TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 01
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính Chữ ký học sinh
               
1 110001 11A10 Đặng Lê An   Nữ  
2 110002 11A2 Phạm Nguyễn Vân An   Nữ  
3 110003 11A3 Phạm Thị Thu An   Nữ  
4 110004 11A2 Trần Hoàng An   Nam  
5 110005 11A2 Trương Hoàng Cẩm An   Nữ  
6 110006 11A3 Bùi Nguyễn Phương Anh   Nữ  
7 110007 11A4 Lê Ngọc Trâm Anh   Nữ  
8 110008 11A3 Mã Tuấn Anh   Nam  
9 110009 11A2 Trần Nguyễn Chiêu Anh   Nữ  
10 110010 11A9 Võ Thị Hoàng Anh   Nữ  
11 110011 11A1 Vũ Thị Lan Anh   Nữ  
12 110012 11A6 Nguyễn Đoàn Gia Bảo   Nam  
13 110013 11A4 Phạm Thế Bảo   Nam  
14 110014 11A4 Trương Thiên Bảo   Nữ  
15 110015 11A4 Ng Vương Hoàng Duy Bích   Nữ  
16 110016 11A1 Phó Ngọc Bích   Nữ  
17 110017 11A10 Đỗ Quốc Bình   Nam  
18 110018 11A10 Đỗ Thái Bình   Nam  
19 110019 11A3 Nguyễn Thanh Bình   Nam  
20 110020 11A7 Trần Nguyễn Thanh Bình   Nam  
21 110021 11A5 Phạm Nguyên Chánh   Nam  
22 110022 11A8 Nguyễn Minh Châu   Nữ  
23 110023 11A1 Nguyễn Quỳnh Như Châu   Nữ  
24 110024 11A8 Nguyễn Minh Chí   Nam  
25 110025 11A5 Lê Thị Phương Chung   Nữ  
Số học sinh trong phòng thi: 25
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 02
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110026 11A1 Đỗ Duy Chương   Nam  
2 110027 11A1 Hồ Thị Kim Cương   Nữ  
3 110028 11A8 Nguyễn Nhật Tiểu Cường   Nam  
4 110029 11A6 Nguyễn Quang Danh   Nam  
5 110030 11A1 Lê Thị Hoàng Diệu   Nữ  
6 110031 11A8 Trần Huyền Diệu   Nữ  
7 110032 11A6 Trần Ngọc Diệu   Nữ  
8 110033 11A6 Nguyễn Hữu Duẩn   Nam  
9 110034 11A8 Lê Phương Dung   Nữ  
10 110035 11A10 Lý Kim Dung   Nữ  
11 110036 11A2 Nguyễn Thị Dung   Nữ  
12 110037 11A7 Trần Ngọc Dung   Nữ  
13 110038 11A5 Vũ Thị Ngọc Dung   Nữ  
14 110039 11A10 Hà Tuấn Duy   Nam  
15 110040 11A8 Phạm Anh Duy   Nam  
16 110041 11A2 Nguyễn Ngọc Thùy Dương   Nữ  
17 110042 11A9 Nguyễn Thị Thùy Dương   Nữ  
18 110043 11A3 Nguyễn Xuân Thùy Dương   Nữ  
19 110044 11A9 Nguyễn Thị Hồng Đào   Nữ  
20 110045 11A9 Nguyễn Trần Hồng Đào   Nữ  
21 110046 11A9 Nguyễn Thành Đạt   Nam  
22 110047 11A8 Nguyễn Tiến Đạt   Nam  
23 110048 11A3 Nguyễn Văn Đạt   Nam  
24 110049 11A2 Bùi Nguyễn Công Đức   Nam  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 03
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110050 11A2 Hoàng Công Đức   Nam  
2 110051 11A4 Huỳnh Lâm Đức   Nam  
3 110052 11A4 Nguyễn Anh Đức   Nam  
4 110053 11A9 Nguyễn Hồ Đức   Nam  
