PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
THCS KING CÙNG |
|
|
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG
NHẬP THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG THÁNG
08 NĂM 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Ngạch bậc lương đang hưởng |
Các loại phụ cấp |
Ngày công tác |
thời điểm hưởng |
Số tháng tập sự |
TS tháng |
|
|
Mã
ngạch |
Bậc lương |
Hệ số Lương |
Hệ số Lương tập sự |
Ngày hưởng |
PC chức vụ |
Thâm niên VK |
PC thâm niên |
PC trách nhiệm |
|
|
% PCTN |
Hệ số PCTN |
|
|
%VK |
HSVK |
|
|
1 |
ĐẶNG MINH TÂM |
HT |
15113 |
8 |
4.65 |
|
10/1/2011 |
0.45 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
2 |
LÊ THANH HIỀN |
PHT |
15A201 |
6 |
3.99 |
|
10/1/2012 |
0.35 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
3 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
PHT |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
1/1/2010 |
0.35 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
4 |
CHƯƠNG THỊ THỦY |
GV |
15113 |
9 |
4.58 |
|
10/1/2010 |
0.20 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
5 |
TRẦN VĂN PHƯƠNG |
GV |
15A201 |
7 |
4.32 |
|
1/1/2012 |
0.20 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
6 |
PHẠM THỊ HUỲNH TRANG |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
1/1/2011 |
0.20 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
7 |
NGUYỄN MỘNG LINH |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
4/1/2012 |
0.20 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
8 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
4/1/2012 |
0.20 |
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
9 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Ktoan |
06031 |
2 |
2.67 |
|
8/1/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
10 |
NGUYỄN DIỆU HUỆ |
GV |
15113 |
8 |
4.27 |
|
10/1/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
11 |
HUỲNH BÁ PHONG |
GV |
15113 |
7 |
3.96 |
|
9/1/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
12 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
GV |
15113 |
8 |
4.27 |
|
1/1/2013 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
13 |
HUỲNH THỊ LỆ BÍCH |
GV |
15113 |
5 |
3.34 |
|
12/1/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
14 |
CAO THỊ NỞ |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
3/1/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
15 |
LÊ THANH MAU |
GV |
15113 |
4 |
3.33 |
|
11/1/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
16 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
GV |
15113 |
6 |
3.34 |
|
1/1/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
17 |
NGUYỄN KIM THÙY |
GV |
15113 |
3 |
2.72 |
|
3/1/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
18 |
NGUYỄN VĂN BẢO |
GV |
15A201 |
3 |
3 |
|
01/04/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
19 |
DƯƠNG ANH DŨNG |
GV |
15A201 |
9 |
4.98 |
|
01/01/2013 |
|
6% |
0.299
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
20 |
TRẦN HẢI BÌNH |
GV |
15A201 |
7 |
4.32 |
|
01/01/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
21 |
LÊ MINH THƯ |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
01/10/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
22 |
LÊ NGUYỄN TRÀ MY |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
01/12/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
23 |
LÊ THỊ NGỌC DUNG |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
01/12/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
24 |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
01/10/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
25 |
LÊ THỊ CẨM NHUNG |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
