PH¢N PHèI CH¦¥NG TR×NH TO¸N cÊp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiết |
Tiết môn lớp |
Phân môn
Lớp |
Nội dung bài dạy |
GHI CHU |
|
1 |
1DS9 |
DS9 |
|
|
|
2 |
2DS9 |
DS9 |
§2. Căn thức
bậc hai và HĐT |
CHÚ Ý: |
|
3 |
3DS9 |
DS9 |
- Luyện tập |
CHỈ MỚI SỬA |
|
|
4 |
4DS9 |
DS9 |
§3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương |
SỬA PPCT |
|
|
5 |
5DS9 |
DS9 |
Luyện
tập |
TOÁN 9. |
|
|
6 |
6DS9 |
DS9 |
§4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương |
CÁC
LỚP |
|
|
7 |
7DS9 |
DS9 |
Luyện
tập |
CÒN
LẠI |
|
|
8 |
8DS9 |
DS9 |
§6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai |
CHƯA
SỬA |
|
9 |
9DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
THEO PPCT |
|
10 |
10DS9 |
DS9 |
§7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai |
MỚI |
|
11 |
11DS9 |
DS9 |
Luyện tập
KT15' |
|
|
12 |
12DS9 |
DS9 |
§18. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai |
|
|
13 |
13DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
14 |
14DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
15 |
15DS9 |
DS9 |
§9. Căn bậc ba |
|
|
16 |
16DS9 |
DS9 |
Ôn tập
Chương I |
|
|
17 |
17DS9 |
DS9 |
Ôn tập
Chương I |
|
|
18 |
18DS9 |
DS9 |
Kiểm tra
45’ ( chương I ) |
|
|
19 |
19DS9 |
DS9 |
§1. Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số |
|
|
20 |
20DS9 |
DS9 |
§2. Hàm số bậc nhất |
|
|
21 |
21DS9 |
DS9 |
Luyện tập .1 & 2 |
|
|
22 |
22DS9 |
DS9 |
§3.
Đồ thị của hsố y = ax + b (a ≠0) |
|
|
23 |
23DS9 |
DS9 |
Luyện
tập |
|
|
24 |
24DS9 |
DS9 |
§4. Đường thẳng ss và đg thẳng cắt nhau |
|
|
25 |
25DS9 |
DS9 |
Luyện
tập §4&5 - KT 15' |
§5.Hệ số góc
của đgthẳng y = ax + b (a ≠ 0) |
|
26 |
26DS9 |
DS9 |
§5.Hệ số góc của đgthẳng y = ax + b (a ≠ 0) |
|
|
27 |
27DS9 |
DS9 |
Luyện
tập |
|
|
28 |
28DS9 |
DS9 |
Ôn tập
chương II |
|
|
29 |
29DS9 |
DS9 |
Kiểm tra |
|
|
30 |
30DS9 |
DS9 |
§1. Phương trình bậc nhất hai ẩn |
|
|
31 |
31DS9 |
DS9 |
§2.
Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn |
|
|
32 |
32DS9 |
DS9 |
§2.
Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn |
|
§3. Giải hệ phtrình bằng phpháp
thế |
33 |
33DS9 |
DS9 |
Ôn tập HK I |
|
|
34 |
34DS9 |
DS9 |
Ôn tập HK I |
|
§4. Giải hệphtrình bằng pp
cộng đại số |
35 |
35DS9 |
DS9 |
Thi HK I |
|
|
36 |
36DS9 |
DS9 |
Thi HK I |
|
|
37 |
37DS9 |
DS9 |
§3.Giải hệ PT bằng
PP thế |
|
|
38 |
38DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
39 |
39DS9 |
DS9 |
§4.Giải hệ PT bằng
PP cộng đại số |
|
|
40 |
40DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
41 |
41DS9 |
DS9 |
Ltập §3, §4 - Giải
HPT bằng MT CASIO - Ktra 15' |
|
|
42 |
42DS9 |
DS9 |
§5. Giải bài toán
bằng cách lập hệ PT |
|
|
43 |
43DS9 |
DS9 |
§6. Giải bài toán
bằng cách lập HPT (tt) |
|
|
44 |
44DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
45 |
45DS9 |
DS9 |
Ôn tập chương III |
|
|
46 |
46DS9 |
DS9 |
Kiểm tra 1 tiết |
|
|
47 |
47DS9 |
DS9 |
§1. Hàm số y = ax 2 (a ≠ 0) |
|
|
48 |
48DS9 |
DS9 |
§2.Đồ thị của hàm số
y = ax 2(a ≠ 0) |
|
|
49 |
49DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
50 |
50DS9 |
DS9 |
§3.Phương trình bậc
hai một ẩn |
|
|
51 |
51DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
52 |
52DS9 |
DS9 |
§4.Công thức nghiệm
của PT bậc hai. |
|
|
53 |
53DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
54 |
54DS9 |
DS9 |
§5. Công thức nghiệm
thu gọn |
|
|
55 |
55DS9 |
DS9 |
Luyện tập - Kiểm tra 15 phút |
|
|
56 |
56DS9 |
DS9 |
§6. Hệ thức Vi ét và
ứng dụng |
|
|
57 |
57DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
58 |
58DS9 |
DS9 |
§7. Phương trình quy
về PT bậc hai. |
|
|
59 |
59DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
60 |
60DS9 |
DS9 |
§8. Giải bài toán
bằng cách lập PT |
|
|
61 |
61DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
62 |
62DS9 |
DS9 |
Luyện tập |
|
|
63 |
63DS9 |
DS9 |
Thực hành máy tính
bỏ túi |
|
|
64 |
64DS9 |
DS9 |
Ôn tập chương IV |
|
|
65 |
65DS9 |
DS9 |
Ôn tập chương IV |
|
|
66 |
66DS9 |
DS9 |
Kiểm tra 1 tiết |
|
|
67 |
67DS9 |
DS9 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
68 |
68DS9 |
DS9 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
69 |
69DS9 |
DS9 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
70 |
70DS9 |
DS9 |
Trả bài Thi cuối năm |
|
2.25 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1HH9 |
HH9 |
§1. Một số hệ thức về cạnh và đcao trong TGV |
|
|
2 |
2HH9 |
HH9 |
§1. Một số hệ thức về cạnh & đcao trg TGV (tt) |
|
|
3 |
3HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
4 |
4HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
5 |
5HH9 |
HH9 |
§2. Tỉ
số lượng giác của góc nhọn |
|
|
6 |
6HH9 |
HH9 |
§2. Tỉ
số lượng giác của góc nhọn |
|
|
7 |
7HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
8 |
8HH9 |
HH9 |
Tìm TSLG và góc bằng MT CASIO |
|
|
9 |
9HH9 |
HH9 |
Tìm TSLG và góc bằng MT CASIO |
|
|
10 |
10HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
11 |
11HH9 |
HH9 |
§4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tgv |
|
|
12 |
12HH9 |
HH9 |
§4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tgv (tt) |
|
|
13 |
13HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
14 |
14HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
15 |
15HH9 |
HH9 |
§5. ỨD thực tế TSLG của góc nhọn |
|
|
16 |
16HH9 |
HH9 |
TH §5. ỨD
thực tế TSLG của góc nhọn |
|
|
17 |
17HH9 |
HH9 |
Ôn tập
chương I |
|
|
18 |
18HH9 |
HH9 |
Ôn tập
chương I với sự trợ giúp của MTBT |
|
|
19 |
19HH9 |
HH9 |
Kiểm tra
45’ ( chương I ) |
|
20 |
20HH9 |
HH9 |
§1. Sự xđịnh đtròn.
Tchất đối xứng của đtròn |
|
|
21 |
21HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
§2.
Đường kính và dây của đường tròn |
|
|
22 |
22HH9 |
HH9 |
§2.
