ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC - LẦN 3 | |||||||||||||
Đã cập nhập những học sinh bổ sung sau. | |||||||||||||
TT | Họ và tên | Lớp | SBD | Điểm thi | Tổng điểm khối | Ghi chú | Học sinh trường | ||||||
TO | LY | HO | VA | TA | A | A1 | D | ||||||
1 | Bùi Ngọc Anh | 12I | 123001 | 1.25 | 3 | 4.3 | 4.3 | 1.25 | THPT Đa P | ||||
2 | Đàm T.Tú Anh | 12P | 123002 | 3 | 3.5 | 3 | 6.5 | 3.5 | THPT Đa P | ||||
3 | Đàm Việt Anh | 12B | 123003 | 4.5 | 0 | 0 | 4.5 | THPT Đa P | |||||
4 | Đỗ Tuấn Anh | 12K | 123004 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
5 | Hoàng Phương Anh | 12D | 123005 | 7 | 0 | 0 | 7 | THPT Xuân | |||||
6 | Lê Hoàng Anh | 12A | 123006 | 4.5 | 5 | 5.8 | 4.5 | 10 | 15.3 | THPT Đa P | |||
7 | Lê Quốc Anh | 12A | 123007 | 6.25 | 6.5 | 5.8 | 19 | 13 | 6.25 | THPT Đa P | |||
8 | Lê Trọng Việt Anh | 12C | 123008 | 5 | 3.2 | 4.2 | 12 | 8.2 | 5 | THPT Đa P | |||
9 | Nguyễn Duy Anh | 12I | 123009 | 2.25 | 3.4 | 4.2 | 9.9 | 5.7 | 2.25 | THPT Đa P | |||
10 | Nguyễn Đức Anh | 12K | 123010 | 1.75 | 4.8 | 6.6 | 1.8 | 1.75 | THPT Đa P | ||||
11 | Nguyễn Hoàng Anh | 12K | 123011 | 5 | 5 | 5 | 0 | THPT Đa P | |||||
12 | Nguyễn Mai Anh | 12P | 123012 | 1.5 | 4 | 3.3 | 1.5 | 4.8 | 8.75 | THPT Đa P | |||
13 | Nguyễn T.Kiều Anh | 123013 | 5.75 | 4 | 4.1 | 5.8 | 9.9 | 13.9 | THPT Trun | ||||
14 | Nguyễn T.Lan Anh | 12B | 123014 | 6.5 | 6.5 | 7.2 | 20 | 13 | 6.5 | THPT Đa P | |||
15 | Nguyễn T.Lan Anh | 12C | 123015 | 5.75 | 5.8 | 5.8 | 5.75 | THPT Đa P | |||||
16 | Nguyễn T.Phương Anh | 12A1 | 123016 | 6.75 | 5.2 | 8.4 | 20 | 12 | 6.75 | THPT Trun | |||
17 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 123017 | 7.25 | 7.3 | 7.3 | 7.25 | THPT Xuân | ||||||
18 | Nguyễn Thùy Anh | 12I | 123018 | 4 | 5 | 9 | 4 | 0 | THPT Đa P | ||||
19 | Nguyễn Tiến Anh | 12C | 123019 | 2.5 | 5.8 | 8.3 | 2.5 | 2.5 | THPT Đa P | ||||
20 | Nguyễn Tuấn Anh | 12A | 123020 | 6.75 | 6 | 7.4 | 20 | 13 | 6.75 | THPT Đa P | |||
21 | Nguyễn Tuấn Anh | 12P | 123021 | 4 | 4 | 4 | 0 | Không ghi mã đề Anh | THPT Đa P | ||||
22 | Nguyễn Xuân Anh | 123022 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | THPT Sóc | ||||||
23 | Phạm Hoàng Anh | 12A | 123023 | 6.5 | 8.6 | 8.6 | 24 | 15 | 6.5 | THPT Đa P | |||
24 | Phạm Hoàng Anh | 12M | 123024 | 4.5 | 7 | 4.8 | 16 | 12 | 4.5 | THPT Đa P | |||
25 | Trần Duy Anh | 12C | 123025 | 2.75 | 5.2 | 8 | 2.8 | 2.75 | THPT Đa P | ||||
26 | Trần Đức Anh | 12M | 123026 | 3 | 0 | 0 | 3 | THPT Đa P | |||||
27 | Trần T.Quỳnh Anh | 12I | 123027 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
28 | Trịnh Thị Cẩm Anh | 12A1 | 123028 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 0 | THPT Trun | |||||
29 | Nguyễn Tùng Lâm B | 12C | 123029 | 3.25 | 3.3 | 3.3 | 3.25 | THPT Đa P | |||||
30 | Nguyễn Tiến Bằng | 12C | 123030 | 6.25 | 7 | 6.6 | 20 | 13 | 6.25 | THPT Đa P | |||