5 110054 11A1 Nguyễn Quang Hồng Đức   Nam  
6 110055 11A1 Quách Đức   Nam  
7 110056 11A6 Tăng Thị Cẩm Giang   Nữ  
8 110057 11A9 Nguyễn Đình Giao   Nam  
9 110058 11A1 Huỳnh Thị Thúy   Nữ  
10 110059 11A7 Thái Nguyễn Thanh   Nữ  
11 110060 11A3 Đặng Văn Hai   Nam  
12 110061 11A4 Nguyễn Hoàng Hải   Nam  
13 110062 11A10 Nguyễn Trung Hải   Nam  
14 110063 11A6 Trần Minh Hải   Nam  
15 110064 11A3 Vương Văn Hải   Nam  
16 110065 11A5 Lý Kiệt Hào   Nam  
17 110066 11A10 Quách Tuấn Hào   Nam  
18 110067 11A10 Trần Tuấn Hào   Nam  
19 110068 11A6 Trương Hoàng Như Hảo   Nữ  
20 110069 11A3 Ngô Thanh Hằng   Nữ  
21 110070 11A9 Nguyễn Thị Hằng   Nữ  
22 110071 11A5 Nguyễn Thị Thúy Hằng   Nữ  
23 110072 11A7 Nguyễn Thùy Hằng   Nữ  
24 110073 11A8 Lê Ngọc Gia Hân   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 04
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110074 11A7 Vương Gia Hân   Nữ  
2 110075 11A4 Nguyễn Thị Hiền   Nữ  
3 110076 11A4 Trần Thanh Hiền   Nữ  
4 110077 11A4 Đào Văn Hiếu   Nam  
5 110078 11A9 Nguyễn Minh Hiếu   Nam  
6 110079 11A8 Triều Chí Hiếu   Nam  
7 110080 11A4 Lê Thị Hoa   Nữ  
8 110081 11A8 Lê Thị Thúy Hoa   Nữ  
9 110082 11A9 Liêu Kim Hoa   Nữ  
10 110083 11A10 Ngô Cẩm Hoa   Nữ  
11 110084 11A4 Nguyễn Thị Thanh Hoa   Nữ  
12 110085 11A5 Bùi Khánh Hòa   Nam  
13 110086 11A3 Võ Văn Hòa   Nam  
14 110087 11A3 Lâm Thị Huy Hoàng   Nam  
15 110088 11A2 Nguyễn Văn Hoàng   Nam  
16 110089 11A7 Võ Huy Hoàng   Nam  
17 110090 11A10 Châu Ngọc Cẩm Hồng   Nữ  
18 110091 11A7 Lưu Bích Hồng   Nữ  
19 110092 11A1 Nguyễn Ngọc Ánh Hồng   Nữ  
20 110093 11A7 Tạ Thị Huế   Nữ  
21 110094 11A9 Dương Thị Ngọc Huệ   Nữ  
22 110095 11A4 Đào Xuân Huệ   Nữ  
23 110096 11A3 Lê Thanh Hùng   Nam  
24 110097 11A5 Lưu Văn Hùng   Nam  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 05
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110098 11A8 Nguyễn Bá Hùng   Nam  
2 110099 11A7 Nguyễn Mạnh Hùng   Nam  
3 110100 11A2 Nguyễn Ngọc Hùng   Nam  
4 110101 11A7 Nguyễn Quang Hùng   Nam  
5 110102 11A6 Nguyễn Văn Hùng   Nam  
6 110103 11A5 Phạm Chí Hùng   Nam  
7 110104 11A1 Đào Hoàng Huy   Nam  
8 110105 11A10 Nguyễn Quốc Huy   Nam  
9 110106 11A10 Trần Hoàng Huy   Nam  
10 110107 11A2 Nguyễn Thị Ngọc Huyền   Nữ  
11 110108 11A10 Trần Nguyễn Ngọc Huyền   Nữ  
12 110109 11A4 Vương Thanh Huyền   Nữ  
13 110110 11A6 Trương Hán Hoàng Huynh   Nam  
14 110111 11A4 Đặng Hữu Thiên Hưng   Nam  
15 110112 11A10 Đoàn Tiến Hưng   Nam  
