PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A5
(Năm học; 2014 - 2015)
 
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 KS đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
1 La Thanh Bình 6A4 2.1 5.5 7.6       1 2.5 0.7
2 Bùi Võ Phương Chi 6A6     0 5 3.8 4.5     2.66
3 Nguyễn Tiến Đạt 6A2 0.1 8 8.1 7.8 5 8.5 7 5.3 6.72
4 Phạm Mai Thành Đạt 6A3 1.3 7 8.3 6.3 4 6.5 7.3 3.5 5.52
5 Phạm Phi Hùng 6A4 2.6 6 8.6 7 5 5 8 5.8 6.16
6 Trần Quốc Huy 6A4 0.5 6.5 7 5.5 4 8.5 7.8 5.5 6.26
7 Trần Nguyễn Nhật Kha 6A4 1.9 6.5 8.4 6 3 6.3 6.3 5 5.32
8 Trần Quốc Khánh 6A7     0 1.8 3 3     1.56
9 Ngô Thành Kiên 6A2 1.2 6.5 7.7 6 2.5 8.5 4 5 5.2
10 Trương Quốc Kiệt 6A2 0.7 3 3.7 1.8 1.5 3.5 2.3 1.8 2.18
11 Võ Thị Bích Kiều 6A6 2.2 5 7.2 2.5 5.8 4.5 7.3 4.5 4.92
12 Lý Duy Lạc 6A2 2.6 4.5 7.1           0
13 Bùi Thị Hương Lài 6A7 1.2 7.5 8.7 7 5 5.5 4.8 6 5.66
14 Phan Văn Luận 6A7 2 5.5 7.5 6.8 5 7.8 7.8 5 6.48
15 Phạm Bảo  Minh                     
16 Đỗ Thành Nguyễn 6A2 2 4 6 2 1.5 3.5 0.5 2.3 1.96
17 Phạm  Khôi  Nguyên                     
18 Châu Nguyễn Quỳnh Như 6A1 1.8 7 8.8 2 5.5 5 3.8 6 4.46
19 Nguyễn Hồng Phát 6A8 1.7 6.5 8.2 4.8 5 3.8 1.8 4.3 3.94
20 Nguyễn Văn Phi 6A5 2.2 4.5 6.7 4.8 4 2.8 3 6 4.12
21 Trần   Thị   Kim Phụng 6A5 2.2 6.5 8.7 5.5 5.5 3 4.5 5.3 4.76
22 Nguyễn Minh Quang 6A3 1.8 7 8.8 6.8 4.3 4.5 5.8 5.8 5.44
23 Võ Thị Quy 6A7 2.4 4.5 6.9 5.3 5 5 5 6 5.26
24 Nguyễn Thành Quý 6A8 2.6 3.5 6.1 3 3.3 5.8 2.5 2.8 3.48
25 Hồ Tây Tạng 6A6 1.2 5.5 6.7 3.3 5 6.8 4 4.5 4.72
26 Phan Quốc Tâm 6A6 2.3 4.5 6.8 1 4 4.5 1.5 4 3
27 Hồ Sơn Tây 6A5 2.5 5 7.5 5.3 5.3 5.3 0 5 4.18
28 Ngô Nguyễn Đức Thắng 6A3 2.2 5.5 7.7 7.5 4 7.3 5.8 5.3 5.98
29 Nguyễn Thị Phương Thảo 6A6 2.3 6.5 8.8 2.5 5.5 7.8 4.5 5 5.06
30 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6A1 1.7 5.5 7.2 1.5 7 4.5 4 6 4.6
31 Huỳnh Thiện 6A2 1.8 6.5 8.3 3.8 2 4.8 5 3.3 3.78
32 Cao Thị Ngọc Thơm 6A4 2.2 4.5 6.7 3.3 5 4.8 4.5 4.5 4.42
33 Huỳnh Thị Thưởng 6A8 1.5 6 7.5 2.8 4.5 7 2.5 3.3 4.02
34 Nguyễn Văn Toàn 6A2 2.1 6.5 8.6 1.3 0 4.8 3.8 2.3 2.44
35 Kiều Thị Bích Tồn 6A5 1.7 5.5 7.2 4.8 3.5 4 3.3 6 4.32
36 Đào Truyền 6A7 2.4 3 5.4 3.3 5.3 5.8 3.8 5 4.64
37 Kiều Thị Trúc Uyên 6A3       2 2.5 1.5     1.2
38 Ngô Đa Vân 6A2 3 5 8 3.5 2.8 2.8 2.8 3.8 3.14
39 Trần Thị Tường Vy 6A6 1.6 5.5 7.1 4.8 6.5 7.5 5.5 5 5.86
40 Huỳnh Kim Xa 6A4 1.9 5.5 7.4 1.3 5.5 4 4.5 6 4.26