PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS KING CÙNG | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||
DANH SÁCH TRUY LÃNH DO NÂNG BẬC LƯƠNG QUÝ III NĂM 2012 | ||||||||||||||||||||
Từ tháng 07 năm 2012 đến tháng 09 năm 2012 | ||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Hệ số lương đang hưởng | Kết quả nâng bậc lương | ||||||||||||||||
Mã ngạch | Bậc | Hệ số lương đang hưởng | Thâm niên VK % | HS thâm niên VK | Mã ngạch | Bậc | Hệ số lương mới | Ngày tháng năm được hưởng | % PC thâm niên vượt khung mới | Chênh lệch HS mức lương do nâng bậc | Chênh lệch hệ số PC TNVK do nâng bậc | Số tháng được hưởng bậc lương mới | Số tiền chênh lệch 1 tháng | Tiền lương tăng thêm do nâng bậc |
Trừ BHXH+BHYT+BHTN (9,5%) | Tổng số tiền thực lãnh | Ký nhận | |||
1 | Đào Văn Năm | GV | 15a202 | 7 | 3.96 | - | 15a202 | 8 | 4.27 | 1/7/2012 | 0.31 | - | 3 | 325,500 | 976,500 | 92,767 | 883,732 | |||
2 | Trần Thị Thu Giang | TV | 17,171 | 2 | 2.06 | - | 17,171 | 3 | 2.26 | 1/7/2012 | 0.20 | - | 3 | 210,000 | 630,000 | 59,850 | 570,150 | |||
CỘNG | 6.02 | 6.53 | 0.51 | 0.00 | 6 | 535,500 | 1,606,500 | 152,618 | 1,453,883 | |||||||||||
DUYỆT | Duyệt cấp mục | 6000 | ||||||||||||||||||
……, ngày tháng năm 2012 | Tiểu mục | 6001 = | 1,453,883 | ……….., ngày tháng năm 2012 | ||||||||||||||||
TRƯỞNG PHÒNG | ##### | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | ||||||||||||||||||
Kế toán | ||||||||||||||||||||