DANH S¸CH GI¸O VI£N §ËU Kú THI GVDG CÊP HUYÖN
TT SBD              Họ và tên   Ngày sinh Trình độ đào tạo Môn thi GV  trường Điểm Kết quả Ghi chú
1 006 Nguyễn Đình Dung 25/11/1976 ĐH Toán THCS Nghi Kiều 14,5 Đậu  
2 012 Nguyễn Thị Ngân 20/8/1986 Toán THCS Nghi Quang 12,75 Đậu  
3 015 Nguyễn Thị Thúy 9/2/1978 ĐH Toán Toán THCS Nghi Thạch 12,5 Đậu  
4 032 Nguyễn Thị Bích Liên 9/8/1980 ĐH Toán THCS Nghi Yên 12,5 Đậu  
5 047 Nguyễn Công Sơn 2/2/1978 ĐH  Toán THCS Nghi Mỹ 12,5 Đậu  
6 022 Võ Thị Thái  Hoà 2/11/1981 ĐH Toán - Lý Toán THCS Nghi Phương 12,25 Đậu  
7 056 Võ Thị Hà Thu 1971 ĐH Toán Toán THCS Nghi Phong 12,25 Đậu  
8 003 Trần Thị Mai Chi 13/01/1983 Thạc sĩ Toán Toán THCS Nghi Thái 12 Đậu  
9 011 Phạm Văn Giáp 10/10/1975 ĐH Toán THCS Nghi Lâm 12 Đậu  
10 018 Võ Văn Hảo 8/11/1981 ĐH  Toán THCS Nghi Mỹ 12 Đậu  
11 042 Hoàng Thị Oanh 4/11/1978 ĐH Toán THCS Nghi Xuân 12 Đậu  
12 046 Trần Mạnh Quý 21/2/1979 ĐH Toán THCS Nghi Diên 12 Đậu  
13 070 Đào Nguyên Văn 12/6/1977 ĐH Toán THCS Nghi Xuân 12 Đậu  
14 005 Hoàng Cao Cường 19/8/1979 ĐH Toán THCS Nghi Công 11,75 Đậu  
15 014 Nguyễn Thị Thu 1978 ĐH Toán THCS Thịnh Trường 11,75 Đậu  
16 043 Lê Thị Oanh 1977 ĐH Toán Toán THCS Nghi Phong 11,75 Đậu  
17 002 Nguyễn Thị Mai Anh 10/10/1982 ĐH Toán - Tin Toán  THCS Nghi Phương 11,5 Đậu  
18 007 Đinh Bạt Duyên 10/8/1980 ĐH Toán THCS Nghi Công 11,5 Đậu  
19 016 Nguyễn Đình Hải 19/5/1980 ĐH Toán THCS Nghi Văn 11,5 Đậu  
20 041 Nguyễn Thị Nguyệt 1977 ĐH Toán Toán THCS Nghi Phong 11,5 Đậu  
21 065 Nguyễn Quang Trung 13/11/1982 ĐH Toán THCS Nghi Văn 11,5 Đậu  
22 001 Hoàng Dương An 1979 ĐH toán Toán THCS Hưng Đồng 11,25 Đậu  
23 004 Nguyễn Duy Chiến 8/4/1981 ĐH  Toán THCS Nghi Mỹ 11,25 Đậu  
24 062 Nguyễn Đình Tiến 10/9/1980 ĐHSP Toán THCS Tiến Thiết 11,25 Đậu  
25 008 Trần Hưng Đạo 27/04/1979 ĐH Toán THCS Nghi Lâm 11 Đậu  
26 013 Nguyễn Sỹ 26/08/1978 ĐH Toán Toán THCS Nghi Xá 11 Đậu  
27 025 Trịnh Hữu Hùng 19/11/1979 ĐHSP Toán Tin Toán THCS Nghi Long 11 Đậu  
28 045 NguyễnThị Minh Quyên 14/5/1981 ĐH Toán THCS Nghi Yên 11 Đậu  
29 053 Lương Đức Thọ 2/5/1981 ĐH Toán THCS Nghi Kiều 11 Đậu  
30 028 Trần Thị Mai Hương 15/07/1981 ĐH Toán Toán THCS Nghi Thạch 11 Đậu  
31 009 Nguyễn Thị Hồng Điệp 17/11/1977 ĐH Toán THCS Nghi Xuân 10,5 Đậu  
32 024 Trần Sơn Hồng 8/6/1981 ĐHSP tại chức Toán THCS Quán Hành 10,5 Đậu  
33 072 Nguyễn Thị Vân 28/04/1978 ĐH Toán Toán THCS Nghi Thạch 10,5 Đậu  
34 073 Nguyễn Thị Vân 10/4/1982 ĐH Toán THCS Nghi Văn 10,5 Đậu  
35 010 Đặng Bá Đức 10/8/1976 ĐH Toán THCS Nghi Thuận 10,25 Đậu  
36 017 Phan Thị Hảo 1979 ĐH Toán THCS Nghi Thuận 10,25 Đậu  
