|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 01 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
Chữ ký học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110001 |
11A10 |
Đặng Lê |
An |
|
Nữ |
|
|
2 |
110002 |
11A2 |
Phạm Nguyễn Vân |
An |
|
Nữ |
|
|
3 |
110003 |
11A3 |
Phạm Thị Thu |
An |
|
Nữ |
|
|
4 |
110004 |
11A2 |
Trần Hoàng |
An |
|
Nam |
|
|
5 |
110005 |
11A2 |
Trương Hoàng Cẩm |
An |
|
Nữ |
|
|
6 |
110006 |
11A3 |
Bùi Nguyễn Phương |
Anh |
|
Nữ |
|
|
7 |
110007 |
11A4 |
Lê Ngọc Trâm |
Anh |
|
Nữ |
|
|
8 |
110008 |
11A3 |
Mã Tuấn |
Anh |
|
Nam |
|
|
9 |
110009 |
11A2 |
Trần Nguyễn Chiêu |
Anh |
|
Nữ |
|
|
10 |
110010 |
11A9 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
|
Nữ |
|
|
11 |
110011 |
11A1 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
|
Nữ |
|
|
12 |
110012 |
11A6 |
Nguyễn Đoàn Gia |
Bảo |
|
Nam |
|
|
13 |
110013 |
11A4 |
Phạm Thế |
Bảo |
|
Nam |
|
|
14 |
110014 |
11A4 |
Trương Thiên |
Bảo |
|
Nữ |
|
|
15 |
110015 |
11A4 |
Ng Vương Hoàng Duy |
Bích |
|
Nữ |
|
|
16 |
110016 |
11A1 |
Phó Ngọc |
Bích |
|
Nữ |
|
|
17 |
110017 |
11A10 |
Đỗ Quốc |
Bình |
|
Nam |
|
|
18 |
110018 |
11A10 |
Đỗ Thái |
Bình |
|
Nam |
|
|
19 |
110019 |
11A3 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
|
Nam |
|
|
20 |
110020 |
11A7 |
Trần Nguyễn Thanh |
Bình |
|
Nam |
|
|
21 |
110021 |
11A5 |
Phạm Nguyên |
Chánh |
|
Nam |
|
|
22 |
110022 |
11A8 |
Nguyễn Minh |
Châu |
|
Nữ |
|
|
23 |
110023 |
11A1 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Châu |
|
Nữ |
|
|
24 |
110024 |
11A8 |
Nguyễn Minh |
Chí |
|
Nam |
|
|
25 |
110025 |
11A5 |
Lê Thị Phương |
Chung |
|
Nữ |
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 25 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 02 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110026 |
11A1 |
Đỗ Duy |
Chương |
|
Nam |
|
|
2 |
110027 |
11A1 |
Hồ Thị Kim |
Cương |
|
Nữ |
|
|
3 |
110028 |
11A8 |
Nguyễn Nhật Tiểu |
Cường |
|
Nam |
|
|
4 |
110029 |
11A6 |
Nguyễn Quang |
Danh |
|
Nam |
|
|
5 |
110030 |
11A1 |
Lê Thị Hoàng |
Diệu |
|
Nữ |
|
|
6 |
110031 |
11A8 |
Trần Huyền |
Diệu |
|
Nữ |
|
|
7 |
110032 |
11A6 |
Trần Ngọc |
Diệu |
|
Nữ |
|
|
8 |
110033 |
11A6 |
Nguyễn Hữu |
Duẩn |
|
Nam |
|
|
9 |
110034 |
11A8 |
Lê Phương |
Dung |
|
Nữ |
|
|
10 |
110035 |
11A10 |
Lý Kim |
Dung |
|
Nữ |
|
|
11 |
110036 |
11A2 |
Nguyễn Thị |
Dung |
|
Nữ |
|
|
12 |
110037 |
11A7 |
Trần Ngọc |
Dung |
|
Nữ |
|
|
13 |
110038 |
11A5 |
Vũ Thị Ngọc |
Dung |
|
Nữ |
|
|
14 |
110039 |
11A10 |
Hà Tuấn |
Duy |
|
Nam |
|
|
15 |
110040 |
11A8 |
Phạm Anh |
Duy |
|
Nam |
|
|
16 |
110041 |
11A2 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
|
Nữ |
|
|
17 |
110042 |
11A9 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
|
Nữ |
|
|
