DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 6 LƯU BAN CHƯA RA LỚP | |||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | LỚP CŨ | lớp đang học |
|||||||
1 | Trương Ngọc | Huy | nam | 6A1 | lưu ban | 6A1 | |||||
2 | Nguyễn Trần | Thanh | nam | 6A8 | lưu ban | 6A1 | |||||
3 | Nguyễn Trường | Huy | 6A2 | luu ban | 62 | ||||||
4 | Nguyễn Thị | Thúy | 6A5 | luu ban | 62 | ||||||
5 | Đỗ Văn | Vũ | 6A8 | luu ban | 62 | ||||||
6 | Võ Tuấn | Hải | Nam | 6A3 | Lưu ban | 63 | |||||
7 | Trần Thanh | Quyền | Nam | 6A2 | Lưu ban | 63 | |||||
8 | Đỗ Văn | Thanh | Nam | 6A6 | Lưu ban | 63 | |||||
9 | Huỳnh Hữu | Cảnh | nam | 2002 | 6A 2 | 64 | |||||
10 | Nguyễn Văn | Phi | nam | 2002 | 6A 3 | 64 | |||||
11 | Đỗ Minh | Thu | nam | 6A 6 | 64 | ||||||
12 | Nguyễn Duy | Khánh | Nam | 6A 4 | Lưu ban | 65 | |||||
13 | Văn Trung | Trực | Nam | 6A6 | Lưu ban | 65 | |||||
14 | Đỗ Thị Ngọc | Yến | Nữ | 6A 6 | Lưu ban | 65 | |||||
15 | Phan Thanh | Quá | nam | LB-6A6 | 66 | ||||||
16 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | Nữ | LB-6A8 | 66 | ||||||
17 | Nguyễn Lê Anh | Kiệt | Nam | 6a5 | Lưu Ban | 67 | |||||
1 | Trần Văn | An | nam | 6A2 | LB-442 | 61 | |||||
17 | Võ Thị Kim | Phi | nữ | 17/1/2002 | G | T | LH5 | 328 | 67 | ||
32 | Ngô Thanh | Trường | nam | 6A3 | LB-345 | 66 | |||||
37 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 6A 2 | LB-443 | 65 |