31 | Nguyễn Thị Bích | 12A1 | 123031 | 7 | 7 | 7 | 7 | THPT Trun | |||||
32 | Dương Thanh Bình | 12Q | 123032 | 1.25 | 4 | 4.4 | 9.7 | 5.3 | 1.25 | THPT Đa P | |||
33 | Ngô Thi Ngọc Bình | 12M | 123033 | 5.5 | 0 | 0 | 5.5 | THPT Đa P | |||||
34 | Nguyễn Hoàng Kim Chi | 12A | 123034 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
35 | Nguyễn Linh Chi | 12C | 123035 | 8 | 7 | 6.5 | 7.9 | 15 | 23 | 22.4 | THPT Đa P | ||
36 | Nguyễn Linh Chi | 12C | 123036 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
37 | Trần Khánh Chi | 12A | 123037 | 3 | 4.2 | 4.4 | 12 | 7.2 | 3 | THPT Đa P | |||
38 | Nguyễn Bình Chiến | 12I | 123038 | 4.25 | 4.8 | 5 | 14 | 9.1 | 4.25 | THPT Đa P | |||
39 | Nguyễn Văn Chung | 12H | 123039 | 3.75 | 3 | 5.4 | 12 | 6.8 | 3.75 | THPT Đa P | |||
40 | Phạm T.Hương Dung | 12D | 123040 | 5 | 3.8 | 0 | 3.8 | 8.75 | THPT Đa P | ||||
41 | Dương Anh Dũng | 12K | 123041 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
42 | Lương Ngọc Dũng | 12A | 123042 | 3.5 | 4.2 | 4.6 | 12 | 7.7 | 3.5 | THPT Đa P | |||
43 | Nguyễn Tấn Dũng | 123043 | 4 | 4 | 4 | 4 | THPT Xuân | ||||||
44 | Tạ Anh Dũng | 12A | 123044 | 5.5 | 7.2 | 9 | 22 | 13 | 5.5 | THPT Đa P | |||
45 | Vũ Anh Dũng | 12I | 123045 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
46 | Hoàng Văn Duy | 12C | 123046 | 4 | 4 | 4 | 4 | THPT Đa P | |||||
47 | Nguyễn Đức Duy | 123047 | 6.5 | 3.3 | 6 | 16 | 9.8 | 6.5 | THPT Sóc | ||||
48 | Nguyễn Anh Duyên | 12D | 123048 | 5.75 | 5.3 | 6.6 | 18 | 11 | 5.75 | THPT Xuân | |||
49 | Nguyễn Thị Duyên | 12I | 123049 | 2.8 | 2.8 | 2.8 | 0 | THPT Đa P | |||||
50 | Bùi Thành Dương | 12A | 123050 | 6.75 | 8 | 7.8 | 15 | 23 | 14.5 | THPT Đa P | |||
51 | Nguyễn T.Ánh Dương | 12A | 123051 | 4 | 4 | 4 | 4 | THPT Đa P | |||||
52 | Hà Tiến Đạt | 12C | 123052 | 4.75 | 5.8 | 11 | 11 | 4.75 | THPT Đa P | ||||
53 | Nguyễn Hoàng Đạt | 12H | 123053 | 1.25 | 1.3 | 1.3 | 1.25 | THPT Đa P | |||||
54 | Nguyễn Quốc Đạt | 12D | 123054 | 3.8 | 2.5 | 3.4 | 3.8 | 7.2 | 5.88 | THPT Đa P | |||
55 | Nguyễn Tiến Đạt | 12A | 123055 | 6.75 | 8 | 15 | 6.8 | 6.75 | THPT Đa P | ||||
56 | Tạ Hữu Đạt | 12H | 123056 | 1.5 | 3.5 | 4.8 | 9.8 | 5 | 1.5 | THPT Đa P | |||
57 | Nguyễn Thị Định | 12D | 123057 | 3.25 | 5.6 | 3.3 | 8.9 | 8.88 | THPT Đa P | ||||
58 | Nguyễn Văn Đoàn | 12M | 123058 | 3.75 | 5 | 5.6 | 14 | 8.8 | 3.75 | THPT Đa P | |||
59 | Nguyễn Văn Đông | 12C | 123059 | 5.75 | 4.2 | 4.8 | 15 | 10 | 5.75 | THPT Đa P | |||
60 | Nguyễn Phương Đức | 123060 | 6.25 | 6.3 | 6.3 | 6.25 | THPT Sóc | ||||||
61 | Nguyễn Đức Giang | 12C | 123061 | 6 | 5.2 | 6.8 | 18 | 11 | 6 | THPT Đa P | |||
62 | Vương Thị Giang | 12I | 123062 | 2.3 | 2.3 | 2.3 | 0 | THPT Đa P | |||||
63 | Đào Thị Hà | 12C | 123063 | 7.5 | 5.4 | 13 | 7.5 | 7.5 | THPT Đa P | ||||
64 | Đào Thị Hà | 12C | 123064 | 4.4 | 4.4 | 4.4 | 0 | THPT Đa P | |||||
