Tiết |
TĐ |
TV |
CT |
LT&C |
KC |
TLV |
Toán |
ĐĐ |
TNXH |
AN |
MT |
TC |
TD |
T.Anh |
T.học |
CC |
SHL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cậu bé thông minh. |
Ôn chữ hoa : A |
Tập chép: Cậu bé
thông minh. |
Ôn từ chỉ sự vật. So
sánh |
- Cậu bé thông minh. |
Nói về Đội TNTP.Điền
vào giấy tờ in sẵn. |
Đọc, viết, so sánh,
các số có 3 chữ số |
Kính yêu Bác Hồ |
Hoạt động thở và cơ
quan hô hấp |
Học hát: Bài Quốc ca
Việt Nam (lời 1) |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh thiếu nhi |
Gấp tàu thủy hai ống
khói |
Tiết 1: Giới thiệu
chương trình. Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi!” |
Giới thiệu cách học |
1 Người bạn mới của
em |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hai bàn tay em. |
Ôn chữ hoa : Ă, Â |
Nghe viết: Chơi
chuyền. |
Mở rộng vốn từ: Thiếu
nhi.Ôn tập câu Ai là gì? |
- Ai có lỗi? |
Viết đơn. |
Cộng,trừ các số có 3
chữ số(không nhớ) |
Kính yêu Bác Hồ |
Nên thở như thế nào? |
Học hát: Bài Quốc ca
Việt Nam (lời 2) |
Vẽ trang trí: Vẽ
tiếp hoạ tiết vàvẽ màu vào đường diềm |
Gấp tàu thủy hai ống
khói |
Tiết 2: Ôn một số kĩ
năng Đội hình đội ngũ. Trò chơi “Nhóm ba, nhóm bảy” |
Unit 1: Hello Lesson
1: A.1-3 |
2 Người bạn mới của
em |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
(Đơn xin vào Đội) |
Ôn chữ hoa : B |
Nghe viết: Ai có lỗi? |
So sánh.Dấu chấm. |
- Chiếc áo len. |
Kể về gia đình.Điền
vào giấy tờ in sẵn. |
Luyện tập |
Giữ lời hứa |
Vệ sinh hô hấp |
Học hát: Bài Bài ca
đi học (lời 1) |
Vẽ theo mẫu: Vẽ quả |
Gấp con ếch |
Tiết 1: Ôn Đi đều -
Trò chơi “Kết bạn” |
Unit 1: Hello Lesson
2: A.4-6 |
3 Thông tin xung
quanh ta |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Ai có lỗi? |
Ôn chữ hoa : C |
Nghe viết: Cô giáo tí
hon. |
MRVT: Gia đình.Ôn tập
câu Ai là gì? |
- Người mẹ. |
Nghe kể: Dại gì mà
đổi.Điền vào giấy tờ in sẵn. |
Cộng các số có 3 chữ
số (nhớ 1 lần) |
Giữ lời hứa |
Phòng bệnh đường hô
hấp |
Học hát: Bài Bài ca
đi học (lời 2) |
Vẽ tranh: Đề tài
Trường của em |
Gấp con ếch |
Tiết 2: Ôn Bài tập
rèn luyện tư thế và kỹ năng vận động cơ bản.Trò chơi “Tìm người chỉ huy” |
Unit 1: Hello Lesson
3: B.1-3 |
4 Bàn phím máy tính |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Cô giáo tí hon. |
Ôn chữ hoa : C |
Nghe viết: Chiếc áo
len. |
So sánh. |
- Người lính dũng
cảm. |
Tập tổ chức cuộc họp. |
Luyện tập |
Tự làm lấy việc của
mình |
Bệnh lao phổi |
Học hát: Bài Đếm sao |
Tập nặn tạo dáng:
Nặn quả |
Gấp, cắt, dán ngôi
sao năm cánh và lá cờ đỏ sao vàng |
Tiết 1: Tập hợp hàng
ngang, dóng hàng, điểm số |
Unit 1: Hello Lesson
4: B.4-7 |
5 Thực hành |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
(Khi mẹ vắng nhà) |
Ôn chữ hoa : D, Đ |
Tập chép: Chị em. |
MRVT: Trường học.Dấu
phẩy. |
- Bài tập làm văn. |
Kể lại buổi đầu em đi
học. |
Trừ các số có 3 chữ
số (nhớ 1 lần) |
Tự làm lấy việc của
mình |
Máu và cơ quan tuần
hoàn |
- Ôn tập bài hát: Đếm
sao.Trò chơi âm nhạc |
Vẽ trang trí: Vẽ
tiếp hoạ tiết và vẽ màu vào hình vuông |
Gấp, cắt, dán ngôi
sao năm cánh và lá cờ đỏ sao vàng |
Tiết 2: Ôn Đội hình
đội ngũ. Trò chơi: “Tìm người chỉ huy” |
Unit 2: Thank you
Lesson 1: A.1-3 |
6 Chuột máy tính |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Chiếc áo len. |
Ôn chữ hoa : E, Ê |
Nghe viết: Người mẹ. |
Ôn tập về từ chỉ hoạt
động, trạng thái.So sánh. |
- Trận bóng dưới lòng
đường. |
Nghe kể: Không nỡ
nhìn.Tập tổ chức cuộc họp. |
Luyện tập |
Quan tâm, chăm sóc
ông bà, cha mẹ, anh chị em |
Hoạt động tuần hoàn |
Học hát: Bài Gà gáy |
Vẽ theo mẫu: Vẽ cái
chai |
Gấp, cắt, dán bông
hoa |
Tiết 1: Ôn Đội hình
đội ngũ. Trò chơi “Thi xếp hàng” |
Unit 2: Thank you
Lesson 2: A.4-6 |
