TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH - LỚP : 6A1 | ||||||||||
NĂM HỌC : 2013 - 2014 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc | Chỗ ở hiện tại |
Kết quả học tập |
Lớp cũ (Trường cũ) |
Ghi chú (LB, MS nộp tiền) |
||
HL | HK | |||||||||
1 | Nguyễn Giảng Thi | Ca | nam | 5/2/2001 | KP9 | K | T | LH3 | 24 | |
2 | Nguyễn Hiền Minh | Châu | nữ | 18/10/2002 | KP10 | G | T | LH1 | 44 | |
3 | Võ Ngọc | Duyên | nữ | 2002 | KP1 | G | T | LH4 | 269 | |
4 | Phan Tuấn | Đỗ | nam | 7/5/2002 | V.Tân | K | T | LH2 | 63 | |
5 | Diệp Ngô Xuân | Hữu | nam | 3/11/2002 | KP11 | K | T | LH1 | 135 | |
6 | Nguyễn Việt Đăng | Khoa | nam | 18/11/2002 | KP10 | K | T | LH1 | 173 | |
7 | Võ Hà Bích | Liên | nữ | 12/10/2002 | KP13 | K | T | LH5 | 314 | |
8 | Trần Thị Mỹ | Linh | nữ | 18/4/2002 | KP3 | K | T | LH1 | 104 | |
9 | Huỳnh | Minh | nam | 2000 | KP4 | K | T | LH4 | 23 | |
10 | Nguyễn Ngọc Trà | My | nữ | 24/11/2002 | KP1 | G | T | LH2 | 245 | |
11 | Châu Thị Thanh | Nhã | nữ | 6A5 | lưu ban | |||||
12 | Nguyễn Cao Thành | Nhân | nam | 322 | ||||||
13 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | nữ | 20/12/2002 | K | T | LH3 | 317 | ||
14 | Đặng Ngọc | Ninh | nam | 13/9/2002 | KP10 | K | T | LH1 | 244 | |
15 | Bùi Xuân | Phát | nam | 6A1 | lưu ban | |||||
16 | Lê Xuân | Phúc | nam | 20/7/2002 | KP13 | TB | T | LH1 | 133 | |
17 | Phùng Thị Khánh | Phương | nữ | 30/8/2002 | KP11 | G | T | LH1 | 101 | |
18 | Trần Đức | Quang | nam | 2001 | KP1 | K | T | LH4 | 21 | |
19 | Đỗ Thanh | Sang | nam | 2/7/2002 | V.Tiến | K | T | LH2 | 242 | |
20 | Mạch Vĩnh | Thuận | nam | 29/7/2002 | KP3 | G | T | LH1 | 65 | |
21 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | nữ | 9/10/2002 | KP13 | G | T | LH5 | 134 | |
22 | Nguyễn Văn | Thư | nam | 15/9/2002 | KP11 | TB | T | LH1 | 270 | |
23 | Nguyễn Thị Thanh | Tiên | nữ | 4/10/2002 | KP9 | G | T | LH3 | 246 | |
24 | Phùng Duy | Tiến | Nam | 25/5/02 | Kinh | 10 | K | T | LH1 | 108 |
25 | Mai Huỳnh Anh | Tín | nam | 20/12/2002 | KP12 | K | T | LH1 | 316 | |
26 | Nguyễn Thanh | Toàn | nam | 2002 | KP1 | K | T | LH4 | 24-25 | |
27 | Mai Thị Thu | Trang | nữ | 12/8/2002 | KP1 | G | T | LH1 | 103 | |
28 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | nữ | 11/9/2002 | KP10 | K | T | LH1 | 198 | |
29 | Võ Thị Thanh | Trầm | nữ | G | T | LH4 | 319 | |||
30 | Phạm Thị Ngọc | Trinh | nữ | 25/4/2002 | KP12 | G | T | LH3 | 315 | |
31 | Lương Thị Thanh | Trúc | nữ | 27/10/2002 | KP13 | G | T | LH2 | 3 | |
32 | Ngô Thị Thanh | Trúc | nữ | 14/6/2002 | KP14 | TB | K | LH2 | 58 | |
33 | Phạm Anh | Tú | nam | 4/11/2001 | KP10 | K | T | LH1 | 132 | |
34 | Lê Đỗ Thanh | Tuyền | nữ | 20/12/2002 | KP3 | K | T | LH2 | 268 | |
35 | Phạm Thị | Tuyết | nữ | 17/2/2002 | KP10 | K | T | LH1 | 131 | |
36 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Vũ | nam | 2002 | P.Điền | TB | K | LH4 | 267 | |
37 | Phạm Thanh | Xuân | nam | 23/8/2002 | KP2 | K | T | LH1 | 64 | |