7A5[1] | DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI | |||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Toán | Vật lí | Hoá học | Tin học | Sinh học | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lí | Anh văn | GDCD | C.Nghệ | TBCM | Học lực | H.Kiểm | GHI CHÚ HỌC SINH CẦN PHẢI THI LẠI CÁC MÔN |
1 | Lương Thị Lan Anh | 3.3 | 3.3 | 7.3 | 1.0 | 4.3 | 4.7 | 5.7 | 6.3 | 4.3 | 3.3 | 4.4 | Kém | T | Toán Vật lý Sinh học Ng.văn L.sử GDCD C.nghệ | |