Đường kính và dây của đường tròn |
|
|
23 |
23HH9 |
HH9 |
§3.Liên hệ giữa dây và kcách từ tâm đến dây |
|
|
24 |
24HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
§4. Vị trí
tương đối của đgthẳng và đg tròn |
|
25 |
25HH9 |
HH9 |
§4. Vị trí tương đối của đgthẳng và đg tròn |
|
|
26 |
26HH9 |
HH9 |
§5.
Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến |
|
|
|
27 |
27HH9 |
HH9 |
Luyện
tập |
|
|
28 |
28HH9 |
HH9 |
§6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau |
|
29 |
29HH9 |
HH9 |
§6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau |
Luyện
tập |
|
30 |
30HH9 |
HH9 |
Luyện
tập - KT 15' |
§7. Vị trí
tương đối của hai đường tròn |
|
31 |
31HH9 |
HH9 |
§7. Vị trí tương đối của hai đường tròn |
|
32 |
32HH9 |
HH9 |
§8. Vị trí tg đối
của hai đtròn ( tiếp). |
|
|
33 |
33HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
34 |
34HH9 |
HH9 |
Ôn tập chương II. |
|
|
35 |
35HH9 |
HH9 |
Ôn tập chương II. |
|
|
36 |
36HH9 |
HH9 |
Trả bài thi HKI (ĐS
& HH) |
|
|
37 |
37HH9 |
HH9 |
§1.Góc ở tâm .Số đo
cung |
|
|
38 |
38HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
39 |
39HH9 |
HH9 |
§2.Liên hệ giữa cung
và dây cung. |
|
|
40 |
40HH9 |
HH9 |
§3. Góc nội tiếp |
|
|
41 |
41HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
42 |
42HH9 |
HH9 |
§4.Góc tạo bởi tia
tiếp tuyến và dây cung |
|
|
43 |
43HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
44 |
44HH9 |
HH9 |
§5.Góc có đỉnh bên
trong, bên ngoài đg tròn |
|
|
45 |
45HH9 |
HH9 |
Luyện tập - Kiểm tra 15 phút |
|
|
46 |
46HH9 |
HH9 |
§6.Cung chứa góc |
|
|
47 |
47HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
48 |
48HH9 |
HH9 |
§7.Tứ giác nội tiếp. |
|
|
49 |
49HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
50 |
50HH9 |
HH9 |
§8. Đường tròn ngoại
tiếp, nội tiếp. |
|
|
51 |
51HH9 |
HH9 |
§9. Độ dài đường
tròn, cung tròn. |
|
|
52 |
52HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
53 |
53HH9 |
HH9 |
§10. Diện tích hình
tròn, hình quạt tròn, |
|
|
54 |
54HH9 |
HH9 |
§10. Diện tích hình
tròn, hình quạt tròn, |
|
|
55 |
55HH9 |
HH9 |
Ôn tập chương II. |
|
|
56 |
56HH9 |
HH9 |
Ôn tập chương II. |
|
|
57 |
57HH9 |
HH9 |
Kiểm tra 1 tiết |
|
|
58 |
58HH9 |
HH9 |
§1.Hình trụ - DTXQ
và thể tích |
|
|
59 |
59HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
60 |
60HH9 |
HH9 |
§2. Hình nón- Hnón
cụt - DTXQ và thể tích |
|
|
61 |
61HH9 |
HH9 |
§2. Hình nón- Hnón
cụt - DTXQ và thể tích |
|
|
62 |
62HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
63 |
63HH9 |
HH9 |
§3. Hình cầu - Dtích
mặt cầu và TT hcầu. |
|
|
64 |
64HH9 |
HH9 |
§3. Hình cầu - Dtích
mặt cầu và TT hcầu. |
|
|
65 |
65HH9 |
HH9 |
Luyện tập |
|
|
66 |
66HH9 |
HH9 |
Ôn tập chương 4 |
|
|
67 |
67HH9 |
HH9 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
68 |
68HH9 |
HH9 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
69 |
69HH9 |
HH9 |
Thi HK2 (ĐS &
HH) |
|
|
70 |
70HH9 |
HH9 |
Thi HK2 (ĐS &
HH) |
|
|
1 |
1SH6 |
SH6 |
§1. Tập hợp. phần tử của tập hợp[1] |
CHÚ Ý: |
|
2 |
2SH6 |
SH6 |
§2. Tập hợp các số tự nhiên |
CHỈ MỚI SỬA |
|
3 |
3SH6 |
SH6 |
§3. Ghi số tự
nhiên |
SỬA PPCT |
|
4 |
4SH6 |
SH6 |
§4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con |
TOÁN 9. |
|
5 |
5SH6 |
SH6 |
Luyện
tập §1,2,3,4 |
CÁC
LỚP |
|
6 |
6SH6 |
SH6 |
§5. Phép công và phép nhân |
CÒN
LẠI |
|
7 |
7SH6 |
SH6 |
§5. Phép công và phép nhân |
CHƯA
SỬA |
|
8 |
8SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
THEO PPCT |
|
9 |
9SH6 |
SH6 |
§6. Phép trừ và phép chia |
MỚI |
|
10 |
10SH6 |
SH6 |
§6. Phép trừ và phép chia |
|
|
11 |
11SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
12 |
12SH6 |
SH6 |
§7. Lthừa với số mũ TN. Nhân 2 LT cùng cơ số |
|
|
13 |
13SH6 |
SH6 |
§8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số |
|
|
14 |
14SH6 |
SH6 |
Luyện
tập §7,8 |
|
|
15 |
15SH6 |
SH6 |
§9. Thứ tự thực hiện các phép tính |
|
|
16 |
16SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
17 |
17SH6 |
SH6 |
Ôn tập |
|
|
18 |
18SH6 |
SH6 |
Kiểm tra 45 phút |
|
|
19 |
19SH6 |
SH6 |
§10.
Tính chất chia hết của một tổng |
|
|
20 |
20SH6 |
SH6 |
§10.
Tính chất chia hết của một tổng |
|
|
21 |
21SH6 |
SH6 |
§11.
Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |
|
|
22 |
22SH6 |
SH6 |
§12.
Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 |
|
|
23 |
23SH6 |
SH6 |
§12.
Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 |
|
|
24 |
24SH6 |
SH6 |
§13. Ước và bội |
|
|
25 |
25SH6 |
SH6 |
§14.
Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số ng tố |
|
|
26 |
26SH6 |
SH6 |
§15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố |
|
|
27 |
27SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
28 |
28SH6 |
SH6 |
§16. Ước chung và bội chung |
|
|
29 |
29SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
30 |
30SH6 |
SH6 |
§17. Ước chung lớn nhất |
|
|
31 |
31SH6 |
SH6 |
§17. Ước chung lớn nhất |
|
|
32 |
32SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
33 |
33SH6 |
SH6 |
§18. Bội chung nhỏ nhất |
|
|
34 |
34SH6 |
SH6 |
§18. Bội chung nhỏ nhất |
|
|
35 |
35SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
36 |
36SH6 |
SH6 |
Ôn tập
chương I |
|
|
37 |
37SH6 |
SH6 |
Ôn tập
chương I |
|
|
38 |
38SH6 |
SH6 |
Ôn tập
chương I |
|
|
39 |
39SH6 |
SH6 |
Kiểm tra
chương 45’ ( Chương I ) |
|
|
40 |
40SH6 |
SH6 |
§1. Làm quen với số nguyên âm |
|
|
41 |
41SH6 |
SH6 |
§2. Tập hợp các số nguyên |
|
|
42 |
42SH6 |
SH6 |
§3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên |
|
|
43 |
43SH6 |
SH6 |
§3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên |
|
|
44 |
44SH6 |
SH6 |
Luyện
tập §1, 2, 3 |
|
|
45 |
45SH6 |
SH6 |
§4. Cộng hai số nguyên cùng dấu |
|
|
46 |
46SH6 |
SH6 |
§5. Cộng hai số nguyên khác dấu |
|
|
47 |
47SH6 |
SH6 |
Luyện
tập §4, 5 |
|
|
48 |
48SH6 |
SH6 |
§6. Tính chất của phép cộng các số nguyên |
|
|
49 |
49SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
50 |
50SH6 |
SH6 |
§7. Phép trừ hai số nguyên |
|
|
51 |
51SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
52 |
52SH6 |
SH6 |
§8. Quy tắc dấu
ngoặc |
|
|
53 |
53SH6 |
SH6 |
§8. Quy tắc dấu
ngoặc |
|
|
54 |
54SH6 |
SH6 |
Ôn tập
học kỳ I |
|
|
55 |
55SH6 |
SH6 |
Ôn tập
học kỳ I |
|
|
56 |
56SH6 |
SH6 |
Ôn tập
học kỳ I |
|
|
57 |
57SH6 |
SH6 |
Kiểm tra
học kỳ I ( cả số và hình ) |
|
|
58 |
58SH6 |
SH6 |
Kiểm tra
học kỳ I ( cả số và hình ) |
|
|
59 |
59SH6 |
SH6 |
§9. Quy tắc chuyển
vế |
|
|
60 |
60SH6 |
SH6 |
§9. Quy tắc chuyển
vế |
|
|
61 |
61SH6 |
SH6 |
§10. Nhân hai số nguyên khác dấu |
|
|
62 |
62SH6 |
SH6 |
§11. Nhân hai số nguyên cùng dấu |
|
|
63 |
63SH6 |
SH6 |
§12. Tính chất của phép nhân |
|
|
64 |
64SH6 |
SH6 |
Luyện
tập |
|
|
65 |
65SH6 |
SH6 |
§13. Bội và ước của một số nguyên |
|
|
66 |
66SH6 |
SH6 |
Ôn tập
chương II |
|
|
67 |
67SH6 |
SH6 |
Ôn tập
chương II |
|
|
68 |
68SH6 |
SH6 |
Kiểm tra
45’ |
|
|
69 |
69SH6 |
SH6 |
§1. Mở rộng khái niệm
phân số |
|
|
70 |
70SH6 |
SH6 |
§2.
Phân số bằng nhau |
|
|
71 |
71SH6 |
SH6 |
§3.
Tính chất cơ bản của phân số |
|
|
72 |
72SH6 |
SH6 |
Luyện tập §2, 3 |
|
|
73 |
73SH6 |
SH6 |
§4.
Rút gọn phân số |
|
|
74 |
74SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
75 |
75SH6 |
SH6 |
§5.
Quy đồng mẫu số nhiều phân số |
|
|
76 |
76SH6 |
SH6 |
§5.
Quy đồng mẫu số nhiều phân số |
|
|
77 |
77SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
78 |
78SH6 |
SH6 |
§6. So sánh phân số |
|
|
79 |
79SH6 |
SH6 |
§6. So sánh phân số |
|
|
80 |
80SH6 |
SH6 |
§7. Phép cộng phân số |
|
|
81 |
81SH6 |
SH6 |
§7. Phép cộng phân số |
|
|
82 |
82SH6 |
SH6 |
§8.
Tính chất cơ bản của phép cộng psố |
|
|
83 |
83SH6 |
SH6 |
§8.
Tính chất cơ bản của phép cộng psố |
|
|
84 |
84SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
85 |
85SH6 |
SH6 |
§9.
Phép trừ phân số |
|
|
86 |
86SH6 |
SH6 |
§9.
Phép trừ phân số |
|
|
87 |
87SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
88 |
88SH6 |
SH6 |
§10.
Phép nhân phân số |
|
|
89 |
89SH6 |
SH6 |
§11.
Tchất cơ bản của phép nhân psô |
|
|
90 |
90SH6 |
SH6 |
§11.
Tchất cơ bản của phép nhân psô |
|
|
91 |
91SH6 |
SH6 |
Luyện tập §10, 11 |
|
|
92 |
92SH6 |
SH6 |
§12.
Phép chia phân số |
|
|
93 |
93SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
94 |
94SH6 |
SH6 |
§13. Hỗn số. Số thập phân. Phần
trăm |
|
|
95 |
95SH6 |
SH6 |
§13. Hỗn số. Số thập phân. Phần
trăm |
|
|
96 |
96SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
97 |
97SH6 |
SH6 |
Ôn tập |
|
|
98 |
98SH6 |
SH6 |
Kiểm tra 45’ |
|
|
99 |
99SH6 |
SH6 |
§14.
Tìm giá trị PS của một số cho trước |
|
|
100 |
100SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
101 |
101SH6 |
SH6 |
§15.
Tìm một số biết giá trị PS của nó |
|
|
102 |
102SH6 |
SH6 |
§15.
Tìm một số biết giá trị PS của nó |
|
|
103 |
103SH6 |
SH6 |
Luyện tập |
|
|
104 |
104SH6 |
SH6 |
§16. Tìm tỉ số của hai số |
|
|
105 |
105SH6 |
SH6 |
§16. Tìm tỉ số của hai số |
|
|
106 |
106SH6 |
SH6 |
§17.
Biểu đồ phần trăm |
|
|
107 |
107SH6 |
SH6 |
Ôn tập chương III |
|
|
108 |
108SH6 |
SH6 |
Ôn tập chương III |
|
|
109 |
109SH6 |
SH6 |
Kiểm tra học kỳ II |
|
|
110 |
110SH6 |
SH6 |
Kiểm tra học kỳ II |
|
|
111 |
111sh6 |
sh6 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
1 |
1HH6 |
HH6 |
§1.
Điểm. Đường thẳng |
|
|
2 |
2HH6 |
HH6 |
§2.
Ba điểm thẳng hàng |
|
3 |
3HH6 |
HH6 |
§3.
Đường thẳng đi qua hai điểm |
|
4 |
4HH6 |
HH6 |
§4. Thực hành: trồng cây thẳng hàng |
|
5 |
5HH6 |
HH6 |
§4. Thực hành: trồng cây thẳng hàng |
|
6 |
6HH6 |
HH6 |
§5.
Tia |
|
7 |
7HH6 |
HH6 |
§6.
Đoạn thẳng |
|
8 |
8HH6 |
HH6 |
§7.
Độ dài đoạn thẳng |
|
9 |
9HH6 |
HH6 |
§8.
Khi nào thì AM + MB = AB |
|
10 |
10HH6 |
HH6 |
Luyện tập |
|
11 |
11HH6 |
HH6 |
§9.
Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài |
|
12 |
12HH6 |
HH6 |
§10.
Trung điểm của đoạn thẳng |
|
13 |
13HH6 |
HH6 |
Ôn tập chương I |
|
14 |
14HH6 |
HH6 |
Kiểm tra 45 phút ( chương I ) |
|
15 |
15HH6 |
HH6 |
§1.
Nửa mặt phẳng |
|
16 |
16HH6 |
HH6 |
§2.
Góc |
|
17 |
17HH6 |
HH6 |
§3.
Số đo góc |
|
18 |
18HH6 |
HH6 |
§4.
Khi nào thì xÔy + yÔz = xÔz |
|
19 |
19HH6 |
HH6 |
Luyện
tập §2, 3, 4 . |
|
20 |
20HH6 |
HH6 |
§5. Vẽ góc cho biết số đo |
|
21 |
21HH6 |
HH6 |
§6.
Tia phân giác của góc |
|
22 |
22HH6 |
HH6 |
Luyện tập |
|
23 |
23HH6 |
HH6 |
§7.
Thực hành: Đo góc trên mặt đất |
|
24 |
24HH6 |
HH6 |
§7.
Thực hành: Đo góc trên mặt đất |
|
25 |
25HH6 |
HH6 |
§8. Đường tròn |
|
26 |
26HH6 |
HH6 |
§9.
