PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A2
(Năm học; 2014 - 2015)
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 KS đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
1 Trần Tú Chi 6A2 1.7 8.3 10 7.5 4.5 8 7.8 5.8 6.72  
2 Đỗ Công Chiến 6A4 2 7.5 9.5 3.5 5.5 5.3 8 5.8 5.62  
3 Nguyễn Thành Cương 6A2 2.7 6.5 9.2 6.5 5.5 7.5 8.5 4.8 6.56  
4 Phạm Dương 6A5 1.2 8.5 9.7 8 2.5 8 5.8 6 6.06  
5 Nguyễn Tấn Đạt 6A1 2.4 7 9.4 7.5 7 8.3 5 6 6.76  
6 Mai Quốc Đạt 6A1 1.7 9 10.7 7.5 6 6.8 5.8 6 6.42  
7 Tướng Thị Hà Giang 6A2 2.6 8.5 11.1 6.3 3.5 7 3.8 6.3 5.38  
8 Nguyễn Hữu Hiền 6A1 3.1 10 13.1 6.8 7 7.8 6.5 6.5 6.92  
9 Nguyễn Phương  Hiếu 6A1 2.2 8.5 10.7 8.5 4.5 6.3 9.3 5 6.72  
10 Nguyễn Thị Thúy Hoa 6A5 2.5 7 9.5 7.8 5.3 8 6 7 6.82  
11 Nguyễn Minh Hùng 6A3 2.2 8 10.2 7.5 6 7.8 7.8 6 7.02  
12 Bùi Quang Kiệt 6A4 2.4 9 11.4 6.8 6 8.3 7.8 7.3 7.24  
13 Lê Văn Kiệt 6A1 1.8 7.5 9.3 8 7 6.3 8.5 6 7.16  
14 Lý Văn Linh 6A4 2.9 8 10.9 6.3 6 3.5 8.5 7.3 6.32  
15 Lê Thị Nguyễn Ly 6A2 2.6 8 10.6 7.3 4.5 7.8 6.3 5.5 6.28  
16 Nguyễn Thị Phương  Nga                       
17 La Thị Thu Ngân 6A7 1.8 7.5 9.3 6.8 6.3 7.8 7 7.3 7.04  
18 Trịnh Thành Nghĩa 6A2 2.6 7 9.6 5.5 3 7.5 3.8 5 4.96  
19 Trần Lưu Trí Nguyên 6A2 1.5 9.5 11 5.3 3.3 8.3 4.3 5.3 5.3  
20 Phạm Thị Kiều Oanh 6A3 2.3 7 9.3 6.5 6 8.8 8.5 5.8 7.12  
21 Trương Duy Phương 6A2 4.2 11 15.2 7.3 4 8.5 5.8 4.8 6.08  
22 Lê Duy Quý 6A8 2.2 7.5 9.7 8.3 4.5 8.3 5 3.5 5.92  
23 Trần Quốc Tài 6A3 2.2 9 11.2 3 6.5 7.8 7.5 6.5 6.26  
24 Nguyễn Hoàng Tâm 6A1 1.7 9 10.7 5.3 6.5 8.3 5.8 6 6.38  
25 Lê Quang Thái 6A3 3.6 10.5 14.1 6.5 6.5 9.3 7.3 5.5 7.02  
26 Bùi Văn Thái 6A1 2.2 7.5 9.7 7.8 7 6.8 7.5 6.5 7.12  
27 Trần Thị Thảnh 6A8 2.5 7.5 10 6 5.5 8.3 6.3 5 6.22  
28 Phan Nguyễn Khang Thịnh 6A3 2.2 7.5 9.7 8.8 6.5 7 8.3 4.5 7.02  
29 Trương Vĩnh Thuận 6A5 2.9 7.5 10.4 7.8 5.8 9.3 7.3 5.3 7.1  
30 Nguyễn Thị Thu Thúy 6A5 2.1 8 10.1 7.8 4.5 7.8 5.3 6 6.28  
31 Nguyễn Hữu Tình 6A1 1.8 7.5 9.3 3.5 6 7.5 5.8 7 5.96  
32 Võ Thị Tuyết Trang 6A5 2.3 7 9.3 6 3.3 8.5 7.8 4.5 6.02  
33 Nguyễn Thị Trang 6A1 2.3 7 9.3 8 7 8.5 5.8 6.5 7.16  
34 Trương Thị Thúy Trang 6A1 2.5 7.5 10 4.5 5 7.3 6.3 6 5.82  
35 Lê Minh Trí 6A3 2.6 7 9.6 7.8 6.5 7.5 7.3 6.5 7.12  
36 Nguyễn Phương  Trinh 6A1 1.2 9.5 10.7 8 6.5 7.3 7 6 6.96  
37 Nại Thị Tố Vân 6A6 2.2 7.5 9.7 7 6 7.3 8.8 6.5 7.12  
38 Phạm Tăng Tường Vân 6A1 2.3 11.75 14.1 6 7 9.5 6 6.5 7  
39 Cao Thùy Vi 6A2 1.2 8.5 9.7 6.5 5.8 9 6.3 5.8 6.68  
40 Huỳnh Thị Thúy Vy 6A6 2.1 7.5 9.6 3 6.5 8.3 5 6 5.76  
41 Trần Thị Ngọc Yến 6A2 2.8 7.5 10.3 6.5 6 9.3 6.8 5.8 6.88