65 | Nguyễn T.Khánh Hà | 12A1 | 123065 | 5.5 | 5.6 | 7.6 | 19 | 11 | 5.5 | THPT Trun | |||
66 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12Q | 123066 | 1.5 | 3 | 4.8 | 9.3 | 4.5 | 1.5 | THPT Đa P | |||
67 | Nguyễn Thu Hà | 12A | 123067 | 5.5 | 7.5 | 7.2 | 20 | 13 | 5.5 | THPT Đa P | |||
68 | Nguyễn Thu Hà | 12D | 123068 | 3.5 | 5.4 | 5.4 | 8.9 | 14 | 8.88 | THPT Xuân | |||
69 | Quách Ngọc Hà | 12C | 123069 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | THPT Đa P | |||||
70 | Trần T.Thu Hà | 12B | 123070 | 5 | 5.8 | 5.8 | 17 | 11 | 5 | THPT Đa P | |||
71 | Đinh Xuân Hải | 12P | 123071 | 2 | 4 | 4.4 | 10 | 6 | 2 | THPT Đa P | |||
72 | Đỗ Triệu Hải | 123072 | 7.5 | 4.2 | 6.4 | 18 | 12 | 7.5 | THPT Sóc | ||||
73 | Kiều Hồng Hạnh | 12D | 123073 | 4 | 0 | 4 | 4 | THPT Đa P | |||||
74 | Lê Thị Thu Hằng | 12M | 123074 | 5.5 | 0 | 0 | 5.5 | THPT Đa P | |||||
75 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 12M | 123075 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
76 | Nguyễn Thu Hằng | 123076 | 0 | 0 | 0 | THPT Sóc | |||||||
77 | Trần Ánh Hằng | 12A | 123077 | 7.75 | 7 | 6.4 | 7.8 | 14 | 21.1 | THPT Đa P | |||
78 | Trịnh Thị Hằng | 12K | 123078 | 3.5 | 3.2 | 4.2 | 11 | 6.7 | 3.5 | THPT Đa P | |||
79 | Vương Thị Hằng | 12K | 123079 | 3.25 | 2.5 | 5.8 | 12 | 5.8 | 3.25 | THPT Đa P | |||
80 | Nguyễn Quang Hiển | 12D | 123080 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
81 | Nguyễn Trung Hiếu | 12A | 123081 | 5 | 6.5 | 7.3 | 5 | 12 | 18.8 | THPT Đa P | |||
82 | Trương Thị Hoa | 12P | 123082 | 4.5 | 2.8 | 0 | 2.8 | 7.25 | THPT Đa P | ||||
83 | Lê Thị Hòa | 12A | 123083 | 7.25 | 6 | 8.6 | 22 | 13 | 7.25 | THPT Đa P | |||
84 | Lê Văn Hòa | 12C | 123084 | 6.25 | 4.2 | 4.6 | 15 | 10 | 6.25 | THPT Đa P | |||
85 | Ngô Thị Hoài | 12K | 123085 | 5 | 0 | 0 | 5 | THPT Đa P | |||||
86 | Nguyễn Thanh Hòa | 12K | 123086 | 3.6 | 0 | 3.6 | 3.63 | THPT Đa P | |||||
87 | Nguyễn Văn Hòa | 123087 | 7.75 | 7.8 | 7.8 | 7.75 | THPT Xuân | ||||||
88 | Nguyễn Đức Hoạch | 12C | 123088 | 7 | 7 | 7 | 7 | THPT Đa P | |||||
89 | Dương Thu Hoài | 12C | 123089 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
90 | Trần Hoàn | 12A | 123090 | 6.5 | 6 | 9 | 22 | 13 | 6.5 | THPT Đa P | |||
91 | Vũ Quốc Hoàn | 12A | 123091 | 3.9 | 0 | 3.9 | 3.88 | THPT Đa P | |||||
92 | Lê Huy Hoàng | 123092 | 4.5 | 6 | 7.6 | 18 | 11 | 4.5 | THPT Sóc | ||||
93 | Lưu Việt Hoàng | 123093 | 5.5 | 6.8 | 7 | 19 | 12 | 5.5 | THPT Sóc | ||||
94 | Nguyễn Huy Hoàng | 12I | 123094 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | THPT Xuân | |||||
95 | Đỗ Quang Hồng | 123095 | 6 | 6 | 6 | 6 | THPT Xuân | ||||||
96 | Lê Thị Hồng | 12M | 123096 | 5 | 2.9 | 0 | 2.9 | 7.88 | THPT Đa P | ||||
97 | Nguyễn Thị Hồng | 12C | 123097 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
98 | Nguyễn Thị Hợi | 12P | 123098 | 3.2 | 2.6 | 5.8 | 3.2 | 0 | THPT Đa P | ||||