16 110113 11A5 Nguyễn Thị Hương   Nữ  
17 110114 11A4 Võ Hoàng Kha   Nam  
18 110115 11A2 Quách Tuấn Khải   Nam  
19 110116 11A7 Nguyễn Minh Khang   Nam  
20 110117 11A3 Vương Triều Khang   Nam  
21 110118 11A1 Vũ Đình Khánh   Nam  
22 110119 11A7 Trần Trọng Khôi   Nam  
23 110120 11A7 Đỗ Tuấn Kiệt   Nam  
24 110121 11A6 Phạm Nguyễn Giáng Kiều   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 06
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110122 11A8 Nguyễn Thị Hương Lan   Nữ  
2 110123 11A4 Nguyễn Hoàng Lân   Nam  
3 110124 11A6 Lê Minh Liêm   Nam  
4 110125 11A7 Trần Thị Huỳnh Liên   Nữ  
5 110126 11A6 Bùi Thị Liễu   Nữ  
6 110127 11A8 An Ngọc Linh   Nam  
7 110128 11A5 Lưu Trần Ngọc Linh   Nữ  
8 110129 11A2 Nguyễn Ngọc Linh   Nam  
9 110130 11A2 Nguyễn Thị Mai Linh   Nữ  
10 110131 11A9 Nguyễn Trọng Linh   Nam  
11 110132 11A9 Phạm Hồng Trúc Linh   Nữ  
12 110133 11A4 Võ Thị Thùy Linh   Nữ  
13 110134 11A5 Bùi Thị Hồng Lĩnh   Nữ  
14 110135 11A4 Kim Mỹ Loan   Nữ  
15 110136 11A10 Nguyễn Thị Diễm Loan   Nữ  
16 110137 11A1 Trần Thái Châu Long   Nữ  
17 110138 11A6 Nguyễn Minh Lộc   Nam  
18 110139 11A5 Nguyễn Thanh Lộc   Nam  
19 110140 11A10 Nguyễn Thị Luyện   Nữ  
20 110141 11A1 Võ Thị Thùy Ly   Nữ  
21 110142 11A9 Nguyễn Thị Thanh   Nữ  
22 110143 11A10 Lê Thị Trúc Mai   Nữ  
23 110144 11A2 Mai Thị Xuân Mai   Nữ  
24 110145 11A2 Phạm Trúc Mai   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 07
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110146 11A5 Võ Ngọc Quỳnh Mai   Nữ  
2 110147 11A5 Đinh Thị Mây   Nữ  
3 110148 11A6 Lê Thị Giáng My   Nữ  
4 110149 11A9 Ngô Ngọc Diễm My   Nữ  
5 110150 11A6 Nguyễn Thị Hoàng My   Nữ  
6 110151 11A3 Lê Thị Mỵ   Nữ  
7 110152 11A6 Châu Hoàng Nam   Nam  
8 110153 11A9 Nguyễn Quốc Nam   Nam  
9 110154 11A10 Trần Nhật Nam   Nam  
10 110155 11A2 Lê Thị Nga   Nữ  
11 110156 11A1 Đồng Thị Ngân   Nữ  
12 110157 11A2 Lê Thị Kim Ngân   Nữ  
13 110158 11A1 Nguyễn Võ Kim Ngân   Nữ  
14 110159 11A10 Võ Thị Yến Ngân   Nữ  
15 110160 11A10 Nguyễn Sĩ Bảo Ngọc   Nữ  
16 110161 11A1 Nguyễn Thúy Ngọc   Nữ  
17 110162 11A5 Trần Hà Kim Nguyên   Nữ  
18 110163 11A2 Trần Thị Thanh Nhàn   Nữ  
19 110164 11A6 Lâm Mỹ Nhân   Nữ  
20 110165 11A5 Lê Thành Nhân   Nam  
21 110166 11A7 Nguyễn Minh Nhật   Nam  
22 110167 11A6 Lê Thị Yến Nhi   Nữ  
23 110168 11A1 Nguyễn Trần Diệu Nhi   Nữ  
24 110169 11A6 Vương Khiết Nhi   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 08
