TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH - LỚP : 6A.4 | ||||||||||
NĂM HỌC : 2013 - 2014 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc | Chỗ ở hiện tại |
Kết quả học tập |
Lớp cũ (Trường cũ) |
Ghi chú (LB, MS nộp tiền) |
||
HL | HK | |||||||||
1 | Phạm Ngọc Thái | An | nam | 16/3/2002 | Kinh | p.lạc | G | T | LH4 | 190 |
2 | Nguyễn Văn | Bảo | nam | 29/8/2002 | Kinh | KP2 | K | T | LH1 | 13 |
3 | Ung Thành | Công | nam | 2/5/2002 | Kinh | KP9 | K | T | LH3 | 273 |
4 | Nguyễn Ánh | Dung | Nữ | 21/9/2002 | Kinh | KP3 | TB | K | LH1 | 84 |
5 | Lương Trọng | Đại | Nam | 18/2/2002 | Kinh | KP10 | K | T | LH1 | 159 |
6 | Thi Đại | Hản | nam | 10/9/2002 | Kinh | KP | K | K | LH2 | 192 |
7 | Nguyễn Thị Thu | Hoa | Nữ | 28/7/2001 | Kinh | KP13 | G | T | LH3 | 66 |
8 | Trần Khắc | Huy | nam | 19/12/2002 | Kinh | KP11 | K | T | LH1 | 12 |
9 | Trần Nguyễn | Hữu | nam | 26/01/2002 | Kinh | KP4 | TB | T | LH1 | 274 |
10 | Lê Thị Hoà | Ka | nữ | 10/11/2002 | Kinh | KP4 | K | T | LH4 | 68 |
11 | Lê | Khanh | nữ | 25/01/2002 | Kinh | KP9 | G | T | LH3 | 298 |
12 | Dương Tuấn | Khôi | nam | 12/12/2002 | Kinh | KP4 | G | T | LH1 | 54 |
13 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | nam | 8/12/2001 | Kinh | KP11 | K | T | LH1 | 193 |
14 | Lê Gia | Lâm | nữ | 11/10/2002 | Kinh | KP8 | K | T | LH1 | 19 |
15 | Trần Thị Kim | Ngân | nữ | 28/03/2002 | Kinh | KP1 | G | T | LH1 | 122 |
16 | Lê Văn | Nghĩa | nam | 2/7/2002 | Kinh | KP | K | T | NBK | 196 |
17 | Ngô Thanh | Nguyễn | nam | 9/2/2002 | Kinh | KP2 | K | T | LH1 | 52 |
18 | Trần Chí | Nhân | nam | 27/102002 | Kinh | KP1 | G | T | LH4 | 85 |
19 | Võ Uyên | Nhi | Nữ | 26-10-2002 | Kinh | Kp10 | K | T | LH1 | 92 |
20 | Nguyễn Ngọc | Phụng | nam | 3/3/2002 | Kinh | KP2 | TB | K | LH2 | 227-226 |
21 | Nguyễn Ái | Quỳnh | nữ | 11/11/2002 | Kinh | KP2 | K | T | LH1 | 55 |
22 | Lê Như | Quỳnh | nữ | 13/7/2002 | Kinh | PThể 2 | K | T | LH1 | 53 |
23 | Trần Như | Quỳnh | nữ | 20/5/2002 | Kinh | KP10 | K | T | LH1 | 83 |
24 | Lý Kim | Tài | nam | 10/10/2002 | Kinh | PLạc | K | T | LH4 | 20 |
25 | Nguyễn Diệp | Tân | nam | 14/10/2002 | Kinh | KP5 | G | T | LH2 | 124 |
26 | Đặng Văn Quốc | Thế | nam | 25/5/2002 | Kinh | KP9 | K | T | LH3 | 230 |
27 | Nguyễn Quốc | Thiện | nam | 26/10/2002 | Kinh | KP10 | G | T | LH1 | 156 |
28 | Võ Văn Thanh | Thuỷ | nữ | 25/12/2002 | Kinh | KP4 | G | T | LH2 | 157 |
29 | Lê Thị Thanh | Thư | nữ | 5/12/2002 | Kinh | Plạc | K | T | LH4 | 194 |
30 | Huỳnh Nữ Ngọc | Tiên | nữ | 15/82001 | Kinh | kp9 | 6A 8 | LB | ||
31 | Trần Thị Hương | Trầm | nữ | 27/01/2002 | Kinh | V.Hảo | G | T | V.Tiến | 299 |
32 | Lê Thị Thanh | Trông | nữ | 5/6/2002 | Kinh | P.Điền | K | T | LH2 | 34 |
33 | Lê Võ Duy | Tuấn | nam | 24/01/2002 | Kinh | KP4 | G | T | LH2 | 275 |
34 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | nữ | 25/01/2002 | Kinh | P.Thể 2 | K | T | LH1 | 11 |
35 | Đỗ Tấn | Tường | nam | 2002 | Kinh | P.Điền | K | K | LH4 | 302 |
36 | Nguyễn Văn | Vương | nam | 19/09/2001 | Kinh | KP13 | TB | K | LH3 | 231 |
37 | Nguyễn Thị Hiền | Vy | nữ | 2/7/2002 | Kinh | KP2 | G | T | LH1 | 125 |
38 | Huỳnh Lê Như | Ý | nam | 30/4/2001 | Kinh | kp1 | LB-6A4 |