PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A1
(Năm học; 2014 - 2015)
 
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 KS đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
1 Nguyễn Thị Vinh Việt 6A6 2 8.5 10.5 8.5 8.5 8 9.5 7 8.3
2 Mai Kim Hân 6A5 1.7 7.5 9.2 8 6.5 8.3 7 6.5 7.26  
3 Lê Thành Danh 6A5 1.5 11.5 13 8.3 6.3 8.8 6.5 6.8 7.34  
4 Lê Nguyễn Như Thật 6A5 2 12.5 14.5 6.5 6.5 9 8.5 6.5 7.4  
5 Nguyễn Thị Mỵ 6A5 1.8 7.5 9.3 8 6.8 9 8.5 5.3 7.52  
6 La Pham Trâm Ân 6A5 1.5 7.5 9 7.8 6.5 8.5 8.3 6.5 7.52  
7 Lê Thanh Thúy 6A5 1.7 8.5 10.2 8.3 7.5 7 8 7 7.56  
8 Nguyễn Đào Nhật Tân 6A5 2 7.5 9.5 7.3 7.5 8.5 8.5 6.3 7.62  
9 Đỗ Huỳnh Thân 6A5 1.7 7.5 9.2 9.3 6.5 7.8 9 7 7.92  
10 La Minh Hoài 6A5 1 10 11 6.8 8 9.3 8.8 8.3 8.24  
11 Hùynh Thị Thu Thủy 6A4 2.2 8.3 10.5 7 6 9.5 8 7.5 7.6  
12 Lê Thị Phương Anh 6A4 1.6 10.5 12.1 6.8 6.5 9.8 8.8 8.5 8.08  
13 Nguyễn Thị Diễm Kiều 6A3 2.5 8 10.5 8.3 7.5 8.8 8 5.8 7.68  
14 Bùi Thị Thu Dung 6A2 3.9 6.5 10.4 8 6.5 9.8 6.3 5.8 7.28  
15 Trần Nhật Hoàng 6A2 2.2 7.5 9.7 7.8 5.5 8.8 8.5 6.3 7.38  
16 Bùi Trần Ngọc Hân 6A2 2.7 9 11.7 8.3 7.5 9 8.8 5.3 7.78  
17 Đỗ Thị Thúy Kiều 6A2 2.8 13 15.8 9.3 7 9.5 7.8 7.3 8.18  
18 Đỗ Thị Mỹ Trinh 6A1 3 6.5 9.5 7 7 8 8.3 6.5 7.36  
19 Đinh Châu Thuý Kiều 6A1 2.3 12.25 14.6 7.3 7 8.3 8 6.5 7.42  
20 Dương Trương Hoài Như 6A1 2.3 9.5 11.8 8 8 9 4.3 8 7.46  
21 Nguyễn Tuấn Kiệt 6A1 2.5 7 9.5 7.8 7 7.5 8.5 7 7.56  
22 Phan Thị Phương Ni 6A1 2 9 11 8 7 8.5 8.3 6.5 7.66  
23 Trương Công Nguyên 6A1 3.2 14.5 17.7 9.3 7.5 10 5.8 6 7.72  
24 Bùi Thị Kim Khuê 6A1 2.5 8 10.5 9 6.5 8.5 7.8 7 7.76  
25 Võ Thị Tuyết Ngân 6A1 1.8 7.5 9.3 9.3 6 8.5 9 6.5 7.86  
26 Đỗ Thị Hà Giang 6A1 2.2 12.5 14.7 8.3 8 8.3 7.3 7.5 7.88  
27 Huỳnh Nguyễn Hà My 6A1 3.1 11.25 14.4 8 7 10 6.8 8 7.96  
28 Đỗ Thị Phương Hiền 6A1 3.1 12.25 15.4 8 6.5 9.8 9 6.5 7.96  
29 Võ Thị Hồng Trúc 6A1 2.3 12.5 14.8 7.8 7.5 9.8 8 7 8.02  
30 La Thị Tố Trinh 6A1 2.3 13.25 15.6 8.8 7.5 10 7.8 6.5 8.12  
31 Huỳnh Thị Phương Thảo 6A1 2.2 7.5 9.7 9.3 7 8.5 8.5 7.5 8.16  
32 Trương Hồng Tính 6A1 1.6 8.5 10.1 9.5 8 8 8.8 6.5 8.16  
33 Đoàn Thị Bích Thơm 6A1 1.4 8 9.4 8.3 8 9.3 8.5 7.5 8.32  
34 Đào Thị Anh Thư 6A1 2.7 9.5 12.2 9.5 8 9.3 6.8 8 8.32  
35 Nguyễn Thị Anh 6A1 2.3 11.5 13.8 8.8 7.5 9 9 7.5 8.36  
36 Nguyễn Thủy Trâm 6A1     0 9 8 10 9 7.5 8.7  
37 Nguyễn Thị Trà Mi 6A1 3.2 9.75 13 9.5 8.5 9.8 9 7 8.76  
38 Bùi Mai Thúy Oanh 6A1 3.1 14.5 17.6 8.8 8 9.8 9.5 8 8.82  
39 Nguyễn Thành Nhân 6A1 2.2 11.5 13.7 9.3 8 9.5 10 7.5 8.86  
40 Lê Thành Tuân   1.6 9.5 11.1 8.8 7.5 8.3 9.5 7.3 8.28