TRƯỜNG THCS LIÊNG TRANG | |||||||||||||
TỔNG HỢP TUYỂN DỤNG, HỢP ĐỒNG VIÊN CHỨC THCS NĂM 2012 | |||||||||||||
TT | Môn | Tổng số | Nữ | Tổng số thừa/ thiếu | Chỉ tiêu và đăng ký dự tuyển | Trúng tuyển | |||||||
Tổng số chỉ tiêu | Tổng số đăng ký dự tuyển | Tỉ lệ % | Tổng số | Xét tuyển | Thi tuyển | ||||||||
Số lượng | Tỉ lệ % | Số lượng | Tỉ lệ % | Số lượng | Tỉ lệ % | ||||||||
Tổng số | 44 | 25 | -1 | 26 | |||||||||
1 | Toán | 8 | 3 | 2 | |||||||||
2 | Lý | 3 | 2 | 3 | |||||||||
3 | Hóa | 2 | 2 | 1 | |||||||||
4 | Sinh | 3 | 1 | 2 | |||||||||
5 | Công nghệ | 1 | 1 | 1 | |||||||||
6 | Ngữ văn | 7 | 5 | 5 | |||||||||
7 | Lịch sử | 3 | 3 | 2 | |||||||||
8 | Địa lý | 3 | 2 | 1 | |||||||||
9 | GDCD | 1 | -1 | 1 | |||||||||
10 | Thể dục | 4 | 1 | 3 | |||||||||
11 | Tiếng Anh | 4 | 4 | 3 | |||||||||
12 | Tiếng Nga | ||||||||||||
13 | Tiếng Pháp | ||||||||||||
14 | Tiếng Trung | ||||||||||||
15 | Tiếng Nhật | ||||||||||||
16 | NN khác | ||||||||||||
17 | Tin học | 2 | |||||||||||
18 | Mỹ thuật | 2 | 1 | 1 | |||||||||
19 | Âm nhạc | 1 | 1 | ||||||||||
20 | KTCN | ||||||||||||
21 | KTNN |