7 Thực hành |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Quạt cho bà ngủ. |
Ôn chữ hoa : G |
Nghe viết: Ông ngoại. |
MRVT: Cộng đồng.Ôn
tập câu Ai làm gì? |
- Các em nhỏ và cụ
già. |
Kể về người hàng xóm. |
Ôn tập:các bảng nhân |
Quan tâm, chăm sóc
ông bà, cha mẹ, anh chị em |
Vệ sinh cơ quan tuần
hoàn |
Ôn tập bài hát: Gà
gáy |
Vẽ tranh: Vẽ chân
dung |
Gấp, cắt, dán bông
hoa |
Tiết 2: Đi vượt
chướng ngại vật thấp. Trò chơi “Thi xếp hàng” |
Unit 2: Thank you
Lesson 3: B.1-3 |
8 Máy tính trong đời
sống |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
(Chú sẻ và bông hoa
bằng lăng) |
Ôn tập giữa học kì I |
Nghe viết: Người lính
dũng cảm. |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn tập: các bảng chia |
Chia sẻ vui buồn cùng
bạn |
Phòng bệnh tim mạch |
Ôn tập 3 bài hát: Bài
ca đi học,… |
Vẽ trang trí: Vẽ màu
vào hình có sẵn |
Ôn tập chương I: Phối
hợp gấp, cắt, dán hình |
Tiết 1: Ôn Đi vượt
chướng ngại vật thấp |
Unit 2: Thank you
Lesson 4: B.4-7 |
9 Trò chơi Blocks |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Người mẹ. |
Ôn chữ hoa : G |
Tập chép: Mùa thu của
em. |
So sánh.Dấu chấm |
- Giọng quê hương. |
Tập viết thư và phong
bì thư. |
Luyện tập |
Chia sẻ vui buồn cùng
bạn |
Hoạt động bài tiết
nước tiểu |
Học hát: Bài Lớp
chúng ta đoàn kết |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh tĩnh vật |
Ôn tập chương I: Phối
hợp gấp, cắt, dán hình |
Tiết 2: Trò chơi
“Mèo đuổi chuột” |
Unit 3: Our Names
Lesson 1: A.1-3 |
10 Trò chơi Blocks |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Ông ngoại. |
Ôn chữ hoa : G |
Nghe viết: Bài tập
làm văn. |
MRVT: Quê hương.Ôn
tập câu Ai làm gì? |
- Đất quý, đất yêu. |
Nghe kể: Tôi có đọc
đâu!Nói về quê hương. |
Ôn tập về hình học |
Thực hành kĩ năng
giữa kì I |
Vệ sinh cơ quan bài
tiết nước tiểu |
Ôn tập bài hát: Lớp
chúng ta đoàn kết |
Vẽ theo mẫu: Vẽ cành
lá |
Cắt, dán chữ I, T |
Tiết 1: Ôn Đi vượt
chướng ngại vật thấp |
Unit 3: Our Names
Lesson 2: A.4-6 |
11 Trò chơi Dots |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
(Mẹ vắng nhà ngày
bão) |
Ôn chữ hoa : H |
Nghe viết: Nhớ lại
buổi đầu đi học. |
Ôn tập về từ chỉ hoạt
động, trạng thái.So sánh. |
- Nắng phương Nam. |
Nói viết về cảnh đẹp
đất nước. |
Ôn tập về giải toán |
Tích cực tham gia
việc lớp, việc trường |
Cơ quan thần kinh |
Học hát: Bài Con chim
non |
Vẽ tranh: Đề tài
Ngày Nhà giáo Việt Nam |
Cắt, dán chữ I, T |
Tiết 2: Đi chuyển
hướng phải, trái. Trò chơi “Mèo đuổi chuột” |
Unit 3: Our Names
Lesson 3: B.1-3 |
12 Trò chơi Dots |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Người lính dũng cảm. |
Ôn chữ hoa : I |
Tập chép: Trận bóng
dưới lòng đường. |
MRVT: Từ địa phương.
Dấu chấm hỏi, chấm than. |
- Người con của Tây
Nguyên. |
Viết thư. |
Xem đồng hồ |
Tích cực tham gia
việc lớp, việc trường |
Hoạt động thần kinh |
Ôn tập bài hát: Con
chim non |
Vẽ trang trí: Trang
trí cái bát |
Cắt, dán chữ H, U |
Tiết 1: Ôn Đi chuyển
hướng phải, trái |
Unit 3: Our Names
Lesson 4: B.4-7 |
13 Trò chơi Sticks |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Cuộc họp của chữ
viết. |
Ôn chữ hoa : K |
Nghe viết: Bận. |
Ôn tập về từ chỉ đặc
điểm. Ôn tập câu Ai thế nào? |
- Người liên lạc nhỏ. |
Nghe kể: Tôi cũng như
bác.Giới thiệu hoạt động. |
Xem đồng hồ (tt ) |
Quan tâm, giúp đỡ
hàng láng giềng |
Hoạt động thần kinh
(TT) |
Học hát: Bài Ngày mùa
vui (lời 1) |
Vẽ theo mẫu: Vẽ con
vật nuôi quen thuộc |
Cắt, dán chữ H, U |
Tiết 2: Trò chơi
“Đứng ngồi theo lệnh” |
Self-check OneLesson
1: Language Focus |
14 Trò chơi Sticks |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
(Mùa thu của em) |
Ôn chữ hoa : L |
Nghe viết: Các em nhỏ
và cụ già. |
MRVT: Các dân tộc.
Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh. |
- Hũ bạc của người
cha. |
Nghe kể: Giấu
cày.Giới thiệu về tổ em. |
Luyện tập |
Quan tâm, giúp đỡ
hàng láng giềng |
Vệ sinh thần kinh |
Học hát: Bài Ngày mùa
vui (lời 2) |
Tập nặn tạo dáng:
Nặn con vật |
Cắt, dán chữ V |
Tiết 1: Ôn Đi chuyển
hướng phải, trái. Trò chơi “Chim về tổ” |
Self-check One Lesson
2: Self-check One |
15 Thực hành chương |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Bài tập làm văn. |
Ôn chữ hoa : M |
Nhớ viết: Tiếng ru. |
MRVT: Thành thị -
Nông thôn. Dấu phẩy. |
- Đôi bạn. |
Nghe kể: kéo cây lúa
lên.Nói về thành thị, nông thôn. |
Luyện tập chung |
Biết ơn thương binh
liệt sĩ |
Vệ sinh thần kinh
(TT) |
- Kể chuyện âm nhạc:
Cá heo với âm. . |
Vẽ màu vào hình có
sẵn |
Cắt, dán chữ E |
Tiết 2: Đi chuyển
hướng phải, trái |
Review |
16 Thực hành chương |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Nhớ lại buổi đầu đi
học. |
Ôn chữ hoa : N |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn tập về từ chỉ đặc
điểm.Ôn tập câu Ai thế nào? Dấu phẩy. |
- Mồ Côi xử kiện. |
Viết về thành thị,
nông thôn. |
Kiểm tra |
Biết ơn thương binh
liệt sĩ |
Ôn tập và kiểm tra:
Con người và sức khoẻ |
Học hát: Dành cho địa
phương tụ chọn |
Vẽ tranh: Đề tài Chú
bộ đội |
Cắt, dán chữ VUI VẺ |
Tiết 1: Động tác
vươn thở, tay của bài thể dục phát triển chung |
One Period Test (1) |
17 Em tập tô màu |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
(Ngày khai trường) |
Ôn tập cuối kì I |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn tập cuối học kì I |
Ôn tập cuối học kì I |
Ôn tập cuối học kì I |
Bảng nhân 6 |
Thực hành kĩ năng học
kì I |
Ôn tập và kiểm tra:
Con người và sức khoẻ (t2) |
Tập biểu diễn |
Vẽ theo mẫu: Vẽ lọ
hoa |
Cắt, dán chữ VUI VẺ |
Tiết 2: Ôn 2 động
tác vươn thở và tay của bài thể dục phát triển chung |
Correct the Test |
18 Em tập tô màu |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Trận bóng dưới lòng
đường. |
Ôn chữ hoa : N |
Nghe viết: Quê hương
ruột thịt. |
Nhân hóa. Ôn tập cách
đặt và trả lời câu hỏi Khi nào? |
- Hai Bà Trưng. |
Nghe kể: Chàng trai
làng Phù Ủng. |
Luyện tập |
Đoàn kết với thiếu
nhi Quốc tế |
Các thế hệ trong một
gia đình |
Học hát: Bài Em yêu
trường em (lời 1) |
Vẽ trang trí: Trang
trí hình vuông |
Ôn tập chương II:
Cắt, dán chữ cái đơn giản |
Tiết 1: Động tác
chân, lườn của bài thể dục phát triển chung |
Unit 4: My Friends
Lesson 1: A.1-3 |
19 Tô màu bằng màu
nền |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Bận. |
Ôn chữ hoa : N |
Nghe viết: Quê hương. |
MRVT: Tổ quốc. Dấu
phẩy. |
- Ở lại với chiến
khu. |
Báo cáo hoạt động. |
Nhân số có 2 cs với
số có 1cs (k. nhớ) |
Đoàn kết với thiếu
nhi Quốc tế |
Họ nội, họ ngoại |
Học hát: Bài Em yêu
trường em (lời 2) |
Vẽ tranh: Đề tài
ngày Tết hoặc Lễ hội |
Ôn tập chương II:
Cắt, dán chữ cái đơn giản |
Tiết 2: Ôn 4 động
tác đã học của bài thể dục. Trò chơi “Chạy tiếp sức” |
Unit 4: My Friends
Lesson 2: A.4-6 |
20 Tô màu bằng màu
nền |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
(Lừa và ngựa) |
Ôn chữ hoa : O, Ô, Ơ |
Nghe viết: Tiếng hò
trên sông. |
Nhân hóa. Ôn tập cách
đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu? |
- Ông tổ nghề thêu. |
Nói về trí thức.Nghe
kể: Nâng niu từng hạt giống. |
Nhânsố có 2 c. sốvới
số có 1cs (có nhớ) |
Tôn trọng khách nước
ngoài |
Thực hành: Phân tích
và vẽ sơ đồ mối quan hệ họ hàng |
Học hát: Bài Cùng múa
hát dưới trăng |
Thường thức Mĩ
thuật: Tìm hiểu về tượng |
Đan nong mốt |
Tiết 1: Động tác
bụng của bài thể dục phát triển chung |
Unit 4: My Friends
Lesson 3: B.1-3 |
21 Vẽ đoạn thẳng |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Các em nhỏ và cụ già. |
Ôn chữ hoa : P |
Nhớ viết: Vẽ quê
hương. |
MRVT: Sáng tạo. Dấu
phẩy, dấu chấm, dấu chấm hỏi. |
- Nhà bác học và bà
cụ. |
Nói viết về một người
lao động trí óc. |
Luyện tập |
Tôn trọng khách nước
ngoài |
Thực hành: Phân tích
và vẽ sơ đồ mối quan hệ họ hàng (t2) |
- Ôn tập bài hát:
Cùng múa hát dưới trăng |
Vẽ trang trí: Vẽ màu
và dòng chữ nét đều |
Đan nong mốt |
Tiết 2: Động tác
toàn thân của bài thể dục phát triển chung |
Unit 4: My Friends
Lesson 4: B.4-7 |
22 Vẽ đoạn thẳng |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Tiếng ru. |
Ôn chữ hoa : Q |
Nghe viết: Chiều trên
sông Hương. |
Nhân hóa. Ôn tập cách
đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào? |
- Nhà ảo thuật. |
Kể lại một buổi biểu
diễn nghệ thuật. |
Bảng chia 6 |
Tôn trọng đám tang |
Phòng cháy khi ở nhà |
- Giới thiệu một số
hình nốt nhạc |
Vẽ theo mẫu: Vẽ cái
bình đựng nước |
Đan nong đôi |
Tiết 1: Ôn các động
tác đã học của bài thể dục phát triển chung |
