TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM
DANH SÁCH HỌC SINH   -   LỚP  :  6A6
NĂM HỌC  :  2013 - 2014
Stt Họ và tên Giới
tính
Ngày tháng
 năm sinh
Dân tộc Chỗ ở
hiện tại
Kết quả
 học tập
Lớp cũ
(Trường cũ)
Ghi chú
(LB, MS
nộp tiền)
HL HK
1 Lê Thị Kim Bước Nữ 14-10-2002   Kp10 K T LH1 94
2 Cao Minh Châu nữ 2002   Phú Lạc TB K   Lh4   189
3 Hồ Nguyễn Ngọc Dung Nữ 3/4/2002   Kp7 G T LH2 27
4 Bùi Thị Xuân Đào Nữ 25-6-2002   Kp11 K T LH1 129
5 Võ Phương Nữ 13-5-2002   Kp9 G T LH1 162
6 Đỗ Minh Hiếu nam 30-10-2002      Kp4 TB T LH1 60
7 Trần Quốc Huy nam 2002   Phú Lạc K T Lh4   30
8 Nguyễn Huỳnh Bảo Huy nam 2001         Lưu ban 333
9 Nguyễn Phạm Đăng Khoa nam 24-3-2002   Bình Thạnh TB K   LH2 28 6
10 Trần Văn Linh nam       TB T Lh4   38
11 Võ Văn Lộc nam 16-6-2001   Kp3 K T LH1 165
12 Lê Văn Nghĩa nam 3/7/2002     K T LH5 263
13 Nguyễn Khắc Nguyên nam             LB-6A8
14 Lê Châu Ý Nhi Nữ 8/8/2002   Kp1 K T LH1 232
15 Nguyễn Phạm Hoàng Phi nam 14-10-2002   Kp11 K T LH1 57
16 Bùi Thanh Phúc Nữ 2002   Kp1 G T Lh4   93
17 Dương Như Phụng nữ 2/6/2002   Kp12 G T LH2 313
18 Nguyễn Ngọc Phụng Nữ 3/3/2002   Kp13 K T LH5 203
19 Nguyễn Hoàng Tú Quốc nam 2002   Phú Lạc K T Lh4   29
20 Trần Thu Sương Nữ 16-6-2002   Kp1 K T LH2 128
21 Nguyễn Thị Thanh Sương Nữ 2002   Kp1 G T Lh4   311
22 Võ Văn Tài nam 22-6-2002   Kp13 TB K   LH3 229
23 Trương Lê Phương Thảo Nữ  5/8/2002   Vĩnh Hảo G T  LH2 56
24 Huỳnh Hữu Thắng nam 2001   Kp1 K T Lh4   264
25 Trương Lưu Diễm Thi Nữ 10/7/2002   Kp13 K T LH3 164
26 Phạm Thị Thanh Thoại Nữ 2002   Kp4  K T Lh4   262
27 Phạm Phi Thuyền nam 11/4/2002   Kp11 K T LH1 312
28 Võ Đặng Hồng Trinh Nữ 10/2/2002   Kp9 G T LH1 202
29 Nguyễn Đặng Thanh Trúc Nữ 19-11-2002   Kp2 K T LH1 161
30 Nguyễn Hữu Trực nam 13-3-2002   Kp2 G T LH1 33
31 Lê Nguyễn Trung Trực nam 27-12-2002   Kp11 G T LH1 265
32 Nguyễn Trần Diễm Nữ 2002   Kp1 G T Lh4   127
33 Nguyễn Huỳnh Tuyết Vi Nữ 7/3/2002 Kp2 G T  LH1 126
34 Huỳnh Nhật Vương nam 14-3-2001   Kp13 G T LH5 206
35 Phạm Thông Anh Vy Nữ 2/12/2002   Kp1 K T LH1 261