99 | Nguyễn Đức Hùng | 123099 | 6.5 | 7.6 | 8.2 | 22 | 14 | 6.5 | THPT Sóc | ||||
100 | Nguyễn Văn Hùng | 123100 | 6.25 | 6.3 | 6.3 | 6.25 | THPT Xuân | ||||||
101 | Hoàng Quốc Huy | 12B | 123101 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
102 | Lã Quốc Huy | 12I | 123102 | 3 | 3 | 3 | 3 | THPT Xuân | |||||
103 | Trần Hữu Huy | 12N | 123103 | 3 | 5 | 3.6 | 12 | 8 | 3 | THPT Đa P | |||
104 | Đỗ T.Khánh Huyền | 12A | 123104 | 5.5 | 3.8 | 5.5 | 9.3 | 9.25 | THPT Đa P | ||||
105 | Lương Thị Huyền | 12B | 123105 | 4.25 | 4.3 | 4.3 | 4.25 | THPT Đa P | |||||
106 | Lương Thị Huyền | 12D | 123106 | 7.3 | 0 | 7.3 | 7.25 | Không ghi mã đề Hóa | THPT Đa P | ||||
107 | Nguyễn Thị Huyền | 12H | 123107 | 2.25 | 2.3 | 2.3 | 2.25 | THPT Đa P | |||||
108 | Nguyễn Thị Huyền | 123108 | 4 | 4 | 4 | 4 | THPT Sóc | ||||||
109 | Nguyễn Văn Hưng | 123109 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | THPT Sóc | ||||||
110 | Đàm Thị Hương | 12N | 123110 | 3.5 | 3.2 | 3.8 | 11 | 6.7 | 3.5 | THPT Đa P | |||
111 | Lê Thị Hương | 12N | 123111 | 3 | 3 | 3 | 0 | THPT Đa P | |||||
112 | Nguyễn Thu Hương | 12A3 | 123112 | 2.5 | 0 | 2.5 | 2.5 | THPT Trun | |||||
113 | Phù T.Linh Hương | 12C | 123113 | 4.75 | 6.5 | 6 | 11 | 17 | 10.8 | THPT Đa P | |||
114 | Nguyễn Thị Hường | 12D | 123114 | 4.6 | 4.6 | 0 | 0 | THPT Xuân | |||||
115 | Vũ Thị Hường | 12P | 123115 | 3.8 | 0 | 3.8 | 3.75 | THPT Đa P | |||||
116 | Trần Quang Khoa | 123116 | 6.25 | 6.6 | 7.8 | 21 | 13 | 6.25 | THPT Trun | ||||
117 | Nguyễn Mạnh Khương | 12A | 123117 | 7 | 6.3 | 8.4 | 22 | 13 | 7 | THPT Đa P | |||
118 | Nguyễn Trung Kiên | 12Q | 123118 | 5.5 | 2.8 | 3.6 | 12 | 8.3 | 5.5 | THPT Đa P | |||
119 | Nguyễn Hoài Lam | 12I | 123119 | 3 | 0 | 0 | 3 | THPT Đa P | |||||
120 | Ngô Thị Lan | 12D | 123120 | 0 | 0 | 0 | THPT Xuân | ||||||
121 | Nguyễn Tùng Lâm | 12C | 123121 | 4 | 5 | 4.4 | 13 | 9 | 4 | THPT Đa P | |||
122 | Nguyễn Văn Lâm | 12A3 | 123122 | 6 | 7.4 | 13 | 6 | 0 | THPT Trun | ||||
123 | Đỗ T.Thảo Liên | 12A | 123123 | 8.5 | 8.6 | 9.2 | 26 | 17 | 8.5 | THPT Đa P | |||
124 | Lê Phương Liên | 12D | 123124 | 5 | 3.5 | 0 | 3.5 | 8.5 | THPT Đa P | ||||
125 | Trần Thị Liễu | 12K | 123125 | 5.2 | 5.2 | 0 | 0 | THPT Đa P | |||||
126 | Đoàn Thị Mai Linh | 123126 | 8 | 8 | 8 | 8 | THPT Sóc | ||||||
127 | Đào Văn Linh | 12K | 123127 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | THPT Đa P | |||||
128 | Đinh Mạnh Linh | 12A2 | 123128 | 5 | 6.6 | 12 | 5 | 0 | THPT Trun | ||||
129 | Lê Thùy Linh | 12Q | 123129 | 2.6 | 0 | 2.6 | 2.63 | THPT Đa P | |||||
130 | Lê Văn Linh | 12N | 123130 | 1.5 | 3.8 | 3.4 | 8.7 | 5.3 | 1.5 | THPT Đa P | |||
131 | Nguyễn Diệu Linh | 12A | 123131 | 6 | 6.6 | 0 | 6.6 | 12.6 | THPT Đa P | ||||
132 | Nguyễn Phương Linh | 12N | 123132 | 4 | 3.5 | 0 | 3.5 | 7.5 | THPT Đa P | ||||
133 | Phan Linh | 12A1 | 123133 | 6.2 | 6.4 | 13 | 6.2 | 0 | THPT Trun | ||||