18 |
110043 |
11A3 |
Nguyễn Xuân Thùy |
Dương |
|
Nữ |
|
|
19 |
110044 |
11A9 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đào |
|
Nữ |
|
|
20 |
110045 |
11A9 |
Nguyễn Trần Hồng |
Đào |
|
Nữ |
|
|
21 |
110046 |
11A9 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
|
Nam |
|
|
22 |
110047 |
11A8 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
|
Nam |
|
|
23 |
110048 |
11A3 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
|
Nam |
|
|
24 |
110049 |
11A2 |
Bùi Nguyễn Công |
Đức |
|
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 03 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110050 |
11A2 |
Hoàng Công |
Đức |
|
Nam |
|
|
2 |
110051 |
11A4 |
Huỳnh Lâm |
Đức |
|
Nam |
|
|
3 |
110052 |
11A4 |
Nguyễn Anh |
Đức |
|
Nam |
|
|
4 |
110053 |
11A9 |
Nguyễn Hồ |
Đức |
|
Nam |
|
|
5 |
110054 |
11A1 |
Nguyễn Quang Hồng |
Đức |
|
Nam |
|
|
6 |
110055 |
11A1 |
Quách |
Đức |
|
Nam |
|
|
7 |
110056 |
11A6 |
Tăng Thị Cẩm |
Giang |
|
Nữ |
|
|
8 |
110057 |
11A9 |
Nguyễn Đình |
Giao |
|
Nam |
|
|
9 |
110058 |
11A1 |
Huỳnh Thị Thúy |
Hà |
|
Nữ |
|
|
10 |
110059 |
11A7 |
Thái Nguyễn Thanh |
Hà |
|
Nữ |
|
|
11 |
110060 |
11A3 |
Đặng Văn |
Hai |
|
Nam |
|
|
12 |
110061 |
11A4 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
|
Nam |
|
|
13 |
110062 |
11A10 |
Nguyễn Trung |
Hải |
|
Nam |
|
|
14 |
110063 |
11A6 |
Trần Minh |
Hải |
|
Nam |
|
|
15 |
110064 |
11A3 |
Vương Văn |
Hải |
|
Nam |
|
|
16 |
110065 |
11A5 |
Lý Kiệt |
Hào |
|
Nam |
|
|
17 |
110066 |
11A10 |
Quách Tuấn |
Hào |
|
Nam |
|
|
18 |
110067 |
11A10 |
Trần Tuấn |
Hào |
|
Nam |
|
|
19 |
110068 |
11A6 |
Trương Hoàng Như |
Hảo |
|
Nữ |
|
|
20 |
110069 |
11A3 |
Ngô Thanh |
Hằng |
|
Nữ |
|
|
21 |
110070 |
11A9 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
|
Nữ |
|
|
22 |
110071 |
11A5 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
|
Nữ |
|
|
23 |
110072 |
11A7 |
Nguyễn Thùy |
Hằng |
|
Nữ |
|
|
24 |
110073 |
11A8 |
Lê Ngọc Gia |
Hân |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 04 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110074 |
11A7 |
Vương Gia |
Hân |
|
Nữ |
|
|
2 |
110075 |
11A4 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
|
Nữ |
|
|
3 |
110076 |
11A4 |
Trần Thanh |
Hiền |
|
Nữ |
|
|
4 |
110077 |
11A4 |
Đào Văn |
Hiếu |
|
Nam |
|
|
5 |
110078 |
11A9 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
|
Nam |
|
|
6 |
110079 |
11A8 |
Triều Chí |
Hiếu |
|
Nam |
|
|
7 |
110080 |
11A4 |
Lê Thị |
Hoa |
|
Nữ |
|
|
8 |
110081 |
11A8 |
Lê Thị Thúy |
Hoa |
|
Nữ |
|
|
9 |
110082 |
11A9 |
Liêu Kim |
Hoa |
|
Nữ |
|
|
10 |
110083 |
11A10 |
Ngô Cẩm |
Hoa |
|
Nữ |
|
|
11 |
110084 |
11A4 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
|
Nữ |
|
|
12 |
110085 |
11A5 |
Bùi Khánh |
Hòa |
