DANH S¸CH GI¸O VI£N §ËU Kú THI GVDG CÊP HUYÖN | ||||||||||
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ đào t | Môn thi | GV trường | Điểm | Kết quả | Ghi chú | |
1 | 006 | Nguyễn Đình | Dung | 25/11/1976 | ĐH | Toán | THCS Nghi Kiều | 14,5 | Đậu | |
2 | 012 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | 20/8/1986 | CĐ | Toán | THCS Nghi Qua | 12,75 | Đậu | |
3 | 015 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | 9/2/1978 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Thạ | 12,5 | Đậu | |
4 | 032 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 9/8/1980 | ĐH | Toán | THCS Nghi Yên | 12,5 | Đậu | |
5 | 047 | Nguyễn Công | Sơn | 2/2/1978 | ĐH | Toán | THCS Nghi Mỹ | 12,5 | Đậu | |
6 | 022 | Võ Thị Thái | Hoà | 2/11/1981 | ĐH Toán - Lý | Toán | THCS Nghi Phư | 12,25 | Đậu | |
7 | 056 | Võ Thị Hà | Thu | 1971 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Pho | 12,25 | Đậu | |
8 | 003 | Trần Thị Mai | Chi | 13/01/1983 | Thạc sĩ Toán | Toán | THCS Nghi Thái | 12 | Đậu | |
9 | 011 | Phạm Văn | Giáp | 10/10/1975 | ĐH | Toán | THCS Nghi Lâm | 12 | Đậu | |
10 | 018 | Võ Văn | Hảo | 8/11/1981 | ĐH | Toán | THCS Nghi Mỹ | 12 | Đậu | |
11 | 042 | Hoàng Thị | Oanh | 4/11/1978 | ĐH | Toán | THCS Nghi Xuâ | 12 | Đậu | |
12 | 046 | Trần Mạnh | Quý | 21/2/1979 | ĐH | Toán | THCS Nghi Diê | 12 | Đậu | |
13 | 070 | Đào Nguyên | Văn | 12/6/1977 | ĐH | Toán | THCS Nghi Xuâ | 12 | Đậu | |
14 | 005 | Hoàng Cao | Cường | 19/8/1979 | ĐH | Toán | THCS Nghi Côn | 11,75 | Đậu | |
15 | 014 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 1978 | ĐH | Toán | THCS Thịnh Tr | 11,75 | Đậu | |
16 | 043 | Lê Thị | Oanh | 1977 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Pho | 11,75 | Đậu | |
17 | 002 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 10/10/1982 | ĐH Toán - Tin | Toán | THCS Nghi Phư | 11,5 | Đậu | |
18 | 007 | Đinh Bạt | Duyên | 10/8/1980 | ĐH | Toán | THCS Nghi Côn | 11,5 | Đậu | |
19 | 016 | Nguyễn Đình | Hải | 19/5/1980 | ĐH | Toán | THCS Nghi Văn | 11,5 | Đậu | |
20 | 041 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 1977 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Pho | 11,5 | Đậu | |
21 | 065 | Nguyễn Quang | Trung | 13/11/1982 | ĐH | Toán | THCS Nghi Văn | 11,5 | Đậu | |
22 | 001 | Hoàng Dương | An | 1979 | ĐH toán | Toán | THCS Hưng Đồ | 11,25 | Đậu | |
23 | 004 | Nguyễn Duy | Chiến | 8/4/1981 | ĐH | Toán | THCS Nghi Mỹ | 11,25 | Đậu | |
24 | 062 | Nguyễn Đình | Tiến | 10/9/1980 | ĐHSP | Toán | THCS Tiến Thiết | 11,25 | Đậu | |
25 | 008 | Trần Hưng | Đạo | 27/04/1979 | ĐH | Toán | THCS Nghi Lâm | 11 | Đậu | |
26 | 013 | Nguyễn Sỹ | Hà | 26/08/1978 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Xá | 11 | Đậu | |