Unit 5: My School
Lesson 1: A.1-3 |
23 Tẩy xoá, hình |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
(Những chiếc chuông
reo) |
Ôn chữ hoa : R |
Nghe viết: Cảnh đẹp
non sông. |
MRVT: Nghệ thuật. Dấu
phẩy. |
- Đối đáp với vua. |
Nghe kể: Người bán
quạt may mắn. |
Luyện tập |
Tôn trọng đám tang |
Một số hoạt động ở
trường |
Ôn tập 2 bài hát: Em
yêu trường em, .. |
Vẽ tranh: Đề tài tự
do |
Đan nong đôi |
Tiết 2: Động tác
nhảy của bài thể dục phát triển chung |
Unit 5: My School
Lesson 2: A.4-6 |
24 Tẩy xoá hình |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn chữ hoa : S |
Nghe viết: Đêm trăng
trên Hồ Tây. |
Nhân hóa. |
- Hội vật. |
Kể về lễ hội. |
Tìm 1 trong các phần
bằng nhau của 1 số |
Thực hành kĩ năng
giữa kì II |
Một số hoạt động ở
trường (TT) |
Học hát: Bài Chị Ong
nâu và em bé |
Vẽ trang trí: Vẽ
tiếp hoạ tiết và vẽ màu vào hình chữ nhật |
Làm lọ hoa gắn tường |
Tiết 1: Động tác
nhảy của bài thể dục phát triển chung |
Unit 5: My School
Lesson 3: B.1-3 |
25 Di chuyển hình |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn chữ hoa : T |
Nghe viết: Vàm Cỏ
Đông. |
MRVT: Lễ hội. Dấu
phẩy. |
- Sự tích lễ hội Chữ
Đồng Tử. |
Kể về một ngày hội. |
Luyện tập |
Tôn trọng thư từ, tài
sản của người khác |
Không chơi các trò
chơi nguy hiểm |
Ôn tập bài hát: Chị
Ong nâu và em bé |
Tập nặn tạo dáng:
Nặn hoặc vẽ, xé dán hình con vật |
Làm lọ hoa gắn tường |
Tiết 2: Ôn Bài thể
dục phát triển chung. Trò chơi “Đua ngựa” |
Unit 5: My School
Lesson 4: B.4-7 |
26 Di chuyển hình |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Ôn tập giữa học kì I |
Ôn tập giữa học kì II |
Nghe viết: Người liên
lạc nhỏ. |
Ôn tập giữa học kì II |
Ôn tập giữa học kì II |
Ôn tập giữa học kì II |
Chia số có 2 chữ số
cho số có 1 chữ số. |
Tôn trọng thư từ, tài
sản của người khác |
Tỉnh (thành phố) nơi
bạn đang sống |
Học hát: Bài Tiếng
hát bạn bè mình |
Vẽ theo mẫu: Vẽ lọ
hoa và quả |
Làm lọ hoa gắn tường |
Tiết 1: Ôn Bài thể
dục phát triển chung |
Unit 6: My Classroom
Lesson 1: A.1-3 |
27 Vẽ đường cong |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Giọng quê hương. |
Ôn chữ hoa : T |
Nghe viết: Nhớ Việt
Bắc. |
Nhân hóa. Ôn tập cách
đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì? |
- Cuộc chạy đua trong
rừng. |
Kể lại một trận thi
đấu thể thao. Viết lại một tin |
Luyện tập |
Tiết kiệm và bảo vệ
nguồn nước |
Tỉnh (thành phố) nơi
bạn đang sống (t2) |
Ôn tập bài hát: Tiếng
hát bạn bè mình |
Vẽ trang trí: vẽ màu
vào hình có sẵn |
Làm đồng hồ để bàn |
Tiết 2: Hoàn thiện
Bài thể dục phát triển chung |
Unit 6: My Classroom
Lesson 2: A.4-6 |
28 Sao chép màu từ
màu có sẵn |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Thư gửi bà. |
Ôn chữ hoa : T |
Nghe viết: Hũ bạc của
người cha. |
MRVT: Thể thao. Dấu
phẩy. |
- Buổi học thể dục. |
Viết về một trận thi
đấu thể thao. |
Phép : hết, Phép : có
dư |
Tiết kiệm và bảo vệ
nguồn nước |
Các hoạt động thông
tin liên lạc |
Tập viết các nốt nhạc
trên khuông nhạc |
Vẽ tranh: Tĩnh vật
(lọ hoa và quả) |
Làm đồng hồ để bàn |
Tiết 1: Tiếp tục
hoàn thiện Bài thể dục phát triển chung |
Unit 6: My Classroom
Lesson 3: B.1-3 |
29 Sao chép màu từ
màu có sẵn |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
(Quê hương) |
Ôn chữ hoa : U |
Ngheviết: Nhà rông ở
Tây Nguyên. |
Đặt và trả lời câu
hỏi Bằng gì? Dấu hai chấm. |
- Gặp gỡ ở Lúc - xăm
- bua. |
Viết thư. |
Luyện tập |
Chăm sóc cây trồng,
vật nuôi |
Hoạt động nông
nghiệp |
- Kể chuyện âm nhạc:
Chàng Oóc.. |
Vẽ theo mẫu: Cái ấm
pha trà |
Làm đồng hồ để bàn |
Tiết 2: Bài thể dục
phát triển chung |
Unit 6: My Classroom
Lesson 4: B.4-7 |
30 Ôn tập chương |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Đất quý, đất yêu. |
Ôn chữ hoa : V |
Nghe viết: Đôi bạn. |
MRVT: Các nước. Dấu
phẩy. |
- Bác sĩ Y-éc-xanh. |
Thảo luận về bảo vệ
môi trường. |
Bảng nhân 7 |
Chăm sóc cây trồng,
vật nuôi |
Hoạt động công
nghiệp, thương mại |
- Ôn tập 2 bài hát:
Chị Ong nâu và em bé,.. |
Vẽ tranh: Đề tài các
con vật |
Làm quạt giấy tròn |
Tiết 1: Bài tập rèn
luyện tư thế và kỹ năng vận động cơ bản (RLTTCB) |
Self-check Two Lesson
1: Language Focus |
31 Ôn tập chương |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Vẽ quê hương. |
Ôn chữ hoa : X |
Nhớ viết: Về quê
ngoại. |
Đặt và trả lời câu
hỏi Bằng gì? Dấu chấm, dấu hai chấm. |
- Người đi săn và con
vượn. |
Nói, viết về bảo vệ
môi trường. |
Luyện tập |
Dành cho địa phương |
Làng quê và đô thị |
Học hát: Dành cho địa
phương tự chọn |
Tập nặn tạo dáng:
Nặn hoặc xé dán hình người đơn giản |
Làm quạt giấy tròn |
Tiết 2: Bài tập
RLTTCB và đội hình đội ngũ |
Self-check Two Lesson
2: Self-check Two |