|
Nam |
|
|
13 |
110086 |
11A3 |
Võ Văn |
Hòa |
|
Nam |
|
|
14 |
110087 |
11A3 |
Lâm Thị Huy |
Hoàng |
|
Nam |
|
|
15 |
110088 |
11A2 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
|
Nam |
|
|
16 |
110089 |
11A7 |
Võ Huy |
Hoàng |
|
Nam |
|
|
17 |
110090 |
11A10 |
Châu Ngọc Cẩm |
Hồng |
|
Nữ |
|
|
18 |
110091 |
11A7 |
Lưu Bích |
Hồng |
|
Nữ |
|
|
19 |
110092 |
11A1 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Hồng |
|
Nữ |
|
|
20 |
110093 |
11A7 |
Tạ Thị |
Huế |
|
Nữ |
|
|
21 |
110094 |
11A9 |
Dương Thị Ngọc |
Huệ |
|
Nữ |
|
|
22 |
110095 |
11A4 |
Đào Xuân |
Huệ |
|
Nữ |
|
|
23 |
110096 |
11A3 |
Lê Thanh |
Hùng |
|
Nam |
|
|
24 |
110097 |
11A5 |
Lưu Văn |
Hùng |
|
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 05 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110098 |
11A8 |
Nguyễn Bá |
Hùng |
|
Nam |
|
|
2 |
110099 |
11A7 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
|
Nam |
|
|
3 |
110100 |
11A2 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
|
Nam |
|
|
4 |
110101 |
11A7 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
|
Nam |
|
|
5 |
110102 |
11A6 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
|
Nam |
|
|
6 |
110103 |
11A5 |
Phạm Chí |
Hùng |
|
Nam |
|
|
7 |
110104 |
11A1 |
Đào Hoàng |
Huy |
|
Nam |
|
|
8 |
110105 |
11A10 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
|
Nam |
|
|
9 |
110106 |
11A10 |
Trần Hoàng |
Huy |
|
Nam |
|
|
10 |
110107 |
11A2 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
|
Nữ |
|
|
11 |
110108 |
11A10 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Huyền |
|
Nữ |
|
|
12 |
110109 |
11A4 |
Vương Thanh |
Huyền |
|
Nữ |
|
|
13 |
110110 |
11A6 |
Trương Hán Hoàng |
Huynh |
|
Nam |
|
|
14 |
110111 |
11A4 |
Đặng Hữu Thiên |
Hưng |
|
Nam |
|
|
15 |
110112 |
11A10 |
Đoàn Tiến |
Hưng |
|
Nam |
|
|
16 |
110113 |
11A5 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
Nữ |
|
|
17 |
110114 |
11A4 |
Võ Hoàng |
Kha |
|
Nam |
|
|
18 |
110115 |
11A2 |
Quách Tuấn |
Khải |
|
Nam |
|
|
19 |
110116 |
11A7 |
Nguyễn Minh |
Khang |
|
Nam |
|
|
20 |
110117 |
11A3 |
Vương Triều |
Khang |
|
Nam |
|
|
21 |
110118 |
11A1 |
Vũ Đình |
Khánh |
|
Nam |
|
|
22 |
110119 |
11A7 |
Trần Trọng |
Khôi |
|
Nam |
|
|
23 |
110120 |
11A7 |
Đỗ Tuấn |
Kiệt |
|
Nam |
|
|
24 |
110121 |
11A6 |
Phạm Nguyễn Giáng |
Kiều |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 06 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110122 |
11A8 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
|
Nữ |
|
|
2 |
110123 |
11A4 |
Nguyễn Hoàng |
Lân |
|
Nam |
|
|
3 |
110124 |
11A6 |
Lê Minh |
Liêm |
|
Nam |
|
|
4 |
110125 |
11A7 |
Trần Thị Huỳnh |
Liên |
|
Nữ |
|
|
5 |
110126 |
11A6 |
Bùi Thị |
Liễu |
|
Nữ |
|
|
6 |
110127 |
11A8 |
An Ngọc |
