PH¢N PHèI CH¦¥NG TR×NH TO¸N cÊp 2
Tiết Tiết môn lớp Phân môn
 Lớp
Nội dung bài dạy GHI CHU
1 1DS9 DS9
§1. Căn bậc hai
 
2 2DS9 DS9 §2. Căn thức bậc hai và HĐT   CHÚ Ý:
3 3DS9 DS9 - Luyện tập CHỈ MỚI SỬA
4 4DS9 DS9 §3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương SỬA PPCT
5 5DS9 DS9     Luyện tập TOÁN 9.
6 6DS9 DS9 §4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương CÁC LỚP 
7 7DS9 DS9     Luyện tập CÒN LẠI 
8 8DS9 DS9 §6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai CHƯA SỬA 
9 9DS9 DS9 Luyện tập THEO PPCT
10 10DS9 DS9 §7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai MỚI
11 11DS9 DS9   Luyện tập KT15'  
12 12DS9 DS9 §18. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai  
13 13DS9 DS9   Luyện tập  
14 14DS9 DS9   Luyện tập  
15 15DS9 DS9 §9. Căn bậc ba  
16 16DS9 DS9   Ôn tập Chương I  
17 17DS9 DS9   Ôn tập Chương I  
18 18DS9 DS9   Kiểm tra 45’ ( chương I )  
19 19DS9 DS9 §1. Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số  
20 20DS9 DS9 §2. Hàm số bậc nhất  
21 21DS9 DS9 Luyện tập .1 & 2  
22 22DS9 DS9 §3. Đồ thị của hsố y = ax + b  (a ≠0)   
23 23DS9 DS9      Luyện tập  
24 24DS9 DS9 §4. Đường thẳng ss và đg thẳng cắt nhau  
25 25DS9 DS9       Luyện tập §4&5 - KT 15' §5.Hệ số góc của đgthẳng y = ax + b (a ≠ 0)
26 26DS9 DS9 §5.Hệ số góc của đgthẳng y = ax + b (a ≠ 0)  
27 27DS9 DS9      Luyện tập  
28 28DS9 DS9    Ôn tập chương II  
29 29DS9 DS9   Kiểm tra  
30 30DS9 DS9 §1. Phương trình bậc nhất hai ẩn  
31 31DS9 DS9 §2. Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn   
32 32DS9 DS9 §2. Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn  §3. Giải hệ phtrình bằng phpháp thế 
33 33DS9 DS9 Ôn tập HK I  
34 34DS9 DS9 Ôn tập HK I   §4. Giải hệphtrình bằng pp cộng đại số  
35 35DS9 DS9 Thi HK I  
36 36DS9 DS9 Thi HK I  
37 37DS9 DS9 §3.Giải hệ PT bằng PP thế  
38 38DS9 DS9 Luyện tập  
39 39DS9 DS9 §4.Giải hệ PT bằng PP cộng đại số  
40 40DS9 DS9 Luyện tập  
41 41DS9 DS9 Ltập §3, §4 - Giải HPT bằng MT CASIO - Ktra 15'  
42 42DS9 DS9 §5. Giải bài toán bằng cách lập hệ PT  
43 43DS9 DS9 §6. Giải bài toán bằng cách lập HPT (tt)  
44 44DS9 DS9 Luyện tập  
45 45DS9 DS9 Ôn tập chương III  
46 46DS9 DS9 Kiểm tra 1 tiết  
47 47DS9 DS9 §1. Hàm số y = ax 2 (a ≠ 0)  
48 48DS9 DS9 §2.Đồ thị của hàm số y = ax 2(a ≠ 0)  
49 49DS9 DS9 Luyện tập  
50 50DS9 DS9 §3.Phương trình bậc hai một ẩn  
51 51DS9 DS9 Luyện tập  
52 52DS9 DS9 §4.Công thức nghiệm của PT bậc hai.  
53 53DS9 DS9 Luyện tập  
54 54DS9 DS9 §5. Công thức nghiệm thu gọn  
55 55DS9 DS9 Luyện tập - Kiểm tra 15 phút  
56 56DS9 DS9 §6. Hệ thức Vi ét và ứng dụng  
57 57DS9 DS9 Luyện tập  
58 58DS9 DS9 §7. Phương trình quy về PT bậc hai.  
59 59DS9 DS9 Luyện tập  
60 60DS9 DS9 §8. Giải bài toán bằng cách lập PT  
61 61DS9 DS9 Luyện tập  
62 62DS9 DS9 Luyện tập  
63 63DS9 DS9 Thực hành máy tính bỏ túi  
64 64DS9 DS9 Ôn tập chương IV  
65 65DS9 DS9 Ôn tập chương IV  
66 66DS9 DS9 Kiểm tra 1 tiết  
67 67DS9 DS9 Ôn tập cuối năm  
68 68DS9 DS9 Ôn tập cuối năm  
69 69DS9 DS9 Ôn tập cuối năm  
70 70DS9 DS9 Trả bài Thi cuối năm   2.25
   
1 1HH9 HH9 §1. Một số hệ thức về cạnh và đcao trong TGV  
2 2HH9 HH9 §1. Một số hệ thức về cạnh & đcao trg TGV (tt)  
3 3HH9 HH9       Luyện tập  
4 4HH9 HH9       Luyện tập  
5 5HH9 HH9 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn   
6 6HH9 HH9 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn   
7 7HH9 HH9      Luyện tập  
8 8HH9 HH9 Tìm TSLG và góc bằng MT CASIO  
9 9HH9 HH9 Tìm TSLG và góc bằng MT CASIO  
10 10HH9 HH9      Luyện tập  
11 11HH9 HH9 §4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tgv  
12 12HH9 HH9 §4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tgv (tt)  
13 13HH9 HH9      Luyện tập  
14 14HH9 HH9      Luyện tập  
15 15HH9 HH9 §5. ỨD thực tế TSLG của góc nhọn  
16 16HH9 HH9   TH §5. ỨD thực tế TSLG của góc nhọn  
17 17HH9 HH9   Ôn tập chương I  
18 18HH9 HH9   Ôn tập chương I với sự trợ giúp của MTBT  
19 19HH9 HH9  Kiểm tra 45’ ( chương I )  
20 20HH9 HH9 §1. Sự xđịnh đtròn. Tchất đối xứng của đtròn   
21 21HH9 HH9      Luyện tập §2. Đường kính và dây của đường tròn   
22 22HH9 HH9 §2. Đường kính và dây của đường tròn   
23 23HH9 HH9 §3.Liên hệ giữa dây và kcách từ tâm đến dây  
24 24HH9 HH9      Luyện tập §4. Vị trí tương đối của đgthẳng và đg tròn
25 25HH9 HH9 §4. Vị trí tương đối của đgthẳng và đg tròn  
26 26HH9 HH9 §5. Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến   
27 27HH9 HH9      Luyện tập  
28 28HH9 HH9 §6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau
29 29HH9 HH9 §6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau      Luyện tập
30 30HH9 HH9      Luyện tập - KT 15' §7. Vị trí tương đối của hai đường tròn
31 31HH9 HH9 §7. Vị trí tương đối của hai đường tròn
32 32HH9 HH9 §8. Vị trí tg đối của hai đtròn ( tiếp).  
