PHÒNG GD&ĐT BÌNH SƠN | ||||||||||
TRƯỜNG THCS BÌNH LONG | ||||||||||
KẾT QUẢ ĐIỂM THI VÀO 10 NĂM HỌC 2014-2015 | ||||||||||
STT | Họ và | tên | Lớp | Phái | Ngày sinh | Hội đồng thi | Nguyện vọng 2 |
Môn 1 | Môn 2 | T.cộng |
1 | Hà Duy | An | 9A | Nam | 16-02-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.75 | 9.50 | 34.0 |
2 | Lê Trung | Biên | 9A | Nam | 28-08-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.25 | 9.00 | 30.0 |
3 | Nguyễn Tấn | Chương | 9A | Nam | 12-05-1999 | Bình Sơn | TKP | 6.00 | 7.50 | 28.5 |
4 | Phan Thùy | Dương | 9A | Nữ | 08-09-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.50 | 7.25 | 23.5 |
5 | Vũ Nguyễn Quốc | Duy | 9A | Nam | 28-11-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.50 | 4.25 | 19.5 |
6 | Phạm Tài | Duy | 9A | Nam | 15-02-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.50 | 6.25 | 25.0 |
7 | Phạm Ngọc | Hải | 9A | Nam | 19-07-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.00 | 5.50 | 22.5 |
8 | Trương Quang | Hòa | 9A | Nam | 25-08-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.75 | 7.25 | 25.5 |
9 | Nguyễn Văn | Huy | 9A | Nam | 26-06-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.75 | 4.25 | 19.5 |
10 | Trương Văn | Ký | 9A | Nam | 10-10-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.00 | 3.50 | 19.5 |
11 | Lý Tiểu | Long | 9A | Nam | 24-10-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.00 | 5.00 | 19.5 |
12 | Hồ Nguyễn Hoài | My | 9A | Nữ | 19-05-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.25 | 5.75 | 25.5 |
13 | Hồ Thị | Ngọc | 9A | Nữ | 16-05-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.00 | 6.50 | 26.5 |
14 | Nguyễn Phước Trinh | Nguyên | 9A | Nam | 19-08-1998 | Bình Sơn | LQD | 5.50 | 6.00 | 24.5 |
15 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 9A | Nữ | 08-03-1999 | Bình Sơn | VTG | 5.00 | 6.50 | 24.5 |
16 | Mai Thị Ngọc | Thạch | 9A | Nữ | 01-03-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.00 | 2.25 | 18.0 |
17 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 9A | Nữ | 23-12-1999 | Bình Sơn | LQD | 7.75 | 6.75 | 30.5 |
18 | Nguyễn Mạnh | Trường | 9A | Nam | 09-03-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.50 | 7.50 | 27.5 |
19 | Phạm Thị Thúy | Vân | 9A | Nữ | 07-06-1999 | Bình Sơn | X | 7.25 | 8.25 | 31.0 |
20 | Nguyễn Trường | An | 9A | Nam | 07_02_1999 | LQĐ | X | 2.25 | 0.00 | 6.0 |
21 | Nguyễn Chí | Công | 9A | Nam | 12_12_1998 | LQĐ | X | 0.50 | 0.00 | 2.5 |