Linh |
|
Nam |
|
|
7 |
110128 |
11A5 |
Lưu Trần Ngọc |
Linh |
|
Nữ |
|
|
8 |
110129 |
11A2 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
|
Nam |
|
|
9 |
110130 |
11A2 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
|
Nữ |
|
|
10 |
110131 |
11A9 |
Nguyễn Trọng |
Linh |
|
Nam |
|
|
11 |
110132 |
11A9 |
Phạm Hồng Trúc |
Linh |
|
Nữ |
|
|
12 |
110133 |
11A4 |
Võ Thị Thùy |
Linh |
|
Nữ |
|
|
13 |
110134 |
11A5 |
Bùi Thị Hồng |
Lĩnh |
|
Nữ |
|
|
14 |
110135 |
11A4 |
Kim Mỹ |
Loan |
|
Nữ |
|
|
15 |
110136 |
11A10 |
Nguyễn Thị Diễm |
Loan |
|
Nữ |
|
|
16 |
110137 |
11A1 |
Trần Thái Châu |
Long |
|
Nữ |
|
|
17 |
110138 |
11A6 |
Nguyễn Minh |
Lộc |
|
Nam |
|
|
18 |
110139 |
11A5 |
Nguyễn Thanh |
Lộc |
|
Nam |
|
|
19 |
110140 |
11A10 |
Nguyễn Thị |
Luyện |
|
Nữ |
|
|
20 |
110141 |
11A1 |
Võ Thị Thùy |
Ly |
|
Nữ |
|
|
21 |
110142 |
11A9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lý |
|
Nữ |
|
|
22 |
110143 |
11A10 |
Lê Thị Trúc |
Mai |
|
Nữ |
|
|
23 |
110144 |
11A2 |
Mai Thị Xuân |
Mai |
|
Nữ |
|
|
24 |
110145 |
11A2 |
Phạm Trúc |
Mai |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 07 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110146 |
11A5 |
Võ Ngọc Quỳnh |
Mai |
|
Nữ |
|
|
2 |
110147 |
11A5 |
Đinh Thị |
Mây |
|
Nữ |
|
|
3 |
110148 |
11A6 |
Lê Thị Giáng |
My |
|
Nữ |
|
|
4 |
110149 |
11A9 |
Ngô Ngọc Diễm |
My |
|
Nữ |
|
|
5 |
110150 |
11A6 |
Nguyễn Thị Hoàng |
My |
|
Nữ |
|
|
6 |
110151 |
11A3 |
Lê Thị |
Mỵ |
|
Nữ |
|
|
7 |
110152 |
11A6 |
Châu Hoàng |
Nam |
|
Nam |
|
|
8 |
110153 |
11A9 |
Nguyễn Quốc |
Nam |
|
Nam |
|
|
9 |
110154 |
11A10 |
Trần Nhật |
Nam |
|
Nam |
|
|
10 |
110155 |
11A2 |
Lê Thị |
Nga |
|
Nữ |
|
|
11 |
110156 |
11A1 |
Đồng Thị |
Ngân |
|
Nữ |
|
|
12 |
110157 |
11A2 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
|
Nữ |
|
|
13 |
110158 |
11A1 |
Nguyễn Võ Kim |
Ngân |
|
Nữ |
|
|
14 |
110159 |
11A10 |
Võ Thị Yến |
Ngân |
|
Nữ |
|
|
15 |
110160 |
11A10 |
Nguyễn Sĩ Bảo |
Ngọc |
|
Nữ |
|
|
16 |
110161 |
11A1 |
Nguyễn Thúy |
Ngọc |
|
Nữ |
|
|
17 |
110162 |
11A5 |
Trần Hà Kim |
Nguyên |
|
Nữ |
|
|
18 |
110163 |
11A2 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
|
Nữ |
|
|
19 |
110164 |
11A6 |
Lâm Mỹ |
Nhân |
|
Nữ |
|
|
20 |
110165 |
11A5 |
Lê Thành |
Nhân |
|
Nam |
|
|
21 |
110166 |
11A7 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
|
Nam |
|
|
22 |
110167 |
11A6 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
|
Nữ |
|
|
23 |
110168 |
11A1 |
Nguyễn Trần Diệu |
Nhi |
|
Nữ |
|
|
24 |
110169 |
11A6 |
Vương Khiết |
Nhi |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 08 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110170 |
11A7 |
Bùi Văn |
Nhiều |
|
Nam |
|
|
2 |
110171 |
11A3 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
