TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | |||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A2 | |||||||||||
NĂM HỌC 2013- 2014 | |||||||||||
Stt | Họ và | Tên | Giới | Ngày, tháng | Dân | Chỗ ở | Kết quả | Trường | Ghi chú | ||
tính | năm sinh | tộc | hiện tại | HL | HK | (lớp )cũ | MS tiền | ||||
1 | Nguyễn Duy | Anh | nam | LB-440 | |||||||
2 | Đặng Hồng Ngọc | Bích | nữ | 27/5/2002 | TB | K | LH2 | 223 | |||
3 | Châu Minh | Dầu | nam | 17/1/2002 | kp2 | G | T | LH1 | 197 | ||
4 | Phạm Huỳnh Nguyên | Hạo | nam | 6A2 | luu ban | ||||||
5 | Nguyễn Trương Phi | Hoàng | nam | 26/7/2002 | kp2 | K | T | LH1 | 43 | ||
6 | Hồ Ngọc | Hùng | nam | 15/5/2002 | kp9 | K | T | LH2 | 2 | ||
7 | Nguyễn Trung | Huy | nam | 2001 | PP | K | T | LH4 | 41 | ||
8 | Lâm Hồng | Khánh | nam | 20/12/2002 | kp2 | K | T | LH1 | 119 | ||
9 | Phạm Duy Anh | Khoa | nam | 2/9/2002 | kp13 | G | T | Lh1 | 42 | ||
10 | Lương Nhật Anh | Khoa | nam | 2/9/2002 | KP5 | G | T | LH1 | 290 | ||
11 | Trần Thanh | Khoa | nam | 6/8/2002 | kp1 | K | T | LH2 | 7 | ||
12 | Trần Thị Mỹ | Linh | nữ | 6/12/2002 | kp13 | TB | K | LH3 | 62 | ||
13 | Nguyễn Văn | Minh | nam | 19/11/2002 | kp2 | K | T | LH1 | 76 | ||
14 | Bùi Thị Trà | My | nữ | 5/4/2002 | kp3 | TB | K | LH1 | 61 | ||
15 | Ngô Trọng Chi | Na | nữ | 22/10/2002 | kp13 | TB | K | LH3 | 163 | ||
16 | Phan Trương Vũ | Nga | nữ | 2002 | P.P | K | T | LH4 | 248 | ||
17 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | nữ | 31/7/2001 | kp1 | K | T | LH1 | 225 | ||
18 | Nguyễn Lê Thúy | Ngân | nữ | 25/3/2002 | P.Thể | TB | T | 206 | |||
19 | Nguyễn Đình | Nguyên | nam | 2002 | kp1 | G | T | LH1 | 224 | ||
20 | Trương Bảo Khánh | Nhi | nữ | 20/2/2001 | kp1 | G | T | LH4 | 291 | ||
21 | Phạm Thị Ngọc | Như | nữ | 4/9/2002 | kp11 | K | T | LH2 | 185 | ||
22 | Khiêu Đặng Vinh | Quang | nữ | 27/12/2001 | kp10 | K | T | LH2 | 102 | ||
23 | Huỳnh Vinh | Quang | nam | 11/11/2002 | kp10 | K | T | LH1 | 152 | ||
24 | Trương Lê Phú | Quý | nam | 16/10/2002 | kp9 | K | T | LH2 | 9 | ||
25 | Nguyễn Thị | Son | nữ | 30/8/2002 | kp11 | G | T | LH3 | 117 | ||
26 | Trần Duy | Tân | nam | 8/6/2002 | kp14 | K | T | LH2 | 47 | ||
27 | Lê Hồ Đinh | Thập | nam | 2002 | kp1 | K | T | LH4 | 49 | ||
28 | Dương Hồng | Thúy | nữ | 23/7/2002 | kp3 | G | T | LH1 | 79 | ||
29 | Lâm Trần Ái | Thương | nữ | 9/12/2002 | KP13 | G | T | LH1 | 4 | 61 | |
30 | Nguyễn Lê Tú | Tiên | nữ | 7/6/2002 | kp11 | K | T | LH! | 118 | ||
31 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 7/3/2002 | Kp10 | Tb | K | Lh1 | 98 | ||
32 | Mai Thị Thanh | Trúc | nữ | 22/7/2002 | V.hanh | ||||||
33 | Trần Lê Quang | Truyền | nam | 30/5/2002 | kp8 | K | T | LH1 | 147 | ||
34 | Phạm Nguyễn Quang | Trường | nam | 6/1/2002 | kp8 | G | T | LH1 | 116 | ||
35 | Hồ Ý | Vi | nữ | 26/6/2002 | p.thể | K | T | LH2 | 226 | ||
36 | Lê Ngô | Vinh | nam | 25/3/2002 | b.thạnh | K | T | LH1 | 249 | ||
37 | Võ Phan Thanh | Vũ | nam | 27/8/2002 | kp1 | G | T | LH1 | 120 | ||
38 | Nguyễn Thị | Xiếu | nữ | 18/2/2002 | kp4 | K | T | LH2 | 288 | ||