134 | Tạ Thị Thảo Linh | 12D | 123134 | 3.5 | 3.9 | 0 | 3.9 | 7.4 | THPT Đa P | ||||
135 | Trần T.Khánh Linh | 12D | 123135 | 4 | 5.5 | 7.1 | 4 | 11 | 16.6 | THPT Đa P | |||
136 | Nguyễn Thị Loan | 12A1 | 123136 | 6.25 | 6.6 | 13 | 6.3 | 6.25 | THPT Trun | ||||
137 | Nguyễn Hoàng Long | 12A | 123137 | 2.5 | 2.2 | 3 | 7.7 | 4.7 | 2.5 | THPT Đa P | |||
138 | Nguyễn Thành Long | 12C | 123138 | 4 | 3.6 | 6 | 14 | 7.6 | 4 | THPT Đa P | |||
139 | Hoa Xuân Lộc | 12B | 123139 | 2.5 | 3.2 | 3.4 | 9.1 | 5.7 | 2.5 | THPT Đa P | |||
140 | Nguyễn Thị Luân | 12K | 123140 | 2.75 | 5 | 2.1 | 2.8 | 4.9 | 9.85 | THPT Đa P | |||
141 | Nguyễn Thị Lương | 12H | 123141 | 1.5 | 2.6 | 2.6 | 6.7 | 4.1 | 1.5 | THPT Đa P | |||
142 | Nguyễn Hoàng Ly | 12A | 123142 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
143 | Tô Hương Ly | 12B | 123143 | 6 | 7.4 | 7.4 | 21 | 13 | 6 | THPT Đa P | |||
144 | Lương Thị Thu Lý | 12D | 123144 | 8 | 7 | 6.4 | 8 | 14 | 21.4 | THPT Đa P | |||
145 | Nguyễn Thị Lý | 12H | 123145 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
146 | Đàm Thị Mai | 12I | 123146 | 1 | 4 | 3.8 | 1 | 4.8 | 8.8 | THPT Đa P | |||
147 | Nguyễn Thị Mai | 12H | 123147 | 3 | 5.2 | 3.2 | 11 | 8.2 | 3 | THPT Đa P | |||
148 | Phạm T.Xuân Mai | 12D | 123148 | 6 | 0 | 0 | 6 | THPT Đa P | |||||
149 | Trần Đức Mạnh | 12A | 123149 | 3.25 | 6 | 4.6 | 3.3 | 7.9 | 13.9 | THPT Đa P | |||
150 | Nguyễn Hồng Minh | 12M | 123150 | 4.75 | 3.8 | 3.6 | 12 | 8.6 | 4.75 | THPT Đa P | |||
151 | Nguyễn Hồng Minh | 12M | 123151 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
152 | Tô Thị My | 12D | 123152 | 4.25 | 5.5 | 5.6 | 4.3 | 9.9 | 15.4 | THPT Đa P | |||
153 | Hà Công Danh Nam | 123153 | 3 | 3 | 3 | 3 | THPT Xuân | ||||||
154 | Nguyễn Thế Nam | 12B | 123154 | 5.25 | 5.2 | 10 | 5.3 | 5.25 | THPT Đa P | ||||
155 | Phạm Văn Nam | 12M | 123155 | 1.5 | 3.4 | 1.6 | 6.5 | 4.9 | 1.5 | THPT Đa P | |||
156 | Vương Đình Nam | 12A | 123156 | 7.75 | 6.4 | 7.4 | 22 | 14 | 7.75 | THPT Đa P | |||
157 | Lê Thị Nga | 123157 | 0 | 0 | 0 | THPT Sóc | |||||||
158 | Trần Phương Nga | 12A | 123158 | 7.25 | 7.8 | 15 | 7.3 | 7.25 | THPT Đa P | ||||
159 | Trần T.Hằng Nga | 12D | 123159 | 5.5 | 3.5 | 0 | 3.5 | 9 | THPT Đa P | ||||
160 | Đỗ T. Kim Ngân | 12A1 | 123160 | 4.25 | 6.6 | 6.4 | 17 | 11 | 4.25 | THPT Trun | |||
161 | Phạm Thị Ngân | 12D | 123161 | 7.5 | 0 | 7.5 | 7.5 | THPT Đa P | |||||
162 | Đỗ Thị Ngọc | 12C | 123162 | 3.5 | 2.2 | 6 | 12 | 5.7 | 3.5 | THPT Đa P | |||
163 | Lê Hồng Ngọc | 12I | 123163 | 1 | 1 | 1 | 1 | THPT Đa P | |||||
164 | Nguyễn Thị Ngọc | 12I | 123164 | 6 | 3.1 | 0 | 3.1 | 9.1 | THPT Đa P | ||||
165 | Nguyễn Thị Thanh Nguy | 123165 | 2.5 | 2.6 | 4.6 | 9.7 | 5.1 | 2.5 | THPT Minh | ||||
166 | Nguyễn Thị Nhã | 12M | 123166 | 3 | 2.6 | 3.8 | 9.4 | 5.6 | 3 | THPT Đa P | |||
167 | Lê T.Thanh Nhàn | 12M | 123167 | 4.5 | 0 | 0 | 4.5 | THPT Đa P | |||||
