TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | |||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6A 5 | |||||||||||
NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||||||
Stt | Họ và tên | Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc | Chỗ ở hiện tại |
Kết quả học tập |
Lớp cũ (Trường cũ) |
Ghi chú (LB, MS nộp tiền) |
|||
HL | HK | ||||||||||
1 | Cao Thái | Bình | Nam | 24/6/02 | Kinh | 10 | K | T | LH2 | 107 | |
2 | Nguyễn Thái | Bình | Nam | 25/5/02 | Kinh | 9 | TB | T | LH1 | 248 | |
3 | Nguyễn Thị Ngọc | Chi | nữ | 28/10/2002 | 339 | ||||||
4 | Ngô Nhật | Duy | Nam | 27/4/02 | Kinh | 13 | K | T | LH3 | 154 | |
5 | Nguyễn Đoàn | Hải | Nam | 2002 | Kinh | PThê | K | T | LH4 | 191 | |
6 | Lê Minh | Hải | Nam | 13/9/02 | 6 | TB | T | LH2 | 248 | ||
7 | Hà Thanh | Hằng | Nữ | 27/1/02 | Kinh | 13 | K | T | LH3 | 256 | |
8 | Phạm Thị Bích | Hoàng | Nữ | 27/9/01 | Kinh | 11 | G | T | LH1 | 255 | |
9 | Mai Ngọc | Huy | Nam | 5/7/2002 | Kinh | 11 | K | T | LH2 | 292 | |
10 | Huỳnh Nhật | Kha | Nam | 20/3/02 | Kinh | 11 | K | T | LH2 | 89 | |
11 | Huỳnh Văn | Lem | nam | 8/5/2001 | G | T | LH1 | 325 | |||
12 | Huỳnh Văn | Linh | Nam | 1/1/2002 | Kinh | 13 | G | T | LH1 | 220 | |
13 | Võ Thị Mỹ | Loan | Nữ | 14/9/02 | Kinh | 2 | G | T | PTHÊ | 258 | |
14 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | nữ | 20/3/2001 | 326 | ||||||
15 | Phạm Văn | Long | Nam | 14/2/02 | Kinh | 13 | TB | K | LH3 | 247 | |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 2001 | Kinh | 4 | G | T | LH4 | 294 | |
17 | Dương Mẫn | Minh | Nam | 21/3/02 | Kinh | 9 | K | T | LH3 | 155 | |
18 | Nguyễn Anh | Minh | Nam | 2002 | Kinh | 1 | K | T | LH4 | 259 | |
19 | Lục Thị Kim | My | Nữ | 23/7/02 | Kinh | 11 | K | T | LH1 | 219 | |
20 | Nguyễn Ngọc | Nghiệp | Nam | 6A 3 | Lưu ban | ||||||
21 | Bùi Xuân | Nguyên | Nữ | 14/9/02 | Kinh | PPhú | G | T | PPHÚ | 217 | |
22 | Đỗ Thuý | Nhi | Nữ | 2002 | Kinh | 1 | G | T | LH4 | 37 | |
23 | Nguyễn Kiều | Oanh | Nữ | 5/11/2002 | Kinh | 9 | G | T | LH1 | 87 | 67 |
24 | Võ Đức | Phí | Nam | 24/8/2002 | P.thể | K | T | Lh2 | 277 | ||
25 | Lê Thị | Son | Nữ | 13/8/01 | Kinh | 12 | G | T | LH2 | 257 | |
26 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thuận | Nũ | 18/7/02 | Kinh | 2 | K | T | LH1 | 188 | |
27 | Trần Lê Vũ | Thư | Nữ | 5/7/2002 | Kinh | 2 | K | T | LH1 | 296 | |
28 | Lê Dương Minh | Thư | Nữ | 23/7/03 | Kinh | VTân | K | T | 297 | ||
29 | Nguyễn Việt | Tiến | nam | LB-441 | |||||||
30 | Nguyễn Đức | Trí | Nam | 21/8/02 | Kinh | 9 | K | T | LH1 | 218 | |
31 | Nguyễn Văn | Tùng | Nam | 17/1/02 | Kinh | 10 | K | T | LH1 | 151 | |
32 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nữ | 22/8/02 | Kinh | 2 | TB | K | LH1 | 183 | |
33 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | Nữ | 28/4/02 | Kinh | 2 | K | T | LH1 | 106 | |
34 | Phạm Thu | Uyên | Nữ | 29/11/02 | Kinh | 1 | G | T | LH1 | 46 | |
35 | Trần Quang | Vinh | Nam | 31/8/02 | Kinh | 9 | K | T | LH2 | 86 | |
36 | Nguyễn Đức | Vượt | Nam | 2002 | Kinh | 1 | K | T | LH4 | 48 | |
37 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 6A 2 | LB-443 |