32 Thực hành tổng hợp |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
(Chõ bánh khúc của dì
tôi) |
Ôn chữ hoa : Y |
Nghe viết: Vầng trăng
quê em. |
Nhân hóa. |
- Cóc kiện trời. |
Ghi chép sổ tay. |
Gấp 1số lên nhiều lần |
Dành cho địa phương |
An toàn khi đi xe
đạp |
- Ôn tập các nốt
nhạc.Tập biểu diễn bài hát |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh thiếu nhi Thế giới |
Làm quạt giấy tròn |
Tiết 1: Bài tập
RLTTCB. Trò chơi “Chim về tổ” |
Review (1) |
33 Thực hành tổng hợp |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Nắng phương Nam. |
Ôn chữ hoa : A, M, N,
V ( kiểu 2) |
Nghe viết: Âm thanh
thành phố. |
MRVT: Thiên nhiên.
Dấu chấm, dấu phẩy. |
- Sự tích chú Cuội
cung trăng. |
Nghe kể: Vươn tới các
vì sao.Ghi chép sổ tay. |
Luyện tập |
Dành cho địa phương |
Ôn tập HKI |
Ôn tập các bài hát đã
học |
Vẽ tranh: Đề tài mùa
hè |
Ôn tập chương III và
chương IV |
Tiết 2: Ôn Đội hình
đội ngũ và thể dục RLTTCB |
Review (2) |
34 Ôn tập học kì I |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Cảnh đẹp non sông. |
Ôn tập cuối kì II |
Ôn tập cuối học kì I |
Ôn tập cuối học kì II |
Ôn tập cuối HK II |
Ôn tập cuối học kì II |
Bảng chia 7 |
Thực hành kĩ năng
cuối học kì II và cuối năm |
Ôn tập HKI |
Tập biểu diễn |
Trưng bày kết quả
học tập |
Ôn tập chương III và
chương IV |
Tiết 1: Đội hình đội
ngũ và Bài tập RLTTCB |
Review (3) |
35 Kiểm tra học kì I |
Sinh hoạt đầu tuần |
Sinh hoạt cuối tuần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
(Luôn nghĩ đến miền
Nam) |
|
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
|
Luyện tập |
|
Vệ sinh môi trường |
|
|
|
Tiết 2: Sơ kết học
kì I |
The First Term Exam |
36 Kiểm tra học kì I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Người con của Tây
Nguyên. |
|
Nghe viết: Hai Bà
Trưng. |
|
|
|
Giảm đi 1số lần |
|
Vệ sinh môi trường
(TT) |
|
|
|
Tiết 1: Trò chơi
“Thỏ nhảy” |
Unit 7: Family
Members Lesson 1: A.1-3 |
37 Tập gõ các phím ở
hàng cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Cửa Tùng. |
|
Nghe viết: Trần Bình
Trọng. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Vệ sinh môi trường
(TT) |
|
|
|
Tiết 2: Ôn Đội hình
đội ngũ - Trò chơi “Thỏ nhảy” |
Unit 7: Family
Members Lesson 2: A.4-6 |
38 Tập gõ các phím ở
hàng cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
(Vàm Cỏ Đông) |
|
Nghe viết: Ở lại với
chiến khu. |
|
|
|
Tìm số chia |
|
Ôn tập: Xã hội |
|
|
|
Tiết 1: Ôn Đội hình
đội ngũ |
Unit 7: Family
Members Lesson 3: B.1-3 |
39 Tập gõ các phím ở
hàng trên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Người liên lạc nhỏ. |
|
Nghe viết: Trên đường
mòn Hồ Chí Minh. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Thực vật |
|
|
|
Tiết 2: Trò chơi “Lò
cò tiếp sức” |
Unit 7: Family
Members Lesson 4: B.4-7 |
40 Tập gõ các phím ở
hàng trên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Nhớ Việt Bắc. |
|
Nghe viết: Ông tổ
nghề thêu. |
|
|
|
Góc vuông,góc không
vuông |
|
Thân cây |
|
|
|
Tiết 1: Nhảy dây |
Unit 8: Ages Lesson
1: A.1-3 |
41 Tập gõ các phím ở
hàng dưới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
(Một trường tiểu học
vùng cao) |
|
Nhớ viết: Bàn tay cô
giáo. |
|
|
|
Thực hành nhận biết
và vẽ góc vuông = ê ke |
|
Thân cây (TT) |
|
|
|
Tiết 2: Ôn Nhảy dây
- Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
Unit 8: Ages Lesson
2: A.4-6 |
42 Tập gõ các phím ở
hàng dưới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Hũ bạc của người cha. |
|
Nghe viết: Ê di xơn |
|
|
|
Đề-ca-mét,Hec-tô-mét |
|
Rễ cây |
|
|
|
Tiết 1: Ôn Nhảy dây
- Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
Unit 8: Ages Lesson
3: B.1-3 |
43 Tập gõ các phím ở
hàng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Nhà rông ở Tây
Nguyên. |
|
Nghe viết: Một nhà
thông thái. |
|
|
|
Bảng đơn vị đo độ
dài. |
|
Rễ cây (TT) |
|
|
|
Tiết 2: Ôn Nhảy dây
- Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
Unit 8: Ages Lesson
4: B.4-7 |
44 Tập gõ các phím ở
hàng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
(Nhà bố ở) |
|
Nghe viết: Nghe nhạc. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Lá cây |
|
|
|
Tiết 1: Trò chơi
“Chuyển bóng tiếp sức” |
Unit 9: My House
Lesson 1: A.1-3 |
45 Ôn tập gõ phím |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Đôi bạn. |
|
Nghe viết: Người sáng
tác quốc ca Việt Nam. |
|
|
|
Thực hànhđo độ dài |
|
Khả năng kì diệu của
lá cây |
|
|
|
Tiết 2: Trò chơi
“Chuyển bóng tiếp sức” |
Unit 9: My House
Lesson 2: A.4-6 |
46 Ôn tập gõ phím |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Về quê ngoại. |
|
Nghe viết: Đối đáp
với vua. |
|
|
|
Thực hànhđo độ dài
