CÔNG THỨC THỐNG KÊ ĐIỂM CỦA HỌC SINH | |||||||||||||||||||
Giữa kì II | Cuối kì II | ||||||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Toán | TV | Toán | TV | Xếp loại chung | |||||||||||||
Điểm bài thi | Xếp loại | Đọc | Viết | Điểm TB | Xếp loại | Điểm Bài thi | Xếp loại | Đọc | Viết | Điểm TB | Xếp loại | ||||||||
1 | Ngô Nhật Đăng | 9 | Giỏi | 6 | 8 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
2 | Võ Hồng Đăng | 9 | Giỏi | 7 | 7 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
3 | Lê Minh Đoan | 10 | Giỏi | 10 | 7 | 9 | Giỏi | Giỏi | 9 | ||||||||||
4 | Đặng Trường Huynh | 6 | TB | 7 | 8 | 8 | Khá | TB | 8 | ||||||||||
5 | Đỗ Việt Khai | 5 | TB | 5 | 2 | 4 | Yếu | Yếu | 4 | ||||||||||
6 | Phạm Quốc Khương | 6 | TB | 7 | 6 | 7 | Khá | TB | 7 | ||||||||||
7 | Nguyễn Hoài Linh | 7 | Khá | 7 | 4 | 6 | TB | TB | 6 | ||||||||||
8 | Phan Vũ Linh | 7 | Khá | 7 | 8 | 8 | Khá | Khá | 8 | ||||||||||
9 | Nguyễn Trà My | 8 | Khá | 7 | 7 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
10 | Phạm Thảo My | 7 | Khá | 6 | 7 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
11 | Nguyễn Thảo My | 4 | Yếu | 9 | 8 | 9 | Giỏi | Yếu | 9 | ||||||||||
12 | Nguyễn Văn Nghe | 4 | Yếu | 6 | 6 | 6 | TB | Yếu | 6 | ||||||||||
13 | Phạm Thuý Nghi | 7 | Khá | 9 | 8 | 9 | Giỏi | Khá | 9 | ||||||||||
14 | Nguyễn Văn Nghị | 7 | Khá | 9 | 6 | 8 | Khá | Khá | 8 | ||||||||||
15 | Đỗ Văn Nghiệp | 8 | Khá | 6 | 4 | 5 | TB | TB | 5 | ||||||||||
16 | Quách Thảo Nguyên | 5 | TB | 7 | 3 | 5 | TB | TB | 5 | ||||||||||
17 | Hồ Trần Nhật | 8 | Khá | 7 | 6 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
18 | Võ Trúc Phương | 4 | Yếu | 7 | 7 | 7 | Khá | Yếu | 7 | ||||||||||
19 | Nguyễn Thị Diểm Phương | 5 | TB | 6 | 6 | 6 | TB | TB | 6 | ||||||||||
20 | Phạm Thị Trúc Phương | 2 | Yếu | 5 | 5 | 5 | TB | Yếu | 5 | ||||||||||
21 | Nguyễn Chí Tâm | 3 | Yếu | 7 | 5 | 6 | TB | Yếu | 6 | ||||||||||
22 | Nguyễn Hoàng Thuận | 7 | Khá | 8 | 4 | 6 | TB | TB | 6 | ||||||||||
23 | Lâm Thuỳ Trang | 10 | Giỏi | 7 | 6 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
24 | Lê Thuỳ Trang | 10 | Giỏi | 7 | 9 | 8 | Khá | Khá | 8 | ||||||||||
25 | Lê Tuyết Trinh | 9 | Giỏi | 6 | 7 | 7 | Khá | Khá | 7 | ||||||||||
26 | Cao Lam Trường | 10 | Giỏi | 9 | 8 | 9 | Giỏi | Giỏi | 9 | ||||||||||
27 | Lê Chí Vĩnh | 7 | Khá | 7 | 4 | 6 | TB | TB | 6 | ||||||||||
28 | Trần Thái Y | 8 | Khá | 9 | 3 | 6 | TB | TB | 6 | ||||||||||
TỔNG CỘNG | |||||||||||||||||||
Điểm 1 | Điểm 2 | Điểm 3 | Điểm 4 | Điểm 5 | Điểm 6 | Điểm 7 | Điểm 8 | Điểm 9 | Điểm 10 | Tổng 1-4 | Tổng 5-10 | G | K | TB | Y | ||||
Môn Toán | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4 | 5 | 23 | 28 | 7 | 11 | 5 | 5 | ||
TV | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 9 | 4 | 4 | 0 | 1 | 27 | 28 | 4 | 13 | 10 | 1 | ||