Tam giác |
|
27 |
27HH6 |
HH6 |
Ôn tập chương II |
|
28 |
28HH6 |
HH6 |
Kiểm tra 45’ ( chương II ) |
|
29 |
29HH6 |
HH6 |
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần hình
học) |
|
1 |
1Tin6 |
Tin6 |
Thông tin và tin học |
|
2 |
2Tin6 |
Tin6 |
Thông tin và tin học |
|
3 |
3Tin6 |
Tin6 |
Thông tin và biểu diễn
thông tin |
|
4 |
4Tin6 |
Tin6 |
Thông tin và biểu diễn
thông tin |
|
5 |
5Tin6 |
Tin6 |
Em có thể làm được gì nhờ
máy tính? |
|
6 |
6Tin6 |
Tin6 |
Máy tính và phần mềm máy
tính |
|
7 |
7Tin6 |
Tin6 |
Máy tính và phần mềm máy
tính |
|
8 |
8Tin6 |
Tin6 |
Làm quen với một số thiết
bị máy tính |
|
9 |
9Tin6 |
Tin6 |
Luyện tập chuột |
|
10 |
10Tin6 |
Tin6 |
Luyện tập chuột |
|
11 |
11Tin6 |
Tin6 |
Học gõ mười ngón |
|
12 |
12Tin6 |
Tin6 |
Học gõ mười ngón |
|
13 |
13Tin6 |
Tin6 |
Sử dụng PM Mario để luyện
gõ phím |
|
14 |
14Tin6 |
Tin6 |
Sử dụng PM Mario để luyện
gõ phím |
|
15 |
15Tin6 |
Tin6 |
Quan
sát TĐ và các vì sao trong Hệ M.trời |
|
16 |
16Tin6 |
Tin6 |
Quan
sát TĐ và các vì sao trong Hệ M.trời |
|
17 |
17Tin6 |
Tin6 |
Kiểm tra |
|
18 |
18Tin6 |
Tin6 |
Vì sao cần có hệ điều hành? |
|
19 |
19Tin6 |
Tin6 |
Vì sao cần có hệ điều hành? |
|
20 |
20Tin6 |
Tin6 |
Hệ điều hành làm những việc
gì? |
|
21 |
21Tin6 |
Tin6 |
Hệ điều hành làm những việc
gì? |
|
22 |
22Tin6 |
Tin6 |
Tổ chức thông tin trong máy
tính |
|
23 |
23Tin6 |
Tin6 |
Tổ chức thông tin trong máy
tính |
|
24 |
24Tin6 |
Tin6 |
Hệ điều hành Windows |
|
25 |
25Tin6 |
Tin6 |
TH2: Làm quen với Windows XP |
|
26 |
26Tin6 |
Tin6 |
TH2: Làm quen với Windows XP |
|
27 |
27Tin6 |
Tin6 |
TH3: Giao tiếp với hệ điều
hành Windows |
|
28 |
28Tin6 |
Tin6 |
TH3: Giao tiếp với hệ điều
hành Windows |
|
29 |
29Tin6 |
Tin6 |
TH4: Các thao tác với thư
mục |
|
30 |
30Tin6 |
Tin6 |
TH4: Các thao tác với thư
mục |
|
31 |
31Tin6 |
Tin6 |
TH5: Các thao tác với tập
tin |
|
32 |
32Tin6 |
Tin6 |
TH5: Các thao tác với tập
tin |
|
33 |
33Tin6 |
Tin6 |
Kiểm tra thực hành |
|
34 |
34Tin6 |
Tin6 |
Ôn tập |
|
35 |
35Tin6 |
Tin6 |
Thi Học kỳ I |
|
36 |
36Tin6 |
Tin6 |
Thi Học kỳ I |
|
37 |
37Tin6 |
Tin6 |
Soạn thảo văn bản bằng MS
Word |
|
38 |
38Tin6 |
Tin6 |
Soạn thảo văn bản bằng MS
Word |
|
39 |
39Tin6 |
Tin6 |
Soạn thảo văn bản đơn giản |
|
40 |
40Tin6 |
Tin6 |
Văn bản đầu tiên của em |
|
41 |
41Tin6 |
Tin6 |
Văn bản đầu tiên của em |
|
42 |
42Tin6 |
Tin6 |
Chỉnh sửa văn bản |
|
43 |
43Tin6 |
Tin6 |
Chỉnh sửa văn bản |
|
44 |
44Tin6 |
Tin6 |
Em tập chỉnh sửa văn bản |
|
45 |
45Tin6 |
Tin6 |
Em tập chỉnh sửa văn bản |
|
46 |
46Tin6 |
Tin6 |
Định dạng văn bản |
|
47 |
47Tin6 |
Tin6 |
Định dạng văn bản |
|
48 |
48Tin6 |
Tin6 |
Định dạng đoạn văn |
|
49 |
49Tin6 |
Tin6 |
Em tập trình bày văn bản |
|
50 |
50Tin6 |
Tin6 |
Em tập trình bày văn bản |
|
51 |
51Tin6 |
Tin6 |
Bài tập |
|
52 |
52Tin6 |
Tin6 |
Kiểm
tra |
|
53 |
53Tin6 |
Tin6 |
Trình bày trang văn bản và
in |
|
54 |
54Tin6 |
Tin6 |
Trình bày trang văn bản và
in |
|
55 |
55Tin6 |
Tin6 |
Tìm
và thay thế |
|
56 |
56Tin6 |
Tin6 |
Tìm
và thay thế |
|
57 |
57Tin6 |
Tin6 |
Thêm hình ảnh để minh họa |
|
58 |
58Tin6 |
Tin6 |
Em viết báo tường |
|
59 |
59Tin6 |
Tin6 |
Em viết báo tường |
|
60 |
60Tin6 |
Tin6 |
Trình bày cô đọng bằng bảng |
|
61 |
61Tin6 |
Tin6 |
Trình bày cô đọng bằng bảng |
|
62 |
62Tin6 |
Tin6 |
Bài tập |
|
63 |
63Tin6 |
Tin6 |
Danh bạ riêng của em |
|
64 |
64Tin6 |
Tin6 |
Danh bạ riêng của em |
|
65 |
65Tin6 |
Tin6 |
Du lịch ba miền |
|
66 |
66Tin6 |
Tin6 |
Du lịch ba miền |
|
67 |
67Tin6 |
Tin6 |
Kiểm tra thực hành |
|
68 |
68Tin6 |
Tin6 |
Ôn tập |
|
69 |
69Tin6 |
Tin6 |
Thi Học kỳ II |
|
70 |
70Tin6 |
Tin6 |
Thi Học kỳ II |
|
1 |
1DS7 |
DS7 |
Tập
hợp Q các số hữu tỉ |
|
2 |
2DS7 |
DS7 |
Cộng, trừ số hữu tỉ |
|
3 |
3DS7 |
DS7 |
Nhân, chia số hữu tỉ |
|
4 |
4DS7 |
DS7 |
GTTĐ của một số hữu
tỉ. Cộng trừ nhân chia số TP |
|
5 |
5DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
6 |
6DS7 |
DS7 |
Luỹ thừa của một số
hữu tỉ |
|
7 |
7DS7 |
DS7 |
Luỹ thừa của một số
hữu tỉ (tt) |
|
8 |
8DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
9 |
9DS7 |
DS7 |
Tỉ lệ thức |
|
10 |
10DS7 |
DS7 |
Luyện tập . Kiểm tra
15’ |
|
11 |
11DS7 |
DS7 |
Tính chất của dãy tỉ
số bằng nhau |
|
12 |
12DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
13 |
13DS7 |
DS7 |
SốTP hữu hạn. Số TP
vô hạn tuần hoàn |
|
14 |
14DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
15 |
15DS7 |
DS7 |
Làm tròn số |
|
16 |
16DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
17 |
17DS7 |
DS7 |
Số vô tỉ. Khái niệm
về căn bậc hai |
|
18 |
18DS7 |
DS7 |
Số thực |
|
19 |
19DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
20 |
20DS7 |
DS7 |
Ôn tập chương I |
|
21 |
21DS7 |
DS7 |
Ôn tập chương I |
|
22 |
22DS7 |
DS7 |
Kiểm tra chương I |
|
23 |
23DS7 |
DS7 |
Đại lượng tỉ lệ thuận |
|
24 |
24DS7 |
DS7 |
Một số BTvề Đại lượng
tỉ lệ thuận |
|
25 |
25DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
26 |
26DS7 |
DS7 |
Đại lượng tỉ lệ
nghịch |
|
27 |
27DS7 |
DS7 |
Một số bài toán về ĐL
tỉ lệ nghịch |
|
28 |
28DS7 |
DS7 |
Luyện tập . Kiểm tra
15’ |
|
|
29 |
29DS7 |
DS7 |
Hàm số |
|
30 |
30DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
31 |
31DS7 |
DS7 |
