PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHŨ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS KING CÙNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
(HỢP ĐỒNG) Tháng 3 năm 2012 |
||||||||||||||||||||||||||
Tháng 4 năm 2013 | ||||||||||||||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | Chức vụ | Ngày tháng năm sinh |
Ngày tháng năm hợp đồng | Ngày tháng năm hiện hưởng hiện nay | Lương theo Nghị định 25/CP | Các khoản trừ | Cộng các khoản trừ | Tiền lương thực lãnh | Ký nhận | ||||||||||||||||
Mã số ngạch | Bậc | HS lương | Hệ số lương tập sự | Thành tiền | BH Y tế, thất nghiệp 2.5% | BHXH 7% | ||||||||||||||||||||
Nam | Nữ | |||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Văn Nào | BV | 1957 | 3/1/2011 | 01011 | 3 | 1.86 | 1,953,000 | 48,825 | 136,710 | 185,535 | 1,767,465 | ||||||||||||||
2 | Phạm Huyền Trân | PV | 1988 | 3/1/2007 | 01008 | 1 | 1.35 | 1,417,500 | 35,438 | 99,225 | 134,663 | 1,282,838 | ||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Phụng | PV | 1958 | 3/1/2011 | 01009 | 3 | 1.36 | 1,428,000 | 35,700 | 99,960 | 135,660 | 1,292,340 | ||||||||||||||
CỘNG | 4.57 | 4,798,500 | 119,963 | 335,895 | 455,858 | 4,342,643 | ||||||||||||||||||||
DUYỆT BIÊN CHẾ: | Duyệt cấp mục: | 6050 | ……., ngày tháng năm 2013 | |||||||||||||||||||||||
………., ngày ….tháng …. năm 20… | Tiểu mục | 6051= | 4,342,643 | Hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||||
TRƯỞNG PHÒNG | ####### | |||||||||||||||||||||||||