PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A4
(Năm học; 2014 - 2015)
 
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 KS đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
1 Đặng Thị Ái 6A7 1.2 7 8.2 2.5 3.5 8.8 4.5 5 4.86
2 Trần Minh Cảnh 6A3 1 4.25 5.25           0
3 Nguyễn Tam Châu 6A1 1.7 6.5 8.2 5 7 5 5.5 6.5 5.8
4 Nguyễn Thị Lệ Chi 6A6 2.7 3 5.7 3.3 4.5 3.8 5 4.5 4.22
5 Bùi Thị Mỹ Duyên 6A2 1.9 6 7.9 3.3 5.5 6.5 2.8 3.5 4.32
6 Nguyễn Thanh Định 6A4 1.6 5.5 7.1 5.3 5.5 8.3 6 6.3 6.28
7 Trần Thị Kim Hân 6A7 1.8 2.5 4.3 6.3 2.5 7.8 1.5 4.8 4.58
8 Lê Bảo Hân 6A4 0.3 7 7.3 4 5 4.5 5.3 4.5 4.66
9 Nguyễn Xuân Hùng 6A7     0 2.8 2 4.8     1.92
10 Đỗ Thị Thanh Hương 6A8 2.1 6 8.1 6.3 5.3 7.8 7.5 5.3 6.44
11 Đặng Văn Huy 6A7 3 4.25 7.25 0.8 2.5 7.8 2.5 3.5 3.42
12 Trần Lê Ly Kha 6A7 2.3 6.5 8.8 2.3 5 4.5 3.3 5 4.02
13 La Khiêm 6A7     0 1.5   3.3     0.96
14 La Trung Kiên 6A7 2 5 7       1.8 3.5 1.06
15 Lê Nguyễn Kiều Linh 6A8 2.1 4.5 6.6 6.5 4 5.8 2.8 4.3 4.68
16 Trương Hồ Mỹ Linh 6A3 1.8 5.5 7.3 5 5.8 6.5 4.5 4.5 5.26
17 Mai Trần Duy Long 6A3 1.7 5 6.7 1.5 4.5 4.8 4.8 3.5 3.82
18 Phan Nguyễn Thành Luân 6A6 1 3 4 0.5 5 5 2.5 3.5 3.3
19 Nguyễn Diễm My 6A6 1.2 3 4.2 1.8 5 5.3 3.3 4 3.88
20 Nguyễn So Ny 6A5     0 6.5 7 7 6.5 7.5 6.9
21 Ngô Văn Nghị 6A4 2.1 4 6.1 4 1.5 4.8 1.8 1.5 2.72
22 Tướng Quốc Nguyên 6A8 1.7 7 8.7 7.8 4.5 7.8 5.3 4.8 6.04
23 Võ Lê Phi 6A2 1.2 7.5 8.7 4.8 3 7 3 4 4.36
24 Nguyễn Thị Bích Phượng 6A8 1.7 6.5 8.2 4.8 3.5 6.8 1.5 4.5 4.22
25 Phạm Hoài Quân 6A3 1.1 5 6.1 4.5 6.5 5.5 6.5 4.3 5.46
26 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6A5 1.1 5 6.1 6 5.8 5.3 4.5 6 5.52
27 Đỗ Văn Thảo 6A8 1.8 6 7.8 5.5 4 8.8 4.3 4 5.32
28 Bùi Thị Phương Thảo 6A8 2 6.5 8.5 5.3 4.5 6.3 2.3 4.3 4.54
29 Trần Tính 6A6 0.7 1.5 2.2 0 3.5 3.5 1.8 2.5 2.26
30 Trần Hoàng Triều 6A4 2.8 5 7.8 6 6 5.8 7.8 4.5 6.02
31 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 6A3 1.1 6 7.1 4.5 6.5 7 2.5 5 5.1
32 Trần Nhật Trình 6A2 1.2 6.5 7.7 3.5 3.3 4.3 4.5 4.8 4.08
33 Kiều Ngọc Trúc 6A4 2.4 6.5 8.9 4.3 5.5 5.8 4.3 4 4.78
34 Phan Đình 6A3 2.3 2.5 4.8 1 3.5 3.3 1.5 2.8 2.42
35 Võ Hiếu 6A2 2.2 4.5 6.7 1.3 4 3.8 1.5 4.3 2.98
36 La Thị Tường Vi 6A6 1.8 7 8.8 6 5 4.8 7.8 5 5.72
37 Nguyễn Quốc Việt 6A8 0.7 3 3.7 1 1 1.8 2.5 1.8 1.62
38 Trần Thị Thị Thúy Vy 6A6 1.8 7 8.8 3.5 4 8 4.3 6 5.16