TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | |||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH - LỚP : 6A.8 | |||||||||||
NĂM HỌC : 2013 - 2014 | |||||||||||
Stt | Họ và tên | Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc | Chỗ ở hiện tại |
Kết
quả học tập |
Lớp cũ (Trường cũ) |
Ghi chú (LB, MS nộp tiền) |
|||
HL | HK | ||||||||||
1 | Hồ Thị Lan | Anh | nữ | 27/12/2002 | K | T | Lh4 | 286 | 2 | ||
2 | Hồ Nguyễn Gia | Anh | nữ | 2002 | KP1 | G | T | LH4 | 81 | 4 | |
3 | Ngô Văn | Bi | nam | 7/5/2002 | kp2 | K | T | LH1 | 323 | 2 | |
4 | Nguyễn Thành Nam | Châu | nam | 7/11/2002 | kp9 | G | T | LH1 | 5 | 2 | |
5 | Vũ Thị Hồng | Châu | Nữ | 28/3/2002 | Kp2 | G | T | Lh1 | 209 | 7 | |
6 | Nguyễn Hoài | Côi | nam | 6A3 | luu ban | 2 | |||||
7 | Nguyễn Võ Việt | Cường | Nam | 26/6/02 | Kinh | 5 | K | T | LH2 | 88 | 5 |
8 | Huỳnh Hoàng | Dũng | Nam | 6a6 | Lưu Ban | 7 | |||||
9 | Đặng Quốc | Duy | Nam | 23/11/2002 | G | T | P. Lạc | 253 | 3 | ||
10 | Ung Thị Thu | Duyên | nữ | 2002 | KP1 | G | T | LH4 | 172 | 1 | |
11 | Bùi Danh | Dự | nam | 2002 | Kp2 | G | T | Lh4 | 32 | 6 | |
12 | Lê Văn | Đức | nam | 13/2/2002 | KP11 | K | T | LH1 | 199 | 1 | |
13 | Nguyễn Ngọc Nhật | Hào | nam | 29-5-2002 | Kp2 | TB | K | LH1 | 74 | 6 | |
14 | Nguyễn Thi Thanh | Hiền | Nữ | 12/6/2002 | KP2 | K | T | LH1 | 121 | 4 | |
15 | Nguyễn Thanh | Hiếu | nam | 21-4-2002 | Kp3 | G | T | LH1 | 236 | 6 | |
16 | Đặng Ngọc Quang | Huy | nam | 2002 | kp1 | G | T | LH4 | 78 | 2 | |
17 | Lê Duy | Kháng | nam | 8/12/02 | V. Hảo | 350 | 6 | ||||
18 | Huỳnh Trung | Kiên | Nam | 30/8/02 | Kinh | 9 | G | T | LH1 | 109 | 4 |
19 | Nguyễn Xuân | Kính | nữ | 14/10/2002 | KP9 | TB | K | LH5 | 195 | 2 | |
20 | Võ Hồng | Loan | nữ | 22/4/2000 | kp9 | K | T | LH3 | 222 | 4 | |
21 | Dương Thị | Lượm | nữ | 25/02/2001 | KP13 | TB | T | LH5 | 303 | 1 | |
22 | Nguyễn Văn | Minh | nam | 4/11/2002 | KP10 | TB | T | LH1 | 110 | 4 | |
23 | Lê Thị Ngọc | Ngà | nữ | 2002 | KP4 | K | T | LH4 | 51 | 5 | |
24 | Lưu Thị Kim | Nhàng | Nữ | 27/9/02 | Kinh | BThanh | TB | T | LH2 | 10 | 1 |
25 | Nguyễn Hồng | Phi | nam | 4/11/2000 | KP11 | TB | T | LH1 | 174 | 5 | |
26 | Trần Ngọc Tố | Quyên | Nữ | 26/9/02 | Kinh | 4 | K | T | LH2 | 90 | 3 |
27 | Đặng Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 2002 | VH | TB | K | LH4 | 26 | 3 | |
28 | Đỗ Duy | Vũ | nam | 3/3/2002 | KP3 | K | T | LH1 | 105 | 3 | |
29 | Hồ Nguyễn Gia | Trúc | nữ | 2002 | KP1 | G | T | LH4 | 82 | 6 | |
30 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 2002 | 2 | TB | K | LH4 | 205 | 3 | |
31 | Đỗ Minh | Vương | Nam | 15/10/2002 | Kp2 | Tb | K | Lh1 | 160 | 5 | |
32 | Nguyễn Hồ Ngọc | Thảo | Nữ | 3/11/2002 | PP | K | T | LH1 | 281 | 4 | |
33 | Phạm Ngọc | Tín | nam | 24-8-2002 | Kp9 | K | T | LH3 | 235 | 6 | |
34 | Phạm Ngọc | Tú | nam | 25-8-2002 | Kp9 | TB | K | LH3 | 234 | 1 | |
35 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | nữ | Lưu Ban | 338 | 7 | |||||
36 | Đặng Thanh | Tạo | Nam | 21/3/2001 | KP13 | K | T | LH3 | 178 | 1 | |
37 | Lục Thị Thanh | Yến | nữ | 19/7/2002 | KP11 | K | T | LH1 | 243 | ||
38 | Nguyễn Thành | Thuận | nam | 16-6-2002 | Kp13 | TB | T | Lh3 | 287 | ||
39 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 2002 | KP4 | K | T | LH4 | 75 |