33 33HH9 HH9 Luyện tập  
34 34HH9 HH9 Ôn tập chương II.  
35 35HH9 HH9 Ôn tập chương II.  
36 36HH9 HH9 Trả bài thi HKI (ĐS & HH)  
37 37HH9 HH9 §1.Góc ở tâm .Số đo cung   
38 38HH9 HH9 Luyện tập  
39 39HH9 HH9 §2.Liên hệ giữa cung và dây cung.  
40 40HH9 HH9 §3. Góc nội tiếp  
41 41HH9 HH9 Luyện tập
42 42HH9 HH9 §4.Góc tạo bởi tia tiếp tuyến  và dây cung  
43 43HH9 HH9 Luyện tập  
44 44HH9 HH9 §5.Góc có đỉnh bên trong, bên ngoài đg tròn  
45 45HH9 HH9 Luyện tập - Kiểm tra 15 phút  
46 46HH9 HH9 §6.Cung chứa góc  
47 47HH9 HH9 Luyện tập  
48 48HH9 HH9 §7.Tứ giác nội tiếp.  
49 49HH9 HH9 Luyện tập  
50 50HH9 HH9 §8. Đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp.  
51 51HH9 HH9 §9. Độ dài đường tròn, cung tròn.  
52 52HH9 HH9 Luyện tập  
53 53HH9 HH9 §10. Diện tích hình tròn, hình quạt tròn,  
54 54HH9 HH9 §10. Diện tích hình tròn, hình quạt tròn,  
55 55HH9 HH9 Ôn tập chương II.  
56 56HH9 HH9 Ôn tập chương II.  
57 57HH9 HH9 Kiểm tra 1 tiết  
58 58HH9 HH9 §1.Hình trụ - DTXQ và thể tích  
59 59HH9 HH9 Luyện tập  
60 60HH9 HH9 §2. Hình nón- Hnón cụt - DTXQ và thể tích  
61 61HH9 HH9 §2. Hình nón- Hnón cụt - DTXQ và thể tích  
62 62HH9 HH9 Luyện tập  
63 63HH9 HH9 §3. Hình cầu - Dtích mặt cầu và TT hcầu.  
64 64HH9 HH9 §3. Hình cầu - Dtích mặt cầu và TT hcầu.  
65 65HH9 HH9 Luyện tập  
66 66HH9 HH9 Ôn tập chương 4  
67 67HH9 HH9 Ôn tập cuối năm   
68 68HH9 HH9 Ôn tập cuối năm   
69 69HH9 HH9 Thi HK2 (ĐS & HH)  
70 70HH9 HH9 Thi HK2 (ĐS & HH)  
1 1SH6 SH6 §1. Tập hợp. phần tử của tập hợp[1] CHÚ Ý:
2 2SH6 SH6 §2. Tập hợp các số tự nhiên CHỈ MỚI SỬA
3 3SH6 SH6 §3. Ghi số tự nhiên  SỬA PPCT
4 4SH6 SH6 §4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con TOÁN 9.
5 5SH6 SH6       Luyện tập §1,2,3,4 CÁC LỚP 
6 6SH6 SH6 §5. Phép công và phép nhân CÒN LẠI 
7 7SH6 SH6 §5. Phép công và phép nhân CHƯA SỬA 
8 8SH6 SH6       Luyện tập THEO PPCT
9 9SH6 SH6 §6. Phép trừ và phép chia MỚI
10 10SH6 SH6 §6. Phép trừ và phép chia  
11 11SH6 SH6       Luyện tập  
12 12SH6 SH6 §7. Lthừa với số mũ TN. Nhân 2 LT cùng cơ số  
13 13SH6 SH6 §8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số  
14 14SH6 SH6       Luyện tập §7,8  
15 15SH6 SH6 §9. Thứ tự thực hiện các phép tính  
16 16SH6 SH6       Luyện tập  
17 17SH6 SH6 Ôn tập  
18 18SH6 SH6     Kiểm tra 45 phút  
19 19SH6 SH6 §10. Tính chất chia hết của một tổng   
20 20SH6 SH6 §10. Tính chất chia hết của một tổng   
21 21SH6 SH6 §11. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5   
22 22SH6 SH6 §12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9   
23 23SH6 SH6 §12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9   
24 24SH6 SH6 §13. Ước và bội  
25 25SH6 SH6 §14. Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số ng tố   
26 26SH6 SH6 §15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố  
27 27SH6 SH6     Luyện tập  
28 28SH6 SH6 §16. Ước chung và bội chung  
29 29SH6 SH6     Luyện tập  
30 30SH6 SH6 §17. Ước chung lớn nhất  
31 31SH6 SH6 §17. Ước chung lớn nhất  
32 32SH6 SH6     Luyện tập  
33 33SH6 SH6 §18. Bội chung nhỏ nhất  
34 34SH6 SH6 §18. Bội chung nhỏ nhất  
35 35SH6 SH6      Luyện tập  
36 36SH6 SH6    Ôn tập chương I  
37 37SH6 SH6    Ôn tập chương I  
38 38SH6 SH6    Ôn tập chương I  
39 39SH6 SH6    Kiểm tra chương 45’ ( Chương I )  
40 40SH6 SH6 §1. Làm quen với số nguyên âm  
41 41SH6 SH6 §2. Tập hợp các số nguyên  
42 42SH6 SH6 §3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên  
43 43SH6 SH6 §3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên  
44 44SH6 SH6      Luyện tập §1, 2, 3  
45 45SH6 SH6 §4. Cộng hai số nguyên cùng dấu  
46 46SH6 SH6 §5. Cộng hai số nguyên khác dấu  
47 47SH6 SH6     Luyện tập §4, 5  
48 48SH6 SH6 §6. Tính chất của phép cộng các số nguyên  
49 49SH6 SH6     Luyện tập  
50 50SH6 SH6 §7. Phép trừ hai số nguyên  
