|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KỲ THI CHỌN HỌC
SINH GIỎI CẤP HUYỆN |
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
|
Mẫu số 1 |
|
Năm
học 2013 -2014 |
|
|
Cấp Tiểu học |
|
|
|
|
|
Khóa
thi ngày: |
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Chữ ký
thí sinh |
HỌ VÀ TÊN THÍ
SINH |
Ngày sinh |
Nơi sinh( Tên Xã-
Huyện) |
Dân tộc |
Nam ( Nữ) |
Đang học lớp |
Tên trường đang học |
Kết
quả học tập kì I (Năm học 2013-2014) |
Điểm thi cấp trường |
Kết
quả thi cấp huyện |
Xếp giải (nếu có) |
|
Tiếng Việt |
Toán |
Hạnh
kiểm |
Học
lực |
ĐTB
môn dự thi |
Tiếng
Việt |
Toán |
Tổng
điểm |
|
(1) |
(2) |
|
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
|
|
(15) |
(16) |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng
này có…..thí sinh |
HỘI ĐỒNG COI THI XÁC NHẬN |
HỘI ĐỒNG CHẤM THI XÁC NHẬN |
|
|
|
……..., ngày……tháng……năm
20….. |
|
|
đủ
hồ sơ hợp lệ |
|
Bảng này có…..thí sinh đủ
hồ sơ |
Họ tên và chữ ký của: |
|
Số lượng giải trong bảng
này |
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
và
đủ điều kiện dự thi |
|
hợp lệ và đủ điều kiện dự
thi |
Người đọc điểm thi cấp
……. |
|
|
Nhất :……………giải |
|
|
|
|
Mèo Vạc,
ngày..../..../20… |
Mèo Vạc, ngày…../…../ 20… |
…………………………… |
|
|
Nhì :……………giải |
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI |
Người ghi kết quả thi
cấp...... |
|
|
Ba :……………giải |
|
|
|
|
|
|
( Họ tên và chữ ký) |
……………………………………. |
|
|
KK :……………giải |
|
|
|
|
|
|
Người soát kết quả thi
cấp ……... |
|
Tổng cộng =…………giải |
|
|
|
|
|
|
........................................................... |
|
Mèo Vạc, ngày……/……/2013 |
|
|
|
|
|
|
CHỦ TICH HỘI ĐỒNG CHẤM THI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|