Trường THCS Biên Sơn
Năm học 2013 - 2014
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU
BUỔI CHIỀU
Thực hiện từ ngày 18 tháng 11 năm 2013
THỨ TIẾT 6A
(Bích)
6B
(Thái)
6C
(Quỳnh)
6D
(Chung)
6E
(Hằng-n)
7A
(Trang)
7B
(Thịnh)
7C
(Minh)
7D
(Lan)
7E
(Hiếu)
T.Ban  
2 1 Văn - Nga Văn - Nguyệt Thể - Bích Tin - Chung NNgữ - Trung Tin - Lan Sử - Thái Sinh - Danh Địa - Thịnh Toán - Luyến    
2 Văn - Nga NNgữ - Trung Toán - Quỳnh GDCD - Giảng Hoạ - Thịnh CNghệ - Trang GDCD - Minh Toán - Luyến Sinh - Danh Tin - Lan Bích  
3 Toán - Hiếu Thể - Bích CNghệ - Luyến Văn - Nguyệt GDCD - Giảng Địa - Thịnh Văn - Trang Nhạc - Hằng-n Sử - Thái NNgữ - Trung Giảng  
4 CNghệ - Chung Sinh - Kiên NNgữ - Trung Văn - Nguyệt Thể - Bích Toán - Luyến Sinh - Danh Văn - Nga Hoạ - Minh Nhạc - Hằng-n    
5 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ    
3 1 Nhạc - Hằng-n Toán - Hiếu Hoạ - Thịnh Văn - Nguyệt Thể - Bích Sử - Thái CNghệ - Trang Hoạ - Minh Văn - Nga Lý - Giảng    
2 Toán - Hiếu Văn - Nguyệt Thể - Bích Nhạc - Hằng-n Lý - Giảng Địa - Thịnh Văn - Trang NNgữ - H.Yến Văn - Nga Hoạ - Minh Hiếu  
3 Toán - Hiếu CNghệ - Hằng-n GDCD - Giảng Thể - Bích Văn - Nguyệt NNgữ - H.Yến Địa - Thịnh Văn - Nga GDCD - Minh Sử - Thái Nga  
4 NNgữ - Đỉnh Địa - Minh Nhạc - Hằng-n Hoạ - Thịnh Văn - Nguyệt Lý - Giảng NNgữ - H.Yến CNghệ - Trang Sử - Thái Văn - Nga    
5                        
4 1 CNghệ - Chung Lý - Giảng Văn - Nguyệt Sinh - Danh Toán - Quỳnh Toán - Luyến Tin - Lan Thể - Kiên NNgữ - Trung Văn - Nga    
2 Sinh - Kiên Tin - Chung Toán - Quỳnh NNgữ - Trung Văn - Nguyệt Toán - Luyến Toán - Giảng Tin - Lan Văn - Nga Sinh - Danh    
3 Văn - Nga Văn - Nguyệt NNgữ - Trung CNghệ - Chung Sinh - Danh Sinh - L.Sơn Toán - Giảng NNgữ - H.Yến Thể - Kiên Toán - Luyến Nguyệt  
4 NNgữ - Đỉnh Văn - Nguyệt Lý - Giảng Toán - Quỳnh Tin - Lan NNgữ - H.Yến Sinh - Danh Văn - Nga Toán - Luyến NNgữ - Trung Luyến  
5 Tin - Chung NNgữ - Trung Sinh - Danh Toán - Quỳnh Sử - Nguyệt Tin - Lan NNgữ - H.Yến Văn - Nga Toán - Luyến Thể - Kiên    
5 1 Thể - Bích Toán - Hiếu Văn - Nguyệt NNgữ - Trung Địa - Minh Văn - Trang Toán - Giảng Tin - Lan Toán - Luyến Thể - Kiên    
2 Toán - Hiếu Sinh - Kiên Văn - Nguyệt Sinh - Danh Tin - Lan Văn - Trang Hoạ - Minh Toán - Luyến Lý - Giảng NNgữ - Trung Minh  
3 Sinh - Kiên Thể - Bích Sinh - Danh Sử - Nguyệt NNgữ - Trung GDCD - Minh Văn - Trang Toán - Luyến Tin - Lan CNghệ - Hiếu Trang  
4 Địa - Minh NNgữ - Trung Tin - Lan Lý - Giảng Văn - Nguyệt Thể - Bích Văn - Trang Sinh - Danh Thể - Kiên Toán - Luyến    
5           Hoạ - Minh Thể - Bích Thể - Kiên NNgữ - Trung Toán - Luyến    
6 1 Lý - Giảng Hoạ - Thịnh Toán - Quỳnh Văn - Nguyệt Sinh - Danh NNgữ - H.Yến Nhạc - Hằng-n Sử - Thái NNgữ - Trung Văn - Nga    
2 Sử - Thái Nhạc - Hằng-n Văn - Nguyệt NNgữ - Trung Toán - Quỳnh Văn - Trang Toán - Giảng NNgữ - H.Yến Địa - Thịnh Văn - Nga Hằng(n)  
3 Văn - Nga Sử - Thái NNgữ - Trung Toán - Quỳnh CNghệ - Hằng-n Văn - Trang NNgữ - H.Yến Lý - Giảng Sinh - Danh Địa - Thịnh Trung  
4 NNgữ - Đỉnh CNghệ - Hằng-n Sử - Thái Toán - Quỳnh NNgữ - Trung Sinh - L.Sơn Lý - Giảng Địa - Thịnh Văn - Nga Sinh - Danh    
5                        
7 1 Tin - Chung GDCD - Thản Toán - Quỳnh Thể - Bích CNghệ - Hằng-n Toán - Luyến Sử - Thái Địa - Thịnh Tin - Lan GDCD - Minh    
2 GDCD - Thản Toán - Hiếu Tin - Lan Tin - Chung Nhạc - Hằng-n Thể - Bích Địa - Thịnh GDCD - Minh Toán - Luyến Sử - Thái Chung  
3 Thể - Bích Toán - Hiếu Địa - Minh CNghệ - Chung Toán - Quỳnh Sử - Thái Tin - Lan Toán - Luyến Nhạc - Hằng-n Địa - Thịnh Lan  
4 Hoạ - Thịnh Tin - Chung CNghệ - Luyến Địa - Minh Toán - Quỳnh Nhạc - Hằng-n Thể - Bích Sử - Thái CNghệ - Hiếu Tin - Lan    
5 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL    
Ghi chú: - HS khối 9 học hướng nghiệp 1 tiết 1 tháng
                      - HS các khối 6,7,8,9 học HĐNGLL 2 tiết 1 tháng