|
Nữ |
|
|
3 |
110172 |
11A2 |
Nguyễn Phương Hồng |
Nhung |
|
Nữ |
|
|
4 |
110173 |
11A4 |
Phạm Thị Tuyết |
Nhung |
|
Nữ |
|
|
5 |
110174 |
11A10 |
Võ Thị Hồng |
Nhung |
|
Nữ |
|
|
6 |
110175 |
11A3 |
Lưu Quỳnh |
Như |
|
Nữ |
|
|
7 |
110176 |
11A8 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Như |
|
Nữ |
|
|
8 |
110177 |
11A8 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
|
Nữ |
|
|
9 |
110178 |
11A3 |
Thái Bình |
Như |
|
Nữ |
|
|
10 |
110179 |
11A9 |
Trần Nguyễn Quỳnh |
Như |
|
Nữ |
|
|
11 |
110180 |
11A7 |
Bùi Quốc |
Nhựt |
|
Nam |
|
|
12 |
110181 |
11A8 |
Nguyễn Thị |
Nụ |
|
Nữ |
|
|
13 |
110182 |
11A7 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
|
Nữ |
|
|
14 |
110183 |
11A8 |
Phạm Hoàng |
Oanh |
|
Nữ |
|
|
15 |
110184 |
11A1 |
Trần Kiều |
Oanh |
|
Nữ |
|
|
16 |
110185 |
11A8 |
Lâm Vĩnh |
Phát |
|
Nam |
|
|
17 |
110186 |
11A1 |
Trần Tấn |
Phát |
|
Nam |
|
|
18 |
110187 |
11A5 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
|
Nam |
|
|
19 |
110188 |
11A9 |
Huỳnh Thanh |
Phong |
|
Nam |
|
|
20 |
110189 |
11A4 |
Hà Phối |
Phối |
|
Nữ |
|
|
21 |
110190 |
11A8 |
Phan Vĩnh |
Phúc |
|
Nam |
|
|
22 |
110191 |
11A1 |
Trần Thanh |
Phúc |
|
Nam |
|
|
23 |
110192 |
11A9 |
Đặng Ngọc Kim |
Phụng |
|
Nữ |
|
|
24 |
110193 |
11A5 |
Lê Thị |
Phụng |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 09 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110194 |
11A9 |
Nguyễn Anh |
Phụng |
|
Nữ |
|
|
2 |
110195 |
11A5 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
|
Nữ |
|
|
3 |
110196 |
11A4 |
Trần Trương |
Phụng |
|
Nữ |
|
|
4 |
110197 |
11A6 |
Phạm Thành |
Phước |
|
Nam |
|
|
5 |
110198 |
11A3 |
Châu Thị Mỹ |
Phương |
|
Nữ |
|
|
6 |
110199 |
11A2 |
La Huệ |
Phương |
|
Nữ |
|
|
7 |
110200 |
11A10 |
Lưu Trần Trí |
Phương |
|
Nam |
|
|
8 |
110201 |
11A5 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
|
Nữ |
|
|
9 |
110202 |
11A8 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phương |
|
Nữ |
|
|
10 |
110203 |
11A3 |
Thái Nguyệt |
Phương |
|
Nữ |
|
|
11 |
110204 |
11A3 |
Trần Thị Mỹ |
Phượng |
|
Nữ |
|
|
12 |
110205 |
11A1 |
Bùi Hồng |
Quân |
|
Nam |
|
|
13 |
110206 |
11A4 |
Lưu Minh |
Quân |
|
Nam |
|
|
14 |
110207 |
11A6 |
Nguyễn Trí |
Quốc |
|
Nam |
|
|
15 |
110208 |
11A4 |
Nguyễn Ngọc |
Quý |
|
Nữ |
|
|
16 |
110209 |
11A8 |
Lê Minh |
Sang |
|
Nam |
|
|
17 |
110210 |
11A6 |
Trần Võ |
Sang |
|
Nam |
|
|
18 |
110211 |
11A6 |
Nguyễn Thị |
Sen |
|
Nữ |
|
|
19 |
110212 |
11A5 |
Nguyễn Phạm Thái |
Sơn |
|
Nam |
|
|
20 |
110213 |
11A7 |
Đào Thị Tuyết |
Sương |
|
Nữ |
|
|
21 |
110214 |
11A3 |
Lưu Xuân |
Tài |
|
Nam |
|
|
22 |
110215 |
11A6 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
|
Nam |
|
|
23 |
110216 |
11A9 |
Nguyễn Kiến |
