PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A6
(Năm học; 2014 - 2015)
 
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 KS đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
1 Mai Thiên Hương 6A8 1.1 7.5 8.6 7.5 6 8.3 7.5 5 6.86
12 Nguyễn Long Nhựt 6A8 1.7 6 7.7 5 4.5 8.8 3.8 3.8 5.18
18 Nguyễn Thị Ái Vy 6A8 1.2 5.5 6.7 5.3 4.5 6.8 3 3.3 4.58
24 Trương Thị Mỹ Tiến 6A8 1.5 4.5 6 3.5 3.5 7.5 1.5 4.5 4.1
26 Phan Thị Minh Ánh 6A8 2 6 8 3 3.5 6.5 3 3.5 3.9
4 Lê Thị Ánh Nguyệt 6A7 1 6 7 6 5.5 6.5 7 5.5 6.1
5 Nguyễn Phan Chút Linh 6A7 1.7 6 7.7 5.8 5.5 8.3 5.5 5 6.02
15 Đinh Thị Mỵ 6A7 2.6 6 8.6 3 5 5.3 4.8 5.8 4.78
19 Trần Thị Mai Hoa 6A7 1.8 6.5 8.3 1.3 5 6.3 5 5 4.52
22 Phạm Thị Mị 6A7 1.2 7 8.2 3 3 5.3 4.8 5 4.22
30 Nguyễn Thành Chức 6A7 1.5 2 3.5 1 4   4.5 5.5 3
31 Mai Xuân Mên 6A7 0.6 4.5 5.1 0.8 1.5 6 2.8 2.5 2.72
33 Đào Thương 6A7 1.2 4 5.2   2.3 2.3 4 2.5 2.22
35 Huỳnh Thanh Huy 6A7 1.6 5 6.6       4.3 3.5 1.56
38 Nguyễn Thị Ngân 6A7 1.4 5.5 6.9           0
23 Nguyễn Huyền Trân 6A6 1.1 3.5 4.6 4.5 4.5 4.5 4 3.5 4.2
27 Trương Việt Thái 6A6 1.1 4.5 5.6 4.5 5 5.5   4 3.8
34 Huỳnh Văn Lưu 6A6 1 4.5 5.5 0.5 2.5 5.8 1 0 1.96
36 Trần Quốc Bảo 6A6 2.9 5 7.9       3.3 2.5 1.16
37 La Văn Thiệt 6A6 0.9 0.5 1.4       1.3 2.5 0.76
17 Phạm Thị  Thùy Trang 6A5 0.6 5 5.6 4.3 5.3 4.5 2.8 6.3 4.64
20 Võ Thị Linh Chi 6A5 2 4.5 6.5 2.5 3.8 8.8 3.5 3.5 4.42
29 La Minh Thi 6A5 1.2 7 8.2 2.8 2.8 3.3 2 5.5 3.28
8 Văn Hữu Hoài Nam 6A4 3.2 4.5 7.7 4.5 6.5 6.3 5.3 5 5.52
10 Trần Thị Mỹ Hân 6A4 2 6 8 4.5 4 5.3 6.3 6.5 5.32
13 Trần Quang Kha 6A4 2.4 6 8.4 5.8 5 3.5 5.3 5.8 5.08
16 Trần Quốc Trang 6A4 2.6 5 7.6 6.4 4.5 5 2.8 4.8 4.7
7 Hà Thanh Sơn 6A3 2.5 5 7.5 6.3 3.5 6.8 7.5 4.3 5.68
11 Nguyễn Quốc Hải 6A3 1.7 5.5 7.2 5.5 4 7.8 4.5 4.5 5.26
14 Võ Thị Tuyết Quanh 6A3 2.2 6.5 8.7 3 3.5 7.8 5.5 4.5 4.86
21 Nguyễn Phạm Quốc Dân 6A3 1.8 6 7.8 2 4.8 6.5 3.5 4.8 4.32
28 Phan Thị Trúc Linh 6A3 1.4 4 5.4 3.3 2 5 4 3 3.46
2 Nguyễn Thị Khánh Ly 6A2 1.7 6.5 8.2 7.3 5.8 7.3 6.5 5.5 6.48
9 Đào Mỹ Duyên 6A2 2.2 6.5 8.7 5.3 3.3 7.5 5.3 5.8 5.44
25 Trần Văn Lập 6A2 3.1 5.5 8.6 5.5 3.5 3.5 3.3 4.3 4.02
32 Nguyễn Quang Huy 6A2 1 6.5 7.5 2.3 2.8 2.5 2.8 1.8 2.44
3 Nguyễn Hữu Thân 6A1 1.7 6.5 8.2 6.8 6 6 6 6.5 6.26
6 Phạm Thị Mỹ Dân 6A1 2.3 5.5 7.8 7.8 5 7.3 3.5 5.5 5.82