TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM
DANH SÁCH HỌC SINH   -   LỚP  :  6A7
NĂM HỌC  :  2013 - 2014
Stt Họ và tên Giới
tính
Ngày tháng
 năm sinh
Dân tộc Chỗ ở
hiện tại
Kết quả
 học tập
Lớp cũ
(Trường cũ)
Ghi chú
(LB, MS
nộp tiền)
HL HK
1 Võ Ngọc An Nam  26/10/2002   Kp13 Tb K Lh5 304
2 Lê Ái Dung Nữ 29/42002   Kp4  G T Lh1 99
3 Phạm Trọng Gành Nam  2002   Kp1 Tb K Lh4 228
4 Nguyễn Quốc Hào Nam  2002   Kp11 G T Lh1 97
5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 2002   Kp1 Tb K Lh4 204
6 Võ Nguyễn Xuân Hiển Nữ 5/11/2002   kp12 G T Lh1 307
7 Lê Văn Huy Nam  10/8/2002   Kp13 K T Lh1 169
8 Võ Tuấn Kiệt Nam  19/2/2002   Kp5 K  T Lh2 67
9 Nguyễn Văn Kiệt Nam  2002`   Kp1 K T Lh4 305
10 Phạm Hoàng Nhật Nam Nam  29/2/2002   Kp11 K T Lh1 168
11 Võ Hữu Năng Nam  11/8/2002   P.thể  K T Lh1 239
12 Đỗ Nguyễn Trung Nguyên Nam  19/9/2002   Kp7 K T Lh2 138
13 Trần Phạm Khánh Nguyên Nữ 19/9/2002   Kp5 K T Lh2 166
14 Ngô Thảo Nhi Nữ  10/11/2002   Kp11 K T Lh1 240
15 Lê Tâm Như Nữ 2/12/2002   Kp11 G T Lh1 96
16 Lâm Tâm Như Nữ 1/1/2002   Kp5 G T Lh2 211
17 Lâm Thúy Quyên Nữ 15/1/2002   Kp1 K T Lh1 241
18 Võ Hữu Tài Nam  26/10/2002   Kp2 K T Lh1 207
19 Nguyễn Thị Dạ Thảo Nữ  15/10/2002   Kp2  G T Lh1 210
20 Huỳnh Thị Ý Thoa Nữ 4/8/2002   Kp1 K T Lh1 137
21 Nguyễn Vũ Anh Thư Nữ 16/6/2002   P.lạc G T P.lạc 278
22 Phạm Thị Anh Thư Nữ 3/2/2002   Kp10 Tb K Lh1 130
23 Lương Hoài Thương Nam  8/2/2002   Kp3 K  T Lh1 31
24 Nguyễn Ngọc Bích Thương Nữ 26/7/2002   Kp5 K T Lh2 140
25 Phạm Ngọc Tình Nam  2001   Kp4  K  T Lh4 70
26 Nguyễn Thùy Trang Nữ  10/7/2002   Kp11 G T Lh1 280
27 Văn Thị Thu Trang Nữ  2002   Kp1 Tb K Lh4 310
28 Lê Quốc Trí Nam  2001   kp2     6a3 Lưu Ban 
29 Ngô Thị Tuyết Trinh Nữ 14/3/2002   Kp9 G T  Lh1 100
30 Huỳnh Thị Ngọc Trinh Nữ 28/4/2002   Kp10 K T Lh1  279
31 Võ Duy Trong Nam  25/2/2002   Kp2 K T Lh1 35
32 Lê Văn Trọng Nam  2002   Kp1 K T Lh4 167
33 Trần Bình Trọng Nam  29/9/2002   Kp5 K T Lh1 170
34 Dương Công  Nam  1/6/2001   kp13     Lưu ban 332
35 Huỳnh Văn Nam  16/7/2001   Kp13 G T Lh5 136
36 Nguyễn Ngọc Anh Nam  19/11/2002   Vĩnh Hảo K T Vĩnh Hảo  306
37 Võ Văn Nam  2001   kp9     6a8 Lưu Ban 
38 Nguyễn Hướng Hà Vy Nữ 2/2/2002   Kp11 Tb K Lh1 237