Tài |
|
Nam |
|
|
24 |
110217 |
11A1 |
Nguyễn Thành |
Tài |
|
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 10 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110218 |
11A8 |
Võ Khanh |
Tăng |
|
Nam |
|
|
2 |
110219 |
11A9 |
Đặng Chí |
Tâm |
|
Nam |
|
|
3 |
110220 |
11A5 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
|
Nữ |
|
|
4 |
110221 |
11A3 |
Tô Minh |
Tâm |
|
Nam |
|
|
5 |
110222 |
11A5 |
Đỗ Hoàng |
Tấn |
|
Nam |
|
|
6 |
110223 |
11A9 |
Nguyễn Ngọc |
Thà |
|
Nữ |
|
|
7 |
110224 |
11A2 |
Lê Công |
Thái |
|
Nam |
|
|
8 |
110225 |
11A9 |
Nguyễn Lê Hồng |
Thái |
|
Nam |
|
|
9 |
110226 |
11A9 |
Mai Thị Mai |
Thanh |
|
Nữ |
|
|
10 |
110227 |
11A10 |
Nguyển Thị Hồng |
Thanh |
|
Nữ |
|
|
11 |
110228 |
11A3 |
Tăng Thị Mỹ |
Thanh |
|
Nữ |
|
|
12 |
110229 |
11A9 |
Đặng Công |
Thành |
|
Nam |
|
|
13 |
110230 |
11A2 |
Ngô Trung |
Thành |
|
Nam |
|
|
14 |
110231 |
11A5 |
Nguyễn La |
Thành |
|
Nam |
|
|
15 |
110232 |
11A8 |
Diệp Đình |
Thão |
|
Nam |
|
|
16 |
110233 |
11A3 |
Chu Kim Thu |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
17 |
110234 |
11A7 |
Dương Ngọc |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
18 |
110235 |
11A9 |
Dương Thị Phương |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
19 |
110236 |
11A1 |
Hoàng Thanh |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
20 |
110237 |
11A10 |
Huỳnh Thanh |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
21 |
110238 |
11A7 |
Huỳnh Thị Thu |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
22 |
110239 |
11A6 |
Lương Kim |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
23 |
110240 |
11A1 |
Lương Thị Thanh |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
24 |
110241 |
11A1 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 11 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110242 |
11A6 |
Nông Thanh |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
2 |
110243 |
11A10 |
Phan Thị Như |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
3 |
110244 |
11A3 |
Tiêu Phương |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
4 |
110245 |
11A5 |
Trần Minh |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
5 |
110246 |
11A7 |
Trần Tâm Thiện |
Thảo |
|
Nữ |
|
|
6 |
110247 |
11A4 |
Lê Quốc |
Thắng |
|
Nam |
|
|
7 |
110248 |
11A8 |
Nguyễn Nhật |
Thi |
|
Nam |
|
|
8 |
110249 |
11A7 |
Trần Thị Hồng |
Thi |
|
Nữ |
|
|
9 |
110250 |
11A7 |
Lê Minh |
Thiện |
|
Nam |
|
|
10 |
110251 |
11A4 |
Lê Đình |
Thịnh |
|
Nam |
|
|
11 |
110252 |
11A5 |
Lê Thùy Phương |
Thịnh |
|
Nữ |
|
|
12 |
110253 |
11A10 |
Vũ Văn |
Thịnh |
|
Nam |
|
|
13 |
110254 |
11A2 |
Nguyễn Quốc |
Thông |
|
Nam |
|
|
14 |
110255 |
11A2 |
Hoàng Thị |
Thu |
|
Nữ |
|
|
15 |
110256 |
11A6 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thu |
