Trường THCS Đông Phú |
|
PHÂN
CÔNG CHUYÊN MÔN LẦN THỨ NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
Năm
học 2011-2012 |
|
|
(Thực hiện từ 23/08/2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
stt |
Họ và tên |
Môn |
|
Môn |
|
Môn |
|
Số tiết |
Ngày làm |
1 |
Nguyễn Minh Thông |
TD 6789 |
16 |
|
|
PT LĐ (3) |
3 |
19 |
2.3.4.5.7 |
2 |
Lê Thị Anh Đào |
Nhạc 6789 |
8 |
SHNGLL (2) |
2 |
TPTĐ |
10 |
20 |
2.3.4.5.6 |
3 |
Lê Mạnh Cường |
MT 678 |
6 |
Trang trí (2) |
2 |
BDMT 6789 (3x4) |
12 |
20 |
3.5.7.2BD. |
4 |
Vũ Thị Thúy |
Anh 6B,7,9 |
13 |
BD Anh 9(3), ÔlympicA (4) |
7 |
|
|
20 |
2.3.6.7.1BD |
5 |
Hoàng Thị Hằng |
Anh 8, 6A |
9 |
BD Anh 8(3) |
3 |
TV |
8 |
20 |
2.3.5.7.1BD |
6 |
Đỗ Thị Tuyết |
Văn 9AB; CD 678 |
16 |
BD Văn 9(3) |
3 |
NC |
1 |
20 |
2.3.4.5.1BD |
7 |
Đỗ Thị Phượng |
Văn 8; Sử 7(4)9(2) |
14 |
BD Sử 9(3) |
3 |
BT |
2 |
19 |
2.4.5.7.1BD |
8 |
Đỗ Thanh Huyền |
Văn 7; Sử 6(2)8(4) |
14 |
BD Địa 9(3) |
3 |
TT |
2 |
19 |
3.4.5.6.1BD |
9 |
Nguyễn Tạ Tuấn Oanh |
Văn 6; CD 9(2) |
10 |
BD CD 9(3) |
3 |
CN 6A; TQ |
8 |
21 |
2.3.4.6.1BD |
10 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Địa 6(2)7(4)8(2)9(4); Cnghệ 9(2) |
14 |
VTH (2) |
2 |
CN 9A |
4 |
20 |
2.3.4.5.6 |
11 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Toán 7B, 8A |
8 |
BD Viô 9(3), BD Viô 7(3) |
6 |
TT, TTr |
5 |
19 |
2.3.6.1BD |
12 |
Trịnh Huy Trọng |
Toán 6A, 9B |
8 |
BD MTBT(3), BD T9(3) |
6 |
CN 9B; TKHĐ |
6 |
20 |
2.4.6.7.1BD |
13 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hóa 89, Sinh7 |
12 |
BD Hoá 8(3)9(3) |
6 |
VTH (1) |
1 |
19 |
3.5.7.2BD. |
14 |
Nguyễn Thị Hà |
Toán 8B, 9A; Lý 6(2) |
10 |
BD Viô 8(3), BD Toán 8(3) |
6 |
CN 8B |
4 |
20 |
2.4.6.7.1BD |
15 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
Toán 6B, 7A; CNghệ 6(4) |
12 |
BD Viô 6(3) |
3 |
CN 6B |
4 |
19 |
2.3.5.6.1BD |
16 |
Lê Thị Vỵ |
Sinh 689 |
12 |
BD Sinh 9(3) |
3 |
CN 8A |
4 |
19 |
2.4.6.7.1BD |
17 |
Vũ Thị Giang |
Lý 78(2)9(4) |
8 |
BD Lí 89; Phát thanh nội bộ (2) |
8 |
CN 7B |
4 |
20 |
2.4.6.2BD |
18 |
Thiều Ngọc Điệp |
TBDH |
16 |
Y tế |
4 |
|
|
20 |
|
19 |
Lê Thị Mai |
TC Tin 67, CNghệ 7(2) |
10 |
Phát thanh nội bộ (4) |
4 |
CN 7A |
4 |
18 |
2.4.5.6.7 |
20 |
Nguyễn Văn Tuân |
TC Tin 89; CNghệ 8(4) |
12 |
HĐNK (3) |
3 |
Quản lý hệ thống MT |
3 |
18 |
3.4.5.6.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Phú, ngày 17 tháng 8
năm 2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|