PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A3
(Năm học; 2014 - 2015)
 
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 KS đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
13 Đỗ Thị Hằng 6A8 1.5 6.5 8 4 4 6.8 5 6 5.16
15 Phan Thanh 6A8 2.2 5.5 7.7 4.8 4.5 8 3 4 4.86
22 Phan Thị Tường Vi 6A8 2.8 5 7.8 2.3 5 8.3 2 3.5 4.22
31 Huỳnh Xuân 6A8 2.5 5 7.5 3 4.5 6.8     2.86
4 Nguyễn Thị Kim Hiếu 6A7 2.5 5.5 8 6.8 5 7.3 5.3 5.8 6.04
6 Nguyễn Lâm Duy Khanh 6A7 2.8 6 8.8 4.3 5 8.3 5.8 5.5 5.78
11 Nguyễn Minh Thông 6A7 1.3 7 8.3 3.3 6.5 7.8 4.8 4 5.28
17 Bùi Thị Bảo Hân 6A7 2.2 6.5 8.7 3 5.5 8 1.5 5.3 4.66
30 Nguyễn Thị Kim Ngân 6A7 1.2 5.5 6.7 2.5 3 4.5 0.8 4 2.96
36 Nguyễn Minh Việt 6A7     0   0 2.8 0.8 1.5 1.02
37 Nguyễn Đức Thịnh 6A7 2.2 5 7.2       0.3 4.5 0.96
3 Nguyễn Thị Thùy Trang 6A6 2.1 3 5.1 7 5 7 7.5 5 6.3
14 Hồ Trần Băng Băng 6A6 2.2 6 8.2 3.5 4 7.5 4.8 4.5 4.86
20 Lâm Thị Thanh Lựu 6A6 2 6 8 2 6.5 6.8 2.5 4 4.36
21 Phan Thị Hương 6A6 1.8 6.5 8.3 2.3 4 6.8 4 4.5 4.32
32 La Văn Việt 6A6 1.8 2.5 4.3 0.8 3 1.5 1.8 4.5 2.32
33 La Văn Huy 6A6 2.8 1.5 4.3 2 2 2.8 1 3.5 2.26
35 Nguyễn Chí Tường 6A6 1.3 3.5 4.8 0.5 2.3 1.3 1.8 3 1.78
38 Huỳnh Thị Phường 6A6 1.4 2 3.4           0
1 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 6A5 1.2 7 8.2 8.3 3.5 9 8.3 6.8 7.18
7 Nguyễn Thị Ngọc Nương 6A5 0.8 7.5 8.3 7.8 4.3 7.3 4 5.5 5.78
10 Nguyễn La Vi Na 6A5 2.6 4.5 7.1 5 5.5 4.8 5 6.3 5.32
25 Võ Anh Quốc 6A5 1.9 5 6.9 4.3 5.8 2.3 3.3 4.5 4.04
27 Võ Thị Mỹ Thân 6A5 1.7 5.5 7.2 5.8 3.3 5.5 2 2.5 3.82
28 Lê Thị Niềm Thương 6A5 1.7 5 6.7 3 3.3 2.5 2 6 3.36
18 Nguyễn Thị Thanh Lan 6A4 0.6 7 7.6 3 5 5.5 5.8 3.5 4.56
26 Nguyễn Văn Thông 6A4 1.2 7 8.2 4 4 4 4.8 2.5 3.86
29 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6A4 0.4 6 6.4 1 5 3.5 2 5 3.3
34 Nguyễn Quang Thiện 6A4     0 2.3 1.5 5.5     1.86
5 Dương Thị Tuyết Ngân 6A3 2.5 5.5 8 7 5.3 6.5 5 6.3 6.02
12 Đoàn Ngọc Nhất 6A3 2.2 6.5 8.7 6 5.5 5 5 4.3 5.16
19 Nguyễn Thị Hồng Trang 6A3 2.3 6.5 8.8 5.8 5 6.3 2.3 3.3 4.54
24 Trương Ngọc Tiền 6A3 1.6 5.5 7.1 3.5 4 4.8 4.5 3.5 4.06
8 Vương Gia Bảo 6A2 2.3 4.5 6.8 5.8 2.8 7.8 6.3 4.8 5.5
9 Đặng Thị Anh Ngữ 6A2 2.2 6.5 8.7 5.8 4.5 6.5 4.8 5.8 5.48
23 Vũ Thị Mỹ Trinh 6A2 1.7 4 5.7 5 3.5 4.8 3 4.8 4.22
2 Nguyễn Quốc Tân 6A1 2.2 5 7.2 7.5 7 5 5.5 6.5 6.3
16 Huỳnh Thị Kiều Luyện 6A1 1.2 7.5 8.7 1.3 6 5.8 3.8 6.5 4.68