|
Nữ |
|
|
16 |
110257 |
11A10 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thu |
|
Nữ |
|
|
17 |
110258 |
11A9 |
Trần Thị Lâm |
Thu |
|
Nữ |
|
|
18 |
110259 |
11A3 |
Lê Uyên |
Thùy |
|
Nữ |
|
|
19 |
110260 |
11A2 |
Nguyễn Thị Kim |
Thùy |
|
Nữ |
|
|
20 |
110261 |
11A5 |
Đào Thị Thanh |
Thủy |
|
Nữ |
|
|
21 |
110262 |
11A7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
|
Nữ |
|
|
22 |
110263 |
11A8 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thủy |
|
Nữ |
|
|
23 |
110264 |
11A2 |
Trần Ngọc |
Thủy |
|
Nữ |
|
|
24 |
110265 |
11A6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thúy |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 12 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110266 |
11A6 |
Đào Thị Minh |
Thư |
|
Nữ |
|
|
2 |
110267 |
11A9 |
Mai Thị Mai |
Thư |
|
Nữ |
|
|
3 |
110268 |
11A4 |
Ngô Nhật Minh |
Thư |
|
Nữ |
|
|
4 |
110269 |
11A9 |
Nguyễn Thị |
Thư |
|
Nữ |
|
|
5 |
110270 |
11A6 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
|
Nữ |
|
|
6 |
110271 |
11A1 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
|
Nữ |
|
|
7 |
110272 |
11A7 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Thy |
|
Nữ |
|
|
8 |
110273 |
11A10 |
Nguyễn Hoàng |
Tỉ |
|
Nam |
|
|
9 |
110274 |
11A6 |
Lê Thủy |
Tiên |
|
Nữ |
|
|
10 |
110275 |
11A3 |
Nguyễn Thanh Mai |
Tiên |
|
Nữ |
|
|
11 |
110276 |
11A7 |
Cẩm |
Tiên |
|
Nữ |
|
|
12 |
110277 |
11A7 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
|
Nữ |
|
|
13 |
110278 |
11A3 |
Trần Thị Xuân |
Tiên |
|
Nữ |
|
|
14 |
110279 |
11A10 |
Đặng Hoàng |
Tiến |
|
Nam |
|
|
15 |
110280 |
11A5 |
Mai Thị |
Tiến |
|
Nữ |
|
|
16 |
110281 |
11A2 |
Phan Thị |
Tình |
|
Nữ |
|
|
17 |
110282 |
11A10 |
Đỗ Thị |
Trang |
|
Nữ |
|
|
18 |
110283 |
11A1 |
Lê Thị |
Trang |
|
Nữ |
|
|
19 |
110284 |
11A1 |
Lê Thị Hồng |
Trang |
|
Nữ |
|
|
20 |
110285 |
11A8 |
Mai Thị Thanh |
Trang |
|
Nữ |
|
|
21 |
110286 |
11A4 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
|
Nữ |
|
|
22 |
110287 |
11A4 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
|
Nữ |
|
|
23 |
110288 |
11A6 |
Phan Ngọc Thảo |
Trang |
|
Nữ |
|
|
24 |
110289 |
11A1 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 13 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110290 |
11A2 |
Huỳnh Ngọc |
Trâm |
|
Nữ |
|
|
2 |
110291 |
11A5 |
Lê Thị Quỳnh |
Trâm |
|
Nữ |
|
|
3 |
110292 |
11A3 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Trâm |
|
Nữ |
|
|
4 |
110293 |
11A5 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
|
Nữ |
|
|
5 |
110294 |
11A9 |
Trần Ngọc |
Trâm |
|
Nữ |
|
|
6 |
110295 |
11A10 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
|
Nữ |
|
|
7 |
110296 |
11A8 |
Huỳnh Minh |
Trí |
|
Nam |
|
|
8 |
110297 |