37 048 Phạm Thị Thanh Tâm 28/5/1980 ĐH Toán THCS Nghi Yên 10,25 Đậu  
38 050 Nguyễn Thị Lệ Thanh 23/1/1982 ĐH Toán THCS Nghi Văn 10,25 Đậu  
39 060 Dương Thị  Nguyệt Thủy 3/1/1972 ĐH Toán THCS Nghi Vạn 10,25 Đậu  
40 026 Nguyễn Quốc Hùng 2/9/1983 ĐH Toán THCS Nghi Công 10 Đậu  
41 035 Lê Thị Tuyết Mai 21/08/1987 ĐHSP Toán THCS Tiến Thiết 10 Đậu  
42 061 Hoàng Văn Thương 1980 ĐH toán Toán THCS Hưng Đồng 10 Đậu  
43 063 Nguyễn Đình Tính 1/6/1973 ĐHSP Toán THCS Tiến Thiết 10 Đậu  
1 120 Nguyễn Thế Trọng 10/6/1977 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Văn 13,75 Đậu  
2 078 Nguyễn Thị Dung 25/04/1975 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Lâm 13,25 Đậu  
3 116 Trịnh Thị Thảo 1978 ĐH Ngữ văn  THCS Nghi Thuận 13,25 Đậu  
4 102 Vũ Thị Lộc    23/ 9 / 1977 ĐH Ngữ văn Ngữ văn THCS Nghi Hoa 13 Đậu  
5 123 Nguyễn Thị Hải Yến 10/10/1997 ĐHSP tại chức Ngữ văn THCS Quán Hành 12,75 Đậu  
6 122 Nguyễn Thị Hải Yến 2/6/1977 ĐH Ngữ văn THCS Khánh Hợp 11,75 Đậu  
7 076 Hoàng Thị Chinh 8/8/1980 ĐH  Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 11,5 Đậu  
8 089 Chu Thị Hiền 18/07/1982 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Kiều 11,5 Đậu  
9 091 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/10/1981 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Yên 11,5 Đậu  
10 095 Nguyễn Thị Hương 12/12/1976 ĐH  Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 11,5 Đậu  
11 099 Nguyễn Thị Phương Liên 12/6/1977 ĐH SP Văn Ngữ văn THCS Nghi Long 11,5 Đậu  
12 106 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 28/11/83 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Kiều 11,5 Đậu  
13 084 Nguyễn Thanh Hải 28/3/1978 Thạc sĩ  Ngữ văn THCS Nghi Quang 11,25 Đậu  
14 101 Trần Thị Thanh Loan 16/07/1974 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Xá 11,25 Đậu  
15 117 Nguyễn Hồng Thái 20/07/1976 ĐHSP Ngữ văn THCS Tiến Thiết 11,25 Đậu  
16 077 Võ Thị Chương 10/11/1980 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 11 Đậu  
17 087 Nguyễn Thị  Hằng 5/5/1974 ĐH Ngữ văn THCS Khánh Hợp 11 Đậu  
18 093 Hoàng Thị Hoa 28/02/1980 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Xá 11 Đậu  
19 098 Nguyễn Thị Kim Lân 17/12/1977 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Yên 11 Đậu  
20 103 Vũ Thị Hoa 10/1/1973 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Thái 11 Đậu  
21 104 Nguyễn Thị Thanh Minh 26/07/1982 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Kiều 11 Đậu  
22 080 Dương Thị Giang 4/4/1975 ĐHSP tại chức Ngữ văn THCS Quán Hành 11 Đậu  
