THỐNG KÊ SỐ LỚP, SỐ HỌC SINH MẦM NON NĂM HỌC 20…... - 20…... | Mẫu 1a | |||||||||
ĐƠN VỊ: ………………………………… ĐỢT…… THÁNG……. | ||||||||||
LOẠI HÌNH TRƯỜNG | Tổng số trường | Số lớp | Số học sinh | |||||||
Nhóm trẻ | Mẫu giáo | Nhóm trẻ | Mẫu giáo | |||||||
Tổng số | Trong đó bán trú | Trong đó 2 buổi/ngày | Tổng số | Trong đó bán trú | Trong đó 2 buổi/ngày | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Công lập | ||||||||||
Nhà trẻ | Tổng số | |||||||||
Nữ | ||||||||||
Mầm non | Nhóm trẻ | |||||||||
Nữ | ||||||||||
Mẫu giáo | ||||||||||
Nữ | ||||||||||
Mẫu giáo | Tổng số | |||||||||
Nữ | ||||||||||
Tổng cộng | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
* Lưu ý: đối với các trường ngoài công lập có phép và chưa có
phép, mỗi loại hình cũng báo cáo riêng một biểu mẫu giống như loại hình trường công lập |
||||||||||
Người lập bảng | ……………., ngày ……..tháng……năm …..... | |||||||||
Thủ trưởng đơn vị |