Mặt phẳng toạ độ |
|
32 |
32DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
33 |
33DS7 |
DS7 |
Đồ thị của hàm số y = ax (a
0 ) |
|
|
34 |
34DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
35 |
35DS7 |
DS7 |
Thi HK I |
|
36 |
36DS7 |
DS7 |
Thi HK I |
|
37 |
37DS7 |
DS7 |
Ôn tập học kỳ I |
|
38 |
38DS7 |
DS7 |
Ôn tập học kỳ I |
|
39 |
39DS7 |
DS7 |
Ôn tập học kỳ I |
|
40 |
40DS7 |
DS7 |
Trả bài thi |
|
41 |
41DS7 |
DS7 |
Thu thập số liệu
thống kê. Tần số |
|
42 |
42DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
43 |
43DS7 |
DS7 |
Bảng “tần số” các gtrị của dấu
hiệu |
|
44 |
44DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
45 |
45DS7 |
DS7 |
Biểu đồ |
|
46 |
46DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
47 |
47DS7 |
DS7 |
Số trung bình cộng |
|
48 |
48DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
49 |
49DS7 |
DS7 |
Ôn tập chương III |
|
50 |
50DS7 |
DS7 |
Kiểm tra chương III |
|
51 |
51DS7 |
DS7 |
Khái niệm về biểu
thức đại số |
|
52 |
52DS7 |
DS7 |
Giá trị của một biểu
thức đại số |
|
53 |
53DS7 |
DS7 |
Đơn thức |
|
54 |
54DS7 |
DS7 |
Đơn thức đồng dạng |
|
55 |
55DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
56 |
56DS7 |
DS7 |
Đa thức |
|
57 |
57DS7 |
DS7 |
Cộng, trừ đa thức |
|
58 |
58DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
59 |
59DS7 |
DS7 |
Đa thức một biến |
|
60 |
60DS7 |
DS7 |
Cộng, trừ đa thức một
biến |
|
61 |
61DS7 |
DS7 |
Luyện tập |
|
62 |
62DS7 |
DS7 |
Nghiệm của đa thức
một biến |
|
63 |
63DS7 |
DS7 |
Ôn tập chương IV |
|
64 |
64DS7 |
DS7 |
Ôn tập chương IV |
|
65 |
65DS7 |
DS7 |
Kiểm tra chương IV |
|
66 |
66DS7 |
DS7 |
H dẫn sử dụng máy
tính bỏ túi CASIO |
|
67 |
67DS7 |
DS7 |
Ôn tập cuối năm |
|
68 |
68DS7 |
DS7 |
Ôn tập cuối năm |
|
69 |
69DS7 |
DS7 |
Kiểm tra HK II |
|
70 |
70DS7 |
DS7 |
Trả băi thi |
|
1 |
1HH7 |
HH7 |
Hai góc đối đỉnh |
|
2 |
2HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
3 |
3HH7 |
HH7 |
Hai
đường thẳng vuông góc |
|
4 |
4HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
5 |
5HH7 |
HH7 |
Góc tạo 1 đường thẳng
cắt 2 đthẳng |
|
6 |
6HH7 |
HH7 |
Hai đường thẳng song
song |
|
7 |
7HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
8 |
8HH7 |
HH7 |
Tiên để Ơclit về hai đt song song |
|
9 |
9HH7 |
HH7 |
Luyện tập Ktra 15’ |
|
10 |
10HH7 |
HH7 |
Từ vuông góc đến song
song |
|
11 |
11HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
12 |
12HH7 |
HH7 |
Định lý |
|
13 |
13HH7 |
HH7 |
Luyện
tập |
|
14 |
14HH7 |
HH7 |
Ôn tập chương I |
|
15 |
15HH7 |
HH7 |
Ôn tập chương I |
|
16 |
16HH7 |
HH7 |
Kiểm tra chương I |
|
17 |
17HH7 |
HH7 |
Tổng ba góc của một
tam giác |
|
18 |
18HH7 |
HH7 |
Tổng ba góc của một
tam giác |
|
19 |
19HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
20 |
20HH7 |
HH7 |
Hai tam giác bằng
nhau |
|
21 |
21HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
22 |
22HH7 |
HH7 |
Trưòng hợp bằng nhau
1 : c-c-c |
|
23 |
23HH7 |
HH7 |
Luyện tập 1 |
|
24 |
24HH7 |
HH7 |
Luyện tập 2 Ktra 15’ |
|
25 |
25HH7 |
HH7 |
Trưòng hợp bằng nhau
2 : c-g-c |
|
26 |
26HH7 |
HH7 |
Luyện tập 1 |
|
27 |
27HH7 |
HH7 |
Luyện tập 2 |
|
28 |
28HH7 |
HH7 |
Trưòng hợp bằng nhau
1 : g-c-g |
|
29 |
29HH7 |
HH7 |
Ôn tập HKI |
|
30 |
30HH7 |
HH7 |
Ôn tập HKI |
|
31 |
31HH7 |
HH7 |
Thi HKI |
|
32 |
32HH7 |
HH7 |
Thi HKI |
|
33 |
33HH7 |
HH7 |
Luyện tập 1 |
|
34 |
34HH7 |
HH7 |
Luyện tập 2 Ktra 15’ |
|
35 |
35HH7 |
HH7 |
Ltập về 3 TH bằng
nhau của 2 TG |
|
36 |
36HH7 |
HH7 |
Tam
giác cán |
|
37 |
37HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
38 |
38HH7 |
HH7 |
Định lý Pitago |
|
39 |
39HH7 |
HH7 |
Luyện tập 1 |
|
40 |
40HH7 |
HH7 |
Luyện tập 2 |
|
41 |
41HH7 |
HH7 |
Các TH bằng nhau của TG vuông |
|
42 |
42HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
43 |
43HH7 |
HH7 |
Thực hành ngoài trời |
|
44 |
44HH7 |
HH7 |
Thực hành ngoài trời |
|
45 |
45HH7 |
HH7 |
Ôn tập chương II |
|
46 |
46HH7 |
HH7 |
Ôn tập chương II |
|
47 |
47HH7 |
HH7 |
Kiểm tra chương II |
|
48 |
48HH7 |
HH7 |
Quan hệ giữa góc và
cạnh đối diện trong một |
|
49 |
49HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
50 |
50HH7 |
HH7 |
Quan hệ giữa đường vg
và đ xiên |
|
51 |
51HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
52 |
52HH7 |
HH7 |
Quan hệ giữa 3 cạnh
của 1 TG. BBĐT TG |
|
53 |
53HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
54 |
54HH7 |
HH7 |
Tính chất 3 đường
trung tuyến |
|
55 |
55HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
56 |
56HH7 |
HH7 |
Tính chất tia phân
giác của 1 góc |
|
57 |
57HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
58 |
58HH7 |
HH7 |
T.chất 3 đường phân
giác của tam giác |
|
59 |
59HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
60 |
60HH7 |
HH7 |
Tính chất đường trung
trực của đt |
|
61 |
61HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
62 |
62HH7 |
HH7 |
Tchất 3 đường trung
trực của TG |
|
63 |
63HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
64 |
64HH7 |
HH7 |
Tchất 3 đường cao của
TG |
|
65 |
65HH7 |
HH7 |
Luyện tập |
|
66 |
66HH7 |
HH7 |
Ôn tập chương III |
|
67 |
67HH7 |
HH7 |
Ôn tập chương III |
|
68 |
68HH7 |
HH7 |
Kiểm tra chương III |
|
69 |