11A3 |
Nguyễn Minh |
Trí |
|
Nam |
|
|
9 |
110298 |
11A8 |
Lê Thị Huyền |
Trinh |
|
Nữ |
|
|
10 |
110299 |
11A10 |
Mai Thị Kiều |
Trinh |
|
Nữ |
|
|
11 |
110300 |
11A4 |
Nguyễn Đặng Yến |
Trinh |
|
Nữ |
|
|
12 |
110301 |
11A5 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
|
Nữ |
|
|
13 |
110302 |
11A1 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
|
Nữ |
|
|
14 |
110303 |
11A6 |
Phạm Thị Thảo |
Trinh |
|
Nữ |
|
|
15 |
110304 |
11A7 |
Nguyễn Tâm |
Trình |
|
Nam |
|
|
16 |
110305 |
11A8 |
Hồng Phước |
Trung |
|
Nam |
|
|
17 |
110306 |
11A2 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
|
Nam |
|
|
18 |
110307 |
11A5 |
Huỳnh Mẫn |
Trường |
|
Nam |
|
|
19 |
110308 |
11A2 |
Nguyễn Khắc |
Trường |
|
Nam |
|
|
20 |
110309 |
11A4 |
Trương Đổ Nhật |
Trường |
|
Nam |
|
|
21 |
110310 |
11A4 |
Võ Nhật |
Trường |
|
Nam |
|
|
22 |
110311 |
11A4 |
Huỳnh Cẩm |
Tú |
|
Nữ |
|
|
23 |
110312 |
11A2 |
Đặng Hoàng |
Tuấn |
|
Nam |
|
|
24 |
110313 |
11A7 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
|
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
KHỐI 11-CB |
|
Kiểm tra tập trung
Ðợt 1-HKI-Phòng thi: 14 |
|
|
|
Stt |
Số BD |
Lớp |
Họ tên học sinh |
Ngày sinh |
G.tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
110314 |
11A9 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
|
Nam |
|
|
2 |
110315 |
11A1 |
Lê Sỹ |
Tùng |
|
Nam |
|
|
3 |
110316 |
11A3 |
Lý Thanh |
Tuyền |
|
Nữ |
|
|
4 |
110317 |
11A4 |
Nguyễn Thị Mộng |
Tuyền |
|
Nữ |
|
|
5 |
110318 |
11A4 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
|
Nữ |
|
|
6 |
110319 |
11A9 |
Trịnh Thanh |
Tuyền |
|
Nữ |
|
|
7 |
110320 |
11A8 |
Nguyễn Thị Lý |
Tuyết |
|
Nữ |
|
|
8 |
110321 |
11A9 |
Tạ Duy |
Tưởng |
|
Nam |
|
|
9 |
110322 |
11A2 |
Nguyễn Ngọc |
Tỷ |
|
Nam |
|
|
10 |
110323 |
11A8 |
Đào Thị Thế |
Uyên |
|
Nữ |
|
|
11 |
110324 |
11A3 |
Lê Ngọc |
Văn |
|
Nam |
|
|
12 |
110325 |
11A7 |
Nguyễn Kim |
Vân |
|
Nữ |
|
|
13 |
110326 |
11A5 |
Trần Kim Thanh |
Vân |
|
Nữ |
|
|
14 |
110327 |
11A3 |
Lạc Mỹ |
Vẹn |
|
Nữ |
|
|
15 |
110328 |
11A7 |
Dương Thái |
Vinh |
|
Nam |
|
|
16 |
110329 |
11A6 |
Huỳnh Gia |
Vinh |
|
Nam |
|
|
17 |
110330 |
11A7 |
Nguyễn Trần |
Vinh |
|
Nam |
|
|
18 |
110331 |
11A9 |
Trần Phong |
Vũ |
|
Nam |
|
|
19 |
110332 |
11A5 |
Nguyễn Việt |
Vương |
|
Nam |
|
|
20 |
110333 |
11A2 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
|
Nữ |
|
|
21 |
110334 |
11A10 |
Mai Thanh |
Xuân |
|
Nữ |
|
|
22 |
110335 |
11A7 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
|
Nữ |
|
|
23 |
110336 |
11A1 |
Phan Kiều |
Yến |
|
Nữ |
|
|
24 |
110337 |
11A7 |
Trầm Ngọc |
Yến |
|
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
học sinh trong phòng thi: 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|