(tt) |
|
Hoa |
|
|
|
Tiết 1: Nhảy dây
kiểu chụm hai chân - Trò chơi “Ném trúng đích” |
Unit 9: My House
Lesson 3: B.1-3 |
47 Bước đầu soạn thảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
(Ba điều ước) |
|
Nghe viết: Tiếng đàn. |
|
|
|
Luyện tập chung |
|
Quả |
|
|
|
Tiết 2: Ôn Nhảy dây
- Trò chơi “Ném trúng đích” |
Unit 9: My House
Lesson 4: B.4-7 |
48 Bước đầu soạn thảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Mồ Côi xử kiện. |
|
Nghe viết: Hội vật. |
|
|
|
KTĐK (giữa kì I) |
|
Động vật |
|
|
|
Tiết 1: Trò chơi
“Ném trúng đích” |
Self-check Three
Lesson 1: Language Focus |
49 Chữ hoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Anh Đom Đóm. |
|
Nghe viết: Hội đua
vơi ở Tây Nguyên. |
|
|
|
Bài toán giải bằng
hai phép tính |
|
Côn trùng |
|
|
|
Tiết 2: Ôn Bài thể
dục phát triển chung - Nhảy dây - Trò chơi “Ném bóng
trúng đích” |
Self-check Three
Lesson 2: Self-check Three |
50 Chữ hoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
(Âm thanh thành phố) |
|
Nghe viết: Sự tích lễ
hội Chữ Đồng Tử. |
|
|
|
Bài toán giải bằng
hai phép tính (tt) |
|
Tôm, cua |
|
|
|
Tiết 1: Nhảy dây -
Trò chơi “Hoàng Anh, Hoàng Yến” |
One Period Test (2) |
51 Gõ các chữ Ă, Â,
Ê, Ô, Ư, Đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
Nghe viết: Rước đèn
ông sao. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Cá |
|
|
|
Tiết 2: Nhảy dây
kiểu chụm hai chân |
Correct the Test |
52 Gõ các chữ Ă, Â,
Ê, Ô, Ư, Đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
|
Bảng nhân 8 |
|
Chim |
|
|
|
Tiết 1: Ôn bài thể
dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Hoàng Anh, Hoàng Yến” |
Unit 10: The Weather
Lesson 1: A.1-3 |
53 Dấu huyền, dấu
sắc, dấu nặng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
|
Luyện tập |
|
Thú |
|
|
|
Tiết 2: Ôn bài thể
dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Hoàng Anh, Hoàng Yến” |
Unit 10: The Weather
Lesson 2: A.4-6 |
54 Dấu huyền, dấu
sắc, dấu nặng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Hai Bà Trưng. |
|
Nghe viết: Cuộc chạy
đua trong rừng. |
|
|
|
Nhânsố có 3 chữ số với số có 1 chữ số. |
|
Thú (TT) |
|
|
|
Tiết 1: Ôn bài thể
dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Hoàng Anh, Hoàng Yến” |
Unit 10: The Weather
Lesson 3: B.1-3 |
55 Dấu hỏi, dấu ngã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Báo cáo kết quả tháng
thi đua Noi gương chú bộ đội. |
|
Nhớ viết: Cùng vui
chơi. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Mặt Trời |
|
|
|
Tiết 2: Ôn bài thể
dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Nhảy ô tiếp sức” |
Unit 10: The Weather
Lesson 4: B.4-7 |
56 Dấu hỏi, dấu ngã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
(Bộ đội về làng) |
|
Nghe viết: Buổi học
thể dục. |
|
|
|
So sánh số lớn gấp
mấy lần số bé |
|
Đi thăm thiên nhiên |
|
|
|
Tiết 1: Ôn bài thể
dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Nhảy đúng, nhảy nhanh” |
Unit 11: Our Pets
Lesson 1: A.1-3 |
57 Luyện gõ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
Ở lại với chiến khu. |
|
Nghe viết: Lời kêu
gọi toàn dân tập thể dục. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Đi thăm thiên nhiên
(t2) |
|
|
|
Tiết 2: Ôn bài thể
dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Ai kéo khỏe” |
Unit 11: Our Pets
Lesson 2: A.4-6 |
58 Luyện gõ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Chú ở bên Bác Hồ. |
|
Nghe viết: Liên hợp
quốc. |
|
|
|
Bảng chia 8 |
|
Trái Đất, Quả địa
cầu |
|
|
|
Tiết 1: Hoàn thiện
bài thể dục với hoa hoặc cờ - Học tung và bắt bong |
Unit 11: Our Pets
Lesson 3: B.1-3 |
59 Học toán với phần
mềm cùng học toán 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
(Trên đường mòn Hồ
Chí Minh) |
|
Nhớ viết: Một mái nhà
chung. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Sự chuyển động của
Trái Đất |
|
|
|
Tiết 2: Bài thể dục
với hoa hoặc cờ |
Unit 11: Our Pets
Lesson 4: B.4-7 |
60 Học toán với phần
mềm cùng học toán 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
Ông tổ nghề thêu. |
|
Nghe viết : Bác
sĩ Y éc xanh. |
|
|
|
So sánh số bé bằng
một phần mấy số lớn |
|
Trái Đất là một hành
tinh trong hệ Mặt Trời |
|
|
|
Tiết 1: Ôn Tung và
bắt bóng cá nhân - Trò chơi “Ai kéo khỏe” |
Unit 12: Our Toys
Lesson 1: A.1-3 |
61 Học toán với phần
mềm cùng học toán 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
Bàn tay cô giáo. |
|
Nhớ viết : Bài
hát trồng cây. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Mặt Trăng là vệ tinh
của Trái Đất |
|
|
|
Tiết 2: Trò chơi “Ai
kéo khỏe” |
Unit 12: Our Toys
Lesson 2: A.4-6 |
62 Học toán với phần
mềm cùng học toán 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