27 | 025 | Trịnh Hữu | Hùng | 19/11/1979 | ĐHSP Toán Tin | Toán | THCS Nghi Lon | 11 | Đậu | |
28 | 045 | NguyễnThị Minh | Quyên | 14/5/1981 | ĐH | Toán | THCS Nghi Yên | 11 | Đậu | |
29 | 053 | Lương Đức | Thọ | 2/5/1981 | ĐH | Toán | THCS Nghi Kiề | 11 | Đậu | |
30 | 028 | Trần Thị Mai | Hương | 15/07/1981 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Thạ | 11 | Đậu | |
31 | 009 | Nguyễn Thị Hồng | Điệp | 17/11/1977 | ĐH | Toán | THCS Nghi Xuâ | 10,5 | Đậu | |
32 | 024 | Trần Sơn | Hồng | 8/6/1981 | ĐHSP tại chức | Toán | THCS Quán Hà | 10,5 | Đậu | |
33 | 072 | Nguyễn Thị | Vân | 28/04/1978 | ĐH Toán | Toán | THCS Nghi Thạ | 10,5 | Đậu | |
34 | 073 | Nguyễn Thị | Vân | 10/4/1982 | ĐH | Toán | THCS Nghi Văn | 10,5 | Đậu | |
35 | 010 | Đặng Bá | Đức | 10/8/1976 | ĐH | Toán | THCS Nghi Thu | 10,25 | Đậu | |
36 | 017 | Phan Thị | Hảo | 1979 | ĐH | Toán | THCS Nghi Thu | 10,25 | Đậu | |
37 | 048 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 28/5/1980 | ĐH | Toán | THCS Nghi Yên | 10,25 | Đậu | |
38 | 050 | Nguyễn Thị Lệ | Thanh | 23/1/1982 | ĐH | Toán | THCS Nghi Văn | 10,25 | Đậu | |
39 | 060 | Dương Thị Nguyệt | Thủy | 3/1/1972 | ĐH | Toán | THCS Nghi Vạn | 10,25 | Đậu | |
40 | 026 | Nguyễn Quốc | Hùng | 2/9/1983 | ĐH | Toán | THCS Nghi Côn | 10 | Đậu | |
41 | 035 | Lê Thị Tuyết | Mai | 21/08/1987 | ĐHSP | Toán | THCS Tiến Thiết | 10 | Đậu | |
42 | 061 | Hoàng Văn | Thương | 1980 | ĐH toán | Toán | THCS Hưng Đồ | 10 | Đậu | |
43 | 063 | Nguyễn Đình | Tính | 1/6/1973 | ĐHSP | Toán | THCS Tiến Thiết | 10 | Đậu | |
1 | 120 | Nguyễn Thế | Trọng | 10/6/1977 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Văn | 13,75 | Đậu | |
2 | 078 | Nguyễn Thị | Dung | 25/04/1975 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Lâm | 13,25 | Đậu | |
3 | 116 | Trịnh Thị | Thảo | 1978 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Thu | 13,25 | Đậu | |
4 | 102 | Vũ Thị | Lộc | 23/ 9 / 1977 | ĐH Ngữ văn | Ngữ văn | THCS Nghi Hoa | 13 | Đậu | |
5 | 123 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10/10/1997 | ĐHSP tại chức | Ngữ văn | THCS Quán Hà | 12,75 | Đậu | |
6 | 122 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 2/6/1977 | ĐH | Ngữ văn | THCS Khánh H | 11,75 | Đậu | |
7 | 076 | Hoàng Thị | Chinh | 8/8/1980 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Mỹ | 11,5 | Đậu | |
8 | 089 | Chu Thị | Hiền | 18/07/1982 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Kiề | 11,5 | Đậu | |
9 | 091 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 17/10/1981 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Yên | 11,5 | Đậu | |
10 | 095 | Nguyễn Thị | Hương | 12/12/1976 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Mỹ | 11,5 | Đậu | |
