 tuần dự trữ. |
|
1. Ngày tựu trường: Ngày 08/8/2011 |
|
1. Nghỉ lễ, Tết dương lịch và nghỉ bù lễ, Tết dương
lịch theo quy định của C. phủ. |
|
2. Ngày thực học: Ngày 15/8/2011 |
|
2. Sử dụng tuần 35 để ôn tập cuối năm |
|
3. Ngày khai giảng thống nhất toàn tỉnh: Thứ hai,
ngày 05/9/2011 |
|
3. Sử dụng tuần dự trữ để dạy bù các ngày nghỉ lễ
và Tết dương lịch. |
|
4. Nghỉ giữa học kì I: Từ 24/10/2011 đến
28/10/2011. |
|
4. Lễ tổng kết năm học cấp tiểu học thống nhất toàn
tỉnh: Ngày 26/5/2012. |
|
5. Nghỉ lễ Quốc khánh: Ngày 02/9/2011. |
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|