UBND TỈNH AN GIANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DỰ THI THỰC HÀNH |
|
|
|
|
HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI TIỂU HỌC CẤP TỈNH |
|
|
|
|
Năm học 2013-2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT |
Họ và tên |
Huyện |
Dạy lớp |
Tiết
thực hành |
Giám khảo |
|
|
Tên tiết |
Buổi/
ngày |
Tiết
thứ |
Lớp |
|
|
1 |
Dương Thị |
Phố |
TC |
1 |
Chính
tả - Tiết 11: Chuyện ở lớp |
Sáng 8/4 |
1 |
1A |
|
|
|
2 |
Trần Thị |
Tâm |
TB |
1 |
Tập
đọc - Tiết 33: Mèo con đi học (Tiết 1) |
Sáng 8/4 |
2 |
1A |
|
|
|
3 |
Lý Thị Tố |
Nga |
PT |
1 |
Tập
đọc - Tiết 33 : Mèo con đi học (tiết 1) |
Sáng 10/4 |
1 |
1A |
|
|
|
4 |
Đặng Kim |
Loan |
TC |
1 |
Tập
đọc - Tiết 33 : mèo con đi học (Tiết 1) |
Chiều 10/4 |
2 |
1A |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
TC |
1 |
Tập
viết - Tiết 12: Tô chữ hoa P |
Chiều 10/4 |
1 |
1A |
|
|
|
6 |
Dương Thị Mộng |
Huyền |
LX |
1 |
Chính
tả - Tiết 11: Chuyện ở lớp |
Sáng 11/4 |
1 |
1A |
|
|
|
7 |
Nguyễn Thái |
Hòa |
TT |
1 |
Chính
tả - Tiết 11: Chuyện ở lớp |
Sáng 8/4 |
2 |
1B |
|
|
|
8 |
Phạm Thị Lệ |
Hằng |
PT |
1 |
Tập
đọc - Tiết 33 : Mèo con đi học (tiết 1) |
Sáng 10/4 |
1 |
1B |
|
|
|
9 |
Mã Ngọc |
Huyền |
LX |
1 |
Chính
tả - Tiết 11: Chuyện ở lớp |
Sáng 10/4 |
2 |
1B |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Loan |
PT |
1 |
Toán
- Tiết 119 : Các ngày trong tuần lễ |
Chiều 10/4 |
2 |
1B |
|
|
|
11 |
Dương Thị |
Phố |
TC |
1 |
Cộng,
trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
Sáng 11/4 |
2 |
1B |
|
|
|
12 |
Dương Thị Mộng |
Huyền |
LX |
1 |
Cộng,
trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
Sáng 8/4 |
3 |
1C |
|
|
|
13 |
Đặng Kim |
Loan |
TC |
1 |
Các
ngày trong tuần lễ |
Sáng 10/4 |
1 |
1C |
|
|
|
14 |
Phạm Thị Lệ |
Hằng |
PT |
1 |
Luyện
tập |
Sáng 10/4 |
3 |
1C |
|
|
|
15 |
Châu Thị |
Hóa |
TC |
1 |
Tập
đọc - Tiết 33 : Mèo con đi học (Tiết 1) |
Chiều 10/4 |
1 |
1C |
|
|
|
16 |
Nguyễn T Phượng |
Mai |
CĐ |
1 |
Tập
đọc - Tiết 35: Người bạn tốt (tiết 2) |
Sáng 11/4 |
1 |
1C |
|
|
|
17 |
Bùi Thị |
Nương |
TT |
1 |
Phép
trừ trong phạm vi 100 (Trừ không nhớ - T2) |
Sáng 8/4 |
1 |
1Đ |
|
|
|
18 |
Lê Thị Yến |
Phương |
LX |
1 |
Chính
tả - Tiết 11: Chuyện ở lớp |
Sáng 8/4 |
2 |
1Đ |
|
|
|
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Loan |
PT |
1 |
Mèo
con đi học (Chính tả) |
Sáng 10/4 |
1 |
1Đ |
|
|
|
20 |
Châu Thị |
Hóa |
TC |
1 |
Các
ngày trong tuần lễ |
Sáng 10/4 |
2 |
1Đ |
|
|
|
21 |
Nguyễn
Thị Tú |
Lệ |
TB |
1 |
Các
ngày trong tuần lễ |
Chiềi 10/4 |
2 |
1Đ |
|
|
|
22 |
Mã Ngọc |
Huyền |
LX |
1 |
Luyện
tập |
Sáng 8/4 |
2 |
1E |
|
|
|
23 |
Lê Thị Yến |
Phương |
LX |
1 |
Phép
trừ trong phạm vi 100 (Trừ không nhớ - T2) |
Sáng 8/4 |
1 |
1E |
|
|
|
24 |
Trần Thị |
Tâm |
TB |
1 |
Phép
trừ trong phạm vi 100 (Trừ không nhớ - T2) |
Sáng 10/4 |
2 |
1E |
|
|
|
25 |
Nguyễn T Phượng |
Mai |
CĐ |
1 |
Các
ngày trong tuần lễ |
Chiều 10/4 |
3 |
1E |
|
|
|
26 |
Võ Nguyễn Hoàng |
Thi |
TC |
1 |
Cộng,
trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
Sáng 11/4 |
1 |
1E |
|
|
|
27 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
TC |
1 |
Phép
trừ trong phạm vi 100 (Trừ không nhớ - T2) |
Sáng 8/4 |
1 |
1G |
|
|
|
28 |
Võ Nguyễn Hoàng |
Thi |
TC |
1 |
Tập
viết - Tiết 11: Tô chữ hoa O-Ô-Ơ |
Sáng 8/4 |
3 |
1G |
|
|
|
29 |
Nguyễn
Thị Tú |
Lệ |
TB |
1 |
Tập
đọc - Tiết 33: Mèo con đi học (Tiết 1) |
Sáng 10/4 |
1 |
1G |
|
|
|
30 |
Bùi Thị |
Nương |
TT |
1 |
Chính
tả - Tiết 12: Mèo con đi học |
Chiều 10/4 |
1 |
1G |
|
|
|
31 |
Nguyễn Thái |
Hòa |
TT |
1 |
Các
ngày trong tuần lễ |
Chiều 10/4 |
3 |
1G |
|
|
|
32 |
Lý Thị Tố |
Nga |
PT |
1 |
Cộng,
trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
Sáng 11/4 |
2 |
1G |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|