TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Tiếng việt Toán Đạo đức Khoa học LS_ĐL Âm nhạc Mỹ Thuật Kĩ Thuật Thể dục Khen Thưởng
Đọc Viết TB XL Điểm XL Điểm XL Điểm XL
1 Ngô Nhật Đăng 7 7 7 Khá 8 Khá A+ 9 Giỏi 7 Khá A+ A+ A+ A Tiên tiến
2 Võ Hồng Đăng 7 8 8 Khá 5 TB A+ 9 Giỏi 9 Giỏi A+ A A+ A+  
3 Lê Minh Đoan 8 9 9 Giỏi 10 Giỏi A+ 9 Giỏi 10 Giỏi A+ A A+ A Giỏi
5 Đỗ Việt Khai 8 6 7 Khá 6 TB A 7 Khá 7 Khá A A A A  
6 Phạm Quốc Khương 7 6 7 Khá 7 Khá A+ 8 Khá 8 Khá A A+ A A Tiên tiến
7 Nguyễn Hoài Linh 6 3 5 TB 6 TB A 8 Khá 8 Khá A A A A  
8 Phan Vũ Linh 6 5 6 TB 5 TB A 6 TB 9 Giỏi A A A A  
9 Nguyễn Trà My 7 7 7 Khá 6 TB A+ 8 Khá 7 Khá A A A+ A  
10 Phạm Thảo My 8 8 8 Khá 6 TB A+ 9 Giỏi 7 Khá A A+ A A  
11 Nguyễn Thảo My 7 8 8 Khá 8 Khá A+ 9 Giỏi 9 Giỏi A A+ A A Tiên tiến
12 Nguyễn Văn Nghe 8 8 8 Khá 6 TB A+ 9 Giỏi 8 Khá A A A A  
13 Phạm Thuý Nghi 8 7 8 Khá 10 Giỏi A+ 9 Giỏi 9 Giỏi A A A+ A+ Tiên tiến
14 Nguyễn Văn Nghị 7 8 8 Khá 5 TB A+ 9 Giỏi 9 Giỏi A A A A  
15 Đỗ Văn Nghiệp 8 6 7 Khá 6 TB A 8 Khá 8 Khá A A A+ A  
16 Quách Thảo Nguyên 7 6 7 Khá 6 TB A+ 5 TB 5 TB A A+ A A  
17 Hồ Trần Nhật 8 6 7 Khá 7 Khá A+ 8 Khá 6 TB A A A A  
18 Võ Trúc Phương 6 8 7 Khá 5 TB A 6 TB 5 TB A A A A  
19 Nguyễn Thị Diểm Phương 9 7 8 Khá 5 TB A+ 7 Khá 8 Khá A A A A  
20 Phạm Thị Trúc Phương 7 6 7 Khá 6 TB A 7 Khá 7 Khá A A A A  
21 Nguyễn Chí Tâm 7 6 7 Khá 6 TB A 8 Khá 7 Khá A A A A  
22 Nguyễn Hoàng Thuận 6 7 7 Khá 6 TB A 8 Khá 7 Khá A A A A  
23 Lâm Thuỳ Trang 6 8 7 Khá 8 Khá A+ 7 Khá 10 Giỏi A+ A+ A+ A Tiên tiến
24 Lê Thuỳ Trang 9 10 10 Giỏi 9 Giỏi A+ 9 Giỏi 7 Khá A A A+ A+ Tiên tiến
25 Lê Tuyết Trinh 7 8 8 Khá 6 TB A+ 9 Giỏi 7 Khá A+ A+ A A+  
26 Cao Lam Trường 8 9 9 Giỏi 10 Giỏi A+ 9 Giỏi 9 Giỏi A+ A+ A+ A+ Giỏi
27 Lê Chí Vĩnh 6 3 5 TB 6 TB A 7 Khá 8 Khá A A A A  
28 Trần Thái Y 5 5 5 TB 6 TB A 7 Khá 7 Khá A A A A  
                                   
Xếp Loại Giỏi Hoặc A+       3   4 17   11   8 6 8 9 5  
Khá hoặc A       20   5 10   13   16 21 19 18 22  
TB       4   18     3   3          
Yếu       0   0     0   0