TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH - LỚP : 6A.9 | ||||||||||
NĂM HỌC : 2013 - 2014 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Giới tính |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc | Chỗ ở hiện tại |
Kết
quả học tập |
Lớp cũ (Trường cũ) |
Ghi chú (LB, MS nộp tiền) |
||
HL | HK | |||||||||
1 | Thủy Võ Trường | An | Nữ | 9/4/02 | KP 8 | G | T | LH 1 | 150 | |
2 | Bùi Minh Nguyên | Bảo | Nam | 23/5/02 | PT | G | T | PT | 208 | |
3 | Nguyễn Hoài Gia | Bảo | Nam | 7/6/02 | KP 2 | G | T | LH 2 | 146 | |
4 | Phạm Gia | Bảo | Nam | 6/11/02 | KP 4 | G | T | LH 2 | 158 | |
5 | Lục Trương Minh | Châu | Nữ | 20/1/02 | KP 8 | G | T | LH 1 | 17 | |
6 | Nguyễn Trình Bảo | Hà | Nữ | 15/1/02 | VH | G | T | VH | 175 | |
7 | Lê Duy | Hào | Nam | 20/11/02 | KP 5 | G | T | LH 2 | 212 | |
8 | Hoàng Thị Kim | Hằng | Nữ | 15/11/02 | KP 9 | G | T | LH 2 | 8 | |
9 | Đinh Nguyễn Nguyên | Hoa | Nữ | 18/1/02 | KP 10 | G | T | LH 1 | 111 | |
10 | Trần Gia | Khang | Nam | 13/6/02 | KP 4 | K | T | LH 1 | 300 | |
11 | Nguyễn Lê Hiếu | Kiên | Nữ | 1/2/02 | KP 8 | G | T | LH 2 | 148 | |
12 | Dương Phương | Loan | Nữ | 25/10/02 | PL | G | T | LH 2 | 272 | |
13 | Lê Lưu Trúc | Loan | Nữ | 5/2/02 | KP 12 | G | T | LH 2 | 123 | |
14 | Phạm Trần Lê | Minh | Nam | 15/11/02 | KP 6 | K | T | LH 2 | 139 | |
15 | Lê Đình Cát | My | Nữ | 5/11/02 | KP 8 | G | T | LH 2 | 149 | |
16 | Phùng Hiếu | Nghi | Nam | 5/3/02 | KP 3 | G | T | LH 2 | 72 | |
17 | Huỳnh Đặng Khang | Nguyên | Nam | 9/11/02 | KP 10 | G | T | LH 1 | 184 | |
18 | Lê Trần Phương | Nguyên | Nam | /02 | KP 4 | G | T | LH 4 | 91 | |
19 | Nguyễn Quang | Nguyên | Nam | 11/8/02 | KP 3 | G | T | LH 1 | 45 | |
20 | Võ Trần Bảo | Nguyên | Nữ | 22/7/02 | KP 2 | G | T | LH 1 | 50 | |
21 | Nguyễn Lê Khánh | Nhã | Nữ | 30/10/02 | KP 1 | G | T | LH 1 | 171 | |
22 | Lê Thị Ngọc | Phụng | Nữ | 15/11/02 | KP 11 | G | T | LH 2 | 233 | |
23 | Chè Lâm Bảo Vy | Phương | Nữ | 2/3/02 | PT | K | T | LH 2 | 36 | |
24 | Nguyễn Bảo | Quy | Nam | 25/10/02 | KP 1 | G | T | LH 1 | 182 | |
25 | Phạm Lê Nhật | Quỳnh | Nữ | 21/4/02 | PT | G | T | LH 1 | 201 | |
26 | Lê Thành | Tài | Nam | 13/3/02 | VH | G | T | LH 1 | 38 | |
27 | Nguyễn Chí | Thành | Nam | 20/4/2002 | V.Tân | G | T | LH1 | 213 | |
28 | Nguyễn Thị Niên | Thảo | Nữ | /02 | PL | G | T | LH 4 | 293 | |
29 | Nguyễn Đức Anh | Thi | Nam | 26/3/02 | KP 4 | G | T | LH 2 | 95 | |
30 | Đặng Châu Phương | Thuy | Nữ | 30/8/02 | KP 13 | G | T | LH 1 | 80 | |
31 | Dương Minh | Thư | Nữ | 22/3/02 | KP 9 | G | T | LH 2 | 6 | |
32 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 17/3/02 | KP 10 | G | T | LH 1 | 266 | |
33 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 18/4/02 | KP 11 | G | T | LH 1 | 22 | |
34 | Trần Thị Khánh | Thương | Nữ | 21/7/02 | KP 10 | K | T | LH 1 | 308 | |
35 | Đinh Huỳnh Bảo | Trân | Nữ | 28/8/02 | BT | G | T | LH 1 | 16 | |
36 | Phạm Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | 17/12/02 | KP 9 | G | T | LH 2 | 59 | |
37 | Đỗ Thanh Bảo | Trân | Nam | 2002 | P. Thể | G | T | Lh1 | 238 | |
38 | Lê Đinh Ngọc | Trinh | Nữ | 22/4/02 | / | G | T | LH 4 | 200 | |
39 | Huỳnh Hà Thái | Tú | Nam | 27/5/02 | KP8 | G | T | LH 2 | 271 | |
40 | Phạm Quang | Tùng | nam | 11/9/2001 | kp7 | G | T | LH2 | 186 | |
41 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyền | Nữ | 25/11/02 | KP 9 | G | T | LH 3 | 309 | |
42 | Lê Bảo Tú | Vân | Nữ | 20/10/02 | Kinh | 11 | G | T | LH1 | 153 |
43 | Dương Quốc | Việt | Nam | 27/4/02 | KP 4 | K | T | LH 2 | 1 | |
44 | Nguyễn Trần Ái | Vy | Nữ | 14/10/02 | KP 6 | G | T | LH 2 | 143 |