11 | 099 | Nguyễn Thị Phươn | Liên | 12/6/1977 | ĐH SP Văn | Ngữ văn | THCS Nghi Lon | 11,5 | Đậu | |
12 | 106 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 28/11/83 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Kiề | 11,5 | Đậu | |
13 | 084 | Nguyễn Thanh | Hải | 28/3/1978 | Thạc sĩ | Ngữ văn | THCS Nghi Qua | 11,25 | Đậu | |
14 | 101 | Trần Thị Thanh | Loan | 16/07/1974 | ĐH Văn | Ngữ văn | THCS Nghi Xá | 11,25 | Đậu | |
15 | 117 | Nguyễn Hồng | Thái | 20/07/1976 | ĐHSP | Ngữ văn | THCS Tiến Thiết | 11,25 | Đậu | |
16 | 077 | Võ Thị | Chương | 10/11/1980 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Mỹ | 11 | Đậu | |
17 | 087 | Nguyễn Thị | Hằng | 5/5/1974 | ĐH | Ngữ văn | THCS Khánh H | 11 | Đậu | |
18 | 093 | Hoàng Thị | Hoa | 28/02/1980 | ĐH Văn | Ngữ văn | THCS Nghi Xá | 11 | Đậu | |
19 | 098 | Nguyễn Thị Kim | Lân | 17/12/1977 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Yên | 11 | Đậu | |
20 | 103 | Vũ Thị Hoa | Lý | 10/1/1973 | ĐH Văn | Ngữ văn | THCS Nghi Thái | 11 | Đậu | |
21 | 104 | Nguyễn Thị Thanh | Minh | 26/07/1982 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Kiề | 11 | Đậu | |
22 | 080 | Dương Thị | Giang | 4/4/1975 | ĐHSP tại chức | Ngữ văn | THCS Quán Hà | 11 | Đậu | |
23 | 097 | Đậu Thị | Hường | 7/12/1976 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Diê | 10,75 | Đậu | |
24 | 109 | Thân Thị | Nga | 20/7/1978 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Diê | 10,75 | Đậu | |
25 | 113 | Nguyễn Thị | Sen | 1/3/1980 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Mỹ | 10,75 | Đậu | |
26 | 074 | Chế Thị Vân | Anh | 1976 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Thu | 10,5 | Đậu | |
27 | 085 | Vương Thị | Hạnh | 10/12/1976 | ĐHSP Văn | Ngữ văn | THCS Nghi Lon | 10,5 | Đậu | |
28 | 088 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 1977 | ĐH Văn | Ngữ văn | THCS Nghi Pho | 10,5 | Đậu | |
29 | 090 | Nguyễn Thị | Hiền | 16/09/1975 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Vạn | 10,5 | Đậu | |
30 | 108 | Hoàng Thị | Nga | 7/6/1978 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Lâm | 10,5 | Đậu | |
31 | 111 | Lưu Thị | Nhiên | 10/1/1983 | ĐHSP | Ngữ văn | THCS Tiến Thiết | 10,5 | Đậu | |
32 | 118 | Phạm Thị Bích | Thìn | 28/8/1977 | ĐH | Ngữ văn | THCS Nghi Mỹ | 10,5 | Đậu | |
1 | 135 | Nguyễn Thị | Nhi | 21/10/1976 | ĐH Địa | Địa lý | THCS Nghi Xá | 14 | Đậu | |
2 | 140 | Đặng Thị Minh | Thơ | 10/9/1982 | ĐHSP | Địa lý | THCS Tiến Thiết | 14 | Đậu | |
3 | 137 | Hoàng Thị | Phương | 14-06-1982 | ĐH Sử-địa | Địa lý | THCS Nghi Tru | 13,25 | Đậu | |
4 | 141 | Phan Thị | Thủy | 17/10/1980 | ĐH Địa | Địa lý | THCS Nghi Thái | 13,25 | Đậu | |
