TRƯỜNG THCS LIÊNG TRANG | ||||||||||||||||||||||
TỔNG HỢP PHÁT TRIỂN ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN THCS GIAI ĐOẠN 2013 - 2020 | ||||||||||||||||||||||
TT | Môn | Hiện có | Dự báo quy mô phát triển đội ngũ giáo viên thcs từ năm 2013 - 2020 | |||||||||||||||||||
2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | ||||||||||||||
Tổng số | Nữ | Số lượng thừa/ thiếu | Số trên chuẩn | Số chưa đạt chuẩn | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | Số về hưu | Nhu cầu tuyển mới | ||
Tổng số | 44 | 25 | -1 | 27 | 0 | 0 | 26 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Toán | 8 | 3 | 5 | 2 | |||||||||||||||||
2 | Lý | 3 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
3 | Hóa | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||||||||
4 | Sinh | 3 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||||||||
5 | Công nghệ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
6 | Ngữ văn | 7 | 5 | 6 | 5 | 1 | ||||||||||||||||
7 | Lịch sử | 3 | 3 | 3 | 2 | |||||||||||||||||
8 | Địa lý | 3 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||||||||
9 | GDCD | 1 | -1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
10 | Thể dục | 4 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||
11 | Tiếng Anh | 4 | 4 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||||||
12 | Tiếng Nga | |||||||||||||||||||||
13 | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
14 | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
15 | Tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||
16 | NN khác | |||||||||||||||||||||
17 | Tin học | 2 | ||||||||||||||||||||
18 | Mỹ thuật | 2 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
19 | Âm nhạc | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
20 | KTCN | |||||||||||||||||||||
21 | KTNN |