01/03/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
26 |
NGUYỄN PHẠM TUÂN |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
01/05/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
27 |
NGUYỄN THÀNH HẬN |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
01/03/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
28 |
TRẦN THỊ BÉ TÁM |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
01/03 /2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
29 |
TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG |
GV |
15A201 |
5 |
3.66 |
|
01/03/2013 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
30 |
CAO THỊ HUỆ |
GV |
15A201 |
3 |
3.00 |
|
01/04/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
31 |
MAI THỊ THU GIANG |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
01/04/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
32 |
TÔN THỊ HUYỀN TRÂN |
GV |
15A201 |
4 |
3.33 |
|
01/04/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
33 |
NGUYỄN THỊ DIỆU |
GV |
15A201 |
3 |
3 |
|
01/01/2013 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
34 |
NGUYỄN KHẮC TÂN |
GV |
15A201 |
2 |
2.67 |
|
01/09/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
35 |
HUỲNH KIM CÚC |
GV |
15A202 |
7 |
3.96 |
|
01/10/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
36 |
ĐÀO VĂN NĂM |
GV |
15A202 |
8 |
4.27 |
|
01/7/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
37 |
CHÂU THANH PHONG |
PC |
15A202 |
6 |
3.65 |
|
01/10/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
0.30 |
|
|
|
0 |
0.00 |
|
38 |
NGUYỄN THỊ LỆ THÚY |
GV |
15A202 |
4 |
3.03 |
|
01/04/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
39 |
VÕ THỊ PHƯỚC THẠNH |
GV |
15A202 |
3 |
2.72 |
|
01/03/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
40 |
BÙI CÔNG TẠI |
GV |
15A202 |
3 |
2.72 |
|
01/03/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
41 |
HUỲNH ĐỨC HÂN |
GV |
15A202 |
2 |
2.41 |
|
01/09/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
42 |
HỒNG THỊ HUỲNH NHƯ |
GV |
15A202 |
2 |
2.41 |
|
01/09/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
43 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
GV |
15A201 |
3 |
3 |
|
01/03/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
44 |
ĐẶNG THỊ CẨM NGUYỆT |
GV |
15A201 |
2 |
2.67 |
|
01/09/2011 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
45 |
ĐỔ ANH THƯ |
TPT |
15A201 |
2 |
2.67 |
|
01/01/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
0.20 |
|
|
|
0 |
0.00 |
|
46 |
NGUYỄN THANH TUÂN |
GV |
15A201 |
2 |
2.67 |
|
01/01/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
47 |
NGUYỄN THỊ KIM HAI |
GV |
15A202 |
1 |
2.10 |
|
01/09/2009 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
48 |
NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG |
GV |
15A201 |
1 |
2.34 |
|
01/09/2010 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
49 |
VÕ NGỌC OANH |
GV |
15A202 |
1 |
2.10 |
|
01/09/2009 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
50 |
TRẦN THỊ TUYẾT PHƯỢNG |
TB |
15A202 |
7 |
3.96 |
|
01/01/2012 |
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
51 |
TRẦN THỊ THU GIANG |
TV |
17171 |
3 |
2.26 |
|
01/07/2010 |
|
|
|
0% |
0 |
0.20 |
|
|
|
0 |
0.00 |
|
52 |
PHAN TẤN DƯƠNG |
GVTS |
15A201 |
1 |
2.34 |
|
01/11/2012 |
|
|
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
53 |
PHẠM THỊ TỐ QUYÊN |
GVTS |
15A202 |
1 |
2.100 |
|
01/11/2012 |
|
|
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
0% |
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
0 |
|
|
|
|
0 |
0.00 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
Lưu ý nên nhập "sheet nhập lương"
trước |
|
|
|
|
|
|
* Khi thực hiện xong sheet nhập lương", thì bảng
