SỞ GD&ĐT HÀ NỘI | ||||||
TRƯỜNG THPT ĐA PHÚC | ||||||
PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN THỰC TẬP SƯ PHẠM | ||||||
Đợt từ 5/11 đến 30/11/2012 | ||||||
TT | Họ và tên giáo sinh | Môn | GV HD giảng dạy | GV HD chủ nhiệm | Lớp CN | Ghi chú |
1 | Lê Thị Là | Ngữ văn | Trần Minh Hồng | Trần Minh Hồng | 10I | |
2 | Ngô Thị Thu Hằng | Ngữ văn | Bùi Thị Thủy | Bùi Thị Thủy | 10P | |
3 | Lê Thị Dung | Ngữ văn | Đào Thị Hương | Đào Thị Hương | 10E | |
4 | Nông Thị Ngọc | Ngữ văn | Trần Thị Hương | Trần Thị Hương | 11K | |
5 | Phạm Thị Minh Phượng | Ngữ văn | Chu Thị Hương | Chu Thị Hương | 11I | |
6 | Hoàng Thị Nguyệt | Toán | Lê Đình Cường | Lê Đình Cường | 10D | |
7 | Nguyễn Thị Khôi | Toán | ||||
8 | Vi Thị Thảo | Toán | Nguyễn Thị Huế | Nguyễn Thị Huế | 11G | |
9 | Nguyễn Thế Thực | Toán | ||||
10 | Hoàng Thị Hoa | Toán | Đàm Khắc Sỹ | Đàm Khắc Sỹ | 10G | |
11 | Mai Thị Tuyến | Hoá học | Dương Thu Nguyệt | Dương Thu Nguyệt | 10A | |
12 | Đỗ Thị Hằng | Hoá học | 10A | |||
13 | Lê Thị Trang | Vật lý | Vương Xuân Thủy | Vương Xuân Thủy | 10M | |
14 | Lò Văn Phau | Vật lý | Nguyễn Tu Doãn | Nguyễn Tu Doãn | 10K | |
15 | Bùi Thị Ngọc Ánh | TDTT-GDQP | Đặng Văn Trưởng | Đặng Thị Ngọc Hà | 10H | |
16 | Nguyễn Quốc Đô | TDTT-GDQP | Dương Mạnh Hùng | |||
17 | Phạm Thị Huệ | GDCD | Nguyễn Thị Thìn | Nguyễn Thị Thìn | 10N | |
18 | Vũ Thanh Ngân | GDCD | ||||
19 | Nguyễn Thị Oanh | GDCD-GDQP | Ngô Văn Mạnh | Trần Thị Kim Oanh | 11B | |
20 | Nguyễn Thị Thùy | GDCD-GDQP | Nguyễn Thị Nga | |||
21 | Doãn Thị Duyên | Sinh | Nguyễn T Thùy Giang | Nguyễn Thị Tươi | Trưởng đoà | |
22 | Đỗ Thị Minh | Sinh | Nguyễn T Hương Giang | 10B | ||
23 | Nguyễn Thị Trang | Sinh | Nguyễn T Hương Giang | |||
24 | Trương Thị Thùy Dương | KTNN | Lê Thị Nội | Dương Thu Nga | 10C | |
25 | Vương Thị Nhung | KTNN | ||||
TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO | ||||||