DANH SÁCH HS GIỎI - HS |
|
|
||||||||||||||||
Lớp: | 0 | Năm học: | 2013-2014 | |||||||||||||||
GVCN: | 0 | |||||||||||||||||
TT | Họ | Tên | ĐTBHKI | Hạnh kiểm | Danh hiệu | Ghi chú | Họ | Tên | ĐTBHKI | Hạnh kiểm | Danh hiệu | Ghi chú | Danh hiệu | Hướng dẫn[1] | ||||
1 | Nguyễn Lâm Thu | Hà | 6.7 | T | HS tiên tiến | HS giỏi | ||||||||||||
2 | Phan Thành | Hiền | 7.5 | T | HS tiên tiến | HS tiên tiến | ||||||||||||
3 | Nguyễn Ngọc | Khoa | 6.6 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
4 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 6.6 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
5 | Bùi Thị Lưu | Luyến | 7.5 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
6 | Nguyễn Bích Thùy | Ngân | 7.6 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
7 | Lương Thành | Nguyên | 6.5 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 7.8 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
9 | Bùi Thị Thanh | Nhung | 6.5 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
10 | Phạm Thị | Nhung | 7.8 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
11 | Nguyễn Ngô Công | Pháp | 8.8 | T | HS giỏi | |||||||||||||
12 | Nguyễn Đức | Phúc | 6.7 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
13 | Tô Thị Cẩm | Quy | 6.5 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
14 | Phùng Ngọc Mai | Quỳnh | 8.6 | T | HS giỏi | |||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 6.7 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Ánh | Vương | 7.6 | T | HS tiên tiến | |||||||||||||