PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS  TAM QUAN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP:6A8
(Năm học; 2014 - 2015)
 
TT Họ và tên Lớp Điểm Tổng
cộng
Khảo sát đợt 1 Khảo sát đợt 2 Tổng
cộng
Nghe Đọc và viết Toán Văn Anh Toán Văn
1 Tăng Thính Vương 6A8 1.8 7 8.8 3.3 4 6.5 2 2.5 3.66
2 Trần Văn 6A8 2.9 5.5 8.4 2.5 2.5 4 2.5 1 2.5
3 Nguyễn Hoài 6A3 1.7 4 5.7 3.3 3.5 5.8 4.5 4.5 4.32
4 Hồ Hồng Vinh 6A6 2 4 6   2   0.8 3.5 1.26
5 Nguyễn Anh Triều 6A4 1 4.5 5.5 1.5 4.5 4.5 5.5 4 4
6 Phạm Thị Xuân Triều 6A3 0.7 5 5.7 4 5 5.8 4.5 3.8 4.62
7 Nguyễn Quang Trãi 6A1 1.7 5 6.7 5 5 5.8 5.5 7 5.66
8 Trần Thị Thu Thúy 6A8 2.1 5.5 7.6 3.8 4 7.3 4.5 5.3 4.98
9 Trần Thiên 6A5 2 6 8 3.8 4.8 6 4.5 4 4.62
10 Đào Văn Thành 6A3 1.9 6 7.9 5.8 4.5 7 7.3 5 5.92
11 Ngô Chí Thanh 6A5 2.3 6.5 8.8 1 3 8.5 4.5 4.5 4.3
12 Huỳnh Tấn Tài 6A3 2.5 5.5 8 4.8 2.8 7 5.3 5 4.98
13 Hồ Minh Quyền 6A4 1.2 5.5 6.7 3.5 4 5.5 4 3 4
14 Võ Văn Quốc 6A8 2.1 6.5 8.6 4.3 4.5 7 3 4.8 4.72
15 Đoàn Thị Ni 6A3 1.7 7 8.7 5.3 6.3 7.3 6.8 5.3 6.2
16 Ngô Văn Nhật 6A7 1.2 7 8.2 4.3 5 7.5   5.5 4.46
17 Đỗ Minh  Nhật   2.7 5 7.7           0
18 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 6A8 1.7 6 7.7 5 4.5 8.8 4.3 3.5 5.22
19 Đặng Thị Thanh Ngân 6A5 1.1 4 5.1 5.5 5.3 3.8 2.8 6.3 4.74
20 Phạm Văn Nam 6A6 1.2 4 5.2 1.5 2 3.8 3.8 4.5 3.12
21 Dương Minh Nam 6A6 1.7 2.5 4.2 1.5 3.5 2.3 1.8 3.5 2.52
22 Huỳnh Thái Minh 6A5 1.2 2 3.2 4.3 2.5 5 2 4.3 3.62
23 Tăng Thị Phương Mị 6A6 1.5 4 5.5 0.5 2.5 6.3 2.8 3.5 3.12
24 Nguyễn Thị Diễm Mi 6A6 1.8 6 7.8   2   3.3 5 2.06
25 Lê Quốc May 6A3 1.9 4.5 6.4 2.8 5.8 4.3 3.5 4.3 4.14
26 Nguyễn Thị Cẩm Ly 6A8 2.3 4 6.3 5 5 7 6.3 3.5 5.36
27 Nguyễn Quốc Luyện 6A2 1.7 5.5 7.2           0
28 La Thị Kim Luyến 6A8 2.1 6.5 8.6 7 5.8 7.8 7 5.3 6.58
29 Trương Thị Bích Linh 6A8 2.1 5 7.1 6 3.8 7.3 4.5 4.5 5.22
30 Tống Duy  Khải  LB 6A3                  
31 Nguyễn Xuân  Kết LB 6A2                   
32 Phạm Thị Kim Hoàng 6A8 1.4 7 8.4 7 5 7.3 7.5 4.3 6.22
33 Lê Thị Hoàng Hạnh 6A4 2 4.5 6.5 4.5 4.5 6.5 5.3 6 5.36
34 Võ Thị Ngọc Hân 6A6 2.9 2 4.9       3 4 1.4
35 Lê nguyễn Hồng Hân 6A4 1.6 6.5 8.1 5 5 5 7.5 5.3 5.56
36 Nguyễn Văn Dũng 6A3 1.4 6.5 7.9   3 7.5     2.1
37 La Thị Đào 6A2 2.2 6.5 8.7 5.3 4.5 6.5 8.3 4.8 5.88
38 Cao Mỹ Chi 6A3 1.9 6 7.9 1.3 4 9 3.5 4.5 4.46
39 Huỳnh Thị Hồng Bưởi 6A3 1 6 7 2.5 4.3 5 4 5 4.16