5 | 126 | Võ Thị Việt | Hà | 19/ 02/ 1980 | CĐ Địa | Địa lý | THCS Nghi Hoa | 13 | Đậu | |
6 | 130 | Nguyễn Thị | Lan | 16/08/1981 | ĐH Địa lý | Địa lý | THCS Nghi Phư | 13 | Đậu | |
7 | 129 | Hồ Thị Bích | Hồng | 24/01/1979 | ĐHSP Địa | Địa lý | THCS Nghi Lon | 12,75 | Đậu | |
8 | 132 | Trần Thị | Lý | 1980 | ĐH | Địa lý | THCS Thịnh Tr | 12,75 | Đậu | |
9 | 136 | Trần THục | Oanh | 20/9/1984 | ĐH | Địa lý | THCS Nghi Văn | 12,75 | Đậu | |
10 | 143 | Đặng Thị Hải | Vân | 1977 | ĐH Địa | Địa lý | THCS Nghi Pho | 12,75 | Đậu | |
11 | 124 | Lê Thị | Đào | 14/10/1978 | ĐH Địa | Địa lý | THCS Nghi Thái | 12,5 | Đậu | |
12 | 133 | Phạm Thị | Mai | 22/11/1982 | ĐH Địa lý | Địa lý | THCS Nghi Phư | 12,25 | Đậu | |
13 | 127 | Nguyễn Thị Thúy | Hạnh | 2/9/1979 | ĐH Địa | Địa lý | THCS Nghi Thạ | 11,75 | Đậu | |
1 | 155 | Đào Thị Nguyên | Lý | 26/03/1979 | ĐH Hóa | Hóa học | THCS Nghi Xá | 16,75 | Đậu | |
2 | 162 | Ngô THị | Tuyết | 1/10/1982 | ĐH | Hóa học | THCS Nghi Diê | 16,5 | Đậu | |
3 | 153 | Lương Thị Tuyết | Lan | 16/06/1973 | CĐ Sinh-Hóa | Hóa học | THCS Nghi Xá | 15,75 | Đậu | |
4 | 159 | Phạm Thị | Phương | 2/10/1979 | ĐHSP Hóa học | Hóa học | THCS Quán Hà | 15 | Đậu | |
5 | 150 | Lê | Hoài | 11/4/1980 | ĐH Hóa | Hóa học | THCS Nghi Tru | 14,75 | Đậu | |
6 | 151 | Lương Thị Minh | Huệ | 19/11/1983 | ĐH | Hóa học | THCS Nghi Lâm | 14,25 | Đậu | |
7 | 149 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 23/3/1977 | ĐH | Hóa học | THCS Nghi Xuâ | 14 | Đậu | |
8 | 165 | Lê Phi | Yến | 2/11/1985 | CĐ | Hóa học | THCS Nghi Qua | 14 | Đậu | |
9 | 157 | Nguyễn Văn | Minh | 6/7/1985 | CĐ Sinh - Hoá | Hóa học | THCS Nghi Phư | 13 | Đậu | |
10 | 158 | Trần Thị | Oanh | 2/1/1982 | ĐH | Hóa học | THCS Nghi Mỹ | 12,25 | Đậu | |
11 | 160 | Võ Thị Anh | Thơ | 1978 | CĐ | Hóa học | THCS Thịnh Tr | 12,25 | Đậu | |
12 | 161 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 10/ 10/ 1977 | CĐ Hóa sinh | Hóa học | THCS Nghi Hoa | 12,25 | Đậu | |
13 | 146 | Nguyễn Phương | Chi | 12/4/1980 | ĐH | Hóa học | THCS Nghi Kiề | 12 | Đậu | |
14 | 147 | Nguyễn Thị | Hải | 12/101981 | ĐH | Hóa học | THCS Nghi Lâm | 12 | Đậu | |
15 | 148 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 5/11/1977 | ĐHSP | Hóa học | THCS Tiến Thiết | 12 | Đậu | |
1 | 265 | Nguyễn Thu | Phương | 18/4/1978 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Quán Hà | 14,7 | Đậu | |
2 | 187 | Trần Thị | Nhung | 6/9/1985 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Văn | 14,2 | Đậu | |
3 | 199 | Đặng Thị | Thương | 1979 | ĐH Anh | Tiếng Anh | THCS Hưng Đồ | 13,1 | Đậu | |
4 | 209 | Hồ Thị Như | Ý | 1/8/1980 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Xá | 13 | Đậu | |