51 51SH6 SH6     Luyện tập  
52 52SH6 SH6 §8. Quy tắc dấu ngoặc   
53 53SH6 SH6 §8. Quy tắc dấu ngoặc   
54 54SH6 SH6    Ôn tập học kỳ I  
55 55SH6 SH6    Ôn tập học kỳ I  
56 56SH6 SH6    Ôn tập học kỳ I  
57 57SH6 SH6    Kiểm tra học kỳ I ( cả số và hình )  
58 58SH6 SH6    Kiểm tra học kỳ I ( cả số và hình )  
59 59SH6 SH6 §9. Quy tắc chuyển vế   
60 60SH6 SH6 §9. Quy tắc chuyển vế   
61 61SH6 SH6 §10. Nhân hai số nguyên khác dấu  
62 62SH6 SH6 §11. Nhân hai số nguyên cùng dấu  
63 63SH6 SH6 §12. Tính chất của phép nhân  
64 64SH6 SH6       Luyện tập  
65 65SH6 SH6 §13. Bội và ước của một số nguyên  
66 66SH6 SH6     Ôn tập chương II  
67 67SH6 SH6     Ôn tập chương II  
68 68SH6 SH6   Kiểm tra 45’  
69 69SH6 SH6 §1. Mở rộng khái niệm phân số  
70 70SH6 SH6 §2. Phân số bằng nhau  
71 71SH6 SH6 §3. Tính chất cơ bản của phân số  
72 72SH6 SH6       Luyện tập §2, 3  
73 73SH6 SH6 §4. Rút gọn phân số  
74 74SH6 SH6     Luyện tập  
75 75SH6 SH6 §5. Quy đồng mẫu số nhiều phân số  
76 76SH6 SH6 §5. Quy đồng mẫu số nhiều phân số  
77 77SH6 SH6     Luyện tập  
78 78SH6 SH6 §6. So sánh phân số   
79 79SH6 SH6 §6. So sánh phân số   
80 80SH6 SH6 §7. Phép cộng phân số   
81 81SH6 SH6 §7. Phép cộng phân số   
82 82SH6 SH6 §8. Tính chất cơ bản của phép cộng psố  
83 83SH6 SH6 §8. Tính chất cơ bản của phép cộng psố  
84 84SH6 SH6      Luyện tập  
85 85SH6 SH6 §9. Phép trừ phân số  
86 86SH6 SH6 §9. Phép trừ phân số  
87 87SH6 SH6      Luyện tập  
88 88SH6 SH6 §10. Phép nhân phân số  
89 89SH6 SH6 §11. Tchất cơ bản của phép nhân psô  
90 90SH6 SH6 §11. Tchất cơ bản của phép nhân psô  
91 91SH6 SH6      Luyện tập §10, 11  
92 92SH6 SH6 §12. Phép chia phân số  
93 93SH6 SH6      Luyện tập  
94 94SH6 SH6 §13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm   
95 95SH6 SH6 §13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm   
96 96SH6 SH6      Luyện tập  
97 97SH6 SH6  Ôn tập  
98 98SH6 SH6   Kiểm tra 45’  
99 99SH6 SH6 §14. Tìm giá trị PS của một số cho trước  
100 100SH6 SH6      Luyện tập  
101 101SH6 SH6 §15. Tìm một số biết giá trị PS của nó  
102 102SH6 SH6 §15. Tìm một số biết giá trị PS của nó  
103 103SH6 SH6      Luyện tập  
104 104SH6 SH6 §16. Tìm tỉ số của hai số   
105 105SH6 SH6 §16. Tìm tỉ số của hai số   
106 106SH6 SH6 §17. Biểu đồ phần trăm  
107 107SH6 SH6   Ôn tập chương III  
108 108SH6 SH6   Ôn tập chương III  
109 109SH6 SH6  Kiểm tra học kỳ II  
110 110SH6 SH6  Kiểm tra học kỳ II  
111 111sh6 sh6  Ôn tập cuối năm  
1 1HH6 HH6 §1. Điểm. Đường thẳng  
2 2HH6 HH6 §2. Ba điểm thẳng hàng
3 3HH6 HH6 §3. Đường thẳng đi qua hai điểm
4 4HH6 HH6 §4. Thực hành: trồng cây thẳng hàng
5 5HH6 HH6 §4. Thực hành: trồng cây thẳng hàng
6 6HH6 HH6 §5. Tia
7 7HH6 HH6 §6. Đoạn thẳng
8 8HH6 HH6 §7. Độ dài đoạn thẳng
9 9HH6 HH6 §8. Khi nào thì AM + MB = AB
10 10HH6 HH6     Luyện tập
11 11HH6 HH6 §9. Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài
12 12HH6 HH6 §10. Trung điểm của đoạn thẳng
13 13HH6 HH6   Ôn tập chương I
14 14HH6 HH6    Kiểm tra 45 phút ( chương I )
15 15HH6 HH6 §1. Nửa mặt phẳng
16 16HH6 HH6 §2. Góc
17 17HH6 HH6 §3. Số đo góc
18 18HH6 HH6 §4. Khi nào thì xÔy + yÔz = xÔz
19 19HH6 HH6 Luyện tập §2, 3, 4 .
20 20HH6 HH6 §5. Vẽ góc cho biết số đo 
21 21HH6 HH6 §6. Tia phân giác của góc
22 22HH6 HH6      Luyện tập
23 23HH6 HH6 §7. Thực hành: Đo góc trên mặt đất
24 24HH6 HH6 §7. Thực hành: Đo góc trên mặt đất
25 25HH6 HH6 §8. Đường tròn 
26 26HH6 HH6 §9. Tam giác
27 27HH6 HH6    Ôn tập chương II
28 28HH6 HH6   Kiểm tra 45’  ( chương II )
29 29HH6 HH6   Trả bài kiểm tra cuối năm (phần hình học) 
1 1Tin6 Tin6 Thông tin và tin học
2 2Tin6 Tin6 Thông tin và tin học
3 3Tin6 Tin6 Thông tin và biểu diễn thông tin
4 4Tin6 Tin6 Thông tin và biểu diễn thông tin
5 5Tin6 Tin6 Em có thể làm được gì nhờ máy tính?