"sheet bảng lương" và "sheet PC ưu đãi" đã liên kết xong,
ta ta chỉ thay đổi tên tháng là
xong |
|
|
|
Ghi chú: Nếu giáo viên đang tập sự, thì ghi cột hệ số lương như sau: |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ số lương
khởi điểm |
|
|
|
Định dạng ngày tháng năm
theo dạng: dd/mm/yyyy |
|
|
|
|
1.86 |
2.10 |
2.34 |
|
|
|
|
|
|
Hệ số tâp sự 85% |
1.581 |
1.785 |
1.989 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý Tuyệt đối ghi các
chữ viết tắt sau đây (nhân viên y tế, nhân viên Bảo vệ, nhân viên thư viện
nhân viên kế toán, …….., nếu không ghi đúng thì những người này sẽ được tính
ưu đãi |
|
Sau đây là những chữ
viết tắt trong bảng lương, tuyệt đối phải ghi đúng theo bảng viết tắt sau đây
cột chức vụ |
|
|
|
|
HT |
Là chữ viết tắt Hiệu
trưởng |
|
|
|
|
|
|
HTHS |
Là chữ viết tắt Hiệu
trưởng đang nghỉ hộ sản |
|
|
|
|
|
|
PHT |
Là chữ viết tắt phó Hiệu
trưởng |
|
|
|
|
|
|
PHTHS |
Là chữ viết tắt phó Hiệu
trưởng đang nghỉ hộ sản |
|
|
|
|
|
|
NVYT |
Là chữ viết tắt nhân viên
y tế được hưởng ưu đãi 20% |
|
|
|
|
|
|
NVYTHS |
Là chữ viết tắt nhân viên
y tế hộ sản vẫn được hưởng ưu đãi 20% |
|
|
|
|
|
|
NVYTTS |
Là chữ viết tắt nhân viên
y tế tập sự được hưởng ưu đãi 20% |
|
|
|
|
|
|
YT |
Là chữ viết tắt nhân viên
y tế không hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
YTTS |
Là chữ viết tắt nhân viên
y tế tập sựu không hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
YTHS |
Là chữ viết tắt nhân viên
y tế hộ sản không hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
BV |
Là chữ viết tắt nhân viên
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
|
KtoanHS |
Là chữ viết tắt nhân viên
kế toán đang nghỉ hộ sản |
|
|
|
|
|
|
Ktoan |
Là chữ viết tắt nhân viên
kế toán |
|
|
|
|
|
|
KtoanTS |
Là chữ viết tắt nhân viên
kế toán đang tập sự |
|
|
|
|
|
|
GV |
Là chữ viết tắt GV dạy
lớp, dạy tin học, anh văn, …. |
|
|
|
|
|
|
GVHS |
Là những giáo viên nữ
đang nghỉ hộ sản |
|
|
|
|
|
|
GVTS |
Là những giáo viên đang
tập sự |
|
|
|
|
|
|
VP |
Là chữ viết tắt GV làm
công tác Văn phòng không đứng lớp |
|
|
|
|
|
|
TVU |
Là chữ viết tắt nhân viên
tạp vụ |
|
|
|
|
|
|
TPT |
Là giáo viên Tổng phụ
trách đội |
|
|
|
|
|
|
TPTHS |
Là giáo viên Tổng phụ
trách đội nghỉ hộ sản |
|
|
|
|
|
|
KTBM |
Là GV làm khối trưởng bộ
môn |
|
|
|
|
|
|
PC |
Là GV làm phổ cập không
hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
GVPC |
Là GV làm phổ cập được
hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
HTCĐ |
Là GV là phó GĐ Trung tâm
học tập cộng đồng không hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
GVHTCĐ |
Là GV là phó GĐ Trung tâm
học tập cộng đồng được hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
TV |
Là GV làm công tác thư
viện chuyên trách không hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
TVHS |
Là GV làm công tác thư
viện chuyên trách không hưởng ưu đãi nghỉ hộ sản |
|
|
|
|
|
TVTS |
Là GVTS làm công tác thư
viện chuyên trách không hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
TB |
Là GV làm công tác thiết
bị không hưởng ưu đãi (tức không có đứng lớp) |
|
|
|
|
|
|
TBHS |
Là GV làm công tác thiết
bị không hưởng ưu đãi (tức không có đứng lớp) |
|
|
|
|
|
|
TBTS |
Là GV làm công tác thiết
bị không hưởng ưu đãi đang tập sự (tức không có đứng lớp) |
|
|
|
|
TBTSHS |
Là GV làm công tác thiết
bị không hưởng ưu đãi đang tập sự nghỉ hộ sản (tức không có đứng lớp) |
|
|
|
|
HTKL |
Hiệu trưởng bị kỷ luật
không được hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
GVKL |
Giáo viên bị kỷ luật
không được hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
TPTKL |
Tổng phụ trách bị kỷ luật
không được hưởng ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|