TRÖÔØN G THCS TAM QUAN BAÉC | THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (Áp dụng từ: Tuần 20, ngày 06 tháng 01 năm 2014) | |||||||||||||
gv
boä moân-lôùp Thöù tieát phoøng |
9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | Ghi chuù | |
P.14 | P.14 | P.15 | P.15 | Thư viện1 | Thư viện2 | P. T-Thống | P. C nghệ | P. C nghệ | P.Nhạc | P.Nhạc | ||||
2 | 2 | Anh (Trung) |
TD (Hòa) | Văn (T. Anh) |
Anh (Phưởng) | Toán (T.Trinh) | Hiền ( CNg | Anh (Duy) |
TD(Hạt) | Văn (Định) |
Định-Nhạc | |||
3 | TD (Hòa) | Họa(Giang) | TD(Hạt) | Hiền ( CNg | Hiền-C nghệ | |||||||||
4 | Anh (Trung) |
TD (Hòa) | Văn (T. Anh) |
Họa(Giang) | Toán (T.Trinh) | Anh (Phưởng) | Anh (Trung) |
TD(Hạt) | Văn (Diệu) |
Hiền ( CNg | Duy-Sinh | |||
5 | TD (Hòa) | Hiền ( CNg | TD(Hạt) | |||||||||||
3 | P.14 | P.15 | P.Nhạc | Thư viện1 | Thư viện2 | Thư viện2 | P.13 | P.13 | ||||||
2 | Văn (Phượng) | Toán (Quang) | Anh (Duy) |
Toán (L.Trinh) | H. nghiệp CN (Cúc) |
Toán (Trung) |
Toán (Tư) |
|||||||
3 | ||||||||||||||
4 | Toán (Quang) | Văn (Phượng) | Toán (L.Trinh) | Anh (Duy) |
H. nghiệp CN (Cúc) |
Toán (Trung) |
Toán (Tư) |
|||||||
5 | ||||||||||||||
4 | P.14 | P.14 | P.15 | P.15 | Thư viện1 | Thư viện2 | ||||||||
2 | TD (Hòa) | CN (Xự) H. nghiệp |
H. nghiệp CN (Xự) |
Họa(Giang) | Văn (Lam) |
TD(Thư) | Anh (Trung) |
Toán (Ngọc) | Văn (Diệu) |
|||||
3 | Họa(Giang) | TD (Hòa) | TD(Thư) | Nga ( CNg ) | ||||||||||
4 | CN (Xự) H. nghiệp |
Họa(Giang) | H. nghiệp CN (Xự) |
TD (Hòa) | Văn (Lam) |
TD(Thư) | Anh (Trung) |
Nga ( CNg ) | Văn (Diệu) |
Toán (Ngọc) | ||||
5 | TD (Hòa) | Họa(Giang) | TD(Thư) | |||||||||||
5 | P.14 | P.14 | P.15 | Thư viện1 | Thư viện2 | P.Nhạc | P. T-Thống | |||||||
2 | Văn (Phượng) | Lí- Hóa Xự - Bảo |
Lí- Hóa B.Hòa-Mai |
Toán (L.Trinh) | Hóa- Lí Mai-B.Hòa |
Toán (T.Trinh) | ||||||||
3 | ||||||||||||||
4 | Lí- Hóa Xự - Bảo |
Văn (Phượng) | Toán (L.Trinh) | Lí- Hóa B.Hòa-Mai |
Toán (T.Trinh) | Hóa- Lí Mai-B.Hòa |
||||||||
5 | ||||||||||||||
6 | P.14 | P.14 | Thư viện1 | Thư viện1 | Thư viện2 | Thư viện2 | P.13 | P. C nghệ | P.Nhạc | P.15 | P.15 | |||
2 | Toán (Quang) | Văn (T. Anh) |
Văn (Lam) |
Văn (Định) |
TD(Thư) | TD(Hạt) | Hiền ( CNg | Anh (Duy) |
||||||
3 | TD(Thư) | Nga ( CNg ) | Hiền ( CNg | TD(Hạt) | Hiền-Nhạc | |||||||||
4 | Toán (Quang) | Văn (T. Anh) |
Văn (Lam) |
TD(Thư) | Nga ( CNg ) | Văn (Định) |
Hiền ( CNg | Anh (Duy) |
TD(Hạt) | |||||
5 | TD(Thư) | TD(Hạt) | Hiền ( CNg | |||||||||||
Chú ý : | Các môn | Tam Quan Bắc,ngày 02 tháng 01 năm 201 | ||||||||||||
* Các lớp học thêm được điều vào các phòng này GV và HS phải có trách nhiệm giữ gìn vệ sinh, bảo quản cơ sở vật chất trong phòng. Nếu mất mác, hư hỏng, vệ sinh không sạch lớp đó chịu trách nhiệm trước nhà trường. * Môn c nghệ , môn Lí lớp 9A1,2,5,6 học tuần lẻ; Môn Hướng nghiệp, môn Hóa học tuần chẳn và ngược lại. Lớp 9A 3,4 học ngược lại. |
Phó Hiệu trưởng | |||||||||||||
` | ||||||||||||||
Trịnh Văn Siêm | ||||||||||||||