6 6Tin6 Tin6 Máy tính và phần mềm máy tính
7 7Tin6 Tin6 Máy tính và phần mềm máy tính
8 8Tin6 Tin6 Làm quen với một số thiết bị máy tính
9 9Tin6 Tin6 Luyện tập chuột
10 10Tin6 Tin6 Luyện tập chuột
11 11Tin6 Tin6 Học gõ mười ngón
12 12Tin6 Tin6 Học gõ mười ngón
13 13Tin6 Tin6 Sử dụng PM Mario để luyện gõ phím
14 14Tin6 Tin6 Sử dụng PM Mario để luyện gõ phím
15 15Tin6 Tin6 Quan sát TĐ và các vì sao  trong Hệ M.trời
16 16Tin6 Tin6 Quan sát TĐ và các vì sao  trong Hệ M.trời
17 17Tin6 Tin6 Kiểm tra
18 18Tin6 Tin6 Vì sao cần có hệ điều hành?
19 19Tin6 Tin6 Vì sao cần có hệ điều hành?
20 20Tin6 Tin6 Hệ điều hành làm những việc gì?
21 21Tin6 Tin6 Hệ điều hành làm những việc gì?
22 22Tin6 Tin6 Tổ chức thông tin trong máy tính
23 23Tin6 Tin6 Tổ chức thông tin trong máy tính
24 24Tin6 Tin6 Hệ điều hành Windows 
25 25Tin6 Tin6 TH2: Làm quen với Windows XP 
26 26Tin6 Tin6 TH2: Làm quen với Windows XP 
27 27Tin6 Tin6 TH3: Giao tiếp với hệ điều hành Windows 
28 28Tin6 Tin6 TH3: Giao tiếp với hệ điều hành Windows 
29 29Tin6 Tin6 TH4: Các thao tác với thư mục
30 30Tin6 Tin6 TH4: Các thao tác với thư mục
31 31Tin6 Tin6 TH5: Các thao tác với tập tin
32 32Tin6 Tin6 TH5: Các thao tác với tập tin
33 33Tin6 Tin6 Kiểm tra thực hành
34 34Tin6 Tin6 Ôn tập
35 35Tin6 Tin6 Thi Học kỳ I
36 36Tin6 Tin6 Thi Học kỳ I
37 37Tin6 Tin6 Soạn thảo văn bản bằng MS Word
38 38Tin6 Tin6 Soạn thảo văn bản bằng MS Word
39 39Tin6 Tin6 Soạn thảo văn bản đơn giản
40 40Tin6 Tin6 Văn bản đầu tiên của em 
41 41Tin6 Tin6 Văn bản đầu tiên của em 
42 42Tin6 Tin6 Chỉnh sửa văn bản
43 43Tin6 Tin6 Chỉnh sửa văn bản
44 44Tin6 Tin6 Em tập chỉnh sửa văn bản
45 45Tin6 Tin6 Em tập chỉnh sửa văn bản
46 46Tin6 Tin6 Định dạng văn bản
47 47Tin6 Tin6 Định dạng văn bản
48 48Tin6 Tin6 Định dạng đoạn văn
49 49Tin6 Tin6 Em tập trình bày văn bản
50 50Tin6 Tin6 Em tập trình bày văn bản
51 51Tin6 Tin6 Bài tập
52 52Tin6 Tin6 Kiểm tra 
53 53Tin6 Tin6 Trình bày trang văn bản và in
54 54Tin6 Tin6 Trình bày trang văn bản và in
55 55Tin6 Tin6 Tìm và thay thế 
56 56Tin6 Tin6 Tìm và thay thế 
57 57Tin6 Tin6 Thêm hình ảnh để minh họa
58 58Tin6 Tin6 Em viết báo tường
59 59Tin6 Tin6 Em viết báo tường
60 60Tin6 Tin6 Trình bày cô đọng bằng bảng
61 61Tin6 Tin6 Trình bày cô đọng bằng bảng
62 62Tin6 Tin6 Bài tập
63 63Tin6 Tin6 Danh bạ riêng của em
64 64Tin6 Tin6 Danh bạ riêng của em
65 65Tin6 Tin6 Du lịch ba miền
66 66Tin6 Tin6 Du lịch ba miền
67 67Tin6 Tin6 Kiểm tra thực hành
68 68Tin6 Tin6 Ôn tập
69 69Tin6 Tin6 Thi Học kỳ II
70 70Tin6 Tin6 Thi Học kỳ II
1 1DS7 DS7 Tập hợp Q các số hữu tỉ
2 2DS7 DS7 Cộng, trừ số hữu tỉ
3 3DS7 DS7 Nhân, chia số hữu tỉ
4 4DS7 DS7 GTTĐ của một số hữu tỉ. Cộng trừ nhân chia số TP
5 5DS7 DS7 Luyện tập
6 6DS7 DS7 Luỹ thừa của một số hữu tỉ
7 7DS7 DS7 Luỹ thừa của một số hữu tỉ (tt)
8 8DS7 DS7 Luyện tập
9 9DS7 DS7 Tỉ lệ thức
10 10DS7 DS7 Luyện tập . Kiểm tra 15’
11 11DS7 DS7 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau
12 12DS7 DS7 Luyện tập
13 13DS7 DS7 SốTP hữu hạn. Số TP vô hạn tuần hoàn
14 14DS7 DS7 Luyện tập
15 15DS7 DS7 Làm tròn số
16 16DS7 DS7 Luyện tập
17 17DS7 DS7 Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai
18 18DS7 DS7 Số thực
19 19DS7 DS7 Luyện tập
20 20DS7 DS7 Ôn tập chương I
21 21DS7 DS7 Ôn tập chương I
22 22DS7 DS7 Kiểm tra chương I
23 23DS7 DS7 Đại lượng tỉ lệ thuận
24 24DS7 DS7 Một số BTvề Đại lượng tỉ lệ thuận
25 25DS7 DS7 Luyện tập
26 26DS7 DS7 Đại lượng tỉ lệ nghịch
27 27DS7 DS7 Một số bài toán về ĐL tỉ lệ nghịch
28 28DS7 DS7 Luyện tập . Kiểm tra 15’
29 29DS7 DS7 Hàm số
30 30DS7 DS7 Luyện tập
31 31DS7 DS7 Mặt phẳng toạ độ
32 32DS7 DS7 Luyện tập
33 33DS7 DS7
Đồ thị của hàm số y = ax (a     0  )
34 34DS7 DS7 Luyện tập
35 35DS7 DS7 Thi HK I