69HH7 |
HH7 |
Ôn tập cuối năm |
|
70 |
70HH7 |
HH7 |
Ôn tập cuối năm |
|
1 |
1DS8 |
DS8 |
Nhân đơn thức
với đa thức |
|
2 |
2DS8 |
DS8 |
Nhân đa thức với đa thức |
|
3 |
3DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
4 |
4DS8 |
DS8 |
Những hằng đẵng thức đáng nhớ |
|
5 |
5DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
6 |
6DS8 |
DS8 |
Những hằng đẵng thức đáng nhớ |
|
7 |
7DS8 |
DS8 |
Những hằng đẵng thức đáng nhớ |
|
8 |
8DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
9 |
9DS8 |
DS8 |
Phân tích ĐT thành nh tử bằng PP
đặt nhân tử chung |
|
10 |
10DS8 |
DS8 |
Phân tích ĐT thành nh tử bằng PP
dùng HĐT |
|
11 |
11DS8 |
DS8 |
Phân tích ĐT thành nh tử bằng PP
Nhóm |
|
12 |
12DS8 |
DS8 |
P.tích ĐT thành nh tử bằng cách
phối hợp nhiều PP |
|
13 |
13DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
14 |
14DS8 |
DS8 |
Chia đơn thức cho đơn thức |
|
15 |
15DS8 |
DS8 |
Chia đa thức cho đơn thức |
|
16 |
16DS8 |
DS8 |
Chia đa thức một biến dã sắp xếp |
|
17 |
17DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
18 |
18DS8 |
DS8 |
Ôn tập chương I |
|
19 |
19DS8 |
DS8 |
Kiểm tra |
|
20 |
20DS8 |
DS8 |
Phân thức đại số |
|
21 |
21DS8 |
DS8 |
Tính chất cơ bản của phân thức |
|
22 |
22DS8 |
DS8 |
Rút gọn phân thức |
|
23 |
23DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
24 |
24DS8 |
DS8 |
Quy đồng mẫu thức nhiều phân
thức |
|
25 |
25DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
26 |
26DS8 |
DS8 |
Phép cộng các phân thức đại số |
|
27 |
27DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
28 |
28DS8 |
DS8 |
Phép trừ các phân thức đại số |
|
29 |
29DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
30 |
30DS8 |
DS8 |
Phép nhân các phân thức đại số |
|
31 |
31DS8 |
DS8 |
Phép chia các phân thức đại số |
|
32 |
32DS8 |
DS8 |
Biến đổi các biểu thức hữu tỉ .
Giá trị của phân thức đại số |
|
33 |
33DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
34 |
34DS8 |
DS8 |
Ôn tập chương II |
|
35 |
35DS8 |
DS8 |
Ôn tập chương II |
|
36 |
36DS8 |
DS8 |
Kiểm tra |
|
37 |
37DS8 |
DS8 |
Ôn tập học kỳ I |
|
38 |
38DS8 |
DS8 |
Ôn tập ( tiếp ) |
|
39 |
39DS8 |
DS8 |
THI HKI |
|
40 |
40DS8 |
DS8 |
|
|
41 |
41DS8 |
DS8 |
Mở đầu về pt |
|
42 |
42DS8 |
DS8 |
Pt bậc nhất ... |
|
43 |
43DS8 |
DS8 |
Pt đưa được về pt ax + b = 0 |
|
44 |
44DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
45 |
45DS8 |
DS8 |
Pt tích |
|
46 |
46DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
47 |
47DS8 |
DS8 |
Ph trình chứa ẩn ở mẫu |
|
48 |
48DS8 |
DS8 |
Ph trình chứa ẩn ở mẫu ( tiếp ) |
|
49 |
49DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
50 |
50DS8 |
DS8 |
Giải toán lập pt |
|
51 |
51DS8 |
DS8 |
Giải toán lập pt ( tiếp ) |
|
52 |
52DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
53 |
53DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
54 |
54DS8 |
DS8 |
Ôn tập chương III |
|
55 |
55DS8 |
DS8 |
Ôn tập chương III |
|
56 |
56DS8 |
DS8 |
KIểM TRA chương III |
|
57 |
57DS8 |
DS8 |
Liên hệ thứ tự và phếp cộng |
|
58 |
58DS8 |
DS8 |
Liên hệ thứ tự và phếp nhân |
|
59 |
59DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
60 |
60DS8 |
DS8 |
Bất Pt bậc nhất |
|
61 |
61DS8 |
DS8 |
Bất Pt bậc nhất 1ẩn |
|
62 |
62DS8 |
DS8 |
Bất Pt bậc nhất tt |
|
63 |
63DS8 |
DS8 |
Luyện tập |
|
64 |
64DS8 |
DS8 |
Pt chứa giá trị tuyệt đối |
|
65 |
65DS8 |
DS8 |
Ôn tập chương IV |
|
66 |
66DS8 |
DS8 |
KIểM TRA chương IV |
|
67 |
67DS8 |
DS8 |
Ôn tập học kỳ II |
|
68 |
68DS8 |
DS8 |
Ôn tập học kỳ II |
|
69 |
69DS8 |
DS8 |
THI học kỳ II |
|
70 |
70DS8 |
DS8 |
|
|
1 |
1HH8 |
HH8 |
Tứ
giác |
|
2 |
2HH8 |
HH8 |
Hình thang |
|
3 |
3HH8 |
HH8 |
Hình thang cân |
|
4 |
4HH8 |
HH8 |
Luyện
tập |
|
5 |
5HH8 |
HH8 |
Đường trung bình tam
giác |
|
6 |
6HH8 |
HH8 |
Đường trung bình hình
thang |
|
7 |
7HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
8 |
8HH8 |
HH8 |
Dựng hình thang |
|
9 |
9HH8 |
HH8 |
Luyện
tập |
|
10 |
10HH8 |
HH8 |
Đối xứng
trục |
|
11 |
11HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
12 |
12HH8 |
HH8 |
Hình
bình hành |
|
13 |
13HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
14 |
14HH8 |
HH8 |
Đối xứng tâm |
|
15 |
15HH8 |
HH8 |
Luyện
tập |
|
16 |
16HH8 |
HH8 |
Hình chữ nhật |
|
17 |
17HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
18 |
18HH8 |
HH8 |
Đt song song với đt
cho trước |
|
19 |
19HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
20 |
20HH8 |
HH8 |
Hình thoi |
|
21 |
21HH8 |
HH8 |
Hình
vuông |
|
22 |
22HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
23 |
23HH8 |
HH8 |
Ôn tập chương I |
|
24 |
24HH8 |
HH8 |
Kiểm tra chương I |
|
25 |
25HH8 |
HH8 |
Đa giác đa giác đều |
|
26 |
26HH8 |
HH8 |
Diện tích HCN |
|
27 |
27HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
28 |
28HH8 |
HH8 |
Diện tích tam giác |
|
29 |
29HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
30 |
30HH8 |
HH8 |
Diện tích hình thang |
|
31 |
31HH8 |
HH8 |
Diện tích thoi |
|
32 |
32HH8 |
HH8 |
Ôn tập học kỳ I |
|
33 |
33HH8 |
HH8 |
Kiểm tra học kỳ I |
|
34 |
34HH8 |
HH8 |
Diện tích đa giác |
|
35 |
35HH8 |
HH8 |
Ôn tập chương II |
|
36 |
36HH8 |
HH8 |
Kiểm tra chương II |
|
37 |
37HH8 |
HH8 |
