PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG |
|
PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG | TỔNG HỢP LÊN LỚP, HTCT TH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC Năm học:2012-2013 | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN | HỌC SINH GIỎI, HỌC SINH TIÊN TIẾN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối Lớp | Số Học sinh | Số HS Xếp loại giỏi | Số HS Xếp loại Khá | Số HS Xếp loại TB | Số HS Xếp loại Yếu | Số HS Lên lớp thẳng (HTCTTH) | Khối Lớp | Số Học sinh | Học sinh giỏi | Học sinh tiên tiến | Kiểm tra và đánh giá bổ sung cuối năm | Lên lớp (HT CTTH) sau KT, ĐG BS | Tổng số lên lớp và HTCT TH | Số HS Lưu ban (Sau thi lại) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Tỉ lệ | dân tộc | Tổng số | Tỉ lệ | dân tộc | Số L | Tổng số | Tỉ lệ | dân tộc | Số L | Tổng số | Tỉ lệ | dân tộc | Số L | Tổng số | Tỉ lệ | dân tộc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối 1 | Khối 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối 2 | Khối 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối 3 | Khối 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối 4 | Khối 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối 5 | Khối 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trường | Trường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BIỂU | Kim Sơn | , ngày | , ngày tháng 05 năm 20 | NGƯỜI LẬP BIỂU | Kim Sơn | , ngày t | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hiệu trưởng | Hiệu trưởng | Hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||