168 | Lê Thị Hồng Nhung | 12B | 123168 | 2.75 | 2.8 | 2.8 | 2.75 | THPT Đa P | |||||
169 | Ngô Nguyên Nhung | 12A | 123169 | 6.25 | 6 | 8.2 | 20 | 12 | 6.25 | THPT Đa P | |||
170 | Nguyễn Trang Nhung | 12K | 123170 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
171 | Nguyễn T.Hồng Oanh | 12P | 123171 | 2.8 | 4.5 | 1.9 | 2.8 | 4.7 | 6.38 | THPT Đa P | |||
172 | Nguyễn Thị Oanh | 12A3 | 123172 | 4.8 | 0 | 4.8 | 4.75 | THPT Trun | |||||
173 | Nguyễn Thị Phi | 12K | 123173 | 3.25 | 3.2 | 4 | 10 | 6.5 | 3.25 | THPT Đa P | |||
174 | Nguyễn Hoài Phương | 12A | 123174 | 5.25 | 6 | 6.5 | 5.3 | 12 | 17.8 | THPT Đa P | |||
175 | Hoàng Thị Phượng | 12A3 | 123175 | 3.5 | 0 | 3.5 | 3.5 | THPT Trun | |||||
176 | Nguyễn Văn Quang | 123176 | 3.75 | 3.8 | 3.8 | 3.75 | THPT Xuân | ||||||
177 | Trần Văn Quang | 12A | 123177 | 6 | 7.2 | 8 | 21 | 13 | 6 | THPT Đa P | |||
178 | Nguyễn Tiến Quảng | 12C | 123178 | 8 | 8 | 8 | 8 | THPT Đa P | |||||
179 | Nguyễn Văn Quảng | 123179 | 4 | 4 | 4 | 4 | THPT Xuân | ||||||
180 | Nguyễn T.Kim Quý | 12A | 123180 | 5.75 | 8.5 | 5.5 | 5.8 | 11 | 19.8 | THPT Đa P | |||
181 | Nguyễn Hương Quỳnh | 12H | 123181 | 2.5 | 3 | 2.5 | 5.5 | 5.5 | THPT Đa P | ||||
182 | Nguyễn Mỹ Quỳnh | 12M | 123182 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
183 | Nguyễn Như Quỳnh | 12H | 123183 | 3.25 | 3.6 | 4 | 11 | 6.9 | 3.25 | THPT Đa P | |||
184 | Nguyễn T. Như Quỳnh | 12A1 | 123184 | 7.6 | 7.6 | 0 | 0 | THPT Trun | |||||
185 | Nguyễn Thị Sâm | 12P | 123185 | 6 | 4.1 | 0 | 4.1 | 10.1 | THPT Đa P | ||||
186 | Đỗ Thái Sơn | 12C | 123186 | 5.5 | 4.2 | 4 | 14 | 9.7 | 5.5 | THPT Đa P | |||
187 | Nguyễn Hùng Sơn | 12A | 123187 | 4 | 6.2 | 8 | 18 | 10 | 4 | THPT Đa P | |||
188 | Nguyễn Thái Sơn | 12H | 123188 | 5 | 3.8 | 8.8 | 8.8 | 5 | Không đk thi HO | THPT Đa P | |||
189 | Nguyễn Thế Sơn | 12C | 123189 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | THPT Đa P | |||||
190 | Trần Duy Sơn | 12D | 123190 | 3.8 | 0 | 3.8 | 3.75 | THPT Đa P | |||||
191 | Viên Mạnh Sơn | 123191 | 7.25 | 6.8 | 8.2 | 22 | 14 | 7.25 | THPT Sóc | ||||
192 | Nguyễn T.Thanh Tài | 12D | 123192 | 7.5 | 5 | 0 | 5 | 12.5 | THPT Đa P | ||||
193 | Trần Đức Tân | 12A | 123193 | 9 | 8.4 | 8.6 | 26 | 17 | 9 | THPT Đa P | |||
194 | Ngô Xuân Thái | 12A | 123194 | 6 | 4.2 | 4.6 | 10 | 15 | 10.6 | THPT Đa P | |||
195 | Nguyễn Ngọc Thanh | 123195 | 7 | 7 | 7 | 7 | THPT Sóc | ||||||
196 | Nguyễn Thị Thanh | 12P | 123196 | 5 | 3.6 | 0 | 3.6 | 8.6 | THPT Đa P | ||||
197 | Trần Hà Thanh | 12C | 123197 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
198 | Ngô T.Kim Thành | 12M | 123198 | 6 | 4.8 | 6 | 17 | 11 | 6 | THPT Đa P | |||
199 | Nguyễn Chí Thành | 12B | 123199 | 5.25 | 5.8 | 5.8 | 17 | 11 | 5.25 | THPT Đa P | |||
200 | Phan Huy Thành | 12A | 123200 | 6.5 | 5.8 | 8 | 20 | 12 | 6.5 | THPT Đa P | |||