22 | Bùi Thị | Cúc | 9A | Nữ | 08_06_1999 | LQĐ | X | 4.75 | 0.00 | 11.0 |
23 | Đỗ Quốc | Cường | 9A | Nam | 08_09_1999 | LQĐ | X | 3.75 | 0.50 | 10.0 |
24 | Hồ Kim Anh | Đào | 9A | Nữ | 24_04_1999 | LQĐ | X | 3.75 | 0.00 | 8.5 |
25 | Trần Đình | Hải | 9A | Nam | 05_02_1999 | LQĐ | X | 4.00 | 4.25 | 18.0 |
26 | Hồ Thị Lan | Hương | 9A | Nữ | 10_09_1999 | LQĐ | X | 4.50 | 2.00 | 14.5 |
27 | Nguyễn Quốc | Khải | 9A | Nam | 28_11_1998 | LQĐ | X | 1.75 | 0.75 | 6.5 |
28 | Hồ Nguyễn Nhật | Lâm | 9A | Nữ | 10_02_1999 | LQĐ | X | 3.00 | 2.25 | 12.0 |
29 | Hồ Thị Mỹ | Lệ | 9A | Nữ | 05_06_1999 | LQĐ | X | 4.25 | 2.75 | 15.5 |
30 | Phạm Thị Nhật | Linh | 9A | Nữ | 10_02_1999 | LQĐ | X | 4.25 | 4.50 | 19.0 |
31 | Đặng Thị Mỹ | Nhiêu | 9A | Nữ | 08_03_1999 | LQĐ | X | 6.50 | 5.50 | 25.5 |
32 | Hồ Văn | Sang | 9A | Nam | 24_01_1998 | LQĐ | X | 0.75 | 0.00 | 1.5 |
33 | Phạm Thị Mỹ | Thanh | 9A | Nữ | 16_02_1999 | LQĐ | X | 5.75 | 0.50 | 14.0 |
34 | Đặng Thị Thùy | Trang | 9A | Nữ | 08_07_1999 | LQĐ | X | 4.00 | 1.50 | 12.5 |
35 | Hồ Lê Anh | Tuấn | 9A | Nam | 20_11_1999 | LQĐ | X | 5.00 | 3.00 | 17.5 |
36 | Phạm Thanh | Tùng | 9A | Nam | 18_05_1999 | LQĐ | X | 3.50 | 0.50 | 9.5 |
37 | Phan Thị Thành | Viên | 9A | Nữ | 13_10_1999 | LQĐ | X | 4.00 | 1.50 | 12.0 |
38 | Phạm Ngọc | Yên | 9A | Nam | 05_11_1999 | LQĐ | X | 2.75 | 2.50 | 12.0 |
39 | Phạm Khánh | An | 9B | Nam | 23-11-1998 | Bình Sơn | LQD | 5.50 | 3.25 | 19.0 |
40 | Cao Thanh | Châu | 9B | Nam | 19-09-1999 | Bình Sơn | LQD | 2.00 | 0.50 | 5.0 |
41 | Nguyễn Thùy | Dung | 9B | Nữ | 18-01-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.25 | 6.75 | 25.5 |
42 | Nguyễn Tấn | Đạt | 9B | Nam | 21-10-1999 | Bình Sơn | LQD | 3.50 | 3.25 | 15.0 |
43 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 9B | Nam | 21-05-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.50 | 7.50 | 25.5 |
44 | Huỳnh Thị | Hương | 9B | Nữ | 07-09-1999 | Bình Sơn | LQD | 5.00 | 2.50 | 16.5 |
45 | Hồ Thị | Lệ | 9B | Nữ | 12-03-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.00 | 6.00 | 25.5 |
46 | Nguyễn Thị Vy | Luân | 9B | Nữ | 24-08-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.75 | 5.50 | 22.0 |
47 | Đặng Tuấn | Ngọc | 9B | Nam | 20-01-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.50 | 6.25 | 27.0 |
48 | Phạm Thị | Ny | 9B | Nữ | 19-03-1999 | Bình Sơn | LQD | 8.00 | 8.50 | 34.5 |
49 | Đặng | Sự | 9B | Nam | 11-07-1999 | Bình Sơn | TKP | 8.00 | 8.25 | 34.0 |
