Trường THCS Biên Sơn Năm học 2013 - 2014 Học kỳ 1 |
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||
Thực hiện từ ngày 18 tháng 11 năm 2013 | |||||
TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | CN | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Trần Văn Phi | Hiệu trưởng | Lý (9D) | 2 | |
2 | Lâm Quốc Huy | Chủ tịch Công đoàn | Sử (8A, 8B, 8C, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 13 | |
3 | Nguyễn Thế Đỉnh | Phụ trách CM | NNgữ (6A) | 3 | |
4 | Lại Thái Sơn | Phụ trách PT, CSVC | Sinh (7A) | 2 | |
5 | Nguyễn Văn Cường | Tổ trưởng tổ Sinh-Hoá-TD | 9C | Sinh (8A, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 16 |
6 | Nguyễn Thị Linh | Tổ trưởng Văn-GDCD | Văn (9B, 9C, 9E) | 15 | |
7 | Dương Thị Thư | Tổ trưởng tổ Toán-Lý-Tin | Lý (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9E) + CNghệ (8D) | 15 | |
8 | Bùi Văn Thản | Bí thư Đoàn TN, Tổng PT Đội | GDCD (6A, 6B) | 2 | |
9 | Thân Thị Bích | 6A | Thể (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B) | 18 | |
10 | Nông Văn Cứu | NNgữ (8C, 8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | ||
11 | Nhiêu Văn Duy | Ôn HSG | Toán (8A, 8C, 8D, 8E) | 16 | |
12 | Phạm Ngọc Dương | 8A | Hoá (8A, 8B, 8C) + Sinh (8B, 8C, 8D, 8E) | 18 | |
13 | Đặng Thái Sơn | Ôn HSG | 9A | Toán (9A, 9D) + CNghệ (8C, 8E) | 16 |
14 | Tống Thị Giảng | Toán (7B) + Lý (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + GDCD (6C, 6D, 6E) | 17 | ||
15 | Hoàng Thị Hải Yến | Thư ký, Phó CN 7B | NNgữ (7A, 7B, 7C, 8A, 8B) | 15 | |
16 | Nguyễn Thị Hằng | 6E | CNghệ (6B, 6E) + Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 18 | |
17 | Vũ Văn Kiên | Phụ trách Lao động | 8E | Sinh (6A, 6B) + Thể (7C, 7D, 7E, 8E) | 16 |
18 | Nguyễn Thị Lan | 7D | Tin (6C, 6E, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 18 | |
19 | Dương Văn Luyến | Toán (7A, 7C, 7D, 7E) + CNghệ (6C) | 18 | ||
20 | Nguyễn Thị Loan | Phụ trách Phòng tin | Tin (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 16 | |
21 | Nguyễn Thị Vân | 8D | Văn (8C, 8D, 8E) + Sử (8D) | 18 | |
22 | Bùi Thị Nga | Văn (6A, 7C, 7D, 7E) | 16 | ||
23 | Trần Thị Nguyệt | Văn (6B, 6C, 6D, 6E) + Sử (6D, 6E) | 18 | ||
24 | Bùi Thị Quyên | 8C | GDCD (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) + Hoạ (9C, 9D, 9E) + Nhạc (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) | 17 | |
25 | Nguyễn Thị Quỳnh | 6C | Toán (6C, 6D, 6E) | 16 | |
26 | Vi Van Sang | 9E | Địa (8A, 8B, 8C, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 17 | |
27 | Trần Hải Vân | Ôn đội tuyển TDTT | Thể (8A, 8B, 8C, 8D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 18 | |
28 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Tổ phó tổ Văn-GD | 9D | Văn (8A, 9A, 9D) | 18 |
29 | Hoàng Thị Thái | 6B | Sử (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 17 | |
30 | Phương Văn Thịnh | 7B | Địa (7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + Hoạ (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) | 19 | |
31 | Nguyễn Thị Trang | 7A | CNghệ (7A, 7B, 7C) + Văn (7A, 7B, 8B) | 19 | |
32 | Nguyễn Hoàng Trung | NNgữ (6B, 6C, 6D, 6E, 7D, 7E) | 18 | ||
33 | Nguyễn Thị Tư | Tổ phó, ôn HSG | Toán (8B, 9C, 9E) + Tin (8D, 8E) | 16 | |
34 | Từ Thị út | 9B | Hoá (8D, 8E, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 18 | |
35 | Nguyễn Thị Minh | 7C | Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E) + GDCD (7A, 7B, 7C, 7D, 7E) + Hoạ (7A, 7B, 7C, 7D, 7E) | 19 | |
36 | Vô Thị Hương | 8B | Địa (8D, 8E) + GDCD (8A, 8B, 8C, 8D, 8E) + Hoạ (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 9A, 9B) | 18 | |
37 | Đỗ Văn Chung | 6D | CNghệ (6A, 6D, 8A, 8B) + Tin (6A, 6B, 6D) | 18 | |
38 | Nguyễn Khắc Hiếu | 7E | Toán (6A, 6B, 9B) + CNghệ (7D, 7E) | 18 | |
39 | Hoàng Thị Danh | Sinh (6C, 6D, 6E, 7B, 7C, 7D, 7E) + CNghệ (9A, 9B, 9C, 9D, 9E) | 19 | ||