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110170 11A7 Bùi Văn Nhiều   Nam  
2 110171 11A3 Bùi Thị Hồng Nhung   Nữ  
3 110172 11A2 Nguyễn Phương Hồng Nhung   Nữ  
4 110173 11A4 Phạm Thị Tuyết Nhung   Nữ  
5 110174 11A10 Võ Thị Hồng Nhung   Nữ  
6 110175 11A3 Lưu Quỳnh Như   Nữ  
7 110176 11A8 Nguyễn Huỳnh Ngọc Như   Nữ  
8 110177 11A8 Nguyễn Thị Huỳnh Như   Nữ  
9 110178 11A3 Thái Bình Như   Nữ  
10 110179 11A9 Trần Nguyễn Quỳnh Như   Nữ  
11 110180 11A7 Bùi Quốc Nhựt   Nam  
12 110181 11A8 Nguyễn Thị Nụ   Nữ  
13 110182 11A7 Nguyễn Thị Kiều Oanh   Nữ  
14 110183 11A8 Phạm Hoàng Oanh   Nữ  
15 110184 11A1 Trần Kiều Oanh   Nữ  
16 110185 11A8 Lâm Vĩnh Phát   Nam  
17 110186 11A1 Trần Tấn Phát   Nam  
18 110187 11A5 Nguyễn Hoàng Phi   Nam  
19 110188 11A9 Huỳnh Thanh Phong   Nam  
20 110189 11A4 Hà Phối Phối   Nữ  
21 110190 11A8 Phan Vĩnh Phúc   Nam  
22 110191 11A1 Trần Thanh Phúc   Nam  
23 110192 11A9 Đặng Ngọc Kim Phụng   Nữ  
24 110193 11A5 Lê Thị Phụng   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 09
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110194 11A9 Nguyễn Anh Phụng   Nữ  
2 110195 11A5 Nguyễn Thị Kim Phụng   Nữ  
3 110196 11A4 Trần Trương Phụng   Nữ  
4 110197 11A6 Phạm Thành Phước   Nam  
5 110198 11A3 Châu Thị Mỹ Phương   Nữ  
6 110199 11A2 La Huệ Phương   Nữ  
7 110200 11A10 Lưu Trần Trí Phương   Nam  
8 110201 11A5 Nguyễn Ngọc Phương   Nữ  
9 110202 11A8 Nguyễn Thị Trúc Phương   Nữ  
10 110203 11A3 Thái Nguyệt Phương   Nữ  
11 110204 11A3 Trần Thị Mỹ Phượng   Nữ  
12 110205 11A1 Bùi Hồng Quân   Nam  
13 110206 11A4 Lưu Minh Quân   Nam  
14 110207 11A6 Nguyễn Trí Quốc   Nam  
15 110208 11A4 Nguyễn Ngọc Quý   Nữ  
16 110209 11A8 Lê Minh Sang   Nam  
17 110210 11A6 Trần Võ Sang   Nam  
18 110211 11A6 Nguyễn Thị Sen   Nữ  
19 110212 11A5 Nguyễn Phạm Thái Sơn   Nam  
20 110213 11A7 Đào Thị Tuyết Sương   Nữ  
21 110214 11A3 Lưu Xuân Tài   Nam  
22 110215 11A6 Nguyễn Hữu Tài   Nam  
23 110216 11A9 Nguyễn Kiến Tài   Nam  
24 110217 11A1 Nguyễn Thành Tài   Nam  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 10
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110218 11A8 Võ Khanh Tăng   Nam  
2 110219 11A9 Đặng Chí Tâm   Nam  
3 110220 11A5 Nguyễn Thị Minh Tâm   Nữ  
4 110221 11A3 Tô Minh Tâm   Nam  
5 110222 11A5 Đỗ Hoàng Tấn   Nam  
6 110223 11A9 Nguyễn Ngọc Thà   Nữ  
7 110224 11A2 Lê Công Thái   Nam  
8 110225 11A9 Nguyễn Lê Hồng Thái   Nam  
9 110226 11A9 Mai Thị Mai Thanh   Nữ  