201 | Nguyễn Thị Thao | 12C | 123201 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 4.5 | THPT Đa P | |||||
202 | Đoàn T.Bích Thảo | 12D | 123202 | 5.5 | 5.3 | 0 | 5.3 | 10.8 | THPT Đa P | ||||
203 | Lê T.Phương Thảo | 12H | 123203 | 2.8 | 0 | 2.8 | 2.75 | THPT Đa P | |||||
204 | Nguyễn Phương Thảo | 12Q | 123204 | 3 | 4.1 | 3 | 7.1 | 7.13 | THPT Đa P | ||||
205 | Nguyễn Thị Thảo | 123205 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | THPT Sóc | ||||||
206 | Tạ Thị Thắm | 12M | 123206 | 2 | 5 | 2 | 2 | 7 | THPT Đa P | ||||
207 | Đoàn Việt Thắng | 12A | 123207 | 6.5 | 5 | 6.5 | 12 | 11.5 | THPT Đa P | ||||
208 | Nguyễn Duy Thắng | 12M | 123208 | 4.5 | 4.8 | 0 | 4.8 | 9.25 | THPT Đa P | ||||
209 | Nguyễn Thị Thắng | 12P | 123209 | 3.4 | 4.2 | 7.6 | 3.4 | 0 | THPT Đa P | ||||
210 | Nguyễn Xuân Thắng | 12A | 123210 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
211 | Phạm Ngọc Thắng | 12A | 123211 | 2.5 | 3.4 | 5.9 | 5.9 | 2.5 | THPT Đa P | ||||
212 | Lã Tiến Thịnh | 123212 | 6 | 6 | 6 | 6 | THPT Xuân | ||||||
213 | Ngô Thị Thơm | 12A | 123213 | 7 | 6 | 9.2 | 22 | 13 | 7 | THPT Đa P | |||
214 | Ngô Thị Thơm | 123214 | 1 | 3.4 | 3.6 | 8 | 4.4 | 1 | THPT Lạc | ||||
215 | Sái Thị Thu | 12A1 | 123215 | 6.2 | 6.2 | 0 | 0 | THPT Trun | |||||
216 | Trần Lệ Thùy | 12K | 123216 | 7 | 3.4 | 0 | 3.4 | 10.4 | THPT Đa P | ||||
217 | Lê Thị Thủy | 12M | 123217 | 4.5 | 0 | 0 | 4.5 | THPT Đa P | |||||
218 | Nguyễn T.Lệ Thủy | 12B | 123218 | 9 | 9 | 9 | 9 | THPT Đa P | |||||
219 | Nguyễn Thanh Thủy | 12H | 123219 | 2 | 5 | 2.9 | 2 | 4.9 | 9.88 | THPT Đa P | |||
220 | Vũ Thị Thủy | 12D | 123220 | 5 | 7 | 12 | 12 | 5 | THPT Xuân | ||||
221 | Nguyễn Thị Thúy | 12N | 123221 | 1 | 3.8 | 4.8 | 4.8 | 1 | THPT Đa P | ||||
222 | Phùng Thanh Thúy | 12A | 123222 | 8 | 6.4 | 8.6 | 23 | 14 | 8 | THPT Đa P | |||
223 | Nguyễn Văn Tiến | 12D | 123223 | 3.5 | 5.4 | 3.8 | 13 | 8.9 | 3.5 | THPT Xuân | |||
224 | Nguyễn Văn Tiến | 123224 | 8 | 8 | 8 | 8 | THPT Xuân | ||||||
225 | Lê Thu Trang | 12A | 123225 | 5.25 | 3.4 | 5.3 | 8.6 | 8.63 | THPT Đa P | ||||
226 | Nguyễn Hồng Trang | 123226 | 7 | 7 | 7 | 7 | THPT Sóc | ||||||
227 | Nguyễn T.Huyền Trang | 12B | 123227 | 4 | 5 | 3.4 | 4 | 7.4 | 12.4 | THPT Đa P | |||
228 | Nguyễn T.Huyền Trang | 12D | 123228 | 4.4 | 0 | 4.4 | 4.38 | THPT Đa P | |||||
229 | Nguyễn T.Huyền Trang | 12K | 123229 | 1 | 5.5 | 3.3 | 1 | 4.3 | 9.75 | THPT Đa P | |||
230 | Nguyễn Thị Trang | 12A1 | 123230 | 3.25 | 3 | 3.3 | 6.3 | 6.25 | THPT Trun | ||||
231 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12D | 123231 | 8 | 0 | 8 | 8 | THPT Đa P | |||||
232 | Nguyễn Thu Trang | 12A | 123232 | 7.5 | 4 | 6 | 18 | 12 | 7.5 | THPT Đa P | |||
233 | Trần Linh Trang | 12K | 123233 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 0 | THPT Đa P | |||||
234 | Trần Thị Trang | 12M | 123234 | 5.5 | 0 | 0 | 5.5 | THPT Đa P | |||||