50 | Hồ Thế | Thao | 9B | Nam | 24-02-1999 | Bình Sơn | TKP | 7.00 | 6.25 | 28.0 |
51 | Đỗ Minh | Thịnh | 9B | Nam | 12-02-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.50 | 6.50 | 27.5 |
52 | Phan Tấn | Thịnh | 9B | Nam | 12-07-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.50 | 4.25 | 19.0 |
53 | Hồ Thị Kim | Thôi | 9B | Nữ | 20-04-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.00 | 5.00 | 19.5 |
54 | Lê Đức | Tiến | 9B | Nam | 12-03-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.00 | 6.50 | 26.5 |
55 | Phạm Thị Thùy | Trang | 9B | Nữ | 15-12-1999 | Bình Sơn | LQD | 7.00 | 7.25 | 30.0 |
56 | Lương Nhật | Trường | 9B | Nam | 25-04-1999 | Bình Sơn | LQD | 6.00 | 6.25 | 26.0 |
57 | Hồ Anh | Tuấn | 9B | Nam | 09-06-1999 | Bình Sơn | LQD | 4.00 | 4.75 | 19.0 |
58 | Đặng Văn | Ven | 9B | Nam | 10-09-1998 | Bình Sơn | LQD | 3.50 | 3.25 | 14.5 |
59 | Đặng Thị Kim | Ánh | 9B | Nữ | 19_12_1999 | LQĐ | X | 5.50 | 3.25 | 19.0 |
60 | Trần Văn | Bảo | 9B | Nam | 02_02_1999 | LQĐ | X | 0.50 | 0.00 | 1.0 |
61 | Nguyễn Thị | Cảm | 9B | Nữ | 21_04_1999 | LQĐ | X | 6.25 | 4.75 | 23.5 |
62 | Hồ Kim | Hương | 9B | Nam | 09_05_1999 | LQĐ | X | 3.75 | 1.00 | 11.0 |
63 | Lê Thị Yến | Linh | 9B | Nữ | 20_09_1999 | LQĐ | X | 6.75 | 2.50 | 20.0 |
64 | Nguyễn Văn | Lộc | 9B | Nam | 24_08_1998 | LQĐ | X | Bỏ thi | Bỏ thi | Bỏ thi |
65 | Hồ Kim | Lý | 9B | Nam | 12_02_1999 | LQĐ | X | 3.50 | 2.25 | 12.5 |
66 | Nguyễn Thị | Mến | 9B | Nữ | 01_06_1999 | LQĐ | X | 5.00 | 1.50 | 14.5 |
67 | Hồ Kim | Nam | 9B | Nam | 17_04_1999 | LQĐ | X | 3.00 | 3.00 | 13.0 |
68 | Hồ Thị Tuyết | Nương | 9B | Nữ | 11_07_1999 | LQĐ | X | 5.25 | 1.75 | 15.5 |
69 | Cao Tấn | Phương | 9B | Nam | 03_09_1999 | LQĐ | X | 4.50 | 2.50 | 15.5 |
70 | Phạm Thị | Phượng | 9B | Nữ | 10_07_1999 | LQĐ | X | 4.50 | 1.50 | 13.5 |
71 | Phan Thị Thúy | Sang | 9B | Nữ | 02_01_1999 | LQĐ | X | 5.00 | 3.00 | 17.5 |
72 | Nguyễn Thị | Thu | 9B | Nữ | 21_07_1999 | LQĐ | X | 4.75 | 1.50 | 14.0 |
73 | Phạm Thị Thu | Thùy | 9B | Nữ | 06_01_1999 | LQĐ | X | 4.75 | 2.25 | 15.5 |
74 | Hồ Thị Thu | Thủy | 9B | Nữ | 03_04_1999 | LQĐ | X | 4.25 | 1.50 | 13.0 |
75 | Phan Thị | Tiên | 9B | Nữ | 30_06_1999 | LQĐ | X | 4.75 | 2.75 | 16.5 |
76 | Phạm Thị Thu | Hường | 9B | Nữ | 13_07_1999 | TKP | LQĐ | 5.50 | 1.75 | 16.0 |
77 | Lê Đức | Sỹ | 9B | Nam | 14_02_1999 | TKP | LQĐ | 6.50 | 3.00 | 20.0 |
78 | Nguyễn Thanh | Tùng | TD | Nam | 23_06_1998 | TKP (tự do) | LQĐ |