5 | 207 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 12/2/1975 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Diê | 12,4 | Đậu | |
6 | 197 | Nguyễn Thị | Thu | 2/5/1981 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Mỹ | 12,3 | Đậu | |
7 | 206 | Lê Thị | Vân | 15/9/1980 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Xuâ | 12,3 | Đậu | |
8 | 196 | Nguyễn Quyết | Thắng | 1979 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Thịnh Tr | 12 | Đậu | |
9 | 200 | Hoàng Đức | Toản | 12/12/1979 | ĐHSP | Tiếng Anh | THCS Tiến Thiết | 12 | Đậu | |
10 | 201 | Nguyễn Thị Như | Trang | 6/3/1982 | ĐH Anh văn | Tiếng Anh | THCS Nghi Thái | 11,9 | Đậu | |
11 | 175 | Lê Thị | Hoài | 20/01/1982 | ĐH Tiếng Anh | Tiếng Anh | THCS Nghi Phư | 11,75 | Đậu | |
12 | 205 | Lê Thị Thanh | Vân | 10/8/1979 | ĐH NN | Tiếng Anh | THCS Nghi Tru | 11,5 | Đậu | |
13 | 174 | Nguyễn Thị | Hiếu | 6/10/1979 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Diê | 11,2 | Đậu | |
14 | 194 | Lê Thị | Thảo | 25/08/1979 | ĐHSP Anh văn | Tiếng Anh | THCS Nghi Lon | 11,1 | Đậu | |
15 | 198 | Nguyễn Thị | Thủy | 10/ 10/ 1982 | ĐH anh văn | Tiếng Anh | THCS Nghi Hoa | 11,1 | Đậu | |
16 | 208 | Phan Thị Thanh | Xuân | 16/1/1981 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Xuâ | 11 | Đậu | |
17 | 202 | Nguyễn Hải | Triều | 1976 | ĐH Anh | Tiếng Anh | THCS Nghi Pho | 10,9 | Đậu | |
18 | 195 | Nguyễn Đức | Thắng | 5/7/1977 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Nghi Diê | 10,8 | Đậu | |
19 | 179 | Trần Thị Xuân | Hương | 17/03/1980 | ĐH | Tiếng anh | THCS Nghi Vạn | 10,7 | Đậu | |
20 | 184 | Hồ Thị | Nhã | 1978 | ĐH | Tiếng Anh | THCS Phúc Thọ | 10,7 | Đậu | |
21 | 185 | Nguyễn Thị Linh | Nhâm | 11/5/1980 | ĐH Ngoại ngữ | Tiếng Anh | THCS Nghi Thạ | 10,6 | Đậu | |
22 | 170 | Võ Thị | Diệu | 20-03-1976 | ĐH NN | Tiếng Anh | THCS Nghi Tru | 10,5 | Đậu | |
1 | 213 | Hoàng Văn | Hùng | 10/8/1984 | ĐHSP | Thể dục | THCS Tiến Thiết | 16 | Đậu | |
2 | 212 | TrầnThanh | Hoàng | 08/ 6/ 1981 | ĐH Thể dục | Thể dục | THCS Nghi Hoa | 15,5 | Đậu | |
3 | 218 | Trần Quốc | Quân | 13/07/1981 | ĐH Thể dục | Thể dục | THCS Nghi Thạ | 15,25 | Đậu | |
4 | 223 | Lê Xuân | Thiện | 20/03/1982 | ĐH | Thể dục | THCS Nghi Kiề | 15 | Đậu | |
5 | 214 | Nguyễn Văn | Hùng | 15/5/1982 | ĐH | Thể dục | THCS Nghi Côn | 14 | Đậu | |
6 | 220 | Phạm Hồng | Sơn | 26/03/1982 | ĐH Thể dục | Thể dục | THCS Nghi Phư | 13,25 | Đậu | |
7 | 210 | Nguyễn Tuấn | Anh | 26/11/1979 | CĐ | Thể dục | THCS Nghi Côn | 12,25 | Đậu | |
8 | 219 | Thái Văn | Quý | 5/7/1983 | ĐH | Thể dục | THCS Nghi Văn | 12 | Đậu | |
9 | 224 | Nguyễn Văn | Thọ | 17/01/1977 | CĐ | Thể Dục | THCS Nghi Kiề | 11 | Đậu | |
10 | 217 | Phạm Văn | Nhàn | 20/10/1978 | ĐH Thể dục | Thể dục | THCS Nghi Thạ | 10,5 | Đậu | |