235 | Phan Ngọc Trâm | 12B | 123235 | 5.25 | 4.2 | 5.4 | 15 | 9.5 | 5.25 | THPT Đa P | |||
236 | Vương Văn Trí | 123236 | 3.25 | 3.3 | 3.3 | 3.25 | THPT Xuân | ||||||
237 | Nguyễn Trọng Triều | 12M | 123237 | 2.5 | 4.2 | 3.2 | 9.9 | 6.7 | 2.5 | THPT Đa P | |||
238 | Lê Việt Trinh | 12D | 123238 | 5.9 | 0 | 5.9 | 5.88 | THPT Đa P | |||||
239 | Nguyễn Thị Trinh | 12N | 123239 | 6 | 2.6 | 0 | 2.6 | 8.63 | THPT Đa P | ||||
240 | Phạm Văn Trọng | 12M | 123240 | 5 | 0 | 0 | 5 | THPT Đa P | |||||
241 | Nguyễn Quý Trung | 123241 | 6 | 6 | 6 | 6 | THPT Xuân | ||||||
242 | Đặng Xuân Trường | 12A | 123242 | 3 | 5.2 | 8.2 | 8.2 | 3 | THPT Đa P | ||||
243 | Nguyễn Tiến Trường | 123243 | 5.75 | 5.2 | 8.2 | 19 | 11 | 5.75 | THPT Sóc | ||||
244 | Nguyễn Văn Trường | 12I | 123244 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
245 | Nguyễn Văn Trường | 12A2 | 123245 | 7 | 7.2 | 14 | 7 | 0 | THPT Trun | ||||
246 | Bùi Văn Tú | 12M | 123246 | 5 | 0 | 0 | 5 | THPT Đa P | |||||
247 | Hoàng Đan Tú | 12Q | 123247 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
248 | Nguyễn Văn Tú | 123248 | 5.25 | 5.3 | 5.3 | 5.25 | THPT Xuân | ||||||
249 | Trịnh Anh Tú | 12A | 123249 | 7.25 | 5.2 | 5.6 | 18 | 12 | 7.25 | THPT Đa P | |||
250 | Nguyễn Bá Tuấn | 123250 | 5.75 | 5.8 | 5.8 | 5.75 | THPT Xuân | ||||||
251 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 12D | 123251 | 2.25 | 5 | 5.9 | 2.3 | 8.1 | 13.1 | THPT Đa P | |||
252 | Nguyễn Văn Tuấn | 123252 | 3.25 | 3.3 | 3.3 | 3.25 | THPT Xuân | ||||||
253 | Nguyễn Thanh Tùng | 12M | 123253 | 5 | 0 | 0 | 5 | THPT Đa P | |||||
254 | Vương Thị Tuyền | 12D | 123254 | 6 | 0 | 0 | 6 | THPT Đa P | |||||
255 | Nguyễn Đức Tuyến | 123255 | 4.75 | 4.8 | 4.8 | 4.75 | THPT Xuân | ||||||
256 | Nguyễn Thị Tuyết | 12I | 123256 | 3.6 | 3.6 | 0 | 0 | THPT Đa P | |||||
257 | Trần Thị Tuyết | 12C | 123257 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
258 | Nguyễn Thị Tươi | 12I | 123258 | 2.5 | 0 | 2.5 | 2.5 | THPT Đa P | |||||
259 | Hoàng Văn Ước | 12D | 123259 | 6.5 | 4.5 | 0 | 4.5 | 11 | THPT Đa P | ||||
260 | Lê Thị Thảo Vân | 12K | 123260 | 1.5 | 6 | 3.5 | 1.5 | 5 | 11 | THPT Đa P | |||
261 | Nguyễn Hoàng Việt | 12B | 123261 | 7 | 5.2 | 6.3 | 12 | 18 | 13.3 | THPT Đa P | |||
262 | Nguyễn T.Đức Yến | 12A | 123262 | 8.5 | 6.4 | 8.6 | 24 | 15 | 8.5 | THPT Đa P | |||
263 | Nguyễn T.Hải Yến | 12C | 123263 | 8 | 7 | 15 | 8 | 8 | THPT Đa P | ||||
264 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12N | 123264 | 0 | 0 | 0 | THPT Đa P | ||||||
265 | Trịnh Hải Yến | 123265 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | THPT Sóc | ||||||
285 | Ngô Mai Phương | 12A | 6.75 | 7 | 7.8 | 22 | 14 | 6.75 | THPT Đa Phúc | ||||
278 | Nguyễn Nam Anh | 12A | 3.75 | 5 | 6 | 15 | 8.8 | 3.75 | THPT Đa Phúc | ||||
271 | Đỗ Thị Bích Diệp | 11B | 3.5 | 0 | 3.5 | 3.5 | THPT Đa Phúc | ||||||
Mẫn Thanh Lịch | 12M | 5.5 | 0 | 0 | 5.5 | THPT Đa Phúc |