36 36DS7 DS7 Thi HK I
37 37DS7 DS7 Ôn tập học kỳ I
38 38DS7 DS7 Ôn tập học kỳ I
39 39DS7 DS7 Ôn tập học kỳ I
40 40DS7 DS7 Trả bài thi
41 41DS7 DS7 Thu thập số liệu thống kê. Tần số
42 42DS7 DS7 Luyện tập
43 43DS7 DS7 Bảng “tần số” các gtrị của dấu hiệu 
44 44DS7 DS7 Luyện tập
45 45DS7 DS7 Biểu đồ
46 46DS7 DS7 Luyện tập
47 47DS7 DS7 Số trung bình cộng
48 48DS7 DS7 Luyện tập
49 49DS7 DS7 Ôn tập chương III
50 50DS7 DS7 Kiểm tra chương III
51 51DS7 DS7 Khái niệm về biểu thức đại số
52 52DS7 DS7 Giá trị của một biểu thức đại số
53 53DS7 DS7 Đơn thức
54 54DS7 DS7 Đơn thức đồng dạng
55 55DS7 DS7 Luyện tập
56 56DS7 DS7 Đa thức
57 57DS7 DS7 Cộng, trừ đa thức
58 58DS7 DS7 Luyện tập
59 59DS7 DS7 Đa thức một biến
60 60DS7 DS7 Cộng, trừ đa thức một biến
61 61DS7 DS7 Luyện tập
62 62DS7 DS7 Nghiệm của đa thức một biến
63 63DS7 DS7 Ôn tập chương IV
64 64DS7 DS7 Ôn tập chương IV
65 65DS7 DS7 Kiểm tra chương IV
66 66DS7 DS7 H dẫn sử dụng máy tính bỏ túi CASIO
67 67DS7 DS7 Ôn tập cuối năm
68 68DS7 DS7 Ôn tập cuối năm
69 69DS7 DS7 Kiểm tra HK II
70 70DS7 DS7 Trả băi thi
1 1HH7 HH7 Hai góc đối đỉnh
2 2HH7 HH7 Luyện tập
3 3HH7 HH7 Hai đường thẳng vuông góc
4 4HH7 HH7 Luyện tập
5 5HH7 HH7 Góc tạo 1 đường thẳng cắt 2 đthẳng
6 6HH7 HH7 Hai đường thẳng song song
7 7HH7 HH7 Luyện tập
8 8HH7 HH7 Tiên để Ơclit  về hai đt song song
9 9HH7 HH7 Luyện tập Ktra 15’
10 10HH7 HH7 Từ vuông góc đến song song
11 11HH7 HH7 Luyện tập
12 12HH7 HH7 Định lý
13 13HH7 HH7 Luyện tập 
14 14HH7 HH7 Ôn tập chương I
15 15HH7 HH7 Ôn tập chương I
16 16HH7 HH7 Kiểm tra chương I
17 17HH7 HH7 Tổng ba góc của một tam giác
18 18HH7 HH7 Tổng ba góc của một tam giác
19 19HH7 HH7 Luyện tập
20 20HH7 HH7 Hai tam giác bằng nhau
21 21HH7 HH7 Luyện tập
22 22HH7 HH7 Trưòng hợp bằng nhau 1 : c-c-c
23 23HH7 HH7 Luyện tập 1
24 24HH7 HH7 Luyện tập  2 Ktra 15’
25 25HH7 HH7 Trưòng hợp bằng nhau 2 : c-g-c
26 26HH7 HH7 Luyện tập 1
27 27HH7 HH7 Luyện tập  2
28 28HH7 HH7 Trưòng hợp bằng nhau 1 : g-c-g
29 29HH7 HH7 Ôn tập HKI
30 30HH7 HH7 Ôn tập HKI
31 31HH7 HH7 Thi HKI
32 32HH7 HH7 Thi HKI
33 33HH7 HH7 Luyện tập 1
34 34HH7 HH7 Luyện tập  2 Ktra 15’
35 35HH7 HH7 Ltập về 3 TH bằng nhau của 2 TG
36 36HH7 HH7 Tam giác cán
37 37HH7 HH7 Luyện tập
38 38HH7 HH7 Định lý Pitago
39 39HH7 HH7 Luyện tập 1
40 40HH7 HH7 Luyện tập  2
41 41HH7 HH7 Các TH bằng nhau  của TG vuông
42 42HH7 HH7 Luyện tập
43 43HH7 HH7 Thực hành ngoài trời 
44 44HH7 HH7 Thực hành ngoài trời
45 45HH7 HH7 Ôn tập chương II
46 46HH7 HH7 Ôn tập chương II
47 47HH7 HH7 Kiểm tra chương II
48 48HH7 HH7 Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một
49 49HH7 HH7 Luyện tập
50 50HH7 HH7 Quan hệ giữa đường vg và đ xiên
51 51HH7 HH7 Luyện tập
52 52HH7 HH7 Quan hệ giữa 3 cạnh của 1 TG. BBĐT TG
53 53HH7 HH7 Luyện tập
54 54HH7 HH7 Tính chất 3 đường trung tuyến
55 55HH7 HH7 Luyện tập
56 56HH7 HH7 Tính chất tia phân giác của 1 góc
57 57HH7 HH7 Luyện tập
58 58HH7 HH7 T.chất 3 đường phân giác của tam giác
59 59HH7 HH7 Luyện tập
60 60HH7 HH7 Tính chất đường trung trực của đt
61 61HH7 HH7 Luyện tập
62 62HH7 HH7 Tchất 3 đường trung trực của TG
63 63HH7 HH7 Luyện tập
64 64HH7 HH7 Tchất 3 đường cao của TG
65 65HH7 HH7 Luyện tập
66 66HH7 HH7 Ôn tập chương III
67 67HH7 HH7 Ôn tập chương III
68 68HH7 HH7 Kiểm tra chương III
69 69HH7 HH7 Ôn tập cuối năm
70 70HH7 HH7 Ôn tập cuối năm
1 1DS8 DS8 Nhân đơn thức với đa thức
2 2DS8 DS8 Nhân đa thức với đa thức
3 3DS8 DS8 Luyện tập
4 4DS8 DS8 Những hằng đẵng thức đáng nhớ
5 5DS8 DS8 Luyện tập
6 6DS8 DS8 Những hằng đẵng thức đáng nhớ
7 7DS8 DS8 Những hằng đẵng thức đáng nhớ
8 8DS8 DS8 Luyện tập
9 9DS8 DS8 Phân tích ĐT thành nh tử bằng PP đặt nhân tử chung
10 10DS8 DS8 Phân tích ĐT thành nh tử bằng PP dùng HĐT