Định lý Ta-let |
|
38 |
38HH8 |
HH8 |
Định lý đảo và hệ quả |
|
39 |
39HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
40 |
40HH8 |
HH8 |
Tính chất đường phân
giác |
|
41 |
41HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
42 |
42HH8 |
HH8 |
Khái niệm hai tam
giác đồng dạng |
|
43 |
43HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
44 |
44HH8 |
HH8 |
Trường hợp đồng dạng
thứ nhất |
|
45 |
45HH8 |
HH8 |
Trường hợp đồng dạng
thứ II |
|
46 |
46HH8 |
HH8 |
Trường hợp đồng dạng
thứ III |
|
47 |
47HH8 |
HH8 |
Luyện tập 1 |
|
48 |
48HH8 |
HH8 |
Luyện tập 2 |
|
49 |
49HH8 |
HH8 |
Trường hợp đồng dạng
tam giác vuông |
|
50 |
50HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
51 |
51HH8 |
HH8 |
ứng dụng tam giác
đồng dạng |
|
52 |
52HH8 |
HH8 |
Thực hành đo chiều
cao ... |
|
53 |
53HH8 |
HH8 |
Thực hành đo chiều
cao ( tiếp ) |
|
54 |
54HH8 |
HH8 |
Ôn tập chương III |
|
55 |
55HH8 |
HH8 |
Ôn tập chương III (
tiếp ) |
|
56 |
56HH8 |
HH8 |
Kiểm tra chươngIII |
|
57 |
57HH8 |
HH8 |
Hình hộp chữ nhật |
|
58 |
58HH8 |
HH8 |
Hình hộp chữ nhật
(tiếp ) |
|
59 |
59HH8 |
HH8 |
Thể tích Hình hộp chữ
nhật |
|
60 |
60HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
61 |
61HH8 |
HH8 |
Lăng
trụ đứng |
|
62 |
62HH8 |
HH8 |
Diện tích xung quanh
LT đứng |
|
63 |
63HH8 |
HH8 |
Thể tích Lăng trụ đứng |
|
64 |
64HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
65 |
65HH8 |
HH8 |
Hình chóp đều - cụt
đều |
|
66 |
66HH8 |
HH8 |
Diện tích xung quanh
chóp đều |
|
67 |
67HH8 |
HH8 |
Thể tích chóp đều |
|
68 |
68HH8 |
HH8 |
Luyện tập |
|
69 |
69HH8 |
HH8 |
Ôn tập chương IV |
|
70 |
70HH8 |
HH8 |
KIểM TRA chương IV |
|
|
|
|
Ôn tập học kỳ II |
|
|
|
|
THI học kỳ II |
|
|
|
|
|
|
1 |
1Tin7 |
Tin7 |
§ 1. Chương trình bảng tính là
gì? |
|
2 |
2Tin7 |
Tin7 |
§ 1. Chương trình bảng tính là
gì? |
|
3 |
3Tin7 |
Tin7 |
Bài thực hành 1. Làm quen với Excel |
|
4 |
4Tin7 |
Tin7 |
Bài thực hành 1. Làm quen với Excel |
|
5 |
5Tin7 |
Tin7 |
§2. Các thphần chính và DL trên
trang tính |
|
6 |
6Tin7 |
Tin7 |
§2. Các thphần chính và DL trên
trang tính |
|
7 |
7Tin7 |
Tin7 |
TH2.Làm
quen với các kiểu DL …. |
|
8 |
8Tin7 |
Tin7 |
TH2.Làm
quen với các kiểu DL …. |
|
9 |
9Tin7 |
Tin7 |
Luyện gõ phím bằng
Typing Test |
|
10 |
10Tin7 |
Tin7 |
Luyện gõ phím bằng
Typing Test |
|
11 |
11Tin7 |
Tin7 |
Luyện gõ phím bằng
Typing Test |
|
12 |
12Tin7 |
Tin7 |
Luyện gõ phím bằng
Typing Test |
|
13 |
13Tin7 |
Tin7 |
§3. Thực hiện tính
toán trên trang tính |
|
14 |
14Tin7 |
Tin7 |
§3. Thực hiện tính
toán trên trang tính |
|
15 |
15Tin7 |
Tin7 |
TH 3. Bảng điểm của em |
|
16 |
16Tin7 |
Tin7 |
TH 3. Bảng điểm của em |
|
17 |
17Tin7 |
Tin7 |
§4. Sử dụng các hàm
để tính toán |
|
18 |
18Tin7 |
Tin7 |
§4. Sử dụng các hàm
để tính toán |
|
19 |
19Tin7 |
Tin7 |
TH 4. Bảng điểm của lớp em |
|
20 |
20Tin7 |
Tin7 |
TH 4. Bảng điểm của lớp em |
|
21 |
21Tin7 |
Tin7 |
Bài tập |
|
22 |
22Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra (1 tiết) |
|
23 |
23Tin7 |
Tin7 |
Học địa lí thế giới
với Earth Explorer |
|
24 |
24Tin7 |
Tin7 |
Học địa lí thế giới
với Earth Explorer |
|
25 |
25Tin7 |
Tin7 |
Học địa lí thế giới
với Earth Explorer |
|
26 |
26Tin7 |
Tin7 |
Học địa lí thế giới
với Earth Explorer |
|
27 |
27Tin7 |
Tin7 |
§5. Thao tác với
bảng tính |
|
28 |
28Tin7 |
Tin7 |
§5. Thao tác với
bảng tính |
|
29 |
29Tin7 |
Tin7 |
TH 5. Bố
trí lại trang tính của em |
|
30 |
30Tin7 |
Tin7 |
TH 5. Bố
trí lại trang tính của em |
|
31 |
31Tin7 |
Tin7 |
Bài tập |
|
32 |
32Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra thực hành
(1 tiết) |
|
33 |
33Tin7 |
Tin7 |
Ôn tập 1 |
|
34 |
34Tin7 |
Tin7 |
Ôn tập 2 |
|
35 |
35Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra học kì I |
|
36 |
36Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra học kì I |
|
37 |
37Tin7 |
Tin7 |
Bài 6.
Định dạng trang tính |
37, 38 |
|
38 |
38Tin7 |
Tin7 |
Bài 6.
Định dạng trang tính |
|
|
39 |
39Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 6. Định dạng trang tính |
39, 40 |
|
40 |
40Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 6. Định dạng trang tính |
|
|
41 |
41Tin7 |
Tin7 |
Bài 7.
Trình bày và in trang tính |
41, 42 |
|
42 |
42Tin7 |
Tin7 |
Bài 7.
Trình bày và in trang tính |
|
|
43 |
43Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 7. In danh sách lớp em |
43, 44 |
|
44 |
44Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 7. In danh sách lớp em |
|
|
45 |
45Tin7 |
Tin7 |
Bài 8. Sắp
xếp và lọc dữ liệu |
45, 46 |
|
46 |
46Tin7 |
Tin7 |
Bài 8. Sắp
xếp và lọc dữ liệu |
|
|
47 |
47Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 8. Ai là người học giỏi? |
47, 48 |
|
48 |
48Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 8. Ai là người học giỏi? |
|
|
49 |
49Tin7 |
Tin7 |
Học toán với Toolkit Math |
49, 50, 51, 52 |
|
50 |
50Tin7 |
Tin7 |
Học toán với Toolkit Math |
|
|
51 |
51Tin7 |
Tin7 |
Học toán với Toolkit Math |
|
|
52 |
52Tin7 |
Tin7 |
Học toán với Toolkit Math |
|
|
53 |
53Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra (1 tiết) |
53 |
|
54 |
54Tin7 |
Tin7 |
Bài 9.
Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ |
54, 55 |
|
55 |
55Tin7 |
Tin7 |
Bài 9.
Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ |
|
|
56 |
56Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 9. Tạo biểu đồ để minh
hoạ |
56, 57 |
|
57 |
57Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 9. Tạo biểu đồ để minh
hoạ |
|
|
58 |
58Tin7 |
Tin7 |
Học vẽ hình học động với
GeoGebra |
58, 59, 60, 61 |
|
59 |
59Tin7 |
Tin7 |
Học vẽ hình học động với
GeoGebra |
|
|
60 |
60Tin7 |
Tin7 |
Học vẽ hình học động với
GeoGebra |
|
|
61 |
61Tin7 |
Tin7 |
Học vẽ hình học động với
GeoGebra |
|
|
62 |
62Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 10. TH tổng hợp |
62, 63, 64, 65 |
|
63 |
63Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 10. TH tổng hợp |
|
|
64 |
64Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 10. TH tổng hợp |
|
|
65 |
65Tin7 |
Tin7 |
Bài TH 10. TH tổng hợp |
|
|
66 |
66Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra TH (1 tiết) |
66 |
|
67 |
67Tin7 |
Tin7 |
Ôn tập |
67, 68 |
|
68 |
68Tin7 |
Tin7 |
Ôn tập |
|
|
69 |
69Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra học kì II |
69, 70 |
|
70 |
70Tin7 |
Tin7 |
Kiểm tra học kì II |
|
1 |
1Tin8 |
Tin8 |
Bài 1. Máy
tính và chương trình máy tính |
|
2 |
2Tin8 |
Tin8 |
Bài 1. Máy tính và chương trình máy tính |
|
3 |
3Tin8 |
Tin8 |
Bài 2. Làm quen với Chtrình và NNLT |
|
4 |
4Tin8 |
Tin8 |
Bài 2. Làm quen với Chtrình và NNLT |
|
5 |
5Tin8 |
Tin8 |
TH 1. Làm quen
với Turbo Pascal |
|
6 |
6Tin8 |
Tin8 |
TH 1. Làm quen
với Turbo Pascal |
|
7 |
7Tin8 |
Tin8 |
Bài 3. Chương
trình máy tính và dữ liệu |
|
8 |
8Tin8 |
Tin8 |
Bài 3. Chương
trình máy tính và dữ liệu |
|
9 |
9Tin8 |
Tin8 |
TH 2. Viết
chương trình để tính toán |
|
10 |
10Tin8 |
Tin8 |
TH 2. Viết
chương trình để tính toán |
|
11 |
11Tin8 |
Tin8 |
Bài 4. Sử dụng
biến trong chương trình |
|
12 |
12Tin8 |
Tin8 |
Bài 4. Sử dụng
biến trong chương trình |
|
13 |
13Tin8 |
Tin8 |
TH 3. Khai báo
và sử dụng biến |
|
14 |
14Tin8 |
Tin8 |
TH 3. Khai báo
và sử dụng biến |
|
15 |
15Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 1 |
|
16 |
16Tin8 |
Tin8 |
Kiểm tra (1
tiết) |
|
17 |
17Tin8 |
Tin8 |
Gõ phím nhanh
với Finger Break Out |
|
18 |
18Tin8 |
Tin8 |
Gõ phím nhanh
với Finger Break Out |
|
19 |
19Tin8 |
Tin8 |
Bài 5. Từ bài
toán đến chương trình |
|
20 |
20Tin8 |
Tin8 |
Bài 5. Từ bài
toán đến chương trình |
|
21 |
21Tin8 |
Tin8 |
Bài 5. Từ bài
toán đến chương trình |
|
22 |
22Tin8 |
Tin8 |
Bài 5. Từ bài
toán đến chương trình |
|
23 |
23Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 2 |
|
24 |
24Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 2 |
|
25 |
25Tin8 |
Tin8 |
Tìm
hiểu thgian với pm Sun Times |
|
26 |
26Tin8 |
Tin8 |
Tìm
hiểu thgian với pm Sun Times |
|
27 |
27Tin8 |
Tin8 |
Tìm
hiểu thgian với pm Sun Times |
|
28 |
28Tin8 |
Tin8 |
Tìm
hiểu thgian với pm Sun Times |
|
29 |
29Tin8 |
Tin8 |
Bài 6. Câu lệnh
điều kiện |
|
30 |
30Tin8 |
Tin8 |
Bài 6. Câu lệnh
điều kiện |
|
31 |
31Tin8 |
Tin8 |
TH 4. Sử dụng lệnh đk if
... then |
|
32 |
32Tin8 |
Tin8 |
TH 4. Sử dụng lệnh đk if
... then |
|
33 |
33Tin8 |
Tin8 |
Kiểm tra thực
hành (1 tiết) |
|
34 |
34Tin8 |
Tin8 |
Ôn tập |
|
35 |
35Tin8 |
Tin8 |
Ôn tập |
|
36 |
36Tin8 |
Tin8 |
Kiểm tra học kì
I |
|
37 |
37Tin8 |
Tin8 |
Bài 7. Câu lệnh
lặp |
|
38 |
38Tin8 |
Tin8 |
Bài 7. Câu lệnh
lặp |
|
39 |
39Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 3 |
|
40 |
40Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 3 |
|
41 |
41Tin8 |
Tin8 |
TH 5. Sử dụng
lệnh lặp for ... do |
|
42 |
42Tin8 |
Tin8 |
TH 5. Sử dụng
lệnh lặp for ... do |
|
43 |
43Tin8 |
Tin8 |
Học vẽ hình với
pm Geogebra |
|
44 |
44Tin8 |
Tin8 |
Học vẽ hình với
pm Geogebra |
|
45 |
45Tin8 |
Tin8 |
Học vẽ hình với
pm Geogebra |
|
46 |
46Tin8 |
Tin8 |
Học vẽ hình với
pm Geogebra |
|
47 |
47Tin8 |
Tin8 |
Học vẽ hình với
pm Geogebra |
|
48 |
48Tin8 |
Tin8 |
Học vẽ hình với
pm Geogebra |
|
49 |
49Tin8 |
Tin8 |
Bài 8. Lặp với số lần chưa
biết trước |
|
50 |
50Tin8 |
Tin8 |
Bài 8. Lặp với số lần chưa
biết trước |
|
51 |
51Tin8 |
Tin8 |
TH 6. Sử dụng
lệnh lặp while...do |
|
52 |
52Tin8 |
Tin8 |
TH 6. Sử dụng
lệnh lặp while...do |
|
53 |
53Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 4 |
|
54 |
54Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 5 |
|
55 |
55Tin8 |
Tin8 |
Kiểm tra (1
tiết) |
|
56 |
56Tin8 |
Tin8 |
Bài 9. Làm việc
với dãy số |
|
57 |
57Tin8 |
Tin8 |
Bài 9. Làm việc
với dãy số |
|
58 |
58Tin8 |
Tin8 |
Bài tập 5 |
|
59 |
59Tin8 |
Tin8 |
TH 7. Xử lí dãy
số trong ch trình |
|
60 |
60Tin8 |
Tin8 |
TH 7. Xử lí dãy
số trong ch trình |
|
61 |
61Tin8 |
Tin8 |
Quan sát hình
kgian với pm Yenka |
|
62 |
62Tin8 |
Tin8 |
Quan sát hình
kgian với pm Yenka |
|
63 |
63Tin8 |
Tin8 |
Quan sát hình
kgian với pm Yenka |
|
64 |
64Tin8 |
Tin8 |
Quan sát hình
kgian với pm Yenka |
|
65 |
65Tin8 |
Tin8 |
Quan sát hình
kgian với pm Yenka |
|
66 |
66Tin8 |
Tin8 |
Quan sát hình
kgian với pm Yenka |
|
67 |
67Tin8 |
Tin8 |
Kiểm tra thực
hành (1 tiết) |
|
68 |
68Tin8 |
Tin8 |
Ôn tập |
|
69 |
69Tin8 |
Tin8 |
Ôn tập |
|
70 |
70Tin8 |
Tin8 |
Kiểm tra học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|