(Người trí thức yêu
nước) |
|
Nghe viết: Ngôi nhà
chung. |
|
|
|
Bảng nhân9 |
|
Ngày và đêm trên
Trái Đất |
|
|
|
Tiết 1: Ôn Tung và
bắt bóng cá nhân - Trò chơi “Chuyển đồ vật” |
Unit 12: Our Toys
Lesson 3: B.1-3 |
63 Học làm công việc
gia đình với phần mềm Tidy Up |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
Nhà bác học và bà cụ. |
|
Nghe viết: Hạt mưa. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Năm, tháng và mùa |
|
|
|
Tiết 2: Tung và bắt
bóng theo nhóm người - Trò chơi “Chuyển đồ vật” |
Unit 12: Our Toys
Lesson 4: B.4-7 |
64 Học làm công việc
gia đình với phần mềm Tidy Up |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
Cái cầu. |
|
Nghe viết: Cóc kiện
trời. |
|
|
|
Gam |
|
Các đới khí hậu |
|
|
|
Tiết 1: Tung và bắt
bóng theo nhóm 3 người - Trò chơi “Chuyển đồ vật” |
Self-check Four
Lesson 1: Language Focus |
65 Học tiếng Anh với
phần mềm Alphabet Blocks |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 |
(Chiếc máy bơm) |
|
Nghe viết: Quà của
đồng nội. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Bề mặt Trái Đất |
|
|
|
Tiết 2: Ôn Tung và
bắt bóng theo nhóm 2-3 người |
Self-check Four
Lesson 2: Self-check Four |
66 Học tiếng Anh với
phần mềm Alphabet Blocks |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
Nhà ảo thuật. |
|
Nghe viết: Thì thầm. |
|
|
|
Bảng Chia9 |
|
Bề mặt lục địa |
|
|
|
Tiết 1: Ôn Tung và
bắt bóng theo nhóm 2-3 người |
Review (1) |
67 Ôn tập học kỳ II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
Chương trình xiếc đặc
sắc. |
|
Nghe viết: Dòng suối
thức. |
|
|
|
Luyện tập |
|
Bề mặt lục địa (TT) |
|
|
|
Tiết 2: Tung và bắt
bóng cá nhân và theo nhóm 2-3 người |
Review (2) |
68 Ôn tập học kỳ II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
(Em vẽ Bác Hồ) |
|
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
Chia số có 2 chữ số
cho số có 1chữ số |
|
Ôn tập HKII: Tự
nhiên |
|
|
|
Tiết 1: Ôn Nhảy dây,
Tung bắt bóng cá nhân và theo nhóm 2-3 người |
Review (3) |
69 Kiểm tra học kỳ II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
Đối đáp với vua. |
|
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
Chia số có 2 chữ số
cho số có 1 chữ số (tt) |
|
Ôn tập HKII: Tự
nhiên |
|
|
|
Tiết 2: Tổng kết môn
học |
The Second Term Exam |
70 Kiểm tra học kỳ II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
Tiếng đàn. |
|
|
|
|
|
Chia số có 3 chữ số
cho số có 1 chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
(Mặt trời mọc ở
đằng... Tây!) |
|
|
|
|
|
Chia số có 3 chữ
sốcho số có 1chữ số (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
Hội vật. |
|
|
|
|
|
Giới thiệu bảng nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
Hội đua vơi ở Tây
Nguyên. |
|
|
|
|
|
Giới thiệu bảng chia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
(Ngày hội rừng xanh) |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
Sự tích lễ hội Chữ
Đồng Tử. |
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
Rước đèn ông sao. |
|
|
|
|
|
Làm quen với biểu
thức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78 |
(Đi hội chùa Hương) |
|
|
|
|
|
Tính giá trị biểu
thức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
|
|
|
Tính giá trị biểu
thức tt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
|
|
|
Tính giá trị biểu
thức (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
Cuộc chạy đua trong
rừng. |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
Cùng vui chơi. |
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
(Tin thể thao) |
|
|
|
|
|
Hình chữ nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
Buổi học thể dục. |
|
|
|
|
|
Hìnhvuông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
Lời kêu gọi toàn dân
tập thể dục. |
|
|
|
|
|
Chu vi hình CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
(Bé thành phi công) |
|
|
|
|
|
Chu vi hình vuông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
Gặp gỡ ở Lúc xăm bua. |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
Một mái nhà chung. |
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 |
(Ngọn lửa Ô lim pích) |
|
|
|
|
|
KTĐK (cuối kì I) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
Bác sĩ Y éc xanh. |
|
|
|
|
|
Các số có 4 chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
Bài hát trồng cây. |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
(Con cò) |
|
|
|
|
|
Các số có 4 chữ số
(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
Người đi săn và con
vượn. |
|
|
|
|
|
Các số có 4 chữ số
(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 |
Cuốn sổ tay. |
|
|
|
|
|
Số 10 000 - Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 |