11 11DS8 DS8 Phân tích ĐT thành nh tử bằng PP Nhóm
12 12DS8 DS8 P.tích ĐT thành nh tử bằng cách phối hợp nhiều PP
13 13DS8 DS8 Luyện tập
14 14DS8 DS8 Chia đơn thức cho đơn thức
15 15DS8 DS8 Chia đa thức cho đơn thức
16 16DS8 DS8 Chia đa thức một biến dã sắp xếp
17 17DS8 DS8 Luyện tập
18 18DS8 DS8 Ôn tập chương I
19 19DS8 DS8 Kiểm tra
20 20DS8 DS8 Phân thức đại số
21 21DS8 DS8 Tính chất cơ bản của phân thức
22 22DS8 DS8 Rút gọn phân thức
23 23DS8 DS8 Luyện tập
24 24DS8 DS8 Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
25 25DS8 DS8 Luyện tập
26 26DS8 DS8 Phép cộng các phân thức đại số
27 27DS8 DS8 Luyện tập
28 28DS8 DS8 Phép trừ các phân thức đại số
29 29DS8 DS8 Luyện tập
30 30DS8 DS8 Phép nhân các phân thức đại số 
31 31DS8 DS8 Phép chia các phân thức đại số
32 32DS8 DS8 Biến đổi các biểu thức hữu tỉ . Giá trị của phân thức đại số
33 33DS8 DS8 Luyện tập
34 34DS8 DS8 Ôn tập chương II                             
35 35DS8 DS8 Ôn tập chương II
36 36DS8 DS8 Kiểm tra
37 37DS8 DS8 Ôn tập học kỳ I
38 38DS8 DS8 Ôn tập ( tiếp )
39 39DS8 DS8 THI HKI
40 40DS8 DS8  
41 41DS8 DS8 Mở đầu về pt
42 42DS8 DS8 Pt bậc nhất ...
43 43DS8 DS8 Pt đưa được về pt ax + b = 0
44 44DS8 DS8 Luyện tập
45 45DS8 DS8 Pt tích 
46 46DS8 DS8 Luyện tập
47 47DS8 DS8 Ph trình chứa ẩn ở mẫu
48 48DS8 DS8 Ph trình chứa ẩn ở mẫu ( tiếp ) 
49 49DS8 DS8 Luyện tập
50 50DS8 DS8 Giải toán lập pt
51 51DS8 DS8 Giải toán lập pt ( tiếp )
52 52DS8 DS8 Luyện tập
53 53DS8 DS8 Luyện tập
54 54DS8 DS8 Ôn tập chương III
55 55DS8 DS8 Ôn tập chương III
56 56DS8 DS8 KIểM TRA chương III
57 57DS8 DS8 Liên hệ thứ tự và phếp cộng
58 58DS8 DS8 Liên hệ thứ tự và phếp nhân
59 59DS8 DS8 Luyện tập
60 60DS8 DS8 Bất Pt bậc nhất
61 61DS8 DS8 Bất Pt bậc nhất 1ẩn
62 62DS8 DS8 Bất Pt bậc nhất  tt
63 63DS8 DS8 Luyện tập
64 64DS8 DS8 Pt chứa giá trị tuyệt đối
65 65DS8 DS8 Ôn tập chương IV
66 66DS8 DS8 KIểM TRA chương IV
67 67DS8 DS8 Ôn tập học kỳ II
68 68DS8 DS8 Ôn tập học kỳ II
69 69DS8 DS8 THI học kỳ II
70 70DS8 DS8
1 1HH8 HH8 Tứ giác     
2 2HH8 HH8 Hình thang           
3 3HH8 HH8 Hình thang cân
4 4HH8 HH8 Luyện tập     
5 5HH8 HH8 Đường trung bình tam giác
6 6HH8 HH8 Đường trung bình hình thang               
7 7HH8 HH8 Luyện tập
8 8HH8 HH8 Dựng hình thang
9 9HH8 HH8 Luyện tập 
10 10HH8 HH8 Đối xứng trục                                              
11 11HH8 HH8 Luyện tập
12 12HH8 HH8 Hình bình hành                                              
13 13HH8 HH8 Luyện tập
14 14HH8 HH8 Đối xứng tâm      
15 15HH8 HH8 Luyện tập 
16 16HH8 HH8 Hình chữ nhật             
17 17HH8 HH8 Luyện tập
18 18HH8 HH8 Đt song song với đt cho trước
19 19HH8 HH8 Luyện tập
20 20HH8 HH8 Hình thoi
21 21HH8 HH8 Hình vuông 
22 22HH8 HH8 Luyện tập
23 23HH8 HH8 Ôn tập chương I
24 24HH8 HH8 Kiểm tra chương I
25 25HH8 HH8 Đa giác đa giác đều
26 26HH8 HH8 Diện tích HCN
27 27HH8 HH8 Luyện tập
28 28HH8 HH8 Diện tích tam giác
29 29HH8 HH8 Luyện tập
30 30HH8 HH8 Diện tích hình thang
31 31HH8 HH8 Diện tích thoi
32 32HH8 HH8 Ôn tập học kỳ I
33 33HH8 HH8 Kiểm tra học kỳ I
34 34HH8 HH8 Diện tích đa giác
35 35HH8 HH8 Ôn tập chương II
36 36HH8 HH8 Kiểm tra chương II
37 37HH8 HH8 Định lý Ta-let
38 38HH8 HH8 Định lý đảo và hệ quả
39 39HH8 HH8 Luyện tập
40 40HH8 HH8 Tính chất đường phân giác
41 41HH8 HH8 Luyện tập
42 42HH8 HH8 Khái niệm hai tam giác đồng dạng
43 43HH8 HH8 Luyện tập
44 44HH8 HH8 Trường hợp đồng dạng thứ nhất
45 45HH8 HH8 Trường hợp đồng dạng thứ II
46 46HH8 HH8 Trường hợp đồng dạng thứ III
47 47HH8 HH8 Luyện tập 1
48 48HH8 HH8 Luyện tập 2
49 49HH8 HH8 Trường hợp đồng dạng tam giác vuông
50 50HH8 HH8 Luyện tập
51 51HH8 HH8 ứng dụng tam giác đồng dạng
52 52HH8 HH8 Thực hành đo chiều cao ...