10 110227 11A10 Nguyển Thị Hồng Thanh   Nữ  
11 110228 11A3 Tăng Thị Mỹ Thanh   Nữ  
12 110229 11A9 Đặng Công Thành   Nam  
13 110230 11A2 Ngô Trung Thành   Nam  
14 110231 11A5 Nguyễn La Thành   Nam  
15 110232 11A8 Diệp Đình Thão   Nam  
16 110233 11A3 Chu Kim Thu Thảo   Nữ  
17 110234 11A7 Dương Ngọc Thảo   Nữ  
18 110235 11A9 Dương Thị Phương Thảo   Nữ  
19 110236 11A1 Hoàng Thanh Thảo   Nữ  
20 110237 11A10 Huỳnh Thanh Thảo   Nữ  
21 110238 11A7 Huỳnh Thị Thu Thảo   Nữ  
22 110239 11A6 Lương Kim Thảo   Nữ  
23 110240 11A1 Lương Thị Thanh Thảo   Nữ  
24 110241 11A1 Nguyễn Phương Thảo   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 11
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110242 11A6 Nông Thanh Thảo   Nữ  
2 110243 11A10 Phan Thị Như Thảo   Nữ  
3 110244 11A3 Tiêu Phương Thảo   Nữ  
4 110245 11A5 Trần Minh Thảo   Nữ  
5 110246 11A7 Trần Tâm Thiện Thảo   Nữ  
6 110247 11A4 Lê Quốc Thắng   Nam  
7 110248 11A8 Nguyễn Nhật Thi   Nam  
8 110249 11A7 Trần Thị Hồng Thi   Nữ  
9 110250 11A7 Lê Minh Thiện   Nam  
10 110251 11A4 Lê Đình Thịnh   Nam  
11 110252 11A5 Lê Thùy Phương Thịnh   Nữ  
12 110253 11A10 Vũ Văn Thịnh   Nam  
13 110254 11A2 Nguyễn Quốc Thông   Nam  
14 110255 11A2 Hoàng Thị Thu   Nữ  
15 110256 11A6 Nguyễn Thị Cẩm Thu   Nữ  
16 110257 11A10 Nguyễn Thị Xuân Thu   Nữ  
17 110258 11A9 Trần Thị Lâm Thu   Nữ  
18 110259 11A3 Lê Uyên Thùy   Nữ  
19 110260 11A2 Nguyễn Thị Kim Thùy   Nữ  
20 110261 11A5 Đào Thị Thanh Thủy   Nữ  
21 110262 11A7 Nguyễn Thị Thủy   Nữ  
22 110263 11A8 Nguyễn Thị Lệ Thủy   Nữ  
23 110264 11A2 Trần Ngọc Thủy   Nữ  
24 110265 11A6 Nguyễn Thị Hồng Thúy   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 12
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110266 11A6 Đào Thị Minh Thư   Nữ  
2 110267 11A9 Mai Thị Mai Thư   Nữ  
3 110268 11A4 Ngô Nhật Minh Thư   Nữ  
4 110269 11A9 Nguyễn Thị Thư   Nữ  
5 110270 11A6 Phạm Thị Minh Thư   Nữ  
6 110271 11A1 Nguyễn Thị Hoài Thương   Nữ  
7 110272 11A7 Nguyễn Hoàng Phương Thy   Nữ  
8 110273 11A10 Nguyễn Hoàng Tỉ   Nam  
9 110274 11A6 Lê Thủy Tiên   Nữ  
10 110275 11A3 Nguyễn Thanh Mai Tiên   Nữ  
11 110276 11A7 Cẩm Tiên   Nữ  
12 110277 11A7 Trần Thị Thủy Tiên   Nữ  
13 110278 11A3 Trần Thị Xuân Tiên   Nữ  
14 110279 11A10 Đặng Hoàng Tiến   Nam  
15 110280 11A5 Mai Thị Tiến   Nữ  
16 110281 11A2 Phan Thị Tình   Nữ  
17 110282 11A10 Đỗ Thị Trang   Nữ  
18 110283 11A1 Lê Thị Trang   Nữ  