23 097 Đậu Thị Hường 7/12/1976 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Diên 10,75 Đậu  
24 109 Thân Thị Nga 20/7/1978 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Diên 10,75 Đậu  
25 113 Nguyễn Thị Sen 1/3/1980 ĐH  Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 10,75 Đậu  
26 074 Chế Thị Vân Anh 1976 ĐH Ngữ văn  THCS Nghi Thuận 10,5 Đậu  
27 085 Vương Thị Hạnh 10/12/1976 ĐHSP Văn Ngữ văn THCS Nghi Long 10,5 Đậu  
28 088 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1977 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Phong 10,5 Đậu  
29 090 Nguyễn Thị Hiền 16/09/1975 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Vạn 10,5 Đậu  
30 108 Hoàng Thị Nga 7/6/1978 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Lâm 10,5 Đậu  
31 111 Lưu Thị Nhiên 10/1/1983 ĐHSP Ngữ văn THCS Tiến Thiết 10,5 Đậu  
32 118 Phạm Thị Bích Thìn 28/8/1977 ĐH  Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 10,5 Đậu  
1 135 Nguyễn Thị Nhi 21/10/1976 ĐH Địa Địa lý THCS Nghi Xá 14 Đậu  
2 140 Đặng Thị Minh Thơ 10/9/1982 ĐHSP Địa lý THCS Tiến Thiết 14 Đậu  
3 137 Hoàng Thị Phương 14-06-1982 ĐH Sử-địa Địa lý THCS Nghi Trung 13,25 Đậu  
4 141 Phan Thị Thủy 17/10/1980 ĐH Địa Địa lý THCS Nghi Thái 13,25 Đậu  
5 126 Võ Thị Việt    19/ 02/ 1980 CĐ Địa  Địa lý  THCS Nghi Hoa 13 Đậu  
6 130 Nguyễn Thị Lan 16/08/1981 ĐH Địa lý  Địa lý  THCS Nghi Phương 13 Đậu  
7 129 Hồ Thị Bích Hồng 24/01/1979 ĐHSP Địa Địa lý THCS Nghi Long 12,75 Đậu  
8 132 Trần Thị 1980 ĐH Địa lý THCS Thịnh Trường 12,75 Đậu  
9 136 Trần THục Oanh 20/9/1984 ĐH Địa lý THCS Nghi Văn 12,75 Đậu  
10 143 Đặng Thị Hải Vân 1977 ĐH Địa Địa lý THCS Nghi Phong 12,75 Đậu  
11 124 Lê Thị Đào 14/10/1978 ĐH Địa Địa lý THCS Nghi Thái 12,5 Đậu  
12 133 Phạm Thị Mai 22/11/1982 ĐH Địa lý  Địa lý  THCS Nghi Phương 12,25 Đậu  
13 127 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 2/9/1979 ĐH Địa Địa lý THCS Nghi Thạch 11,75 Đậu  
1 155 Đào Thị Nguyên 26/03/1979 ĐH Hóa Hóa học THCS Nghi Xá 16,75 Đậu  
2 162 Ngô THị Tuyết 1/10/1982 ĐH Hóa học THCS Nghi Diên 16,5 Đậu  
3 153 Lương Thị Tuyết Lan 16/06/1973 CĐ Sinh-Hóa Hóa học THCS Nghi Xá 15,75 Đậu  
4 159 Phạm Thị Phương 2/10/1979 ĐHSP Hóa học Hóa học THCS Quán Hành 15 Đậu  
5 150 Hoài 11/4/1980 ĐH Hóa Hóa học THCS Nghi Trung 14,75 Đậu  
6 151 Lương Thị Minh Huệ 19/11/1983 ĐH Hóa học THCS Nghi Lâm 14,25 Đậu  
7 149 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 23/3/1977 ĐH Hóa học THCS Nghi Xuân 14 Đậu  
8 165 Lê Phi Yến 2/11/1985 Hóa học THCS Nghi Quang 14 Đậu  
9 157 Nguyễn Văn Minh 6/7/1985 CĐ Sinh - Hoá Hóa học THCS Nghi Phương 13 Đậu  