53 53HH8 HH8 Thực hành đo chiều cao ( tiếp )
54 54HH8 HH8 Ôn tập chương III
55 55HH8 HH8 Ôn tập chương III ( tiếp )
56 56HH8 HH8 Kiểm tra chươngIII
57 57HH8 HH8 Hình hộp chữ nhật
58 58HH8 HH8 Hình hộp chữ nhật (tiếp )
59 59HH8 HH8 Thể tích Hình hộp chữ nhật
60 60HH8 HH8 Luyện tập
61 61HH8 HH8 Lăng trụ đứng 
62 62HH8 HH8 Diện tích xung quanh LT đứng
63 63HH8 HH8 Thể tích Lăng trụ đứng 
64 64HH8 HH8 Luyện tập
65 65HH8 HH8 Hình chóp đều - cụt đều
66 66HH8 HH8 Diện tích xung quanh chóp đều
67 67HH8 HH8 Thể tích chóp đều
68 68HH8 HH8 Luyện tập
69 69HH8 HH8 Ôn tập chương IV
70 70HH8 HH8 KIểM TRA chương IV
Ôn tập học kỳ II
THI học kỳ II
1 1Tin7 Tin7 § 1. Chương trình bảng tính là gì?
2 2Tin7 Tin7 § 1. Chương trình bảng tính là gì?
3 3Tin7 Tin7 Bài thực hành 1. Làm quen với Excel
4 4Tin7 Tin7 Bài thực hành 1. Làm quen với Excel
5 5Tin7 Tin7 §2. Các thphần chính và DL trên trang tính
6 6Tin7 Tin7 §2. Các thphần chính và DL trên trang tính
7 7Tin7 Tin7 TH2.Làm quen với các kiểu DL ….
8 8Tin7 Tin7 TH2.Làm quen với các kiểu DL ….
9 9Tin7 Tin7 Luyện gõ phím bằng Typing Test
10 10Tin7 Tin7 Luyện gõ phím bằng Typing Test
11 11Tin7 Tin7 Luyện gõ phím bằng Typing Test
12 12Tin7 Tin7 Luyện gõ phím bằng Typing Test
13 13Tin7 Tin7 §3. Thực hiện tính toán trên trang tính
14 14Tin7 Tin7 §3. Thực hiện tính toán trên trang tính
15 15Tin7 Tin7 TH 3. Bảng điểm của em
16 16Tin7 Tin7 TH 3. Bảng điểm của em
17 17Tin7 Tin7 §4. Sử dụng các hàm để tính toán
18 18Tin7 Tin7 §4. Sử dụng các hàm để tính toán
19 19Tin7 Tin7 TH 4. Bảng điểm của lớp em
20 20Tin7 Tin7 TH 4. Bảng điểm của lớp em
21 21Tin7 Tin7 Bài tập
22 22Tin7 Tin7 Kiểm tra (1 tiết)
23 23Tin7 Tin7 Học địa lí thế giới với Earth Explorer
24 24Tin7 Tin7 Học địa lí thế giới với Earth Explorer
25 25Tin7 Tin7 Học địa lí thế giới với Earth Explorer
26 26Tin7 Tin7 Học địa lí thế giới với Earth Explorer
27 27Tin7 Tin7 §5. Thao tác với bảng tính
28 28Tin7 Tin7 §5. Thao tác với bảng tính
29 29Tin7 Tin7 TH 5. Bố trí lại trang tính của em
30 30Tin7 Tin7 TH 5. Bố trí lại trang tính của em
31 31Tin7 Tin7 Bài tập
32 32Tin7 Tin7 Kiểm tra thực hành (1 tiết)
33 33Tin7 Tin7 Ôn tập 1
34 34Tin7 Tin7 Ôn tập 2
35 35Tin7 Tin7 Kiểm tra học kì I
36 36Tin7 Tin7 Kiểm tra học kì I
37 37Tin7 Tin7 Bài 6. Định dạng trang tính 37, 38
38 38Tin7 Tin7 Bài 6. Định dạng trang tính  
39 39Tin7 Tin7 Bài TH 6. Định dạng trang tính 39, 40
40 40Tin7 Tin7 Bài TH 6. Định dạng trang tính  
41 41Tin7 Tin7 Bài 7. Trình bày và in trang tính 41, 42
42 42Tin7 Tin7 Bài 7. Trình bày và in trang tính  
43 43Tin7 Tin7 Bài TH 7. In danh sách lớp em 43, 44
44 44Tin7 Tin7 Bài TH 7. In danh sách lớp em  
45 45Tin7 Tin7 Bài 8. Sắp xếp và lọc dữ liệu 45, 46
46 46Tin7 Tin7 Bài 8. Sắp xếp và lọc dữ liệu  
47 47Tin7 Tin7 Bài TH 8. Ai là người học giỏi? 47, 48
48 48Tin7 Tin7 Bài TH 8. Ai là người học giỏi?  