19 110284 11A1 Lê Thị Hồng Trang   Nữ  
20 110285 11A8 Mai Thị Thanh Trang   Nữ  
21 110286 11A4 Nguyễn Thị Thùy Trang   Nữ  
22 110287 11A4 Nguyễn Thị Thùy Trang   Nữ  
23 110288 11A6 Phan Ngọc Thảo Trang   Nữ  
24 110289 11A1 Vũ Thị Thùy Trang   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 13
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110290 11A2 Huỳnh Ngọc Trâm   Nữ  
2 110291 11A5 Lê Thị Quỳnh Trâm   Nữ  
3 110292 11A3 Nguyễn Hoàng Mai Trâm   Nữ  
4 110293 11A5 Nguyễn Ngọc Bích Trâm   Nữ  
5 110294 11A9 Trần Ngọc Trâm   Nữ  
6 110295 11A10 Nguyễn Thị Bảo Trân   Nữ  
7 110296 11A8 Huỳnh Minh Trí   Nam  
8 110297 11A3 Nguyễn Minh Trí   Nam  
9 110298 11A8 Lê Thị Huyền Trinh   Nữ  
10 110299 11A10 Mai Thị Kiều Trinh   Nữ  
11 110300 11A4 Nguyễn Đặng Yến Trinh   Nữ  
12 110301 11A5 Nguyễn Thị Tú Trinh   Nữ  
13 110302 11A1 Nguyễn Thị Tuyết Trinh   Nữ  
14 110303 11A6 Phạm Thị Thảo Trinh   Nữ  
15 110304 11A7 Nguyễn Tâm Trình   Nam  
16 110305 11A8 Hồng Phước Trung   Nam  
17 110306 11A2 Nguyễn Quốc Trung   Nam  
18 110307 11A5 Huỳnh Mẫn Trường   Nam  
19 110308 11A2 Nguyễn Khắc Trường   Nam  
20 110309 11A4 Trương Đổ Nhật Trường   Nam  
21 110310 11A4 Võ Nhật Trường   Nam  
22 110311 11A4 Huỳnh Cẩm   Nữ  
23 110312 11A2 Đặng Hoàng Tuấn   Nam  
24 110313 11A7 Nguyễn Hoàng Tuấn   Nam  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11-CB
Kiểm tra tập trung Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 14
Stt Số BD Lớp Họ tên học sinh Ngày sinh G.tính  
               
1 110314 11A9 Nguyễn Minh Tuấn   Nam  
2 110315 11A1 Lê Sỹ Tùng   Nam  
3 110316 11A3 Lý Thanh Tuyền   Nữ  
4 110317 11A4 Nguyễn Thị Mộng Tuyền   Nữ  
5 110318 11A4 Phan Thị Thanh Tuyền   Nữ  
6 110319 11A9 Trịnh Thanh Tuyền   Nữ  
7 110320 11A8 Nguyễn Thị Lý Tuyết   Nữ  
8 110321 11A9 Tạ Duy Tưởng   Nam  
9 110322 11A2 Nguyễn Ngọc Tỷ   Nam  
10 110323 11A8 Đào Thị Thế Uyên   Nữ  
11 110324 11A3 Lê Ngọc Văn   Nam  
12 110325 11A7 Nguyễn Kim Vân   Nữ  
13 110326 11A5 Trần Kim Thanh Vân   Nữ  
14 110327 11A3 Lạc Mỹ Vẹn   Nữ  
15 110328 11A7 Dương Thái Vinh   Nam  
16 110329 11A6 Huỳnh Gia Vinh   Nam  
17 110330 11A7 Nguyễn Trần Vinh   Nam  
18 110331 11A9 Trần Phong   Nam  
19 110332 11A5 Nguyễn Việt Vương   Nam  
20 110333 11A2 Nguyễn Thị Tường Vy   Nữ  
21 110334 11A10 Mai Thanh Xuân   Nữ  
22 110335 11A7 Phạm Thị Thanh Xuân   Nữ  
23 110336 11A1 Phan Kiều Yến   Nữ  
24 110337 11A7 Trầm Ngọc Yến   Nữ  
               
Số học sinh trong phòng thi: 24