10 158 Trần Thị Oanh 2/1/1982 ĐH  Hóa học THCS Nghi Mỹ 12,25 Đậu  
11 160 Võ Thị Anh Thơ 1978 Hóa học THCS Thịnh Trường 12,25 Đậu  
12 161 Nguyễn Thị Bích Thủy    10/ 10/ 1977 CĐ Hóa sinh Hóa học THCS Nghi Hoa 12,25 Đậu  
13 146 Nguyễn Phương Chi 12/4/1980 ĐH Hóa học THCS Nghi Kiều 12 Đậu  
14 147 Nguyễn Thị Hải 12/101981 ĐH Hóa học THCS Nghi Lâm 12 Đậu  
15 148 Hoàng Thị Thu Hiền 5/11/1977 ĐHSP Hóa học THCS Tiến Thiết 12 Đậu  
1 265 Nguyễn Thu Phương 18/4/1978 ĐH Tiếng Anh THCS Quán Hành 14,7 Đậu  
2 187 Trần Thị Nhung 6/9/1985 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Văn 14,2 Đậu  
3 199 Đặng Thị Thương 1979 ĐH Anh  Tiếng Anh THCS Hưng Đồng 13,1 Đậu  
4 209 Hồ Thị Như Ý 1/8/1980 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Xá 13 Đậu  
5 207 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12/2/1975 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Diên 12,4 Đậu  
6 197 Nguyễn Thị Thu 2/5/1981 ĐH  Tiếng Anh THCS Nghi Mỹ 12,3 Đậu  
7 206 Lê Thị Vân 15/9/1980 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Xuân 12,3 Đậu  
8 196 Nguyễn Quyết Thắng 1979 ĐH Tiếng Anh THCS Thịnh Trường 12 Đậu  
9 200 Hoàng Đức Toản 12/12/1979 ĐHSP Tiếng Anh THCS Tiến Thiết 12 Đậu  
10 201 Nguyễn Thị Như Trang 6/3/1982 ĐH Anh văn Tiếng Anh THCS Nghi Thái 11,9 Đậu  
11 175 Lê Thị Hoài 20/01/1982 ĐH  Tiếng Anh Tiếng Anh  THCS Nghi Phương 11,75 Đậu  
12 205 Lê Thị Thanh Vân 10/8/1979 ĐH NN Tiếng Anh THCS Nghi Trung 11,5 Đậu  
13 174 Nguyễn Thị Hiếu 6/10/1979 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Diên 11,2 Đậu  
14 194 Lê Thị Thảo 25/08/1979 ĐHSP Anh văn Tiếng Anh THCS Nghi Long 11,1 Đậu  
15 198 Nguyễn Thị Thủy   10/ 10/ 1982 ĐH anh văn Tiếng Anh THCS Nghi Hoa 11,1 Đậu  
16 208 Phan Thị Thanh Xuân 16/1/1981 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Xuân 11 Đậu  
17 202 Nguyễn Hải Triều 1976 ĐH Anh Tiếng Anh THCS Nghi Phong 10,9 Đậu  
18 195 Nguyễn Đức Thắng 5/7/1977 ĐH Tiếng Anh THCS Nghi Diên 10,8 Đậu  
19 179 Trần Thị Xuân Hương 17/03/1980 ĐH Tiếng anh THCS Nghi Vạn 10,7 Đậu  
20 184 Hồ Thị Nhã 1978 ĐH Tiếng Anh THCS Phúc Thọ 10,7 Đậu  
21 185 Nguyễn Thị Linh Nhâm 11/5/1980 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh THCS Nghi Thạch 10,6 Đậu  
22 170 Võ Thị Diệu 20-03-1976 ĐH NN Tiếng Anh THCS Nghi Trung 10,5 Đậu  
1 213 Hoàng Văn Hùng 10/8/1984 ĐHSP Thể dục THCS Tiến Thiết 16 Đậu  
2 212 TrầnThanh Hoàng    08/ 6/ 1981 ĐH Thể dục Thể dục  THCS Nghi Hoa 15,5 Đậu  
3 218 Trần Quốc Quân 13/07/1981 ĐH Thể dục Thể dục THCS Nghi Thạch 15,25 Đậu  