49 49Tin7 Tin7 Học toán với Toolkit Math 49, 50, 51, 52
50 50Tin7 Tin7 Học toán với Toolkit Math  
51 51Tin7 Tin7 Học toán với Toolkit Math  
52 52Tin7 Tin7 Học toán với Toolkit Math  
53 53Tin7 Tin7 Kiểm tra (1 tiết) 53
54 54Tin7 Tin7 Bài 9. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ 54, 55
55 55Tin7 Tin7 Bài 9. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ  
56 56Tin7 Tin7 Bài TH 9. Tạo biểu đồ để minh hoạ 56, 57
57 57Tin7 Tin7 Bài TH 9. Tạo biểu đồ để minh hoạ  
58 58Tin7 Tin7 Học vẽ hình học động với GeoGebra 58, 59, 60, 61
59 59Tin7 Tin7 Học vẽ hình học động với GeoGebra  
60 60Tin7 Tin7 Học vẽ hình học động với GeoGebra  
61 61Tin7 Tin7 Học vẽ hình học động với GeoGebra  
62 62Tin7 Tin7 Bài TH 10. TH tổng hợp 62, 63, 64, 65
63 63Tin7 Tin7 Bài TH 10. TH tổng hợp  
64 64Tin7 Tin7 Bài TH 10. TH tổng hợp  
65 65Tin7 Tin7 Bài TH 10. TH tổng hợp  
66 66Tin7 Tin7 Kiểm tra TH (1 tiết) 66
67 67Tin7 Tin7 Ôn tập 67, 68
68 68Tin7 Tin7 Ôn tập  
69 69Tin7 Tin7 Kiểm tra  học kì II 69, 70
70 70Tin7 Tin7 Kiểm tra  học kì II
1 1Tin8 Tin8 Bài 1. Máy tính và chương trình máy tính 
2 2Tin8 Tin8 Bài 1. Máy tính và chương trình máy tính 
3 3Tin8 Tin8 Bài 2. Làm quen với Chtrình và NNLT
4 4Tin8 Tin8 Bài 2. Làm quen với Chtrình và NNLT
5 5Tin8 Tin8 TH 1. Làm quen với Turbo Pascal
6 6Tin8 Tin8 TH 1. Làm quen với Turbo Pascal
7 7Tin8 Tin8 Bài 3. Chương trình máy tính và dữ liệu
8 8Tin8 Tin8 Bài 3. Chương trình máy tính và dữ liệu
9 9Tin8 Tin8 TH 2. Viết chương trình để tính toán
10 10Tin8 Tin8 TH 2. Viết chương trình để tính toán
11 11Tin8 Tin8 Bài 4. Sử dụng biến trong chương trình
12 12Tin8 Tin8 Bài 4. Sử dụng biến trong chương trình
13 13Tin8 Tin8 TH 3. Khai báo và sử dụng biến
14 14Tin8 Tin8 TH 3. Khai báo và sử dụng biến
15 15Tin8 Tin8 Bài tập 1
16 16Tin8 Tin8 Kiểm tra (1 tiết)
17 17Tin8 Tin8 Gõ phím nhanh với Finger Break Out
18 18Tin8 Tin8 Gõ phím nhanh với Finger Break Out
19 19Tin8 Tin8 Bài 5. Từ bài toán đến chương trình
20 20Tin8 Tin8 Bài 5. Từ bài toán đến chương trình
21 21Tin8 Tin8 Bài 5. Từ bài toán đến chương trình
22 22Tin8 Tin8 Bài 5. Từ bài toán đến chương trình
23 23Tin8 Tin8 Bài tập 2
24 24Tin8 Tin8 Bài tập 2
25 25Tin8 Tin8 Tìm hiểu thgian với pm Sun Times
26 26Tin8 Tin8 Tìm hiểu thgian với pm Sun Times
27 27Tin8 Tin8 Tìm hiểu thgian với pm Sun Times
28 28Tin8 Tin8 Tìm hiểu thgian với pm Sun Times
29 29Tin8 Tin8 Bài 6. Câu lệnh điều kiện
30 30Tin8 Tin8 Bài 6. Câu lệnh điều kiện
31 31Tin8 Tin8  TH 4. Sử dụng lệnh đk if ... then
32 32Tin8 Tin8  TH 4. Sử dụng lệnh đk if ... then
33 33Tin8 Tin8 Kiểm tra thực hành (1 tiết)
34 34Tin8 Tin8 Ôn tập
35 35Tin8 Tin8 Ôn tập
36 36Tin8 Tin8 Kiểm tra học kì I
37 37Tin8 Tin8 Bài 7. Câu lệnh lặp
38 38Tin8 Tin8 Bài 7. Câu lệnh lặp
39 39Tin8 Tin8 Bài tập 3
40 40Tin8 Tin8 Bài tập 3
41 41Tin8 Tin8 TH 5. Sử dụng lệnh lặp for ... do
42 42Tin8 Tin8 TH 5. Sử dụng lệnh lặp for ... do
43 43Tin8 Tin8 Học vẽ hình với pm Geogebra
44 44Tin8 Tin8 Học vẽ hình với pm Geogebra
45 45Tin8 Tin8 Học vẽ hình với pm Geogebra
46 46Tin8 Tin8 Học vẽ hình với pm Geogebra
47 47Tin8 Tin8 Học vẽ hình với pm Geogebra
48 48Tin8 Tin8 Học vẽ hình với pm Geogebra
49 49Tin8 Tin8 Bài 8. Lặp với số lần chưa biết trước 
50 50Tin8 Tin8 Bài 8. Lặp với số lần chưa biết trước 
51 51Tin8 Tin8 TH 6. Sử dụng lệnh lặp while...do
52 52Tin8 Tin8 TH 6. Sử dụng lệnh lặp while...do
53 53Tin8 Tin8 Bài tập 4
54 54Tin8 Tin8 Bài tập 5
55 55Tin8 Tin8 Kiểm tra (1 tiết)
56 56Tin8 Tin8 Bài 9. Làm việc với dãy số
57 57Tin8 Tin8 Bài 9. Làm việc với dãy số
58 58Tin8 Tin8 Bài tập 5
59 59Tin8 Tin8 TH 7. Xử lí dãy số trong ch trình
60 60Tin8 Tin8 TH 7. Xử lí dãy số trong ch trình
61 61Tin8 Tin8 Quan sát hình kgian với pm Yenka
62 62Tin8 Tin8 Quan sát hình kgian với pm Yenka
63 63Tin8 Tin8 Quan sát hình kgian với pm Yenka
64 64Tin8 Tin8 Quan sát hình kgian với pm Yenka
65 65Tin8 Tin8 Quan sát hình kgian với pm Yenka
66 66Tin8 Tin8 Quan sát hình kgian với pm Yenka
67 67Tin8 Tin8 Kiểm tra thực hành (1 tiết)
68 68Tin8 Tin8 Ôn tập
69 69Tin8 Tin8 Ôn tập
70 70Tin8 Tin8 Kiểm tra  học kì II

[1]
User:
PPCT 6,7,8 CHƯA SỬA THEO PP MỚI