TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | |||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 6A3 | |||||||||||
NĂM HỌC: 2013 – 2014 | |||||||||||
Stt | Họ và Tên | Giới tính | Ngày,tháng,năm sinh | Dân tộc | Chỗ ở hiện tại | Kết
quả học tập |
Lớp cũ ( trường cũ) |
Ghi chú (lưu ban, MS nộp tiền | |||
HL | HK | ||||||||||
1 | Ngô Nguyên Quốc | Anh | Nam | 5/12/2002 | KP1 | G | T | LH1 | 18 | ||
2 | Lê Thái Gia | Bảo | Nữ | 26/6/02 | Kinh | PThê | G | T | LH1 | 187 | 65 |
3 | Bùi Đắc | Chí | Nam | 4/7/2002 | KP5 | G | T | LH2 | 283 | ||
4 | Trần Văn | Chiến | Nam | 8/3/2002 | KP10 | K | T | LH1 | 285 | ||
5 | Trần Bảo Huy | Chương | Nam | 2002 | KP1 | G | T | LH4 | 141 | ||
6 | Nguyễn Khắc | Cường | Nam | 21/2/2002 | KP13 | TB | K | LH3 | 221 | ||
7 | Võ Thị Bích | Du | Nữ | 14/7/2002 | KP11 | K | T | LH1 | 251 | ||
8 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | Nữ | K | T | LH4 | 320 | ||||
9 | Nguyễn Phương Hồng | Hân | Nữ | 28/10/2002 | KP3 | G | T | LH1 | 114 | ||
10 | Đặng Quốc | Khánh | Nam | 2/8/2002 | B.Thạnh | G | K | LH2 | 14 | ||
11 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 23/2/2002 | K | T | LH1 | 115 | |||
12 | Phạm Tuấn | Kiệt | Nam | 6A2 | Lưu ban | ||||||
13 | Võ Thị Dạ | Ly | Nữ | 23/8/2002 | P.Điền | G | T | LH1 | 40 | ||
14 | Hồng Anh Ni | Na | Nữ | 24/11/2002 | KP2 | K | T | LH1 | 145 | ||
15 | Huỳnh Thị Thu | Nga | Nữ | 4/8/2002 | KP3 | G | T | LH1 | 113 | ||
16 | Lê Thanh | Ngân | Nữ | 12/4/2002 | KP13 | K | T | LH3 | 214 | ||
17 | Trương Thị Bích | Ngọc | Nữ | 17/8/2002 | KP2 | K | T | LH1 | 216 | ||
18 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | Nữ | 31/8/2002 | KP4 | K | T | LH1 | 252 | ||
19 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | Nữ | 20/12/2002 | KP2 | TB | T | LH1 | 179 | ||
20 | Tống Xuân | Quân | Nam | 2002 | KP1 | K | T | LH4 | 71 | ||
21 | Trần Thị Ngọc | Quyền | Nữ | 11/8/2002 | KP9 | K | T | LH2 | 284 | ||
22 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 14/9/2002 | KP2 | K | T | LH2 | 250 | ||
23 | Trần Tấn | Tài | Nam | LB-339 | |||||||
24 | Võ Văn | Thành | Nam | 25/4/2002 | KP2 | K | T | LH1 | 180 | ||
25 | Hồ Thanh | Thọ | Nam | 23/2/2002 | KP2 | K | T | LH1 | 144 | ||
26 | Đỗ Minh | Thông | Nam | 18/2/2001 | KP9 | TB | T | LH1 | 112 | ||
27 | Trần Võ Trí | Thông | Nam | 9/5/2002 | KP13 | G | T | LH2 | 142 | ||
28 | Nguyễn Thái | Thông | Nam | 20/7/2002 | KP9 | G | T | LH3 | 181 | ||
29 | Trần Thị Thanh | Thúy | Nữ | 6A5 | Lưu ban | ||||||
30 | Trần Ngọc Minh | Thư | Nữ | 8/9/2002 | KP3 | G | T | LH1 | 215 | ||
31 | Đỗ Kỳ | Tích | Nam | 15/1/2001 | KP3 | TB | K | LH1 | 177 | ||
32 | Phan Huỳnh | Tín | Nam | 18/9/2002 | P.Lạc | K | T | LH1 | 254 | ||
33 | Ngô Thị | Toan | nữ | 6/5/2002 | G | T | LH5 | 327 | |||
34 | Lê Võ Ngọc | Trà | Nữ | 10/4/2002 | KP6 | K | T | LH2 | 15 | ||
35 | Võ Trần | Trung | Nam | 2002 | KP4 | K | T | LH4 | 69 | ||
36 | Võ Ngọc | Trưởng | Nam | 8/3/2002 | KP3 | G | T | LH1 | 282 | ||
37 | Trần Thị | Vân | Nữ | 16/8/2002 | KP2 | TB | K | LH1 | 73 | ||
38 | Huỳnh | Xíu | Nam | 1999 | KP1 | K | T | LH4 | 39 | ||
39 | Trần Thị Kim | Ý | nữ | 14/9/2002 | kp3 | G | T | LH1 | 77 | 62 |