11 | 215 | Phạm Thị Mai | Lan | 21/08/1976 | ĐHSP | Thể dục | THCS Tiến Thiết | 10,25 | Đậu | |
12 | 226 | Lê Thanh | Trung | 21/7/1979 | ĐH | Thể dục | THCS Nghi Mỹ | 10 | Đậu | |
1 | 230 | Đặng Thị | Hoài | 26/2/1983 | ĐH | Sinh học | THCS Nghi Văn | 15,25 | Đậu | |
2 | 234 | Phạm Hồng | Lợi | 5/8/1980 | ĐH | Sinh học | THCS Nghi Côn | 12,25 | Đậu | |
3 | 233 | Hoàng Văn | Loan | 5/1/1979 | ĐH | Sinh học | THCS Nghi Yên | 11,5 | Đậu | |
4 | 229 | Bạch Thị Thu | Hiền | 14/ 02/ 1982 | ĐH sinh | Sinh học | THCS Nghi Hoa | 11,25 | Đậu | |
5 | 228 | Hoàng Văn | Hậu | 1983 | ĐH sinh | Sinh học | THCS Hưng Đồ | 10,5 | Đậu | |
6 | 235 | Trần Thúy | Nga | 21-01-1983 | ĐH Sinh | Sinh học | THCS Nghi Tru | 10,5 | Đậu | |
7 | 232 | Hồ Thị | Hương | 14/10/1984 | ĐH Sinh - Hoá | Sinh học | THCS Nghi Phư | 10 | Đậu | |
8 | 236 | Lê Thị Hoa | Phượng | 12/2/1979 | ĐH | Sinh học | THCS Nghi Mỹ | 10 | Đậu | |
9 | 237 | Hoàng Thị Thu | Thanh | 24/02/1981 | CĐSH Sinh Hó | Sinh học | THCS Nghi Lon | 10 | Đậu | |
10 | 238 | Doãn Thị Thanh | Thuỷ | 28/06/1975 | ĐH | Sinh Học | THCS Nghi Kiề | 10 | Đậu | |
1 | 240 | Nguyễn Thị | Lài | 1978 | Thạc sỹ Triết | GDCD | THCS Hưng Đồ | 14.75 | Đậu | |
2 | 242 | Nguyễn Diên | Tuấn | 15/04/1978 | ĐH | GDCD | THCS Nghi Kiề | 13.0 | Đậu | |
3 | 241 | Bùi Xuân | Tân | 13/11/1976 | ĐH Văn - GD | GDCD | THCS Nghi Phư | 10.25 | Đậu | |
1 | 253 | Nguyễn Thị | Thủy | 21/4/1980 | ĐH | Vật lí | THCS Nghi Xuâ | 18.5 | Đậu | |
2 | 250 | Lê Hồng | Sơn | 15/7/1981 | ĐH | Vật lí | THCS Nghi Côn | 18.25 | Đậu | |
3 | 245 | Trần Thị | Hương | 1977 | ĐH Lý | Vật lí | THCS Nghi Pho | 18.0 | Đậu | |
4 | 251 | Phạm Hồng | Thanh | 20/5/1976 | CĐ | Vật lí | THCS Nghi Xuâ | 17.75 | Đậu | |
5 | 244 | Thái Thị | Hảo | 1979 | ĐH | Vật lí | THCS Phúc Thọ | 17.25 | Đậu | |
6 | 252 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 13/03/1981 | ĐH Lý | Vật lí | THCS Nghi Phư | 17.25 | Đậu | |
7 | 254 | Nguyễn Thị | Tuyết | 6/11/1980 | ĐHSP Toán Lý | Vật lí | THCS Nghi Lon | 17.25 | Đậu | |
8 | 248 | Bùi Thị Hiền | Lương | 1984 | ĐH lý | Vật lí | THCS Hưng Đồ | 16.25 | Đậu | |
9 | 247 | Lê Xuân | Lộc | 23/8/1979 | ĐH | Vật lí | THCS Nghi Yên | 15.0 | Đậu | |
1 | 263 | Trần Thị Khánh | Vân | 29/01/1985 | ĐH | Lịch Sử | THCS Nghi Kiề | 13.25 | Đậu | |
2 | 257 | Dương Thị | Hằng | 16/2/1980 | ĐH | Lịch sử | THCS Nghi Văn | 12.5 | Đậu | |
3 | 264 | Lê Thị Thúy | Vân | 7/9/1982 | ĐH Sử | Lịch sử | THCS Nghi Xá | 12.25 | Đậu | |
4 | 260 | NguyễnViệt | Phương | 20/05/1977 | ĐH | Lịch Sử | THCS Nghi Kiề | 11.0 | Đậu | |
5 | 261 | Đinh Thị | Quyên | 20/6/1980 | ĐH | Lịch sử | THCS Nghi Văn | 10.5 | Đậu | |
6 | 262 | Phạm Thanh | Tịnh | 18/5/1977 | ĐH | Lịch sử | THCS Nghi Côn | 10.5 | Đậu |