4 223 Lê Xuân Thiện 20/03/1982 ĐH Thể dục THCS Nghi Kiều 15 Đậu  
5 214 Nguyễn Văn Hùng 15/5/1982 ĐH Thể dục THCS Nghi Công 14 Đậu  
6 220 Phạm Hồng Sơn 26/03/1982 ĐH Thể dục  Thể dục THCS Nghi Phương 13,25 Đậu  
7 210 Nguyễn Tuấn Anh 26/11/1979 Thể dục THCS Nghi Công 12,25 Đậu  
8 219 Thái Văn Quý 5/7/1983 ĐH Thể dục THCS Nghi Văn 12 Đậu  
9 224 Nguyễn Văn Thọ 17/01/1977 Thể Dục THCS Nghi Kiều 11 Đậu  
10 217 Phạm Văn Nhàn 20/10/1978 ĐH Thể dục  Thể dục THCS Nghi Thạch 10,5 Đậu  
11 215 Phạm Thị Mai Lan 21/08/1976 ĐHSP Thể dục THCS Tiến Thiết 10,25 Đậu  
12 226 Lê Thanh Trung 21/7/1979 ĐH Thể dục THCS Nghi Mỹ 10 Đậu  
1 230 Đặng Thị Hoài 26/2/1983 ĐH Sinh học THCS Nghi Văn 15,25 Đậu  
2 234 Phạm Hồng Lợi 5/8/1980 ĐH Sinh học THCS Nghi Công 12,25 Đậu  
3 233 Hoàng Văn Loan 5/1/1979 ĐH Sinh học THCS Nghi Yên 11,5 Đậu  
4 229 Bạch Thị Thu Hiền    14/ 02/ 1982 ĐH sinh Sinh học THCS Nghi Hoa 11,25 Đậu  
5 228 Hoàng Văn Hậu 1983 ĐH sinh Sinh học THCS Hưng Đồng 10,5 Đậu  
6 235 Trần Thúy Nga 21-01-1983 ĐH Sinh Sinh học THCS Nghi Trung 10,5 Đậu  
7 232 Hồ Thị  Hương 14/10/1984 ĐH  Sinh - Hoá Sinh học THCS Nghi Phương 10 Đậu  
8 236 Lê Thị Hoa Phượng 12/2/1979 ĐH  Sinh học THCS Nghi Mỹ 10 Đậu  
9 237 Hoàng Thị Thu Thanh 24/02/1981 CĐSH Sinh Hóa Sinh học THCS Nghi Long 10 Đậu  
10 238 Doãn Thị Thanh Thuỷ 28/06/1975 ĐH Sinh Học THCS Nghi Kiều 10 Đậu  
1 240 Nguyễn Thị Lài 1978 Thạc sỹ Triết GDCD THCS Hưng Đồng 14.75 Đậu  
2 242 Nguyễn Diên Tuấn 15/04/1978 ĐH GDCD THCS Nghi Kiều 13.0 Đậu  
3 241 Bùi Xuân Tân 13/11/1976 ĐH Văn - GDCD GDCD THCS Nghi Phương 10.25 Đậu  
1 253 Nguyễn Thị Thủy 21/4/1980 ĐH Vật lí THCS Nghi Xuân 18.5 Đậu  
2 250 Lê Hồng Sơn 15/7/1981 ĐH Vật lí THCS Nghi Công 18.25 Đậu  
3 245 Trần Thị Hương 1977 ĐH Lý Vật lí THCS Nghi Phong 18.0 Đậu  
4 251 Phạm Hồng Thanh 20/5/1976 Vật lí THCS Nghi Xuân 17.75 Đậu  
5 244 Thái Thị Hảo 1979 ĐH Vật lí THCS Phúc Thọ 17.25 Đậu  
6 252 Nguyễn Thị  Thuỷ 13/03/1981 ĐH  Vật lí THCS Nghi Phương 17.25 Đậu  
7 254 Nguyễn Thị Tuyết 6/11/1980 ĐHSP Toán Lý Vật lí THCS Nghi Long 17.25 Đậu  
8 248 Bùi Thị Hiền Lương 1984 ĐH lý Vật lí THCS Hưng Đồng 16.25 Đậu  
9 247 Lê Xuân Lộc 23/8/1979 ĐH Vật lí THCS Nghi Yên 15.0 Đậu  
1 263 Trần Thị Khánh Vân 29/01/1985 ĐH Lịch Sử THCS Nghi Kiều 13.25 Đậu  
2 257 Dương Thị Hằng 16/2/1980 ĐH Lịch sử THCS Nghi Văn 12.5 Đậu  
3 264 Lê Thị Thúy Vân 7/9/1982 ĐH Sử Lịch sử THCS Nghi Xá 12.25 Đậu  
4 260 NguyễnViệt Phương 20/05/1977 ĐH Lịch Sử THCS Nghi Kiều 11.0 Đậu  
5 261 Đinh Thị Quyên 20/6/1980 ĐH Lịch sử THCS Nghi Văn 10.5 Đậu  
6 262 Phạm Thanh Tịnh 18/5/1977 ĐH Lịch sử THCS Nghi Công 10.5 Đậu