Phòng GD và ĐT Long Phú | Lớp : | 9A5 | ||||||||||||||||||
Trường THCS Long Phú | Năm Học : 2013 - 2014 | GVCN: | NGUYỄN HOÀNG GIAN |
|
||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||
TSHS: | 41 | - DT: | 23 | - Nữ: | 21 | - NDT: | 10 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | DT | Năm sinh | Nơi sinh (Huyện, Tỉnh) | Có hộ tịch thường trú (Ấp, Xã) | Họ tên cha (mẹ) | Nghề nghiệp | Phụ chú | ||||||||||||
Nam | Nữ | Tên | NHẬP TÊN GVCN VÀ GVBM | DT | NÖÕ | NDT | ||||||||||||||
1 | Lương Thị Lan Anh | 5/8/2002 | Long Phú, Sóc Trăng | Bưng Thum - Long Phú | Anh | Kinh | 5/8/2002 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||
2 | Mai Ngọc Ánh | x | 9/2000 | Long Phú, Sóc Trăng | Sóc mới | Ánh | Khmer | 9/2000 | Nữ | GVCN | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 1 | 1 | 1 | ||||||
3 | Thạch Hoàng Ánh | x | 5/2001 | Long Phú, Sóc Trăng | Tân Lập | Ánh | Khmer | 5/2001 | Nữ | 1. TOÁN | TIÊU MINH HIẾU | 1 | 1 | 1 | ||||||
4 | Thạch Thị Ngọc Bích | x | 2000 | Long Phú, Sóc Trăng | Mười Chiến | Bích | Khmer | 2000 | Nữ | 2. VẬT LÝ | HỒ VIỆT CẢNH | 1 | 1 | 1 | ||||||
5 | Lâm Thái Bình | x | 2/9/2001 | Long Phú, Sóc Trăng | NM1 | Bình | Khmer | 2/9/2001 | Nam | 3. HÓA HỌC | TÔ PHONG | 1 | 0 | |||||||
6 | Tăng Thị Ngọc Cúc | x | 1/1/2002 | Long Phú, Sóc Trăng | Tân Lập | Cúc | Khmer | 1/1/2002 | Nữ | 4. SINH HỌC | NGUYỄN THỊ ÁNH LÊ | 1 | 1 | 1 | ||||||
7 | Kim Dương Diên | x | 2000 | Diên | Khmer | 2000 | Nam | 5. CÔNG NGHỆ | PHAN THỊ MỸ HƯƠNG | 1 | 0 | |||||||||
8 | Lâm Dũng | x | 2000 | Dũng | Khmer | 2000 | Nam | 6. NGỮ VĂN | LÝ THỊ TUYỀN | 1 | 0 | |||||||||
9 | Trần Thị Mỹ Duyên | 2000 | Duyên | Kinh | 2000 | Nữ | 7. LỊCH SỬ | LÊ KIM HUỆ | 1 | 0 | ||||||||||
10 | Nguyễn Trường Đang | 1999 | Đang | Kinh | 1999 | Nam | 8. ĐỊA LÍ | TRẦN THỊ THU TRANG | 0 | |||||||||||
11 | Thạch Thị Đào | x | 2/8/2001 | Đào | Khmer | 2/8/2001 | Nữ | 9. GDCD | PHẠM TẤN BÌNH | 1 | 1 | 1 | ||||||||
12 | Trương Văn Đạt | x | 1/1/2002 | Đạt | Khmer | 1/1/2002 | Nam | 10. ANH VĂN | TRẦN MINH ĐỨC | 1 | 0 | |||||||||
13 | Trần Nhật Hào | 2000 | Hào | Kinh | 2000 | Nam | 11. THỂ DỤC | HUỲNH HỮU MẠNH | 0 | |||||||||||
14 | Đào Thanh Hậu | x | 2000 | Hậu | Khmer | 2000 | Nam | 12. ÂM NHẠC | LƯU VĂN ĐỨC | 1 | 0 | |||||||||
15 | Kiêm Thái Hậu | x | 2000 | Hậu | Khmer | 2000 | Nam | 13. MỸ THUẬT | VƯƠNG TÚ TRINH | 1 | 0 | |||||||||
16 | Thạch Thị Diệu Hiền | x | 2/8/2002 | Hiền | Khmer | 2/8/2002 | Nữ | 14. TIN HỌC | TIÊU VINH THÔNG | 1 | 1 | 1 | ||||||||
17 | Nguyễn Chí Hùng | 2000 | Hùng | Kinh | 2000 | Nam | 0 | |||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Hương | 2000 | Hương | Kinh | 2000 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
19 | Thạch Hoàng Linh | x | 1/2/2001 | Linh | Khmer | 1/2/2001 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
20 | Đinh Thị Hồng Ngân | x | 2/7/2001 | Ngân | Khmer | 2/7/2001 | Nữ | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
21 | Đoàn Thị Ngọc | 2/2/2002 | Ngọc | Kinh | 2/2/2002 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
22 | Thạch Triệu Minh Ngữ | x | 2000 | Ngữ | Khmer | 2000 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
23 | Nguyễn Thanh Nhân | 2000 | Nhân | Kinh | 2000 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
24 | Thạch Thị Thu Nhi | x | 2002 | Nhi | Khmer | 2002 | Nữ | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
25 | Lâm Hoàng Oanh | x | 2000 | Oanh | Khmer | 2000 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
26 | Lê Thị Mỹ Phụng | 2/9/2002 | Phụng | Kinh | 2/9/2002 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
27 | Nguyễn Văn Tâm | 2000 | Tâm | Kinh | 2000 | Nam | 0 | |||||||||||||
28 | Lý Thanh Tha | x | 2000 | Tha | Khmer | 2000 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
29 | Trần Thị Ngọc Thanh | 1/1/2002 | Thanh | Kinh | 1/1/2002 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
30 | Lâm Thị Thảo | x | 4/10/2002 | Thảo | Khmer | 4/10/2002 | Nữ | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
31 | Dương Quốc Thịnh | x | 2000 | Thịnh | Khmer | 2000 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
32 | Đào Vĩnh Thoại | x | 1/1/2002 | Thoại | Khmer | 1/1/2002 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
33 | Dương Anh Thư | 2000 | Thư | Kinh | 2000 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
34 | Nguyễn Hoàng Thương | 2000 | Thương | Kinh | 2000 | Nam | 0 | |||||||||||||
35 | Trần Kim Toàn | 2000 | Toàn | Kinh | 2000 | Nam | 0 | |||||||||||||
36 | Dương Nguyễn Diễm Trinh | x | 3/9/2001 | Trinh | Khmer | 3/9/2001 | Nữ | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
37 | Trần Nhật Trường | 2000 | Trường | Kinh | 2000 | Nam | 0 | |||||||||||||
38 | Lê Thị Bích Vân | 2000 | Vân | Kinh | 2000 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
39 | Thạch Xuyên | x | 2000 | Xuyên | Khmer | 2000 | Nam | 1 | 0 | |||||||||||
40 | Trần Thị Như Ý | 1/1/2002 | Ý | Kinh | 1/1/2002 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
41 | Tô Kim Yến | 2000 | Yến | Kinh | 2000 | Nữ | 1 | 0 | ||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
0 | ||||||||||||||||||||
Ñoä tuoåi | ||||||||||||||||||||
2000 | 2001 | 2002 | 2003 | |||||||||||||||||
21 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||||