(Mè hoa lượn sóng) |
|
|
|
|
|
Điểm ở giữa -Trung
điểm của đoạn thẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 |
Cóc kiện trời. |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
Mặt trời xanh của
tôi. |
|
|
|
|
|
So sánh các số trong
phạm vi 10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
(Quà của đồng nội) |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
Sự tích chú Cuội cung
trăng. |
|
|
|
|
|
Phép cộng các số
trong phạm vi 10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101 |
Mưa. |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
(Trên con tàu vũ trụ) |
|
|
|
|
|
Phép trừ các số trong
PV 10000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
Tháng - Năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
|
|
|
|
|
|
Tháng – Năm (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 |
|
|
|
|
|
|
Hình tròn, tâm, đường
kính, bán kính. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
|
|
|
|
|
|
Vẽ trang trí hình
tròn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
|
|
|
|
|
|
Nhân số có 4 chữ số
với số có 1chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 |
|
|
|
|
|
|
Nhân số có 4 chữ số
với số có 1chữ số (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
|
|
|
|
|
|
Chia số có 4 chữ số
với số có 1chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
|
|
|
|
|
|
Chia số có 4 chữ số
với số có 1chữ số (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
|
|
|
|
|
|
Chia số có 4 chữ số
với số có 1chữ số(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 |
|
|
|
|
|
|
Làm quen với chữ số
La Mã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
|
|
|
|
|
|
Thực hành xem đồng hồ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
|
|
|
|
|
|
TH xem đồng hồ (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
|
|
|
|
|
|
Bài toán liên quan
đến Rút về đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 |
|
|
|
|
|
|
Tiền VN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 |
|
|
|
|
|
|
Làm quen vớiThống kê
số liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
|
|
|
|
|
|
Làm quen vớiThống kê
số liệu (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
|
|
|
|
|
|
KTĐK (giữakìII) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
|
|
|
|
|
|
Các số có 5 chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
|
|
|
|
|
|
Các số có 5 chữ số
(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 |
|
|
|
|
|
|
Số 100000- Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
|
|
|
|
|
|
So sánh các số trong
phạm vi 100000. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 |
|
|
|
|
|
|
Diện tích của 1 hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị đo DT.Xăng-
ti- mét vuông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
|
|
|
|
|
|
Diện tích hình CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 |
|
|
|
|
|
|
Diện tích hình vuông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145 |
|
|
|
|
|
|
Phép cộng các số
trong PV 100000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147 |
|
|
|
|
|
|
Phép trừcác số trong
PV 100000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148 |
|
|
|
|
|
|
Tiền Việt Nam. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
|
|
|
|
|
|
Nhân số có 5 chữ
sốvới số có 1 chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 |
|
|
|
|
|
|
Chia số có 5 chữ số
với số có 1chữ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 |
|
|
|
|
|
|
Chia số có 5 chữ
sốvới số có 1 chữ số (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 |
|
|
|
|
|
|
Bài toán liên quan
đến Rút về đơn vị (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập các số đến
100000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập các số đến
100000 (tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập 4 phép tính
trong phạm vi 100000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập 4 phép tính
trong phạm vi100000(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập 4 phép tính
trong phạm vi100000(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập về đại lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập về hình
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập về hình học
(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập về giải toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 |
|
|
|
|
|
|
Ôn tập về giải toán
(tt) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 |
|
|
|
|
|
|
Luyện tập chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
|
|
|
|
|
|
KTĐK(cuối kìII) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|