PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG |
|
PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KY | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ KIỂM TRA BỔ SUNG | HỌC SINH CÓ KẾT QUẢ BẤT THƯỜNG | THEO DÕI HỌC SINH CHUYỂN ĐI, CHUYỂN ĐẾN, BỎ HỌC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | LÝ LỊCH TRÍCH NGANG | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt, Khoa | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt, Khoa |
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | Năm | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG GIÁO D |
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | VÀ XÉT LÊN LỚP - LƯU BAN LẦN 2 | TRONG CÁC LẦN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ |
|
Năm học: 2012-2013 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp 4A[1] | Năm học: 2012-2013 | Lớp 4A | Năm học: 201 | Lớp 4A | Năm học: 2012 | Lớp 4A | Môn tự chọn | Lớp 4A | Năm học: 2012-2013 | Lớp 4 | Năm học: 2012- | Lớp 4A | Năm học: 2012-2013 | Lớp 4A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | D Tộc thiểu số | Khối (Xóm, Bản) |
ĐC thường trú (Phường, Xã) |
Con ông (bà) hoặc người đỡ đầu |
Số Đăng Ký | HS KT | Tuổi | TT | Họ và tên | HK DT | Hạnh kiểm | KTĐK.GK I | Kiểm tra định kỳ học kỳ 1 | Xếp loại HLM HKI | HS KT | TT | Họ và tên | HK DT | Hạnh Kiểm | KTĐK.GK II | Kiểm tra định kỳ học kỳ 2 | Xếp loại HLM HKII | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại môn nhân xét | KT Cuối kỳ 1 | KT và XL Cuối năm | TT | Họ và tên | Hạnh Kiểm | Đánh giá học lực các môn | XL Giáo dục | XL GD HD DT | XÐTĐ khen thưởng | XÐt lên lớp | TT | Họ và tên | Hạnh kiểm | Kết quả kiểm tra bổ sung | Xét lên lớp | Số môn đã· KTBS | Kết quả lên lớp cuối năm học | TT | Họ và tên | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | TT | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Khoa học | LSử ĐLý | Khoa học | LSử ĐLý | GHKI | Môn Toán | Môn Tviệt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Khoa học | LSử ĐLý | Khoa học | LSử ĐLý | KQ KTL3 | Môn Toán | Môn Tviệt | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Ngoại ngữ[2] | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | T Việt | Khoa học | Sử & Địa | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Toán | Tiếng Việt | Khoa học | Sử & Địa | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Môn toán | Môn Tiếng việt | Môn toán | Môn Tiếng việt | Môn Khoa học | Môn LSử&Đlý | Đầu năm đến giữaHK1 | Từ giữa HK1 đến cuối HK 1 | Từ đầu HK2 đến giữa HK2 | Từ giữa HK2 đến cuối năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Khoa | Sủ | Toán | T Việt | toán | T việt | Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Khoa | Sủ | T | TV | toán | T việt | NN | Tin | NN | Tin | (Lần 1) | (Lần 2) | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[3] | Số liệu đầu năm | Tổng số | Nữ | Dân Tộc | RLTrong Hè | Bỏ học kỳ 1 | Bỏ học cả năm | Chuyển đi | Số liệu cuối kỳ 1 | Tổng số | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Môn | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Hạnh kiểm | Đạt | CĐ | [4] | Số liệu cuối kỳ 2 | Tổng số | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Môn | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Hạnh kiểm | Đạt | CĐ | Số liệu Cuối KỲ 1 | ĐĐức | AN | MT | KT | TD | ĐĐức | AN | MT | KT | TD | Xếp loại môn kỳ 1 | Giỏi | Xếp loại môn cả năm | Giỏi | Số liệu cuối năm | TS | A+ | A | B | Môn | A+ | A | B | Xếp loại Giáo dục | Giỏi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Khoa học | Môn Toán | Khoa học | A+ | Khá | Khá | Đạo Đức | Mỹ Thuật | Khá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[5] | Tiếng Việt | Sử & Địa | Tiếng Việt | Sử & Địa | A | TB | TB | Âm Nhạc | Kỹ Thuật | TB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kim Sơn | , ngày tháng năm 20 | Kim Sơn | , ngày tháng | Kim Sơn | , ngày tháng năm 20 | B | Yếu | Yếu | Thể dục | Yếu | Kim Sơn | , ngày tháng năm 20 | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển đến, bỏ học của thời điểm trước khi kiểm tra định kỳ lần 1 (chưa KTĐK lần 1) | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển , bỏ học đến của thời điểm trươc khi kiểm tra định kỳ lần 2 (chưa KTĐK lần 2) | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển đến, bỏ học của thời điểm trước khi kiểm tra định kỳ lần 3 (chưa KTĐK lần 3) | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển đến, bỏ học của thời điểm trước khi kiểm tra định kỳ lần 4 (chưa KTĐK lần 4) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | Kim Sơn | , ngày tháng năm 201 | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1212[6] | 1212 | 1212 | 1212 | 1212 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG |
|
PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ KIỂM TRA | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | KẾT QUẢ KIỂM TRA BỔ SUNG | HỌC SINH CÓ KẾT QUẢ BẤT THƯỜNG | THEO DÕI HỌC SINH CHUYỂN ĐI, CHUYỂN ĐẾN, BỎ HỌC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | LÝ LỊCH TRÍCH NGANG | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt, Khoa | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt, Khoa |
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | Năm | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG GIÁO D |
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | VÀ XÉT LÊN LỚP - LƯU BAN LẦN 2 | TRONG CÁC LẦN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ |
|
Năm học: 2012-2013 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp 4B[7] | Năm học: 2012-2013 | Lớp 4B | Năm học: 201 | Lớp 4B | Năm học: 2012 | Lớp 4B | Môn tự chọn | Lớp 4B | Năm học: 2012-2013 | Lớp 4 | Năm học: 2012- | Lớp 4B | Năm học: 2012-2013 | Lớp 4B | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | D Tộc thiểu số | Khối (Xóm, Bản) |
ĐC thường trú (Phường, Xã) |
Con ông (bà) hoặc người đỡ đầu |
Số Đăng Ký | HS KT | Tuổi | TT | Họ và tên | HK DT | Hạnh kiểm | KTĐK.GK I | Kiểm tra định kỳ học kỳ 1 | Xếp loại HLM HKI | HS KT | TT | Họ và tên | HK DT | Hạnh Kiểm | KTĐK.GK II | Kiểm tra định kỳ học kỳ 2 | Xếp loại HLM HKII | HS KT | TT | Họ và tên | Đánh giá, xếp loại môn nhân xét | KT Cuối kỳ 1 | XL HLM HKI | KTCuối năm | XL HLM năm | TT | Họ và tên | Hạnh Kiểm | Đánh giá học lực các môn | XL Giáo dục | XL GD HD DT | XÐTĐ khen thưởng | XÐt lên lớp | TT | Họ và tên | Hạnh kiểm | Kết quả kiểm tra bổ sung | Xét lên lớp | Số môn đã· KTBS | Kết quả lên lớp cuối năm học | TT | Họ và tên | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | TT | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Khoa học | LSử ĐLý | Khoa học | LSử ĐLý | GHKI | Môn Toán | Môn Tviệt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Môn Toán | Môn Tiếng Việt | Khoa học | LSử ĐLý | Khoa học | LSử ĐLý | KQ KTL3 | Môn Toán | Môn Tviệt | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Ngoại ngữ[8] | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | T Việt | Khoa học | Sử & Địa | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Toán | Tiếng Việt | Khoa học | Sử & Địa | Đạo đức | Âm Nhạc | Mỹ Thuật | Kỹ Thuật | Thể dục | Môn toán | Môn Tiếng việt | Môn toán | Môn Tiếng việt | Môn Khoa học | Môn LSử&Đlý | Đầu năm đến giữaHK1 | Từ giữa HK1 đến cuối HK 1 | Từ đầu HK2 đến giữa HK2 | Từ giữa HK2 đến cuối năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Khoa | Sủ | Toán | T Việt | toán | T việt | Đọc | Viết | TB | Đọc | Viết | TB | Khoa | Sủ | T | TV | toán | T việt | NN | Tin | NN | Tin | (Lần 1) | (Lần 2) | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | Đi, đến,Bỏ học | Ngày tháng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[9] | Số liệu đầu năm | Tổng số | Nữ | Dân Tộc | RLTrong Hè | Bỏ học kỳ 1 | Bỏ học cả năm | Chuyển đi | Số liệu cuối kỳ 1 | Tổng số | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Môn | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Hạnh kiểm | Đạt | CĐ | [10] | Số liệu cuối kỳ 2 | Tổng số | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Môn | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Hạnh kiểm | Đạt | CĐ | Số liệu Cuối KỲ 1 | ĐĐức | AN | MT | KT | TD | ĐĐức | AN | MT | KT | TD | Xếp loại môn kỳ 1 | Giỏi | Xếp loại môn cả năm | Giỏi | Số liệu cuối năm | TS | A+ | A | B | Môn | A+ | A | B | Xếp loại Giáo dục | Giỏi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn Toán | Khoa học | Môn Toán | Khoa học | A+ | Khá | Khá | Đạo Đức | Mỹ Thuật | Khá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[11] | Tiếng Việt | Sử & Địa | Tiếng Việt | Sử & Địa | A | TB | TB | Âm Nhạc | Kỹ Thuật | TB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kim Sơn | , ngày tháng năm 20 | Kim Sơn | , ngày tháng | Kim Sơn | , ngày tháng năm 20 | B | Yếu | Yếu | Thể dục | Yếu | Kim Sơn | , ngày tháng năm 20 | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển đến, bỏ học của thời điểm trước khi kiểm tra định kỳ lần 1 (chưa KTĐK lần 1) | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển , bỏ học đến của thời điểm trươc khi kiểm tra định kỳ lần 2 (chưa KTĐK lần 2) | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển đến, bỏ học của thời điểm trước khi kiểm tra định kỳ lần 3 (chưa KTĐK lần 3) | Cột ghi HS chuyển đi, chuyển đến, bỏ học của thời điểm trước khi kiểm tra định kỳ lần 4 (chưa KTĐK lần 4) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | Kim Sơn | , ngày tháng năm 201 | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM | HIỆU TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1212[12] |
|
1212 | 1212 |
|
1212 | 1212 |
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||